Luận văn thạc sĩ về quan hệ kinh tế Ấn Độ - Việt Nam trong giai đoạn 2007 đến 2022

Chuyên ngành

Đông Phương Học

Người đăng

Ẩn danh

2024

111
8
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

LỜI CAM ĐOAN

LỜI CẢM ƠN

MỤC LỤC

DANH MỤC CÁC TỪ VIẾT TẮT

DANH MỤC CÁC BẢNG BIỂU

DANH MỤC CÁC HÌNH VẼ, BIỂU ĐỒ

MỞ ĐẦU

0.1. Lý do lựa chọn đề tài

0.2. Mục tiêu nghiên cứu

0.3. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu

0.3.1. Đối tượng nghiên cứu

0.3.2. Phạm vi nghiên cứu

0.4. Phương pháp nghiên cứu

0.5. Lịch sử nghiên cứu vấn đề

0.5.1. Nghiên cứu ngoài nước

0.5.2. Nghiên cứu trong nước

0.6. Nguồn tài liệu

0.7. Đóng góp của đề tài

0.8. Bố cục của luận văn

1. CHƯƠNG 1: CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN QUAN HỆ KINH TẾ ẤN ĐỘ - VIỆT NAM

1.1. Cơ sở lý luận quan hệ giữa hai quốc gia

1.1.1. Quan hệ giữa hai quốc gia theo lý thuyết quan hệ quốc tế

1.1.2. Cấu trúc, môi trường quốc tế có tác động đáng kể đến cách nhìn nhận về lợi ích và hành xử của các quốc gia, qua đó tác động đến quan hệ giữa các quốc gia

1.1.3. Lợi ích phát triển kinh tế là cơ sở hợp tác giữa các quốc gia

1.1.4. Sự phụ thuộc lẫn nhau và tham gia vào các thể chế thúc đẩy nhu cầu, khả năng hợp tác giữa các quốc gia

1.1.5. Vai trò của cá nhân/nhóm (giới lãnh đạo) trong việc hình thành lợi ích và hành vi của quốc gia

1.1.6. Bản sắc là cơ sở để xác định lợi ích và tác động đến khả năng, chiều hướng hợp tác giữa các quốc gia

1.1.7. Quan hệ giữa hai quốc gia theo cấp độ hệ thống, quốc gia và cá nhân/nhóm

1.1.7.1. Cấp độ hệ thống
1.1.7.2. Cấp độ quốc gia
1.1.7.3. Cấp độ cá nhân/nhóm

1.2. Cơ sở thực tiễn quan hệ kinh tế Ấn Độ và Việt Nam

1.2.1. Bối cảnh lịch sử - kinh tế Ấn Độ và Việt Nam

1.2.2. Các điều kiện tiền đề giữa Việt Nam và Ấn Độ

1.2.3. Vị trí địa lý và tài nguyên thiên nhiên hai nước

1.2.4. Điều kiện kinh tế hai nước

1.2.5. Quan hệ kinh tế Việt Nam - Ấn Độ trước năm 2007

1.2.6. Chính sách kinh tế của Việt Nam và Ấn Độ từ 2007 đến 2022

1.2.6.1. Chính sách về hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam
1.2.6.2. Chính sách kinh tế của Ấn Độ tại Đông Nam Á
1.2.6.3. Vị trí Ấn Độ trong chính sách kinh tế của Việt Nam
1.2.6.4. Vị trí Việt Nam trong chính sách kinh tế của Ấn Độ

1.3. Tiểu kết chương 1

2. CHƯƠNG 2: THỰC TRẠNG QUAN HỆ HỢP TÁC GIỮA ẤN ĐỘ - VIỆT NAM

2.1. Thực trạng về quan hệ thương mại

2.1.1. Các sự kiện nổi bật

2.1.2. Kim ngạch thương mại song phương

2.1.3. Cơ cấu sản phẩm xuất nhập khẩu

2.1.4. Đánh giá về quan hệ thương mại song phương

2.2. Thực trạng về hợp tác đầu tư

2.2.1. Quy mô đầu tư

2.2.2. Cơ cấu vốn đầu tư theo ngành

2.2.3. Cơ cấu vốn đầu tư theo vùng. Hình thức đầu tư

2.2.4. Đánh giá về tình hình hợp tác đầu tư

2.3. Thực trạng về hỗ trợ phát triển chính thức của Ấn Độ cho Việt Nam

2.3.1. Khái quát chung về vốn hỗ trợ phát triển chính thức Ấn Độ

2.3.2. Quá trình thực hiện vốn hỗ trợ phát triển chính thức của Ấn Độ cho Việt Nam

2.3.3. Đánh giá về tình hình tiếp nhận và sử dụng vốn hỗ trợ phát triển chính thức của Ấn Độ tại Việt Nam

2.4. Thực trạng về hợp tác phát triển du lịch

2.4.1. Những tác động đến hợp tác phát triển du lịch

2.4.2. Thành tựu hợp tác phát triển du lịch

2.4.3. Đánh giá về hợp tác phát triển du lịch

2.5. Tiểu kết chương 2

3. CHƯƠNG 3: TRIỂN VỌNG VÀ GIẢI PHÁP THÚC ĐẨY QUAN HỆ KINH TẾ ẤN ĐỘ - VIỆT NAM TRONG THỜI GIAN TỚI

3.1. Triển vọng quan hệ kinh tế Ấn Độ - Việt Nam

3.1.1. Thuận lợi và thành tựu

3.1.2. Những tồn tại, hạn chế

3.1.3. Nhận xét những thành tựu và hạn chế quan hệ kinh tế Ấn Độ - Việt Nam

3.2. Giải pháp thúc đẩy quan hệ kinh tế Ấn Độ - Việt Nam trong thời gian tới

3.2.1. Giải pháp về quan hệ thương mại song phương

3.2.2. Giải pháp về hợp tác đầu tư

3.2.3. Giải pháp về hỗ trợ phát triển chính thức của Ấn Độ cho Việt Nam

3.2.4. Giải pháp về hợp tác phát triển du lịch

3.3. Tiểu kết chương 3

KẾT LUẬN VÀ KHUYẾN NGHỊ

DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO

Tóm tắt

I. Giới thiệu về quan hệ kinh tế Ấn Độ Việt Nam

Quan hệ kinh tế giữa Ấn ĐộViệt Nam đã có những bước phát triển mạnh mẽ trong giai đoạn 2007-2022. Hai nước đã thiết lập quan hệ đối tác chiến lược từ năm 2007, tạo điều kiện thuận lợi cho việc mở rộng hợp tác trong các lĩnh vực như thương mại, đầu tư, và hỗ trợ phát triển chính thức (ODA). Mặc dù có nhiều tiềm năng, quan hệ kinh tế vẫn chưa tương xứng với khả năng của hai bên. Việc hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển này là rất quan trọng để đề ra các giải pháp thúc đẩy hợp tác trong tương lai.

1.1. Bối cảnh lịch sử và kinh tế

Bối cảnh lịch sử giữa Ấn ĐộViệt Nam đã hình thành một nền tảng vững chắc cho mối quan hệ hiện tại. Cả hai quốc gia đều có những điều kiện tiền đề thuận lợi như vị trí địa lý chiến lược và tài nguyên thiên nhiên phong phú. Những chính sách kinh tế từ năm 2007 đến nay đã tạo ra nhiều cơ hội cho hợp tác kinh tế giữa hai bên. Theo báo cáo, kim ngạch thương mại giữa hai nước đã tăng lên đáng kể, từ 5,6 tỷ USD năm 2014 lên 11 tỷ USD vào năm 2022.

II. Thực trạng quan hệ hợp tác kinh tế

Thực trạng quan hệ kinh tế giữa Ấn ĐộViệt Nam trong giai đoạn 2007-2022 cho thấy sự phát triển mạnh mẽ trong lĩnh vực thương mạiđầu tư. Tuy nhiên, vẫn tồn tại nhiều thách thức cần được giải quyết. Kim ngạch thương mại song phương đã có sự tăng trưởng đáng kể, nhưng cơ cấu sản phẩm xuất nhập khẩu còn thiếu đa dạng. Đầu tư từ Ấn Độ vào Việt Nam cũng đã tăng lên, nhưng chưa đạt được mức độ mong đợi. Điều này đòi hỏi cả hai bên cần có các chính sách kinh tế linh hoạt hơn để thúc đẩy hợp tác.

2.1. Tình hình thương mại

Tình hình thương mại giữa Ấn ĐộViệt Nam đã có những chuyển biến tích cực. Kim ngạch thương mại song phương đạt 11 tỷ USD vào năm 2022, với nhiều mặt hàng chủ lực như dệt may, nông sản và công nghệ thông tin. Tuy nhiên, sự phụ thuộc vào một số mặt hàng nhất định đã tạo ra rủi ro cho quan hệ kinh tế. Cần thiết phải đa dạng hóa sản phẩm xuất nhập khẩu để nâng cao tính bền vững của quan hệ thương mại.

III. Triển vọng và giải pháp

Triển vọng quan hệ kinh tế giữa Ấn ĐộViệt Nam trong thời gian tới rất khả quan. Với chính sách hợp tác kinh tế ngày càng mở rộng, hai nước có thể khai thác tối đa tiềm năng của nhau. Để đạt được điều này, cần có các giải pháp cụ thể nhằm thúc đẩy hợp tác đầu tư, thương mạidu lịch. Việc tăng cường giao lưu văn hóa và giáo dục cũng sẽ góp phần nâng cao hiểu biết lẫn nhau và tạo nền tảng cho sự phát triển bền vững.

3.1. Giải pháp thúc đẩy hợp tác

Để thúc đẩy quan hệ kinh tế giữa Ấn ĐộViệt Nam, cần thiết phải triển khai các chính sách khuyến khích đầu tư từ Ấn Độ vào Việt Nam, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp hai bên trong việc tìm kiếm cơ hội hợp tác. Việc tổ chức các hội thảo, diễn đàn doanh nghiệp và xúc tiến thương mại sẽ giúp nâng cao nhận thức và tạo cơ hội cho các doanh nghiệp tiếp cận thị trường của nhau. Hơn nữa, việc phát triển các hiệp định thương mại tự do sẽ là một bước tiến quan trọng trong việc mở rộng hợp tác kinh tế.

05/01/2025

Bài luận văn thạc sĩ mang tiêu đề Luận văn thạc sĩ về quan hệ kinh tế Ấn Độ - Việt Nam trong giai đoạn 2007 đến 2022 của tác giả Ngô An Hạ, dưới sự hướng dẫn của PGS. Ngô Minh Oanh tại Trường Đại Học Bà Rịa-Vũng Tàu, khám phá sâu sắc mối quan hệ kinh tế giữa Ấn Độ và Việt Nam trong khoảng thời gian 15 năm. Bài viết không chỉ phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển của quan hệ này mà còn chỉ ra những cơ hội và thách thức mà hai nước đang phải đối mặt. Độc giả sẽ tìm thấy thông tin quý giá về các chính sách, chiến lược hợp tác kinh tế, cũng như tác động của các yếu tố quốc tế đến mối quan hệ này.

Nếu bạn quan tâm đến các vấn đề liên quan đến quản lý kinh tế và phát triển, có thể tham khảo thêm bài viết Nghiên cứu về Big Data và Ứng dụng trong Phân tích Kinh doanh, trong đó phân tích cách mà công nghệ thông tin và dữ liệu lớn có thể hỗ trợ các quyết định kinh doanh và chiến lược phát triển kinh tế.

Ngoài ra, bài viết Luận văn thạc sĩ về cải tiến quản trị nguồn nhân lực tại bảo hiểm xã hội tỉnh Long An cũng đề cập đến các yếu tố quản lý trong lĩnh vực kinh tế, giúp bạn có cái nhìn sâu hơn về cách thức tổ chức và quản lý nguồn lực trong các cơ quan nhà nước.

Cuối cùng, bài viết Luận văn thạc sĩ: Hoàn thiện quản trị nguồn nhân lực tại ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam cũng là một tài liệu hữu ích, cung cấp thêm thông tin về cách quản lý và phát triển nguồn nhân lực trong các tổ chức tài chính, điều này có thể liên quan mật thiết đến các mối quan hệ kinh tế quốc tế.