Tổng quan nghiên cứu
Quan hệ Đối tác chiến lược Việt Nam - Thái Lan trên lĩnh vực chính trị - ngoại giao đã trải qua một chặng đường phát triển quan trọng từ năm 2013 đến năm 2023. Hai quốc gia Đông Nam Á này, với nền kinh tế lần lượt đạt khoảng 509,2 tỷ USD và hơn 343 tỷ USD, đã thiết lập mối quan hệ đối tác chiến lược vào năm 2013, đánh dấu bước ngoặt trong hợp tác song phương. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng hợp tác chính trị - ngoại giao giữa hai nước trong giai đoạn này, nhận diện các nhân tố tác động, đồng thời dự báo xu hướng phát triển trong tương lai. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các hoạt động chính trị - ngoại giao diễn ra trên lãnh thổ Việt Nam và Thái Lan, cũng như trong các diễn đàn khu vực và quốc tế có ảnh hưởng đến quan hệ hai nước. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để thúc đẩy quan hệ đối tác chiến lược bền vững, góp phần nâng cao vị thế và ảnh hưởng của Việt Nam và Thái Lan trong khu vực ASEAN và trên trường quốc tế. Qua đó, nghiên cứu cũng hỗ trợ hoạch định chính sách đối ngoại, tăng cường hợp tác đa phương và song phương, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển kinh tế, an ninh và văn hóa giữa hai quốc gia.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết quan hệ quốc tế và chính trị học, trong đó có lý thuyết Đối tác chiến lược, lý thuyết hợp tác quốc tế và lý thuyết địa chính trị. Lý thuyết Đối tác chiến lược được hiểu là mối quan hệ hợp tác quan trọng, lâu dài, không giới hạn về không gian, thời gian và lĩnh vực, thể hiện cam kết cao hơn quan hệ song phương thông thường nhưng chưa đến mức liên minh quân sự. Lý thuyết hợp tác quốc tế nhấn mạnh sự điều chỉnh hành vi của các chủ thể nhằm đạt mục tiêu chung trong bối cảnh có mâu thuẫn lợi ích. Lý thuyết địa chính trị giúp phân tích vai trò vị trí địa lý, các yếu tố văn hóa, lịch sử và chính trị ảnh hưởng đến quan hệ giữa hai quốc gia. Các khái niệm chính bao gồm: Đối tác chiến lược, hợp tác chính trị - ngoại giao, ảnh hưởng khu vực, và vai trò của ASEAN trong cấu trúc khu vực.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp nghiên cứu chính trị học kết hợp với phương pháp lịch sử và lôgic để phục dựng và phân tích quá trình phát triển quan hệ Đối tác chiến lược Việt Nam - Thái Lan từ 2013 đến 2023. Nguồn dữ liệu chính bao gồm các văn bản pháp luật, tuyên bố chung, báo cáo chính thức, các chuyến thăm cấp cao, và tài liệu nghiên cứu học thuật trong và ngoài nước. Cỡ mẫu nghiên cứu gồm các sự kiện chính trị - ngoại giao, các cơ chế hợp tác song phương và đa phương, cùng các số liệu kinh tế liên quan. Phương pháp phân tích chủ yếu là phân tích định tính, so sánh và tổng hợp các dữ liệu lịch sử và hiện tại để đánh giá thực trạng và dự báo xu hướng. Timeline nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2013-2023, với các mốc quan trọng như thiết lập quan hệ Đối tác chiến lược năm 2013, các chương trình hành động giai đoạn 2014-2018, 2019-2024 và kỷ niệm 10 năm quan hệ năm 2023.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Phát triển mạnh mẽ quan hệ chính trị - ngoại giao: Từ năm 2013 đến 2023, hai nước đã ký hơn 50 hiệp định, thỏa thuận hợp tác, thiết lập nhiều cơ chế đối thoại như họp nội các chung, ủy ban hỗn hợp hợp tác song phương, tham khảo chính trị cấp thứ trưởng. Kim ngạch thương mại song phương đạt mục tiêu khoảng 20 tỷ USD vào năm 2020, thể hiện sự tăng trưởng đáng kể so với giai đoạn trước.
Tăng cường hợp tác đa phương và khu vực: Việt Nam và Thái Lan phối hợp chặt chẽ trong các diễn đàn ASEAN, APEC, ACMECS, GMS, góp phần duy trì đoàn kết và tiếng nói chung trong các vấn đề khu vực như Biển Đông. Hai nước cũng phối hợp trong các cơ chế an ninh, quốc phòng nhằm tăng cường sự tin cậy chiến lược.
Giao lưu nhân dân và văn hóa phát triển: Cộng đồng người Việt tại Thái Lan khoảng 100.000 người, đóng vai trò cầu nối văn hóa, thúc đẩy giao lưu giáo dục, du lịch và hợp tác địa phương. Đã có 18 cặp tỉnh, thành phố ký kết quan hệ kết nghĩa, góp phần tăng cường hợp tác kinh tế và văn hóa.
Ảnh hưởng của bối cảnh quốc tế và khu vực: Sự cạnh tranh chiến lược giữa các cường quốc như Mỹ, Trung Quốc, Nga, cùng với tác động của đại dịch COVID-19, đã thúc đẩy Việt Nam và Thái Lan tăng cường hợp tác để đối phó với thách thức chung, đồng thời tận dụng cơ hội phát triển kinh tế và chính trị.
Thảo luận kết quả
Các kết quả trên cho thấy quan hệ Đối tác chiến lược Việt Nam - Thái Lan trên lĩnh vực chính trị - ngoại giao đã đạt được nhiều thành tựu quan trọng, góp phần nâng cao vị thế của hai nước trong khu vực và trên trường quốc tế. Việc ký kết hơn 50 hiệp định và thiết lập các cơ chế hợp tác song phương thể hiện sự cam kết sâu sắc và thực chất giữa hai bên. So với các nghiên cứu trước đây, kết quả này khẳng định sự phát triển toàn diện và bền vững hơn trong giai đoạn 2013-2023. Các số liệu về kim ngạch thương mại và hợp tác địa phương minh chứng cho sự gắn kết kinh tế đi đôi với chính trị. Bối cảnh quốc tế phức tạp, đặc biệt là cạnh tranh chiến lược giữa các cường quốc và đại dịch COVID-19, đã tạo áp lực nhưng cũng là động lực để hai nước tăng cường phối hợp, thể hiện qua các cuộc họp nội các chung và các chương trình hành động liên tục được cập nhật. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng kim ngạch thương mại, số lượng hiệp định ký kết theo năm, và bản đồ các cặp tỉnh kết nghĩa để minh họa sự phát triển đa chiều của quan hệ.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường trao đổi đoàn cấp cao và cơ chế hợp tác: Đẩy mạnh các chuyến thăm, hội đàm giữa lãnh đạo cấp cao và các bộ ngành nhằm duy trì đà phát triển quan hệ, hoàn thiện và thực hiện hiệu quả các chương trình hành động giai đoạn 2024-2029. Chủ thể thực hiện: Bộ Ngoại giao, Chính phủ hai nước.
Mở rộng hợp tác kinh tế và thương mại: Khuyến khích doanh nghiệp hai bên tăng cường đầu tư vào các lĩnh vực công nghệ cao, nông nghiệp công nghệ cao, du lịch và dịch vụ, phấn đấu nâng kim ngạch thương mại song phương vượt 30 tỷ USD trong 5 năm tới. Chủ thể thực hiện: Bộ Công Thương, các hiệp hội doanh nghiệp.
Phát triển giao lưu văn hóa và giáo dục: Tăng cường các chương trình trao đổi sinh viên, học bổng, đào tạo tiếng Thái và tiếng Việt, đồng thời mở rộng các hoạt động giao lưu thanh niên và nhân dân nhằm củng cố sự hiểu biết và gắn kết văn hóa. Chủ thể thực hiện: Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch, Bộ Giáo dục.
Tăng cường hợp tác an ninh, quốc phòng: Thiết lập và vận hành hiệu quả các cơ chế đối thoại an ninh, ký kết các hiệp định dẫn độ, tương trợ tư pháp để xử lý các vấn đề an ninh chung, góp phần duy trì ổn định khu vực. Chủ thể thực hiện: Bộ Quốc phòng, Bộ Công an.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà hoạch định chính sách đối ngoại: Luận văn cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để xây dựng chiến lược hợp tác song phương và đa phương, giúp hoạch định chính sách phù hợp với bối cảnh khu vực và quốc tế.
Giảng viên và sinh viên ngành Chính trị học, Quan hệ quốc tế: Tài liệu tham khảo toàn diện về quan hệ đối tác chiến lược trong khu vực Đông Nam Á, giúp nâng cao hiểu biết về lý thuyết và thực tiễn quan hệ quốc tế.
Doanh nghiệp và nhà đầu tư: Cung cấp thông tin về môi trường hợp tác kinh tế, các cơ chế hỗ trợ và tiềm năng phát triển thương mại, đầu tư giữa Việt Nam và Thái Lan.
Cơ quan ngoại giao và tổ chức quốc tế: Hỗ trợ trong việc xây dựng các chương trình hợp tác, thúc đẩy đối thoại và phối hợp hành động trong các vấn đề khu vực và toàn cầu.
Câu hỏi thường gặp
Quan hệ Đối tác chiến lược Việt Nam - Thái Lan có ý nghĩa gì?
Quan hệ này thể hiện cam kết hợp tác lâu dài, toàn diện trên nhiều lĩnh vực, đặc biệt là chính trị - ngoại giao, góp phần duy trì hòa bình, ổn định và phát triển bền vững trong khu vực.Những thành tựu nổi bật trong giai đoạn 2013-2023 là gì?
Hai nước đã ký hơn 50 hiệp định hợp tác, kim ngạch thương mại đạt khoảng 20 tỷ USD năm 2020, thiết lập nhiều cơ chế đối thoại và tăng cường giao lưu nhân dân, văn hóa.Các yếu tố nào ảnh hưởng đến quan hệ hai nước?
Bối cảnh quốc tế phức tạp, cạnh tranh chiến lược giữa các cường quốc, đại dịch COVID-19, cùng với các yếu tố lịch sử, văn hóa và địa lý đã tác động đến quan hệ song phương.Làm thế nào để tăng cường hợp tác kinh tế giữa hai nước?
Cần thúc đẩy đầu tư vào các lĩnh vực công nghệ cao, nông nghiệp công nghệ cao, du lịch, đồng thời hoàn thiện các cơ chế hỗ trợ doanh nghiệp và tạo thuận lợi thương mại.Vai trò của cộng đồng người Việt tại Thái Lan trong quan hệ hai nước?
Cộng đồng này là cầu nối văn hóa, thúc đẩy giao lưu giáo dục, du lịch và hợp tác địa phương, góp phần làm sâu sắc thêm mối quan hệ hữu nghị giữa hai quốc gia.
Kết luận
- Quan hệ Đối tác chiến lược Việt Nam - Thái Lan trên lĩnh vực chính trị - ngoại giao đã phát triển toàn diện và bền vững trong giai đoạn 2013-2023.
- Hợp tác song phương được củng cố qua hơn 50 hiệp định và nhiều cơ chế đối thoại hiệu quả.
- Giao lưu nhân dân và văn hóa đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường sự hiểu biết và gắn kết hai nước.
- Bối cảnh quốc tế và khu vực đặt ra thách thức nhưng cũng tạo cơ hội để hai nước phối hợp ứng phó và phát triển.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả hợp tác trong thời gian tới, hướng tới mục tiêu phát triển bền vững và thịnh vượng chung.
Tiếp theo, cần triển khai các chương trình hành động giai đoạn 2024-2029, tăng cường trao đổi đoàn và mở rộng hợp tác kinh tế, văn hóa, an ninh. Mời các nhà nghiên cứu, hoạch định chính sách và doanh nghiệp quan tâm tham khảo và ứng dụng kết quả nghiên cứu để thúc đẩy quan hệ Việt Nam - Thái Lan ngày càng phát triển.