Tác Động Của Mức Độ Sở Hữu Nhà Nước Đến Hành Vi Quản Trị Lợi Nhuận Của Các Doanh Nghiệp Niêm Yết Ở Việt Nam

2018

89
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng quan Tác Động Sở Hữu Nhà Nước Đến Quản Trị Lợi Nhuận

Trong những năm gần đây, hành vi quản trị lợi nhuận của các nhà quản lý đã thu hút sự quan tâm lớn từ các nhà quản trị lẫn các nhà nghiên cứu trên thế giới. Kết quả khảo sát của Dichev và cộng sự (2016) cho thấy ít nhất 20% doanh nghiệp đã điều chỉnh lợi nhuận trong báo cáo tài chính, với mức thay đổi thường là khoảng 10% so với EPS. Lợi nhuận là chỉ tiêu quan trọng nhất để đánh giá khả năng hoạt động của doanh nghiệp, tuy nhiên, trong môi trường tài chính thiếu minh bạch như Việt Nam, thông tin về lợi nhuận có thể không phản ánh đúng năng lực thực tế. Vấn đề bất cân xứng thông tin gây khó khăn cho các nhà đầu tư khi quyết định đầu tư. Động cơ bóp méo lợi nhuận có thể là thao túng giá cổ phiếu, áp lực bên ngoài, hoặc mục đích tư lợi của nhà quản lý. Chính vì thế việc phát hiện hành vi điều chỉnh của một công ty là một việc hết sức cần thiết tại Việt Nam.

1.1. Vấn đề Bất cân xứng thông tin trên TTCK Việt Nam

Vấn đề bất cân xứng thông tin đã gây ra nhiều khó khăn cho các nhà đầu tư khi cân nhắc quyết định đầu tư vào công ty. Ngươi ngoài cuộc khó lòng phát hiện ra được liệu các thông tin lợi nhuận đó có phản ánh đúng năng lực của doanh nghiệp hay không. Việc này dẫn tới rủi ro lớn cho các nhà đầu tư nhỏ lẻ, và làm giảm hiệu quả hoạt động của thị trường chứng khoán Việt Nam.

1.2. Động cơ quản trị lợi nhuận của các doanh nghiệp

Động cơ để một doanh nghiệp bóp méo lợi nhuận có thể là vì việc thao túng giá cổ phiếu, doanh nghiệp đang đối mặt với áp lực bên ngoài, hoặc do nghiệp vụ phát hành cổ phần lần đầu ra công chúng (IPO). Mục đích tư lợi của nhà quản lý cũng là một lý do thường dẫn tới hành vi điều chỉnh lợi nhuận. Các khoản tiền lương thưởng cho các nhà quản trị dựa trên kết quả hoạt động kinh doanh chính là động cơ khiến cho nhà quản lý muốn làm đẹp báo cáo tài chính bằng cách thực hiện các hành vi quản trị lợi nhuận.

II. Thách Thức Quản Trị Lợi Nhuận tại Doanh Nghiệp Nhà Nước

Trong giai đoạn vừa qua, Chính phủ đã tiến hành nhiều cuộc thoái vốn tại các doanh nghiệp sở hữu nhà nước (DNNN). Số lượng doanh nghiệp niêm yết có mức sở hữu cổ phần của nhà nước cao (tỷ lệ nắm giữ cao hơn 50%) đang có khuynh hướng suy giảm đáng kể trong những năm 2005 – 2008. Điều này cho thấy cấu trúc sở hữu của các doanh nghiệp niêm yết, ở đây là tỷ lệ sở hữu nhà nước, đang có nhiều sự thay đổi đáng kể. Cấu trúc sở hữu là yếu tố có tầm quan trọng đối với quá trình hoạt động của một công ty cũng như có ảnh hưởng đáng kể đến hành vi quản trị lợi nhuận của các nhà quản lý của công ty do làm thay đổi quyền quản lý, vấn đề đại diện cũng như cải thiện thông tin tài chính của doanh nghiệp. Do đó, việc nghiên cứu tác động của tỷ lệ sở hữu nhà nước đến hành vi quản trị lợi nhuận là rất quan trọng.

2.1. Ảnh hưởng của Thoái vốn nhà nước đến Cơ cấu sở hữu

Việc thoái vốn nhà nước tại các DNNN đã làm thay đổi đáng kể cơ cấu sở hữu của các doanh nghiệp niêm yết. Tỷ lệ cổ phần nhà nước giảm có thể ảnh hưởng đến cách thức quản lý, điều hành và ra quyết định của doanh nghiệp. Điều này đặt ra câu hỏi về sự thay đổi trong hành vi quản trị lợi nhuận của doanh nghiệp sau quá trình thoái vốn.

2.2. Mối liên hệ giữa sở hữu nhà nước và quản trị doanh nghiệp

Cấu trúc sở hữu nhà nước cao có thể liên quan đến cơ chế quản trị doanh nghiệp yếu kém, hiệu quả hoạt động yếu kém, phân bổ nguồn lực không hiệu quả và các hành vi phi đạo đức do các yếu tố như quan liêu, thiếu sự cạnh tranh. Điều này có thể dẫn đến việc các nhà quản lý của các doanh nghiệp có tỷ lệ sở hữu nhà nước càng cao sẽ thực hiện các hành vi quản trị lợi nhuận hơn.

2.3 Thiếu nghiên cứu về tác động của sở hữu nhà nước

Mặc dù chủ đề sở hữu nhà nướchành vi quản trị lợi nhuận nhận được nhiều sự lưu ý và quan tâm của các nhà nghiên cứu trên thế giới, nhưng tại Việt Nam, hầu như rất ít nghiên cứu phân tích mối quan hệ giữa hai biến số này. Việc thiếu các nghiên cứu thực nghiệm tại Việt Nam tạo ra khoảng trống kiến thức cần được lấp đầy, giúp các nhà hoạch định chính sách và các nhà quản lý hiểu rõ hơn về tác động của sở hữu nhà nước đến quản lý lợi nhuận.

III. Cách Đo Lường Hành Vi Quản Trị Lợi Nhuận Earnings Management

Khái niệm quản trị lợi nhuận thường được hiểu là việc các nhà quản lý sử dụng các phương pháp kế toán và các quyết định kinh doanh để ảnh hưởng đến lợi nhuận báo cáo. Canning (1929) đã chỉ ra rằng không có thước đo thu nhập ròng nào có thể được coi là thu nhập thực tế. Các chiến lược của công ty được sử dụng để giải quyết vấn đề đại diện giữa các bên liên quan và các nhà quản lý công ty (Jensen và Meckling, 1976) có thể dẫn đến quản trị lợi nhuận. Các công ty có thể truy ền đạt thông tin n ộ i b ộ quan tr ọ ng c ủ a công ty đ ế n các bên ngoài có liên quan v ớ i công ty bằng kế toán. Do đó, việc tìm cách đo lường và đánh giá hành vi quản trị lợi nhuận của các doanh nghiệp Việt Nam là một vấn đề quan trọng.

3.1. Các Mô Hình Đo Lường Quản Trị Lợi Nhuận phổ biến

Các phương pháp đo lường hành vi quản trị lợi nhuận phổ biến bao gồm mô hình Jones (1991), Dechow và cộng sự (1995), Kothari và cộng sự (2005) và Roychowdhury (2006). Các mô hình này dựa trên việc phân tích các khoản dồn tích bất thường trong báo cáo tài chính, nhằm phát hiện các dấu hiệu của việc điều chỉnh lợi nhuận. Việc áp dụng các mô hình này vào điều kiện Việt Nam cần được thực hiện cẩn trọng, có điều chỉnh để phù hợp với đặc thù của thị trường.

3.2. Ứng dụng Mô hình Jones 1991 để phát hiện quản trị lợi nhuận

Mô hình Jones (1991) là một trong những phương pháp được sử dụng rộng rãi nhất để phát hiện quản trị lợi nhuận. Mô hình này tập trung vào việc phân tích các khoản dồn tích bất thường, dựa trên giả định rằng các khoản dồn tích này có thể bị thao túng bởi các nhà quản lý để đạt được các mục tiêu về lợi nhuận. Việc ứng dụng mô hình Jones cần có dữ liệu tài chính đầy đủ và chính xác.

IV. Nghiên cứu Ảnh Hưởng Sở Hữu Nhà Nước Đến Quản Trị Lợi Nhuận

Nghiên cứu này phân tích tác động của tỷ lệ sở hữu nhà nước đến hành vi quản trị lợi nhuận của các nhà quản lý của 536 công ty phi tài chính niêm yết ở HOSE và HNX trong giai đoạn từ 2007 đến 2017. Phương pháp hồi quy GMM được sử dụng để ước lượng mô hình nghiên cứu tác động của tỷ lệ sở hữu nhà nước đến hành vi quản trị lợi nhuận của các nhà quản lý doanh nghiệp Việt Nam. Kết quả nghiên cứu cho thấy rằng khi tỷ lệ sở hữu nhà nước ở doanh nghiệp càng gia tăng thì sẽ càng làm gia tăng khả năng các nhà quản lý doanh nghiệp thực hiện hành vi quản trị lợi nhuận.

4.1. Phương pháp nghiên cứu sử dụng hồi quy GMM

Phương pháp hồi quy GMM (Generalized Method of Moments) là một kỹ thuật thống kê mạnh mẽ được sử dụng để ước lượng các mô hình kinh tế lượng có vấn đề nội sinh. Trong nghiên cứu này, GMM được sử dụng để kiểm soát các yếu tố có thể ảnh hưởng đồng thời đến cả tỷ lệ sở hữu nhà nướchành vi quản trị lợi nhuận, đảm bảo kết quả nghiên cứu được chính xác.

4.2. Kết quả Sở hữu nhà nước làm tăng quản trị lợi nhuận

Kết quả nghiên cứu cho thấy một mối quan hệ tích cực giữa tỷ lệ sở hữu nhà nướchành vi quản trị lợi nhuận. Điều này có nghĩa là các công ty có tỷ lệ sở hữu nhà nước cao hơn có xu hướng thực hiện các hành vi quản trị lợi nhuận nhiều hơn so với các công ty có tỷ lệ sở hữu nhà nước thấp hơn. Phát hiện này có ý nghĩa quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả của quản trị doanh nghiệp tại các DNNN.

4.3. Yếu tố tác động đáng kể đến hành vi quản trị lợi nhuận

Ngoài tỷ lệ sở hữu nhà nước, các yếu tố thể hiện đặc điểm mà luận văn đưa vào mô hình nghiên cứu nhằm giải thích hành vi quản trị lợi nhuận cũng có tác động đáng kể. Cụ thể, các doanh nghiệp sử dụng nhiều nợ vay trong cấu trúc vốn, có nhiều lợi nhuận, có nhiều cơ hội tăng trưởng, được kiểm toán bởi công ty kiểm toán big4 và có tỷ lệ thành viên HĐQT độc lập càng cao thì các nhà quản lý của các doanh nghiệp này sẽ có xu hướng thực hiện các hành vi quản trị lợi nhuận.

V. Phân Tích Ảnh Hưởng Đặc Điểm Công Ty Đến Hành Vi Quản Trị

Luận văn cũng khám phá mối quan hệ giữa các yếu tố đại diện cho đặc điểm doanh nghiệp và hành vi quản trị lợi nhuận của các công ty phi tài chính niêm yết ở Việt Nam trong giai đoạn 2007 – 2017. Các yếu tố này bao gồm: quy mô của công ty, tỷ lệ đòn bẩy, lợi nhuận, cơ hội tăng trưởng, chất lượng kiểm toán, tỷ lệ thành viên HĐQT độc lập và vấn đề kiệt quệ tài chính. Các yếu tố này có thể ảnh hưởng đến động cơ và khả năng thực hiện hành vi quản trị lợi nhuận của các nhà quản lý.

5.1. Quy mô doanh nghiệp và kiểm soát hành vi quản trị lợi nhuận

Các doanh nghiệp đối mặt với tình trạng kiệt quệ tài chính, và quy mô càng lớn thì các nhà quản lý của các doanh nghiệp này sẽ hạn chế thực hiện hành vi quản trị lợi nhuận. Doanh nghiệp quy mô lớn thường chịu sự giám sát chặt chẽ hơn từ các bên liên quan, do đó, nhà quản lý có xu hướng tuân thủ các quy định về minh bạch thông tin.

5.2. Tỷ lệ đòn bẩy và động cơ quản trị lợi nhuận

Các doanh nghiệp sử dụng nhiều nợ vay trong cấu trúc vốn có thể có động cơ cao hơn để thực hiện quản trị lợi nhuận. Việc duy trì mức lợi nhuận ổn định có thể giúp doanh nghiệp đáp ứng các điều kiện vay vốn và tránh nguy cơ vỡ nợ. Điều này tạo ra áp lực lên nhà quản lý để điều chỉnh lợi nhuận.

5.3. Vai trò của kiểm toán độc lập trong ngăn chặn quản trị lợi nhuận

Chất lượng kiểm toán có vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn hành vi quản trị lợi nhuận. Các công ty được kiểm toán bởi các công ty kiểm toán uy tín (Big4) thường có chất lượng báo cáo tài chính cao hơn, giảm thiểu rủi ro bị thao túng lợi nhuận. Tuy nhiên, mối quan hệ giữa kiểm toán và quản trị lợi nhuận có thể phức tạp và cần được nghiên cứu sâu hơn.

VI. Kết luận và Khuyến Nghị Về Quản Trị Lợi Nhuận tại Việt Nam

Luận văn kết luận rằng tỷ lệ sở hữu nhà nước có ảnh hưởng đáng kể đến hành vi quản trị lợi nhuận của các công ty niêm yết ở Việt Nam. Nghiên cứu cũng chỉ ra vai trò của các yếu tố đặc điểm doanh nghiệp trong việc giải thích hành vi quản trị lợi nhuận. Các phát hiện này có ý nghĩa quan trọng đối với các nhà hoạch định chính sách, các nhà quản lý doanh nghiệp và các nhà đầu tư. Cần có các giải pháp để tăng cường tính minh bạch và chất lượng báo cáo tài chính của các công ty Việt Nam, đặc biệt là các DNNN.

6.1. Khuyến nghị cho Nhà hoạch định chính sách

Nhà hoạch định chính sách cần tiếp tục đẩy mạnh quá trình cổ phần hóa DNNN, đồng thời tăng cường giám sát hoạt động của các doanh nghiệp này. Các quy định pháp luật về minh bạch thông tinquản trị doanh nghiệp cần được hoàn thiện và thực thi nghiêm minh.

6.2. Khuyến nghị cho Nhà quản lý doanh nghiệp

Nhà quản lý doanh nghiệp cần xây dựng văn hóa doanh nghiệp minh bạch, tuân thủ các quy định về kế toánbáo cáo tài chính. Tăng cường hệ thống kiểm soát nội bộ để ngăn chặn các hành vi quản trị lợi nhuận không chính đáng.

6.3. Hướng nghiên cứu tiếp theo về Quản trị lợi nhuận

Các nghiên cứu tiếp theo có thể tập trung vào việc phân tích sâu hơn tác động của các yếu tố quản trị doanh nghiệp đến hành vi quản trị lợi nhuận, cũng như nghiên cứu ảnh hưởng của các yếu tố vĩ mô đến chất lượng lợi nhuận của các công ty Việt Nam. Cần có thêm các nghiên cứu định tính để hiểu rõ hơn về động cơ và phương thức thực hiện quản trị lợi nhuận của các nhà quản lý.

28/05/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Luận văn thạc sĩ tác động của mức độ sở hữu nhà nước đến hành vi điều chỉnh lợi nhuận của các doanh nghiệp niêm yết ở việt nam
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận văn thạc sĩ tác động của mức độ sở hữu nhà nước đến hành vi điều chỉnh lợi nhuận của các doanh nghiệp niêm yết ở việt nam

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu mang tiêu đề Tác Động Của Sở Hữu Nhà Nước Đến Hành Vi Quản Trị Lợi Nhuận Của Doanh Nghiệp Niêm Yết Tại Việt Nam khám phá mối quan hệ giữa sở hữu nhà nước và hành vi quản trị lợi nhuận của các doanh nghiệp niêm yết tại Việt Nam. Tác giả phân tích cách thức mà sự hiện diện của nhà nước trong cơ cấu sở hữu có thể ảnh hưởng đến quyết định quản trị lợi nhuận, từ đó đưa ra những khuyến nghị cho các nhà quản lý và nhà đầu tư. Tài liệu này không chỉ cung cấp cái nhìn sâu sắc về quản trị doanh nghiệp mà còn giúp người đọc hiểu rõ hơn về các yếu tố tác động đến hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.

Để mở rộng kiến thức của bạn về chủ đề này, bạn có thể tham khảo thêm tài liệu Luận văn thạc sĩ quản trị kinh doanh mối quan hệ giữa tính độc lập của hội đồng quản trị và hành vi quản trị lợi nhuận tại doanh nghiệp niêm yết việt nam, nơi phân tích vai trò của hội đồng quản trị trong việc quản lý lợi nhuận. Bên cạnh đó, tài liệu Luận văn nghiên cứu tác động của sở hữu nhà nước đến chi phí sử dụng nợ của các công ty cổ phần niêm yết tại việt nam sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ảnh hưởng của sở hữu nhà nước đến chi phí tài chính của doanh nghiệp. Cuối cùng, tài liệu Ảnh hưởng của quản trị tài chính đến hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp niêm yết trên sàn chứng khoán thành phố hồ chí minh sẽ cung cấp thêm thông tin về cách quản trị tài chính có thể tác động đến hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. Những tài liệu này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến doanh nghiệp niêm yết tại Việt Nam.