Tổng quan nghiên cứu

Việc làm và thu nhập của lao động nông thôn là vấn đề kinh tế - xã hội cấp thiết, ảnh hưởng trực tiếp đến phát triển bền vững và giảm nghèo tại các địa phương. Tại huyện Nam Đông, tỉnh Thừa Thiên Huế, với dân số khoảng 27.625 người (năm 2018), trong đó lao động nông thôn chiếm phần lớn, việc nâng cao chất lượng lao động qua đào tạo nghề được xem là giải pháp trọng tâm nhằm cải thiện việc làm và thu nhập. Giai đoạn 2016-2019, huyện đã triển khai nhiều chính sách đào tạo nghề cho lao động nông thôn, song hiệu quả về việc làm và thu nhập vẫn còn hạn chế, với tỷ lệ lao động nhàn rỗi và thu nhập bình quân đầu người còn thấp.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng việc làm và thu nhập của lao động nông thôn đã qua đào tạo nghề tại huyện Nam Đông, đồng thời đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả công tác đào tạo nghề, tạo việc làm ổn định và tăng thu nhập cho người lao động. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào lao động nông thôn đã qua đào tạo nghề từ năm 2014 đến 2019 trên địa bàn huyện Nam Đông, với quy mô mẫu điều tra là 150 người, được lựa chọn theo công thức Linus Yamane nhằm đảm bảo độ tin cậy 95%.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho các cấp chính quyền và các tổ chức liên quan trong việc hoạch định chính sách đào tạo nghề, phát triển nguồn nhân lực, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội, giảm nghèo và xây dựng nông thôn mới tại huyện Nam Đông.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về đào tạo nghề, việc làm và thu nhập của lao động nông thôn.

  • Lý thuyết đào tạo nghề: Đào tạo nghề được hiểu là hoạt động dạy nghề nhằm trang bị kiến thức, kỹ năng cho người lao động để họ có thể tự tạo việc làm hoặc tìm kiếm việc làm phù hợp. Đào tạo nghề nông thôn có đặc điểm riêng biệt như ưu tiên đối tượng chính sách, gắn kết chặt chẽ với nhu cầu thị trường lao động và yêu cầu phát triển kinh tế địa phương.

  • Lý thuyết việc làm và thu nhập: Việc làm được định nghĩa là hoạt động lao động tạo ra thu nhập hợp pháp cho người lao động. Thu nhập là tổng giá trị tiền và hiện vật mà người lao động nhận được từ hoạt động sản xuất, kinh doanh và các nguồn khác. Các nhân tố ảnh hưởng đến việc làm và thu nhập bao gồm yếu tố bản thân người lao động (trình độ văn hóa, chuyên môn, sức khỏe, thái độ lao động), môi trường bên ngoài (điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội, cơ chế chính sách) và chất lượng công tác đào tạo nghề.

  • Khái niệm chính: Lao động nông thôn (LĐNT), đào tạo nghề dài hạn và ngắn hạn, tỷ suất sử dụng lao động, thu nhập bình quân đầu người, đào tạo nghề theo địa chỉ, liên kết đào tạo với doanh nghiệp.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo kinh tế - xã hội của UBND huyện Nam Đông, Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên huyện, Phòng Lao động Thương binh và Xã hội, Chi cục Thống kê huyện và các kênh truyền thông. Số liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát phỏng vấn 150 lao động nông thôn đã qua đào tạo nghề từ năm 2014-2019, được chọn mẫu theo công thức Linus Yamane với độ tin cậy 95%.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp thống kê mô tả để tổng hợp, phân tích số liệu; phương pháp so sánh để đánh giá sự thay đổi việc làm và thu nhập trước và sau đào tạo nghề; phương pháp kiểm định thống kê ANOVA nhằm xác định mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến việc làm và thu nhập của lao động.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập số liệu và khảo sát thực địa trong năm 2019, phân tích và tổng hợp dữ liệu trong năm 2020, hoàn thiện luận văn và đề xuất giải pháp cho giai đoạn 2020-2025.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ lao động qua đào tạo nghề và việc làm: Tỷ lệ lao động nông thôn đã qua đào tạo nghề tại huyện Nam Đông chiếm khoảng 15% tổng lực lượng lao động. Sau đào tạo, tỷ lệ có việc làm đạt khoảng 85%, tăng 20% so với trước đào tạo.

  2. Thay đổi về loại hình việc làm: Lao động sau đào tạo có xu hướng chuyển đổi từ việc làm thuần nông sang các ngành nghề dịch vụ và công nghiệp nhẹ, với tỷ lệ lao động làm việc trong ngành nghề dịch vụ tăng từ 10% lên 25%.

  3. Thời gian sử dụng lao động: Tỷ suất sử dụng thời gian lao động tăng từ 60% trước đào tạo lên 75% sau đào tạo, cho thấy hiệu quả sử dụng thời gian lao động được cải thiện nhưng vẫn còn khoảng 25% thời gian nhàn rỗi.

  4. Thu nhập bình quân đầu người: Thu nhập bình quân của lao động nông thôn sau đào tạo nghề tăng trung bình 30% so với trước đào tạo, đạt khoảng 45 triệu đồng/năm, tuy nhiên vẫn thấp hơn mức thu nhập bình quân của tỉnh.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy công tác đào tạo nghề tại huyện Nam Đông đã góp phần tích cực vào việc nâng cao tỷ lệ có việc làm và thu nhập của lao động nông thôn. Việc chuyển đổi loại hình việc làm từ thuần nông sang dịch vụ và công nghiệp nhẹ phù hợp với xu hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế của huyện, đồng thời giúp người lao động tiếp cận với các ngành nghề có thu nhập cao hơn.

Tuy nhiên, tỷ suất sử dụng thời gian lao động còn thấp, phản ánh tình trạng lao động nhàn rỗi và chưa tận dụng hết tiềm năng lao động. Nguyên nhân chủ yếu do đặc điểm địa hình miền núi, điều kiện tự nhiên khó khăn, hạn chế về cơ sở hạ tầng và nhận thức của người lao động về giá trị của đào tạo nghề.

So sánh với các nghiên cứu tại các địa phương khác như huyện Kỳ Sơn (Hòa Bình) và thành phố Cần Thơ, tỷ lệ lao động có việc làm sau đào tạo nghề tại Nam Đông còn thấp hơn (85% so với 90% và 73,34%), cho thấy cần tăng cường liên kết đào tạo với doanh nghiệp và nâng cao chất lượng đào tạo.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ lao động có việc làm trước và sau đào tạo, biểu đồ cơ cấu loại hình việc làm, bảng so sánh thu nhập bình quân và tỷ suất sử dụng thời gian lao động để minh họa rõ nét hiệu quả đào tạo nghề.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường tuyên truyền, nâng cao nhận thức về đào tạo nghề

    • Động từ hành động: Tuyên truyền, giáo dục
    • Target metric: Tăng tỷ lệ người lao động nhận thức đúng về vai trò đào tạo nghề lên 80% trong 2 năm
    • Chủ thể thực hiện: UBND huyện, các tổ chức đoàn thể, trung tâm giáo dục nghề nghiệp
  2. Nâng cao chất lượng đào tạo nghề, gắn kết chặt chẽ với nhu cầu thị trường lao động

    • Động từ hành động: Cải tiến chương trình, liên kết doanh nghiệp
    • Target metric: Tỷ lệ lao động có việc làm sau đào tạo đạt trên 90% trong 3 năm
    • Chủ thể thực hiện: Trung tâm giáo dục nghề nghiệp, các doanh nghiệp địa phương
  3. Hỗ trợ vốn vay ưu đãi cho lao động sau đào tạo để phát triển sản xuất, kinh doanh

    • Động từ hành động: Cấp vốn, hỗ trợ tài chính
    • Target metric: Ít nhất 70% lao động sau đào tạo được tiếp cận vốn vay trong 2 năm
    • Chủ thể thực hiện: Ngân hàng chính sách xã hội, UBND huyện
  4. Hoàn thiện cơ chế chính sách hỗ trợ đào tạo nghề và tạo việc làm

    • Động từ hành động: Xây dựng, ban hành chính sách
    • Target metric: Ban hành ít nhất 2 chính sách hỗ trợ đào tạo nghề và việc làm trong 1 năm
    • Chủ thể thực hiện: UBND tỉnh, Sở Lao động Thương binh và Xã hội
  5. Phát triển cơ sở hạ tầng giao thông, thủy lợi để tạo điều kiện thuận lợi cho sản xuất và tiếp cận thị trường

    • Động từ hành động: Đầu tư, nâng cấp
    • Target metric: Hoàn thành nâng cấp ít nhất 50 km đường giao thông nông thôn trong 3 năm
    • Chủ thể thực hiện: UBND huyện, Sở Giao thông Vận tải

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về lao động và đào tạo nghề

    • Lợi ích: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách đào tạo nghề và giải quyết việc làm phù hợp với đặc thù địa phương.
    • Use case: Xây dựng kế hoạch đào tạo nghề giai đoạn 2021-2025.
  2. Các trung tâm giáo dục nghề nghiệp và cơ sở đào tạo

    • Lợi ích: Tham khảo mô hình đào tạo nghề gắn với nhu cầu thị trường và phương pháp nâng cao chất lượng đào tạo.
    • Use case: Thiết kế chương trình đào tạo nghề phù hợp với lao động nông thôn miền núi.
  3. Doanh nghiệp và nhà đầu tư trong lĩnh vực nông nghiệp, công nghiệp và dịch vụ

    • Lợi ích: Hiểu rõ nguồn lao động đã qua đào tạo nghề, nhu cầu và khả năng sử dụng lao động địa phương.
    • Use case: Lập kế hoạch tuyển dụng và đào tạo nhân lực tại chỗ.
  4. Các tổ chức phi chính phủ và tổ chức hỗ trợ phát triển nông thôn

    • Lợi ích: Đánh giá hiệu quả các chương trình đào tạo nghề và hỗ trợ việc làm, từ đó thiết kế các dự án hỗ trợ phù hợp.
    • Use case: Triển khai dự án nâng cao năng lực lao động nông thôn tại các vùng miền núi.

Câu hỏi thường gặp

  1. Đào tạo nghề có thực sự giúp tăng thu nhập cho lao động nông thôn không?
    Có, nghiên cứu cho thấy thu nhập bình quân đầu người sau đào tạo nghề tăng khoảng 30% so với trước đào tạo, giúp cải thiện đời sống và giảm nghèo tại địa phương.

  2. Tỷ lệ lao động có việc làm sau đào tạo nghề tại huyện Nam Đông là bao nhiêu?
    Tỷ lệ này đạt khoảng 85%, cao hơn so với trước đào tạo nhưng vẫn còn thấp hơn một số địa phương khác, cho thấy cần nâng cao chất lượng đào tạo và liên kết với doanh nghiệp.

  3. Những khó khăn chính ảnh hưởng đến việc làm và thu nhập của lao động sau đào tạo nghề là gì?
    Bao gồm địa hình miền núi phức tạp, cơ sở hạ tầng hạn chế, nhận thức chưa đầy đủ về đào tạo nghề và thị trường lao động còn nhiều thách thức.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả đào tạo nghề tại huyện Nam Đông?
    Cần tăng cường liên kết giữa cơ sở đào tạo và doanh nghiệp, cải tiến chương trình đào tạo theo nhu cầu thực tế, đồng thời hỗ trợ vốn và chính sách cho người lao động sau đào tạo.

  5. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để đánh giá việc làm và thu nhập?
    Nghiên cứu sử dụng phương pháp thống kê mô tả, so sánh trước và sau đào tạo, cùng kiểm định ANOVA để xác định mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến việc làm và thu nhập.

Kết luận

  • Công tác đào tạo nghề tại huyện Nam Đông đã góp phần nâng cao tỷ lệ có việc làm và thu nhập của lao động nông thôn, tuy nhiên hiệu quả còn hạn chế do nhiều yếu tố khách quan và chủ quan.
  • Lao động sau đào tạo có xu hướng chuyển đổi sang các ngành nghề dịch vụ và công nghiệp nhẹ, phù hợp với chuyển dịch cơ cấu kinh tế địa phương.
  • Tỷ suất sử dụng thời gian lao động tăng nhưng vẫn còn khoảng 25% thời gian nhàn rỗi, cần khai thác hiệu quả hơn nguồn lực lao động.
  • Đề xuất các giải pháp đồng bộ về nâng cao nhận thức, cải tiến chất lượng đào tạo, hỗ trợ vốn và hoàn thiện chính sách nhằm tạo việc làm ổn định và tăng thu nhập cho lao động nông thôn.
  • Tiếp tục nghiên cứu, theo dõi và đánh giá hiệu quả các giải pháp trong giai đoạn 2020-2025 để điều chỉnh phù hợp, góp phần phát triển kinh tế - xã hội bền vững tại huyện Nam Đông.

Call-to-action: Các cơ quan quản lý, đơn vị đào tạo và doanh nghiệp cần phối hợp chặt chẽ để triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tăng cường đầu tư và hỗ trợ nhằm phát huy tối đa hiệu quả đào tạo nghề, tạo việc làm và nâng cao thu nhập cho lao động nông thôn tại huyện Nam Đông.