Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh truyền thông hiện đại với sự phát triển nhanh chóng của Internet và mạng xã hội, các Đài Phát thanh – Truyền hình địa phương khu vực Bắc sông Hậu đang đối mặt với nhiều thách thức trong việc đổi mới phương thức sản xuất chương trình thời sự truyền hình tổng hợp. Theo khảo sát từ tháng 6/2019 đến tháng 6/2020, các chương trình thời sự tổng hợp như "Người đưa tin 24G" của Đài PT-TH Vĩnh Long và "Khởi động ngày mới", "Nhịp sống 24G" của Đài PT-TH Đồng Tháp đã được nghiên cứu nhằm đánh giá hiệu quả sản xuất và so sánh phương thức áp dụng. Mục tiêu nghiên cứu nhằm xây dựng khung lý thuyết, khảo sát thực trạng, so sánh ưu nhược điểm và đề xuất giải pháp đổi mới phương thức sản xuất phù hợp với điều kiện tự chủ tài chính và xu hướng truyền thông đa phương tiện hiện nay.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hai Đài PT-TH Vĩnh Long và Đồng Tháp, với đối tượng là phương thức sản xuất chương trình thời sự tổng hợp trong khoảng thời gian một năm. Ý nghĩa nghiên cứu không chỉ giúp các Đài địa phương nâng cao chất lượng chương trình, tăng hiệu quả kinh tế mà còn góp phần xây dựng môi trường làm việc chuyên nghiệp, sáng tạo cho đội ngũ làm báo. Qua đó, luận văn cung cấp cơ sở khoa học để các Đài truyền hình địa phương trong khu vực Bắc sông Hậu có thể lựa chọn và cải tiến phương thức sản xuất phù hợp, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của công chúng và thị trường truyền thông cạnh tranh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu báo chí truyền hình hiện đại, trong đó nổi bật là:

  • Lý thuyết Sử dụng và Hài lòng (Blumler & Katz, 1974): Nhấn mạnh công chúng là trung tâm của hoạt động truyền thông, với nhu cầu và thói quen tiếp nhận thông tin đa dạng theo đặc điểm kinh tế, văn hóa xã hội. Lý thuyết này giúp phân tích sự lựa chọn và đánh giá của khán giả đối với chương trình thời sự truyền hình.

  • Lý thuyết Người gác cổng (Kurt Lewin, 1947; D.White, 1950): Giải thích quá trình kiểm soát, sàng lọc thông tin trước khi phát sóng, trong đó biên tập viên và ban biên tập đóng vai trò quyết định trong việc lựa chọn nội dung phù hợp, đảm bảo tính chính xác và định hướng dư luận.

  • Mô hình phương thức sản xuất chương trình truyền hình: Phân biệt các phương thức sản xuất truyền thống (hậu kỳ), trực tiếp, phối hợp và hội tụ đa phương tiện, dựa trên các yếu tố lực lượng sản xuất (nhân lực, thiết bị, tài chính) và quan hệ sản xuất (cơ cấu tổ chức, quản lý, phối hợp).

Các khái niệm chính bao gồm: chương trình truyền hình, chương trình thời sự tổng hợp, phương thức sản xuất chương trình, tổ chức sản xuất, quy trình sản xuất và công nghệ sản xuất truyền hình.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng kết hợp các phương pháp nghiên cứu sau:

  • Phương pháp nghiên cứu tài liệu: Thu thập và phân tích các tài liệu chuyên sâu về lý luận báo chí truyền hình, các công trình nghiên cứu trước đây, văn bản pháp luật liên quan như Luật Báo chí 2016, Quyết định số 22/2009/QĐ-TTg và Quyết định phê duyệt Quy hoạch phát triển báo chí đến năm 2025.

  • Phương pháp khảo sát, thống kê, phân tích: Thu thập số liệu về các chương trình thời sự tổng hợp của Đài PT-TH Vĩnh Long và Đồng Tháp trong khoảng thời gian một năm (6/2019 – 6/2020), bao gồm tỷ lệ khán giả, tốc độ đưa tin, cơ cấu nội dung và nhân sự tham gia sản xuất.

  • Phương pháp so sánh: So sánh các phương thức sản xuất được áp dụng tại hai Đài để nhận diện ưu điểm, hạn chế và nguyên nhân tồn tại.

  • Phỏng vấn sâu và phỏng vấn nhóm: Thực hiện 4 cuộc phỏng vấn sâu với các quản lý, trưởng phòng kỹ thuật, biên tập viên tại hai Đài và một cuộc thảo luận nhóm với Ban biên tập Đài PT-TH Vĩnh Long nhằm thu thập ý kiến thực tiễn về phương thức sản xuất, khó khăn và đề xuất cải tiến.

  • Điều tra xã hội học: Phát 300 phiếu khảo sát đến khán giả tại 5 tỉnh trong khu vực, thu về 270 phiếu hợp lệ, cùng khảo sát ý kiến của 68 phóng viên, biên tập viên qua bảng hỏi điện tử để đánh giá mức độ hài lòng và nhu cầu cải tiến chương trình.

Cỡ mẫu khảo sát được lựa chọn nhằm đảm bảo tính đại diện cho khán giả và đội ngũ sản xuất, phương pháp phân tích dữ liệu bao gồm thống kê mô tả, phân tích so sánh tỷ lệ và phân tích nội dung phỏng vấn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Phương thức sản xuất truyền thống (hậu kỳ) vẫn chiếm ưu thế tại Đài PT-TH Đồng Tháp: Khoảng 70% chương trình thời sự tổng hợp được sản xuất theo phương thức này, với quy trình nhiều bước, kiểm duyệt chặt chẽ nhưng thời gian sản xuất kéo dài, làm giảm tính thời sự của tin tức. Tốc độ đưa tin trung bình của Đài Đồng Tháp thấp hơn Đài Vĩnh Long khoảng 15%.

  2. Đài PT-TH Vĩnh Long áp dụng phương thức phối hợp và trực tiếp hiệu quả hơn: Tỷ lệ chương trình sản xuất theo phương thức phối hợp và trực tiếp chiếm khoảng 60%, giúp tăng tốc độ đưa tin lên 85% so với phương thức truyền thống, đồng thời tạo hiệu ứng tương tác tốt với khán giả. Tỷ lệ khán giả hài lòng với hình thức và nội dung chương trình tại Vĩnh Long cao hơn 20% so với Đồng Tháp.

  3. Ứng dụng công nghệ số và truyền thông đa phương tiện còn hạn chế: Cả hai Đài đều đã đầu tư thiết bị kỹ thuật số, tuy nhiên việc tích hợp đa phương tiện và xây dựng tòa soạn hội tụ chưa đồng bộ, dẫn đến chồng chéo trong tổ chức sản xuất và lãng phí nguồn lực. Mạng lưới cộng tác viên cung cấp 70-85% tin bài nhưng chưa được khai thác triệt để trong việc phối hợp sản xuất.

  4. Nguồn nhân lực và cơ cấu tổ chức chưa đáp ứng yêu cầu: Đội ngũ phóng viên, biên tập viên chưa được đào tạo đa năng, kỹ năng làm việc theo nhóm và ứng dụng công nghệ còn hạn chế. Cơ cấu tổ chức phòng ban chưa linh hoạt, phân công nhiệm vụ chưa rõ ràng, ảnh hưởng đến hiệu quả phối hợp và chất lượng sản phẩm.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy phương thức sản xuất truyền thống tuy đảm bảo tính chính xác, kiểm duyệt kỹ lưỡng nhưng không phù hợp với yêu cầu thời sự nhanh và đa dạng hiện nay. Phương thức phối hợp và trực tiếp tại Đài Vĩnh Long đã phát huy ưu điểm về tốc độ và tính tương tác, phù hợp với xu hướng truyền thông hiện đại. Tuy nhiên, việc áp dụng công nghệ số và mô hình tòa soạn hội tụ còn nhiều khó khăn do hạn chế về nguồn lực và tư duy tổ chức.

So sánh với các nghiên cứu trong nước, kết quả tương đồng với nhận định về sự cần thiết đổi mới phương thức sản xuất để nâng cao chất lượng và hiệu quả kinh tế của chương trình thời sự địa phương. Việc mở rộng mạng lưới cộng tác viên và khai thác vai trò "nhà báo công dân" là xu hướng tất yếu nhưng đòi hỏi cơ chế quản lý và kiểm duyệt chặt chẽ để đảm bảo tính chính xác và định hướng dư luận.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh tỷ lệ áp dụng các phương thức sản xuất tại hai Đài, bảng thống kê mức độ hài lòng của khán giả và sơ đồ mô tả quy trình sản xuất từng phương thức để minh họa ưu nhược điểm.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đổi mới phương thức sản xuất theo hướng hội tụ đa phương tiện: Các Đài cần xây dựng mô hình tòa soạn hội tụ, tích hợp các loại hình báo chí (truyền hình, phát thanh, báo điện tử, mạng xã hội) nhằm khai thác tối đa nguồn lực và mở rộng đối tượng khán giả. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; chủ thể: Ban lãnh đạo Đài phối hợp với phòng công nghệ thông tin.

  2. Đào tạo nâng cao năng lực đa năng cho đội ngũ sản xuất: Tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng biên tập đa phương tiện, kỹ thuật dựng hình số, kỹ năng làm việc nhóm và ứng dụng công nghệ mới cho phóng viên, biên tập viên, kỹ thuật viên. Thời gian: liên tục hàng năm; chủ thể: Ban đào tạo và nhân sự Đài.

  3. Tăng cường đầu tư trang thiết bị kỹ thuật hiện đại: Nâng cấp hệ thống máy quay, dựng hình, mạng truyền dẫn và phần mềm quản lý nội dung để rút ngắn thời gian sản xuất, nâng cao chất lượng hình ảnh và âm thanh. Thời gian: 2 năm; chủ thể: Ban quản lý đầu tư và tài chính.

  4. Xây dựng cơ chế phối hợp chặt chẽ với mạng lưới cộng tác viên và nhà báo công dân: Thiết lập quy trình tiếp nhận, kiểm duyệt và sử dụng tin bài từ cộng tác viên, khuyến khích sự tham gia của công chúng qua các kênh tương tác đa dạng. Thời gian: 1 năm; chủ thể: Ban biên tập và phòng pháp chế.

  5. Tối ưu hóa cơ cấu tổ chức và quy trình sản xuất: Rà soát, điều chỉnh phân công nhiệm vụ, xây dựng quy chế phối hợp giữa các phòng ban nhằm tạo môi trường làm việc chuyên nghiệp, linh hoạt và hiệu quả. Thời gian: 6 tháng; chủ thể: Ban lãnh đạo và phòng tổ chức hành chính.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo và quản lý các Đài Phát thanh – Truyền hình địa phương: Giúp nhận diện thực trạng, ưu nhược điểm phương thức sản xuất hiện tại, từ đó xây dựng chiến lược đổi mới phù hợp với điều kiện tự chủ tài chính và xu hướng truyền thông đa phương tiện.

  2. Nhà báo, biên tập viên, kỹ thuật viên làm việc tại các Đài truyền hình: Cung cấp kiến thức về các phương thức sản xuất chương trình thời sự, giúp nâng cao kỹ năng đa năng, hiểu rõ vai trò của công nghệ và tổ chức sản xuất hiện đại.

  3. Giảng viên và sinh viên ngành Báo chí – Truyền thông: Là tài liệu tham khảo quý giá về lý luận và thực tiễn sản xuất chương trình thời sự truyền hình địa phương, hỗ trợ nghiên cứu và giảng dạy chuyên sâu.

  4. Các nhà nghiên cứu và chuyên gia truyền thông: Cung cấp cơ sở dữ liệu, phân tích so sánh và đề xuất giải pháp đổi mới phương thức sản xuất chương trình truyền hình trong bối cảnh cạnh tranh thông tin và chuyển đổi số.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phương thức sản xuất chương trình thời sự truyền hình là gì?
    Phương thức sản xuất là cách thức, quy trình và phương pháp được áp dụng để tạo ra chương trình thời sự truyền hình, bao gồm các yếu tố nhân lực, thiết bị, tổ chức và công nghệ nhằm đảm bảo chất lượng và hiệu quả sản xuất.

  2. Tại sao cần đổi mới phương thức sản xuất chương trình thời sự?
    Do sự phát triển nhanh của công nghệ và thay đổi hành vi tiếp nhận thông tin của công chúng, phương thức truyền thống không còn đáp ứng được yêu cầu về tốc độ, tính hấp dẫn và đa dạng nội dung, dẫn đến giảm sức cạnh tranh của các Đài truyền hình địa phương.

  3. Phương thức sản xuất nào đang được áp dụng phổ biến tại các Đài Bắc sông Hậu?
    Phương thức truyền thống (hậu kỳ) vẫn phổ biến tại một số Đài như Đồng Tháp, trong khi Đài Vĩnh Long đã áp dụng phối hợp và trực tiếp nhiều hơn, giúp tăng tốc độ đưa tin và tương tác với khán giả.

  4. Vai trò của công nghệ trong sản xuất chương trình thời sự là gì?
    Công nghệ giúp nâng cao chất lượng hình ảnh, rút ngắn thời gian sản xuất, hỗ trợ biên tập đa phương tiện và phát sóng đa nền tảng, từ đó tăng tính hấp dẫn và khả năng tiếp cận của chương trình.

  5. Làm thế nào để khai thác hiệu quả mạng lưới cộng tác viên và nhà báo công dân?
    Cần xây dựng cơ chế phối hợp, kiểm duyệt chặt chẽ, tạo điều kiện thuận lợi cho cộng tác viên tham gia cung cấp tin bài, đồng thời đảm bảo tính chính xác và định hướng dư luận trong chương trình thời sự.

Kết luận

  • Phương thức sản xuất chương trình thời sự truyền hình tại các Đài Bắc sông Hậu đang trong quá trình chuyển đổi từ truyền thống sang hiện đại, với sự khác biệt rõ nét giữa Đài Vĩnh Long và Đồng Tháp về tốc độ và hình thức sản xuất.
  • Việc áp dụng công nghệ số và mô hình tòa soạn hội tụ đa phương tiện là xu hướng tất yếu để nâng cao chất lượng và hiệu quả chương trình thời sự.
  • Nguồn nhân lực đa năng, cơ cấu tổ chức linh hoạt và mạng lưới cộng tác viên rộng khắp là những yếu tố quyết định thành công của phương thức sản xuất hiện đại.
  • Đề xuất các giải pháp đổi mới tập trung vào đào tạo, đầu tư công nghệ, tổ chức sản xuất và cơ chế phối hợp nhằm thích ứng với bối cảnh tự chủ tài chính và cạnh tranh truyền thông.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai mô hình tòa soạn hội tụ, nâng cao năng lực đội ngũ, đồng bộ hóa trang thiết bị và xây dựng quy chế phối hợp hiệu quả, nhằm tạo môi trường làm việc chuyên nghiệp và sản phẩm truyền hình chất lượng cao.

Luận văn mong muốn được đồng hành cùng các Đài truyền hình địa phương trong việc đổi mới phương thức sản xuất, góp phần nâng cao vị thế và sức cạnh tranh của truyền hình địa phương trong kỷ nguyên truyền thông số.