Tổng quan nghiên cứu
Rối loạn tâm lý (RLTL) là một vấn đề sức khỏe tâm thần phổ biến, ảnh hưởng sâu sắc đến chất lượng cuộc sống và hiệu quả học tập của sinh viên. Theo ước tính, các vấn đề sức khỏe tâm thần chiếm khoảng 13% gánh nặng bệnh tật toàn cầu, trong đó sinh viên y khoa và các ngành sức khỏe là nhóm đối tượng dễ bị ảnh hưởng do áp lực học tập và môi trường thực tập đặc thù. Nghiên cứu được thực hiện tại Trường Cao đẳng Y tế Khánh Hòa năm 2021 với 752 sinh viên chính quy nhằm mô tả thực trạng RLTL và xác định các yếu tố liên quan. Kết quả cho thấy tỷ lệ sinh viên có biểu hiện RLTL là 46,5%, trong đó mức độ nhẹ chiếm 36,4%, vừa 9,3% và nặng 0,8%. Nghiên cứu tập trung vào các yếu tố cá nhân, gia đình, môi trường học tập và xã hội ảnh hưởng đến tình trạng này. Phạm vi nghiên cứu bao gồm sinh viên từ năm 1 đến năm 3 của 7 khoa đào tạo chính quy tại trường, thu thập dữ liệu từ tháng 3 đến tháng 8 năm 2021. Ý nghĩa nghiên cứu góp phần nâng cao nhận thức và đề xuất các biện pháp can thiệp nhằm cải thiện sức khỏe tâm thần cho sinh viên, từ đó nâng cao chất lượng đào tạo và phát triển nguồn nhân lực y tế.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết về RLTL, được định nghĩa là trạng thái cảm xúc tiêu cực bao gồm các dấu hiệu trầm cảm và lo âu, có thể biểu hiện qua các triệu chứng thể chất như mất ngủ, đau đầu, thiếu năng lượng. Khái niệm sức khỏe tâm thần theo WHO nhấn mạnh trạng thái khỏe mạnh về thể chất, tinh thần và xã hội, trong đó khả năng ứng phó với căng thẳng là yếu tố then chốt. Các yếu tố ảnh hưởng đến RLTL được phân thành bốn nhóm chính: (1) yếu tố cá nhân (tuổi, giới tính, tình trạng sức khỏe, hành vi lối sống, kết quả học tập), (2) yếu tố gia đình (tình trạng hôn nhân bố mẹ, kinh tế, mối quan hệ), (3) yếu tố môi trường học tập và thực tập (áp lực học tập, mối quan hệ bạn bè, thầy cô, tần suất trực bệnh viện), và (4) yếu tố xã hội (mối quan hệ với bệnh nhân, an ninh trật tự nơi cư trú).
Bộ công cụ Kessler 6 (K6) được sử dụng để đánh giá mức độ RLTL, với 6 tiểu mục về trạng thái cảm xúc trong 30 ngày gần nhất, điểm tổng hợp từ 0 đến 24, phân loại thành 4 mức độ: bình thường (0), nhẹ (1-5), vừa (6-10), nặng (11-24). K6 đã được chuẩn hóa tại Việt Nam, phù hợp với đối tượng sinh viên.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế cắt ngang kết hợp định lượng và định tính. Cỡ mẫu định lượng là toàn bộ 752 sinh viên chính quy từ năm 1 đến năm 3 của 7 khoa đào tạo tại Trường Cao đẳng Y tế Khánh Hòa, được chọn theo phương pháp chọn mẫu toàn bộ nhằm đảm bảo tính đại diện. Dữ liệu định lượng thu thập qua bộ câu hỏi phát vấn gồm thông tin cá nhân, các yếu tố liên quan và thang đo K6. Phân tích số liệu sử dụng phần mềm Epidata 3.1 và SPSS 20, bao gồm thống kê mô tả, kiểm định khi bình phương và hồi quy logistic đa biến để xác định các yếu tố liên quan đến RLTL.
Phần nghiên cứu định tính gồm 2 cuộc phỏng vấn sâu với cán bộ quản lý và 3 cuộc thảo luận nhóm với 21 sinh viên đại diện các năm học, nhằm làm rõ các vấn đề chưa được giải thích đầy đủ trong phần định lượng. Thông tin định tính được ghi âm, mã hóa và phân tích theo chủ đề. Nghiên cứu tuân thủ các quy định đạo đức, đảm bảo sự đồng thuận tự nguyện và bảo mật thông tin.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tỷ lệ RLTL ở sinh viên: 46,5% sinh viên có biểu hiện RLTL, trong đó mức độ nhẹ chiếm 36,4%, vừa 9,3% và nặng 0,8%. Tỷ lệ này phản ánh mức độ phổ biến đáng kể của vấn đề sức khỏe tâm thần trong môi trường đào tạo y tế.
Yếu tố cá nhân liên quan: Sinh viên trên 20 tuổi có nguy cơ RLTL cao hơn 1,3 lần so với nhóm dưới 20 tuổi (p=0,044). Nữ sinh có nguy cơ cao hơn nam sinh 1,7 lần (p=0,008). Sinh viên có sức khỏe không tốt có khả năng mắc RLTL thấp hơn nhóm khỏe mạnh (OR=0,4, p<0,001). Sinh viên năm 2 có nguy cơ RLTL thấp hơn năm 1 (OR=0,5, p=0,002). Kết quả học tập trung bình trở xuống làm tăng nguy cơ RLTL 1,5 lần (p=0,014). Thói quen chơi thể thao thường xuyên giảm nguy cơ RLTL (OR=0,3, p<0,001). Sử dụng rượu bia thỉnh thoảng làm tăng nguy cơ RLTL 2,1 lần (p=0,001).
Yếu tố gia đình: Sinh viên có bố mẹ ly thân, ly dị hoặc góa có nguy cơ RLTL cao hơn 1,8 lần so với sinh viên có bố mẹ sống cùng nhau (p=0,004).
Yếu tố môi trường học tập và thực tập: Thiếu sự quan tâm, chia sẻ từ bạn bè làm tăng nguy cơ RLTL 2 lần (p<0,001). Mối quan hệ không tốt với bạn bè cũng làm tăng nguy cơ RLTL 1,5 lần (p=0,035). Áp lực học tập, lịch thực tập và tần suất trực bệnh viện là những yếu tố góp phần làm tăng biểu hiện RLTL.
Thảo luận kết quả
Tỷ lệ RLTL 46,5% ở sinh viên Trường Cao đẳng Y tế Khánh Hòa tương đồng với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, cho thấy vấn đề sức khỏe tâm thần ở sinh viên y tế là phổ biến và cần được quan tâm. Việc nữ sinh và sinh viên lớn tuổi hơn có nguy cơ cao hơn phù hợp với các nghiên cứu trước đây, do nữ giới thường nhạy cảm hơn với các áp lực tâm lý và sinh viên lớn tuổi có thể chịu nhiều trách nhiệm hơn. Kết quả học tập thấp và thiếu vận động thể chất là những yếu tố làm tăng nguy cơ RLTL, phản ánh mối liên hệ giữa sức khỏe thể chất và tinh thần.
Yếu tố gia đình như tình trạng hôn nhân của bố mẹ ảnh hưởng rõ rệt đến sức khỏe tâm thần của sinh viên, cho thấy vai trò quan trọng của môi trường gia đình trong việc hỗ trợ tinh thần. Mối quan hệ xã hội tích cực, đặc biệt là sự quan tâm và hỗ trợ từ bạn bè, giúp giảm thiểu nguy cơ RLTL, nhấn mạnh tầm quan trọng của mạng lưới xã hội trong môi trường học tập.
Các áp lực từ môi trường học tập và thực tập, như lịch học dày đặc, áp lực thi cử và tần suất trực bệnh viện cao, là những nguyên nhân chính gây ra RLTL. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố mức độ RLTL theo năm học và giới tính, bảng hồi quy logistic đa biến thể hiện các yếu tố liên quan có ý nghĩa thống kê.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường hỗ trợ tâm lý cho sinh viên nữ và sinh viên năm đầu: Nhà trường cần tổ chức các chương trình tư vấn, hỗ trợ tâm lý định kỳ, đặc biệt tập trung vào sinh viên năm 1 và nữ sinh nhằm giảm áp lực học tập và thích nghi môi trường mới. Thời gian thực hiện: trong năm học tiếp theo.
Khuyến khích sinh viên tham gia hoạt động thể chất thường xuyên: Xây dựng các câu lạc bộ thể thao, tổ chức các hoạt động vận động nhằm nâng cao sức khỏe thể chất và tinh thần, giảm nguy cơ RLTL. Chủ thể thực hiện: phòng Công tác Học sinh - Sinh viên phối hợp với các khoa. Thời gian: triển khai ngay trong học kỳ tới.
Tăng cường sự quan tâm, chia sẻ trong cộng đồng sinh viên: Phát triển các nhóm hỗ trợ bạn bè, tạo môi trường giao lưu, kết nối để sinh viên có thể chia sẻ khó khăn, giảm cảm giác cô lập. Nhà trường và các tổ chức sinh viên chịu trách nhiệm. Thời gian: liên tục trong năm học.
Điều chỉnh lịch học và thực tập hợp lý: Giảm áp lực lịch học, bố trí lịch thực tập phù hợp, giảm tần suất trực bệnh viện quá tải nhằm giảm stress cho sinh viên. Phòng Đào tạo phối hợp với các khoa thực hiện. Thời gian: áp dụng từ năm học mới.
Gia đình cần tăng cường quan tâm, chia sẻ với sinh viên: Khuyến khích gia đình thường xuyên liên lạc, thăm hỏi, hỗ trợ tinh thần cho sinh viên, đặc biệt những sinh viên có bố mẹ ly thân hoặc hoàn cảnh khó khăn. Thời gian: liên tục.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý giáo dục và đào tạo y tế: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách hỗ trợ sinh viên, cải thiện môi trường học tập và thực tập nhằm nâng cao sức khỏe tâm thần.
Giảng viên và cán bộ tư vấn học đường: Áp dụng các biện pháp can thiệp phù hợp dựa trên các yếu tố nguy cơ đã xác định để hỗ trợ sinh viên gặp khó khăn về tâm lý.
Sinh viên ngành y tế và các ngành liên quan: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần, từ đó chủ động phòng tránh và tìm kiếm sự giúp đỡ khi cần thiết.
Gia đình sinh viên: Nắm bắt vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ tinh thần, tạo điều kiện thuận lợi cho sinh viên phát triển toàn diện.
Câu hỏi thường gặp
Rối loạn tâm lý là gì và có ảnh hưởng như thế nào đến sinh viên?
RLTL là trạng thái cảm xúc tiêu cực gồm trầm cảm và lo âu, ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất và tinh thần, làm giảm hiệu quả học tập và chất lượng cuộc sống của sinh viên.Tại sao sinh viên ngành y dễ bị RLTL hơn các ngành khác?
Sinh viên y tế chịu áp lực học tập cao, phải thực tập tại bệnh viện, tiếp xúc với bệnh nhân và nguy cơ lây nhiễm, dẫn đến căng thẳng và mệt mỏi tâm lý.Các yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến RLTL ở sinh viên?
Các yếu tố cá nhân như tuổi, giới tính, sức khỏe; yếu tố gia đình như tình trạng hôn nhân bố mẹ; môi trường học tập, thực tập và mối quan hệ xã hội đều có ảnh hưởng đáng kể.Làm thế nào để giảm nguy cơ RLTL cho sinh viên?
Sinh viên nên duy trì lối sống lành mạnh, tham gia thể dục thể thao, xây dựng mối quan hệ xã hội tích cực, đồng thời nhà trường và gia đình cần hỗ trợ kịp thời.Bộ công cụ Kessler 6 (K6) có vai trò gì trong nghiên cứu?
K6 là thang đo ngắn gọn, chuẩn hóa để sàng lọc RLTL, giúp phát hiện sớm các biểu hiện tâm lý tiêu cực, từ đó có biện pháp can thiệp phù hợp.
Kết luận
- Tỷ lệ sinh viên Trường Cao đẳng Y tế Khánh Hòa có biểu hiện RLTL là 46,5%, chủ yếu ở mức độ nhẹ và vừa.
- Các yếu tố cá nhân (tuổi, giới tính, sức khỏe, kết quả học tập), gia đình (tình trạng hôn nhân bố mẹ), môi trường học tập và xã hội có mối liên quan chặt chẽ với RLTL.
- Sinh viên năm 2 có nguy cơ RLTL thấp hơn năm 1 và năm 3, cho thấy sự thích nghi theo thời gian học tập.
- Việc thiếu vận động thể chất và sử dụng rượu bia thỉnh thoảng làm tăng nguy cơ RLTL.
- Cần triển khai các biện pháp hỗ trợ từ nhà trường, gia đình và sinh viên nhằm giảm thiểu RLTL, nâng cao sức khỏe tâm thần.
Next steps: Triển khai các chương trình tư vấn, điều chỉnh lịch học, tăng cường hoạt động thể chất và xây dựng mạng lưới hỗ trợ xã hội cho sinh viên trong năm học tới.
Call to action: Các bên liên quan cần phối hợp chặt chẽ để tạo môi trường học tập lành mạnh, hỗ trợ sinh viên vượt qua áp lực tâm lý, góp phần phát triển nguồn nhân lực y tế chất lượng cao.