Tổng quan nghiên cứu

Trầm cảm là một trong những rối loạn tâm thần phổ biến nhất trên thế giới, ảnh hưởng đến khoảng 350 triệu người, trong đó thanh thiếu niên chiếm khoảng 40% theo ước tính của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO). Ở Việt Nam, đặc biệt là trong môi trường đại học, sinh viên là nhóm đối tượng có nguy cơ cao bị trầm cảm do áp lực học tập, thích nghi môi trường mới và các yếu tố xã hội khác. Một nghiên cứu trên 483 sinh viên y khoa tại Thành phố Hồ Chí Minh cho thấy tỉ lệ sinh viên bị trầm cảm là 28,8%, trong đó nam giới có tỉ lệ trầm cảm nặng cao hơn nữ giới. Tuy nhiên, nhận thức của sinh viên về hiện tượng trầm cảm còn hạn chế, dẫn đến việc không kịp thời phát hiện và can thiệp, gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe tâm thần và chất lượng cuộc sống.

Luận văn này tập trung nghiên cứu nhận thức về hiện tượng trầm cảm của sinh viên trường Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh trong năm 2021. Mục tiêu chính là khảo sát thực trạng nhận thức về biểu hiện, nguyên nhân, hậu quả và biện pháp phòng ngừa, điều trị trầm cảm của sinh viên, đồng thời xác định các yếu tố ảnh hưởng đến nhận thức này. Phạm vi nghiên cứu bao gồm 398 sinh viên thuộc ba khối ngành: Khoa học Xã hội, Khoa học Tự nhiên và Khoa học Kỹ thuật. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao nhận thức, từ đó góp phần cải thiện sức khỏe tâm thần cho sinh viên, giảm thiểu tác động tiêu cực của trầm cảm trong môi trường đại học và xã hội.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên ba nguyên tắc lý luận chính: nguyên tắc quyết định luận duy vật, nguyên tắc tiếp cận nhân cách – hoạt động – giao tiếp và nguyên tắc tiếp cận hệ thống. Theo đó, nhận thức về trầm cảm của sinh viên không tồn tại độc lập mà chịu ảnh hưởng bởi các điều kiện xã hội – lịch sử, hoạt động học tập, giao tiếp và các mối quan hệ xã hội trong môi trường đại học.

Hai mô hình đánh giá trầm cảm được tham khảo gồm Sổ tay Chẩn đoán và Thống kê các Rối loạn Tâm thần DSM-5 và thang đánh giá trầm cảm Hamilton (HDRS). Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: trầm cảm (định nghĩa, biểu hiện lâm sàng, nguyên nhân, hậu quả), nhận thức của sinh viên về trầm cảm, các yếu tố ảnh hưởng đến nhận thức (chủ quan và khách quan), và biện pháp can thiệp, trị liệu trầm cảm.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp phối hợp định lượng và định tính, gồm:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập từ 398 sinh viên thuộc ba khối ngành của trường Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh, bao gồm 223 sinh viên khối Khoa học Xã hội, 118 sinh viên khối Khoa học Tự nhiên và 57 sinh viên khối Khoa học Kỹ thuật.

  • Phương pháp chọn mẫu: Lựa chọn theo hai bước, đầu tiên chọn khối ngành, sau đó chọn ngẫu nhiên sinh viên trong các khối ngành đó nhằm đảm bảo tính đại diện.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng bảng hỏi với thang đo Likert 5 điểm để đánh giá nhận thức về biểu hiện, nguyên nhân, hậu quả và biện pháp phòng ngừa – điều trị trầm cảm. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS 22 với các phân tích thống kê mô tả (điểm trung bình, độ lệch chuẩn, tần suất) và phân tích suy luận (so sánh trung bình, tương quan Pearson). Ngoài ra, phỏng vấn sâu được thực hiện để bổ sung thông tin định tính.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được triển khai từ tháng 6 đến tháng 7 năm 2021, gồm các bước xây dựng đề cương, thiết kế công cụ, thu thập dữ liệu, xử lý và phân tích số liệu, viết báo cáo.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ nhận thức về biểu hiện trầm cảm: Sinh viên có nhận thức khá về các nhóm biểu hiện nhận thức (ĐTB = 3,37), cảm xúc (3,40), hành vi (3,39) và cơ thể (3,44). Sinh viên khối Khoa học Xã hội có nhận thức tốt nhất về biểu hiện cơ thể (ĐTB = 3,59), trong khi khối Khoa học Kỹ thuật thấp hơn (2,98). Tuy nhiên, một số biểu hiện như "Không phân biệt được giới tính" (2,12) và "Luôn cho rằng mình là người giỏi nhất" (2,32) được nhận thức kém.

  2. Nhận thức về nguyên nhân trầm cảm: Sinh viên nhận thức tốt về nguyên nhân tâm lý (ĐTB = 4,06) và tâm – sinh lý (3,72), nhưng chỉ nhận thức khá về nguyên nhân sinh lý (3,04). Nguyên nhân "Do căng thẳng stress kéo dài" được nhận thức rất tốt (4,25), trong khi "Do yếu tố di truyền" nhận thức thấp hơn (2,66).

  3. Nhận thức về hậu quả trầm cảm: Sinh viên có nhận thức tương đối cao về hậu quả đối với bản thân và xã hội, tuy nhiên vẫn còn nhầm lẫn về một số hậu quả nghiêm trọng như mất hoàn toàn nhận thức về bản thân hay gây thương tích cho người khác.

  4. Nhận thức về biện pháp phòng ngừa và điều trị: Mức độ nhận thức của sinh viên về các biện pháp phòng ngừa và điều trị trầm cảm ở mức trung bình đến tương đối cao, tuy nhiên vẫn còn thiếu hiểu biết sâu sắc về các phương pháp tâm lý trị liệu và thuốc chống trầm cảm.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy sinh viên có nhận thức khá tốt về các biểu hiện và nguyên nhân tâm lý của trầm cảm, phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế. Tuy nhiên, nhận thức về nguyên nhân sinh lý và một số biểu hiện hành vi còn hạn chế, phản ánh sự thiếu thông tin hoặc hiểu biết sai lệch. Sự khác biệt nhận thức giữa các khối ngành cũng cho thấy vai trò của chuyên ngành đào tạo trong việc hình thành kiến thức về sức khỏe tâm thần.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh điểm trung bình nhận thức theo từng nhóm biểu hiện và nguyên nhân, cũng như bảng phân tích sự khác biệt giữa các khối ngành. Việc nhận thức chưa đồng đều có thể dẫn đến việc sinh viên không nhận biết kịp thời các dấu hiệu trầm cảm hoặc không tìm kiếm sự hỗ trợ phù hợp, từ đó làm tăng nguy cơ diễn tiến nặng của bệnh.

So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả này tương đồng với báo cáo của Trần Kim Trang (2012) về tỉ lệ trầm cảm cao ở sinh viên y khoa và nghiên cứu của Nguyễn Thị Bình về nhận thức trầm cảm còn hạn chế. Điều này nhấn mạnh nhu cầu nâng cao nhận thức và giáo dục sức khỏe tâm thần trong môi trường đại học.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tổ chức các chương trình đào tạo, tập huấn về trầm cảm: Triển khai các khóa học, hội thảo định kỳ nhằm nâng cao nhận thức về biểu hiện, nguyên nhân và biện pháp phòng ngừa trầm cảm cho sinh viên, đặc biệt tập trung vào các khối ngành kỹ thuật và tự nhiên. Mục tiêu đạt mức nhận thức cao trong vòng 12 tháng, do phòng Công tác Sinh viên phối hợp khoa tâm lý thực hiện.

  2. Xây dựng hệ thống tư vấn tâm lý tại trường: Thiết lập các phòng tư vấn chuyên nghiệp, cung cấp dịch vụ hỗ trợ tâm lý miễn phí cho sinh viên, giúp phát hiện sớm và can thiệp kịp thời các trường hợp có dấu hiệu trầm cảm. Thời gian triển khai trong 6 tháng, do Ban Giám hiệu và khoa Y tế công cộng chủ trì.

  3. Tăng cường truyền thông và nâng cao nhận thức cộng đồng: Sử dụng các kênh truyền thông nội bộ như website, mạng xã hội, bảng tin để phổ biến kiến thức về trầm cảm, giảm kỳ thị và khuyến khích sinh viên chia sẻ, hỗ trợ lẫn nhau. Thực hiện liên tục, do Đoàn Thanh niên và Hội Sinh viên đảm nhiệm.

  4. Phát triển chương trình hỗ trợ đồng đẳng (peer support): Đào tạo sinh viên làm người hỗ trợ đồng đẳng để tạo môi trường an toàn, thân thiện giúp sinh viên dễ dàng chia sẻ và nhận được sự giúp đỡ từ bạn bè. Mục tiêu triển khai trong 9 tháng, do khoa Tâm lý và Đoàn Thanh niên phối hợp thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Sinh viên đại học: Giúp nâng cao nhận thức về trầm cảm, nhận biết sớm các dấu hiệu và biết cách ứng phó, phòng tránh các hậu quả nghiêm trọng.

  2. Giảng viên và cán bộ quản lý giáo dục: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chương trình giáo dục sức khỏe tâm thần, hỗ trợ sinh viên hiệu quả hơn.

  3. Chuyên gia tâm lý và y tế: Tham khảo dữ liệu thực tiễn về nhận thức trầm cảm trong sinh viên để thiết kế các can thiệp phù hợp, nâng cao hiệu quả điều trị.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên nghiên cứu khoa học xã hội: Là tài liệu tham khảo quý giá cho các nghiên cứu tiếp theo về sức khỏe tâm thần, nhận thức và hành vi trong nhóm thanh niên, sinh viên.

Câu hỏi thường gặp

  1. Trầm cảm có phải là bệnh chỉ xảy ra ở người lớn không?
    Trầm cảm có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, bao gồm cả thanh thiếu niên và sinh viên đại học, nhóm có nguy cơ cao do áp lực học tập và thay đổi môi trường sống.

  2. Làm thế nào để nhận biết các biểu hiện trầm cảm ở sinh viên?
    Các biểu hiện bao gồm khí sắc buồn bã, mất hứng thú, mệt mỏi, khó tập trung, thay đổi giấc ngủ và ăn uống, thậm chí có ý nghĩ tự sát. Nhận thức đúng giúp phát hiện sớm và can thiệp kịp thời.

  3. Nguyên nhân chính gây trầm cảm là gì?
    Trầm cảm do nhiều nguyên nhân kết hợp, bao gồm yếu tố tâm lý (stress kéo dài), sinh lý (rối loạn chất dẫn truyền thần kinh), di truyền và các yếu tố xã hội – môi trường.

  4. Sinh viên có thể tự phòng ngừa trầm cảm như thế nào?
    Duy trì lối sống lành mạnh, cân bằng học tập và nghỉ ngơi, xây dựng mối quan hệ xã hội tích cực, tìm kiếm sự hỗ trợ khi gặp khó khăn và tham gia các hoạt động nâng cao sức khỏe tâm thần.

  5. Các biện pháp điều trị trầm cảm hiệu quả hiện nay là gì?
    Bao gồm tâm lý trị liệu (như liệu pháp nhận thức hành vi), sử dụng thuốc chống trầm cảm và các biện pháp hỗ trợ xã hội. Việc điều trị cần được thực hiện dưới sự hướng dẫn của chuyên gia y tế.

Kết luận

  • Luận văn đã khảo sát thực trạng nhận thức về hiện tượng trầm cảm của 398 sinh viên trường Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh, phát hiện nhận thức khá về biểu hiện và nguyên nhân tâm lý nhưng còn hạn chế về nguyên nhân sinh lý và một số biểu hiện hành vi.

  • Có sự khác biệt nhận thức giữa các khối ngành, trong đó sinh viên khối Khoa học Xã hội có nhận thức tốt hơn về biểu hiện cơ thể và cảm xúc so với khối Kỹ thuật.

  • Các yếu tố chủ quan và khách quan như áp lực học tập, môi trường sống và mối quan hệ xã hội ảnh hưởng đến mức độ nhận thức của sinh viên về trầm cảm.

  • Đề xuất các giải pháp nâng cao nhận thức, tư vấn tâm lý và truyền thông nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực của trầm cảm trong sinh viên.

  • Tiếp theo, cần triển khai các chương trình đào tạo và can thiệp thực tiễn trong vòng 12 tháng, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các trường đại học khác để có cái nhìn toàn diện hơn.

Call-to-action: Các đơn vị đào tạo và quản lý giáo dục cần phối hợp triển khai các biện pháp nâng cao nhận thức và hỗ trợ tâm lý cho sinh viên, góp phần xây dựng môi trường học tập lành mạnh, phát triển bền vững sức khỏe tinh thần thế hệ trẻ.