Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hiện đại hóa, tiếng Anh giữ vai trò quan trọng trong hệ thống giáo dục Việt Nam, đặc biệt là trong đào tạo chuyên ngành như Business English (BE). Kỹ năng đọc hiểu tiếng Anh được xem là nền tảng để phát triển các kỹ năng ngôn ngữ khác và thành công trong học tập. Theo khảo sát với 60 sinh viên năm hai chuyên ngành Business English tại Trường Đại học Kinh tế Quốc dân (NEU) trong giai đoạn từ tháng 1 đến tháng 3 năm 2023, nghiên cứu tập trung phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng đọc hiểu của sinh viên nhằm đề xuất các giải pháp sư phạm phù hợp.

Mục tiêu chính của nghiên cứu là xác định các yếu tố tác động đến đọc hiểu của sinh viên BE năm hai tại NEU và đề xuất các khuyến nghị nhằm nâng cao hiệu quả giảng dạy kỹ năng đọc. Phạm vi nghiên cứu giới hạn trong sinh viên khoa Ngoại ngữ, tập trung vào kỹ năng đọc hiểu trong học kỳ hai năm học 2022-2023. Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp dữ liệu thực tiễn và cơ sở khoa học để cải thiện phương pháp giảng dạy, từ đó nâng cao năng lực đọc hiểu và khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường học thuật và nghề nghiệp.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về đọc hiểu, bao gồm:

  • Lý thuyết đọc hiểu: Đọc hiểu được định nghĩa là quá trình người đọc tương tác với văn bản để tạo ra ý nghĩa, bao gồm các kỹ năng nhận diện từ, kiến thức từ vựng, kiến thức nền và chiến lược đọc (Tompkins, 2011; RAND Reading Study, 2002). Quá trình này bao gồm ba cấp độ: đọc hiểu chữ nghĩa (literal comprehension), đọc hiểu suy luận (interpretive comprehension) và đọc hiểu phê phán (critical comprehension).

  • Mô hình các yếu tố ảnh hưởng đến đọc hiểu: Nghiên cứu tập trung vào bốn yếu tố chính gồm kiến thức từ vựng, kiến thức nền, kiến thức cú pháp và chiến lược đọc. Các yếu tố này được chứng minh có ảnh hưởng khác nhau đến từng cấp độ đọc hiểu (Joshi & Aaron, 2000; Hammadou, 1991; Chamot & O'Malley, 1986).

  • Khái niệm về chiến lược đọc: Chiến lược đọc là các kỹ thuật nhận thức được sử dụng trước, trong và sau khi đọc nhằm nâng cao khả năng hiểu văn bản (Fatma, 2013). Ví dụ như kỹ năng đoán nghĩa từ ngữ, đọc lướt (skimming), đọc quét (scanning), và suy luận.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với cỡ mẫu 60 sinh viên năm hai chuyên ngành Business English tại NEU. Dữ liệu chính được thu thập qua bảng câu hỏi trực tuyến gồm 17 câu hỏi đóng, sử dụng thang đo Likert 5 điểm để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến đọc hiểu. Tỷ lệ phản hồi đạt 80%, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của dữ liệu.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS, bao gồm kiểm định độ tin cậy Cronbach’s alpha (0.95, mức cao) và phân tích hồi quy đa biến (ANOVA) để xác định mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố đến các cấp độ đọc hiểu. Thời gian thu thập và phân tích dữ liệu diễn ra từ tháng 3 năm 2023. Ngoài ra, nghiên cứu còn tổng hợp dữ liệu thứ cấp từ các công trình nghiên cứu trước đó để xây dựng khung lý thuyết và so sánh kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Trình độ đọc hiểu của sinh viên BE năm hai tại NEU: Khoảng 10% sinh viên tự đánh giá khả năng đọc hiểu rất tốt, gần 40% đánh giá tốt, 40% ở mức trung bình và khoảng 12% có kỹ năng đọc hiểu thấp.

  2. Tầm quan trọng của các yếu tố ảnh hưởng: Từ khảo sát, 40 sinh viên (khoảng 67%) cho rằng kiến thức từ vựng là yếu tố cực kỳ quan trọng. Kiến thức nền được 55% sinh viên đánh giá quan trọng, trong khi kiến thức cú pháp và chiến lược đọc được khoảng 40 sinh viên đồng thuận là quan trọng.

  3. Ảnh hưởng của từng yếu tố đến các cấp độ đọc hiểu:

    • Đọc hiểu chữ nghĩa: Chiến lược đọc lướt (skimming) và kiến thức về ellipsis trong cú pháp có ảnh hưởng đáng kể (sig < 0.05).
    • Đọc hiểu suy luận: Khả năng kết nối kiến thức nền từ nhiều nguồn, hình dung cảnh trong văn bản và hiểu cấu trúc tổ chức ý tưởng trong văn bản đều có tác động tích cực (sig < 0.05).
    • Đọc hiểu phê phán: Việc liên kết thông tin mới với kiến thức nền và kỹ năng đọc lướt được xác định là các yếu tố quan trọng (sig < 0.05).
  4. Đa dạng trong phản hồi: Các yếu tố như đoán nghĩa từ ngữ, kỹ năng đọc tìm thông tin cụ thể và khả năng suy luận có sự khác biệt lớn trong mức độ sử dụng và hiệu quả giữa các sinh viên (độ lệch chuẩn > 1).

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy kiến thức nền đóng vai trò quan trọng nhất trong việc nâng cao khả năng đọc hiểu của sinh viên BE tại NEU, phù hợp với các nghiên cứu trước đây (Hammadou, 1991; Lee, 1986). Việc kích hoạt kiến thức nền giúp sinh viên dự đoán nội dung và hiểu sâu sắc hơn các đoạn văn bản.

Chiến lược đọc, đặc biệt là kỹ năng đọc lướt, cũng được chứng minh là công cụ hiệu quả giúp sinh viên xử lý thông tin nhanh và chính xác hơn, đồng thời hỗ trợ trong việc suy luận và đánh giá nội dung. Điều này tương đồng với các nghiên cứu của Pressley (2002) và Guthrie & Humenick (2004).

Mặc dù kiến thức từ vựng được nhiều sinh viên đánh giá cao, mức độ ảnh hưởng của nó không vượt trội so với các yếu tố khác, có thể do tần suất xuất hiện của từ vựng thấp trong các bài đọc không ảnh hưởng nhiều đến khả năng hiểu tổng thể (Ahmed Masrai, 2019). Kiến thức cú pháp, mặc dù ít được chú ý hơn, vẫn góp phần hỗ trợ việc nhận diện cấu trúc và tổ chức ý tưởng trong văn bản, giúp cải thiện đọc hiểu ở mức độ sâu hơn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thanh thể hiện mức độ quan trọng của từng yếu tố theo đánh giá của sinh viên, cùng bảng phân tích hồi quy đa biến minh họa mức độ ảnh hưởng cụ thể của từng biến đến các cấp độ đọc hiểu.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Áp dụng phương pháp dạy học tương tác (Reciprocal Teaching): Giáo viên nên sử dụng phương pháp này nhằm phát triển nhận thức siêu nhận thức và kỹ năng đọc hiểu cho sinh viên. Phương pháp bao gồm bốn chiến lược chính: dự đoán, đặt câu hỏi, làm rõ và tóm tắt, giúp sinh viên chủ động tham gia vào quá trình đọc.

  2. Kích hoạt kiến thức nền trước khi đọc: Tổ chức các hoạt động như brainstorming, cung cấp manh mối ngữ cảnh và dự đoán nội dung để sinh viên có thể liên kết kiến thức đã học với nội dung mới, từ đó nâng cao khả năng hiểu sâu.

  3. Tăng cường giảng dạy từ vựng và khuyến khích đọc mở rộng: Giáo viên cần dành thời gian hướng dẫn từ vựng chuyên ngành và khuyến khích sinh viên đọc thêm tài liệu ngoài giờ học để mở rộng vốn từ và kiến thức nền.

  4. Huấn luyện và phát triển chiến lược đọc: Áp dụng mô hình dạy chiến lược đọc của Chamot và O'Malley (1986) với các bước chuẩn bị, trình bày, thực hành và tự đánh giá nhằm giúp sinh viên làm chủ các kỹ thuật đọc như đoán nghĩa, đọc lướt, đọc quét.

  5. Phát triển kiến thức cú pháp chuyên sâu: Giáo viên nên hướng dẫn sinh viên phân tích cấu trúc câu, nhận diện các hiện tượng cú pháp như ellipsis và substitution để nâng cao khả năng hiểu cấu trúc và ý nghĩa văn bản.

Các giải pháp trên nên được triển khai trong vòng 1-2 học kỳ, với sự phối hợp giữa giảng viên, khoa Ngoại ngữ và sinh viên nhằm đảm bảo hiệu quả và tính bền vững.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giảng viên và nhà quản lý giáo dục tại các khoa Ngoại ngữ: Có thể áp dụng kết quả nghiên cứu để cải tiến chương trình giảng dạy, xây dựng các hoạt động phát triển kỹ năng đọc hiểu phù hợp với sinh viên chuyên ngành Business English.

  2. Sinh viên chuyên ngành Business English và các ngành liên quan: Nắm bắt được các yếu tố ảnh hưởng đến kỹ năng đọc hiểu, từ đó chủ động áp dụng các chiến lược đọc và phát triển kiến thức nền để nâng cao hiệu quả học tập.

  3. Nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực ngôn ngữ và giáo dục: Sử dụng dữ liệu và phân tích của luận văn làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo về kỹ năng đọc hiểu và phương pháp giảng dạy tiếng Anh trong môi trường đại học Việt Nam.

  4. Giáo viên tiếng Anh như ngoại ngữ (EFL): Tham khảo các khuyến nghị sư phạm để thiết kế bài giảng, lựa chọn tài liệu và áp dụng các chiến lược đọc phù hợp nhằm nâng cao khả năng đọc hiểu của học sinh, sinh viên.

Câu hỏi thường gặp

  1. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến kỹ năng đọc hiểu của sinh viên BE tại NEU?
    Kiến thức nền được xác định là yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất, giúp sinh viên kết nối và suy luận thông tin trong văn bản một cách hiệu quả.

  2. Chiến lược đọc nào được sinh viên đánh giá là hữu ích nhất?
    Kỹ năng đọc lướt (skimming) và đọc tìm thông tin cụ thể (scanning) được sinh viên đánh giá cao trong việc hỗ trợ hiểu nhanh và chính xác nội dung.

  3. Tại sao kiến thức từ vựng không phải là yếu tố quan trọng nhất?
    Mặc dù quan trọng, nhưng từ vựng có tần suất thấp hoặc mới lạ không ảnh hưởng nhiều đến khả năng hiểu tổng thể, do đó mức độ ảnh hưởng của từ vựng không vượt trội so với kiến thức nền và chiến lược đọc.

  4. Làm thế nào để giáo viên kích hoạt kiến thức nền cho sinh viên?
    Giáo viên có thể tổ chức các hoạt động như thảo luận nhóm, đặt câu hỏi mở, cung cấp bối cảnh trước khi đọc để sinh viên liên kết kiến thức đã biết với nội dung mới.

  5. Phương pháp Reciprocal Teaching có thể áp dụng như thế nào trong lớp học?
    Phương pháp này bao gồm việc giáo viên hướng dẫn và mô phỏng các chiến lược đọc, sau đó cho sinh viên thực hành theo nhóm và tự đánh giá, giúp phát triển kỹ năng đọc hiểu và nhận thức siêu nhận thức.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định bốn yếu tố chính ảnh hưởng đến đọc hiểu của sinh viên BE tại NEU: kiến thức từ vựng, kiến thức nền, kiến thức cú pháp và chiến lược đọc.
  • Kiến thức nền và chiến lược đọc được đánh giá có ảnh hưởng lớn nhất đến các cấp độ đọc hiểu khác nhau.
  • Phân tích dữ liệu cho thấy các yếu tố này tác động tích cực đến khả năng đọc hiểu chữ nghĩa, suy luận và phê phán của sinh viên.
  • Đề xuất các giải pháp sư phạm như áp dụng Reciprocal Teaching, kích hoạt kiến thức nền, tăng cường giảng dạy từ vựng và chiến lược đọc nhằm nâng cao kỹ năng đọc hiểu.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp trong giảng dạy, mở rộng nghiên cứu sang các ngành và trường khác, đồng thời bổ sung phương pháp nghiên cứu định tính để đa dạng hóa dữ liệu.

Hành động ngay hôm nay để áp dụng các khuyến nghị này sẽ góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và phát triển năng lực tiếng Anh cho sinh viên chuyên ngành Business English tại NEU.