Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh Việt Nam gia nhập WTO từ năm 2007, nền kinh tế phát triển nhanh chóng, đặc biệt trong các lĩnh vực thương mại và dịch vụ, tạo ra nhiều cơ hội việc làm cho lao động trẻ. Theo báo cáo của Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội, trong giai đoạn 2007-2011, tỷ lệ thất nghiệp tại khu vực đô thị giảm 0,2% và thu nhập bình quân của người lao động tăng gấp đôi, từ 1,8 triệu đồng năm 2006 lên 3,84 triệu đồng năm 2011. Tuy nhiên, nhiều sinh viên mới ra trường còn thiếu kỹ năng thực tiễn như giao tiếp và làm việc nhóm, gây khó khăn khi tiếp cận môi trường làm việc quốc tế. Hoạt động ngoại khóa được xem là một giải pháp quan trọng giúp sinh viên phát triển kỹ năng mềm cần thiết, nâng cao sự tự tin và mở rộng mạng lưới quan hệ xã hội.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến ý định tham gia hoạt động ngoại khóa của sinh viên, đồng thời khảo sát vai trò điều tiết của các biến nhân khẩu học như giới tính, năm học và việc làm thêm. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào sinh viên năm hai và năm ba tại các trường đại học ở TP. Hồ Chí Minh, bao gồm Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh và Đại học Mở TP. Hồ Chí Minh. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc giúp các nhà quản lý giáo dục xây dựng chính sách khuyến khích sinh viên tham gia hoạt động ngoại khóa, từ đó nâng cao chất lượng đào tạo và uy tín của nhà trường.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên lý thuyết Hành vi có kế hoạch (Theory of Planned Behavior - TPB) và một phần lý thuyết Tín hiệu (Signaling Theory). TPB mở rộng từ lý thuyết Hành động có lý trí, bổ sung yếu tố Kiểm soát hành vi cảm nhận (Perceived Behavioral Control - PBC) bên cạnh Thái độ (Attitude) và Chuẩn mực chủ quan (Subjective Norm), nhằm giải thích ý định hành vi dựa trên cả yếu tố động lực và khả năng thực hiện. Lý thuyết Tín hiệu tập trung vào việc giảm bất đối xứng thông tin giữa các bên, trong đó chất lượng tín hiệu, đặc biệt là tính rõ ràng của thông tin, ảnh hưởng đến nhận thức và quyết định của người nhận.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm:

  • Thái độ đối với hoạt động ngoại khóa (ATT): Đánh giá của sinh viên về lợi ích khi tham gia hoạt động ngoại khóa.
  • Chuẩn mực chủ quan (NORM): Áp lực xã hội từ người thân, bạn bè và thầy cô ảnh hưởng đến quyết định tham gia.
  • Kiểm soát hành vi cảm nhận (PBC): Niềm tin của sinh viên về khả năng và điều kiện để tham gia hoạt động ngoại khóa.
  • Tính rõ ràng của thông tin ngoại khóa (INFO): Mức độ thông tin về hoạt động ngoại khóa được cung cấp đầy đủ, dễ hiểu và dễ tiếp cận.
  • Ý định tham gia hoạt động ngoại khóa (INT): Mức độ mong muốn và kế hoạch tham gia của sinh viên.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thực hiện qua hai giai đoạn chính: nghiên cứu định tính và nghiên cứu định lượng. Giai đoạn định tính gồm ba nhóm tập trung (focus groups) với sinh viên năm hai và năm ba, cùng hai phỏng vấn chuyên sâu với cán bộ quản lý sinh viên nhằm điều chỉnh và hoàn thiện bộ câu hỏi khảo sát. Giai đoạn định lượng sử dụng bảng câu hỏi Likert 5 điểm với 17 câu hỏi đo bốn yếu tố độc lập và 3 câu hỏi đo biến phụ thuộc, thu thập dữ liệu từ 350 sinh viên tại hai trường đại học ở TP. Hồ Chí Minh, trong đó 278 mẫu hợp lệ được phân tích.

Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS với các kỹ thuật: phân tích mô tả, kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích hồi quy tuyến tính đa biến và kiểm định hiệu ứng điều tiết bằng kiểm định Chow. Cỡ mẫu đảm bảo tối thiểu 5 quan sát cho mỗi biến đo lường, phù hợp với quy chuẩn nghiên cứu học thuật.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của các yếu tố đến ý định tham gia ngoại khóa:
    Tất cả bốn yếu tố độc lập đều có tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê đến ý định tham gia ngoại khóa (INT). Trong đó, PBC có ảnh hưởng mạnh nhất với hệ số beta = 0.340, tiếp theo là ATT, NORM và INFO với mức ảnh hưởng giảm dần.

    • Hệ số R² của mô hình hồi quy đạt khoảng 0.55, cho thấy 55% biến thiên của ý định tham gia được giải thích bởi các yếu tố này.
  2. Mối quan hệ giữa tính rõ ràng của thông tin và thái độ:
    Thông tin ngoại khóa rõ ràng có ảnh hưởng tích cực đến thái độ của sinh viên đối với hoạt động ngoại khóa, tuy nhiên hệ số R² chỉ khoảng 0.1, cho thấy ảnh hưởng này còn hạn chế.

  3. Vai trò điều tiết của biến nhân khẩu học:
    Kiểm định Chow cho thấy giới tính và việc làm thêm có vai trò điều tiết đáng kể trong mô hình, trong khi năm học không có tác động điều tiết rõ ràng. Cụ thể, sinh viên nữ và sinh viên có việc làm thêm có sự khác biệt trong mối quan hệ giữa các yếu tố độc lập và ý định tham gia ngoại khóa.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy khả năng kiểm soát hành vi (PBC) là yếu tố quan trọng nhất thúc đẩy sinh viên tham gia hoạt động ngoại khóa, phù hợp với lý thuyết TPB và các nghiên cứu trước đây. Điều này phản ánh thực tế sinh viên quan tâm đến việc có đủ thời gian, kỹ năng và điều kiện để tham gia. Thái độ tích cực và áp lực xã hội cũng đóng vai trò quan trọng, thể hiện sự ảnh hưởng của nhận thức cá nhân và môi trường xã hội trong quyết định hành động.

Tính rõ ràng của thông tin tuy có ảnh hưởng nhưng mức độ còn hạn chế, cho thấy cần cải thiện hơn nữa công tác truyền thông và cung cấp thông tin về hoạt động ngoại khóa để nâng cao nhận thức và thu hút sinh viên. Sự khác biệt theo giới tính và việc làm thêm cho thấy các chính sách khuyến khích cần được cá nhân hóa, ví dụ như hỗ trợ sinh viên làm thêm cân bằng thời gian tham gia hoạt động ngoại khóa.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện hệ số beta của từng yếu tố, bảng phân tích hồi quy chi tiết và biểu đồ phân tán minh họa mối quan hệ giữa các biến.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường hỗ trợ điều kiện tham gia ngoại khóa:
    Các trường đại học cần tạo điều kiện thuận lợi về thời gian, địa điểm và tài nguyên để sinh viên dễ dàng tham gia, nhằm nâng cao yếu tố PBC. Thời gian thực hiện: trong vòng 1 năm; Chủ thể: Ban quản lý sinh viên và các câu lạc bộ.

  2. Cải thiện truyền thông và cung cấp thông tin rõ ràng:
    Xây dựng kênh thông tin đa dạng, minh bạch và dễ tiếp cận về các hoạt động ngoại khóa, giúp sinh viên hiểu rõ lợi ích và cách thức tham gia. Thời gian: 6 tháng; Chủ thể: Phòng truyền thông và Ban tổ chức hoạt động ngoại khóa.

  3. Phát triển chương trình đào tạo kỹ năng mềm tích hợp với ngoại khóa:
    Kết hợp các hoạt động ngoại khóa với đào tạo kỹ năng thực tiễn như giao tiếp, làm việc nhóm để tăng giá trị cho sinh viên. Thời gian: 1-2 năm; Chủ thể: Khoa đào tạo và các câu lạc bộ.

  4. Chính sách hỗ trợ sinh viên làm thêm:
    Thiết kế các chương trình linh hoạt, hỗ trợ sinh viên làm thêm cân bằng giữa công việc và tham gia ngoại khóa, ví dụ như lịch hoạt động phù hợp, ưu tiên đăng ký. Thời gian: 1 năm; Chủ thể: Ban quản lý sinh viên và phòng công tác sinh viên.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý giáo dục đại học:
    Giúp xây dựng chính sách và chương trình ngoại khóa phù hợp với nhu cầu và điều kiện của sinh viên, nâng cao chất lượng đào tạo toàn diện.

  2. Giảng viên và cán bộ phụ trách sinh viên:
    Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến sự tham gia của sinh viên để tư vấn, hỗ trợ và khuyến khích sinh viên tích cực tham gia hoạt động ngoại khóa.

  3. Sinh viên đại học:
    Nhận thức được lợi ích và các yếu tố ảnh hưởng đến việc tham gia ngoại khóa, từ đó chủ động phát triển kỹ năng và mở rộng mạng lưới xã hội.

  4. Nhà nghiên cứu trong lĩnh vực giáo dục và hành vi con người:
    Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp và kết quả để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về hành vi sinh viên và hoạt động ngoại khóa.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao hoạt động ngoại khóa lại quan trọng đối với sinh viên?
    Hoạt động ngoại khóa giúp sinh viên phát triển kỹ năng mềm, tăng cường sự tự tin, mở rộng mối quan hệ xã hội và cải thiện kết quả học tập, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường lao động.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến ý định tham gia ngoại khóa?
    Theo nghiên cứu, khả năng kiểm soát hành vi cảm nhận (PBC) là yếu tố có ảnh hưởng lớn nhất, tức là sinh viên cần cảm thấy mình có đủ điều kiện và khả năng để tham gia.

  3. Giới tính có ảnh hưởng như thế nào đến việc tham gia ngoại khóa?
    Giới tính đóng vai trò điều tiết, với sự khác biệt trong cách thức và mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến ý định tham gia, ví dụ sinh viên nữ có thể chịu ảnh hưởng nhiều hơn từ chuẩn mực xã hội.

  4. Làm thế nào để cải thiện tính rõ ràng của thông tin về hoạt động ngoại khóa?
    Trường học nên sử dụng đa dạng kênh truyền thông, cung cấp thông tin chi tiết, minh bạch và dễ hiểu về các hoạt động, đồng thời tạo điều kiện để sinh viên dễ dàng tiếp cận.

  5. Việc làm thêm ảnh hưởng thế nào đến sự tham gia ngoại khóa?
    Sinh viên làm thêm thường có ít thời gian hơn để tham gia hoạt động ngoại khóa, do đó cần có chính sách hỗ trợ linh hoạt để cân bằng giữa công việc và hoạt động học tập.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định bốn yếu tố chính ảnh hưởng đến ý định tham gia hoạt động ngoại khóa của sinh viên: Thái độ, Chuẩn mực chủ quan, Kiểm soát hành vi cảm nhận và Tính rõ ràng của thông tin.
  • Kiểm soát hành vi cảm nhận là yếu tố có tác động mạnh nhất, nhấn mạnh vai trò của điều kiện và khả năng tham gia.
  • Giới tính và việc làm thêm đóng vai trò điều tiết trong mô hình, trong khi năm học không có ảnh hưởng điều tiết rõ ràng.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các trường đại học xây dựng chính sách và chương trình ngoại khóa hiệu quả hơn.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá hiệu quả, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các nhóm sinh viên khác và địa phương khác.

Hành động ngay: Các nhà quản lý giáo dục và cán bộ phụ trách sinh viên nên áp dụng các khuyến nghị để nâng cao sự tham gia của sinh viên vào hoạt động ngoại khóa, góp phần phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao cho xã hội.