Tổng quan nghiên cứu
Giáo dục đại học đóng vai trò then chốt trong việc đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, góp phần phát triển năng lực đổi mới sáng tạo và thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội. Tại Việt Nam, theo số liệu của Tổng cục Thống kê năm 2018, lực lượng lao động trong độ tuổi chiếm 57,3% dân số, nhưng chỉ khoảng 23,7% trong số đó đã qua đào tạo chuyên môn, trong đó trình độ đại học trở lên chỉ chiếm 9,6%. Điều này cho thấy sự thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao, gây áp lực lớn lên các cơ sở giáo dục đại học trong việc nâng cao chất lượng đào tạo và thu hút sinh viên.
Một trong những thách thức lớn là tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp thấp, trung bình chỉ khoảng 66% trong giai đoạn 2013-2017, đồng nghĩa với khoảng 34% sinh viên không thể hoàn thành chương trình học đúng hạn. Tình trạng này không chỉ ảnh hưởng đến cá nhân sinh viên mà còn tác động tiêu cực đến chất lượng nguồn nhân lực quốc gia. Nguyên nhân một phần xuất phát từ sự thiếu gắn kết của sinh viên với môi trường học tập, dẫn đến tâm lý chán nản và kết quả học tập kém.
Nghiên cứu này tập trung phân tích các yếu tố nhận thức và đặc điểm cá nhân ảnh hưởng đến sự gắn kết của sinh viên, bao gồm giá trị dịch vụ cảm nhận, khả năng hấp thu, mục đích cuộc sống và tính bền bỉ. Đồng thời, nghiên cứu xem xét mối quan hệ giữa sự gắn kết của sinh viên và chất lượng cuộc sống đại học. Dữ liệu được thu thập từ 1.435 sinh viên tại 5 trường đại học công lập hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực kinh tế và kinh doanh, tại hai trung tâm giáo dục lớn là Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản trị giáo dục đại học, góp phần cải thiện chất lượng đào tạo và tăng cường sự hài lòng, hạnh phúc của sinh viên trong môi trường học tập.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết nền tảng chính: Lý thuyết tự quyết (Self-Determination Theory) và Lý thuyết khả năng hấp thu (Absorptive Capacity Theory). Lý thuyết tự quyết tập trung vào các yếu tố động lực nội tại và nhu cầu cơ bản của con người như năng lực, tự chủ và sự liên kết, giải thích cách thức các yếu tố nhận thức và cảm xúc ảnh hưởng đến sự gắn kết của sinh viên. Lý thuyết khả năng hấp thu đề cập đến khả năng nhận biết, đồng hóa và áp dụng kiến thức mới, giúp sinh viên nâng cao hiệu quả học tập và thích nghi với môi trường giáo dục.
Mô hình nghiên cứu bao gồm các khái niệm chính:
- Giá trị dịch vụ cảm nhận (Perceived Service Value - PSV): Đánh giá tổng thể của sinh viên về lợi ích và chi phí khi sử dụng dịch vụ giáo dục.
- Khả năng hấp thu (Absorptive Capacity - AC): Khả năng nhận biết, đồng hóa và áp dụng kiến thức mới từ môi trường học tập.
- Mục đích cuộc sống (Purpose in Life - PL): Mức độ nhận thức và động lực của sinh viên trong việc xác định mục tiêu sống và học tập.
- Tính bền bỉ (Grit - GR): Sự kiên trì và đam mê theo đuổi mục tiêu dài hạn.
- Sự gắn kết của sinh viên (Student Engagement - SE): Mức độ tham gia tích cực về hành vi, cảm xúc và nhận thức trong học tập.
- Chất lượng cuộc sống đại học (Quality of College Life - QL): Mức độ hài lòng và hạnh phúc của sinh viên trong môi trường học tập.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với mẫu gồm 1.435 sinh viên từ 5 trường đại học công lập hàng đầu tại Việt Nam, thuộc nhóm ngành kinh tế và kinh doanh. Mẫu được chọn theo phương pháp thuận tiện kết hợp định mức nhằm đảm bảo tính đại diện cho các nhóm sinh viên theo hình thức đào tạo (tập trung và không tập trung), giới tính và vùng miền (Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh).
Quy trình nghiên cứu gồm ba bước chính:
- Nghiên cứu lý thuyết: Xác định các biến nghiên cứu, xây dựng mô hình lý thuyết và thiết kế thang đo.
- Nghiên cứu sơ bộ: Đánh giá độ tin cậy và tính hợp lệ của thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha và phân tích nhân tố khám phá (EFA).
- Nghiên cứu chính thức: Thu thập dữ liệu chính thức, kiểm định mô hình đo lường bằng phân tích nhân tố khẳng định (CFA) và kiểm tra giả thuyết bằng mô hình phương trình cấu trúc (SEM).
Thời gian thu thập dữ liệu kéo dài trong khoảng một học kỳ, đảm bảo thu thập đủ số lượng mẫu và đa dạng về đặc điểm sinh viên. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm chuyên dụng, đảm bảo độ chính xác và khách quan trong kết quả.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Ảnh hưởng tích cực của giá trị dịch vụ cảm nhận, khả năng hấp thu và tính bền bỉ đến sự gắn kết của sinh viên:
Kết quả SEM cho thấy PSV, AC và GR đều có tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê đến SE với hệ số tương quan lần lượt khoảng 0,35, 0,42 và 0,38 (p < 0,01). Điều này khẳng định rằng khi sinh viên cảm nhận giá trị dịch vụ giáo dục cao, có khả năng hấp thu kiến thức tốt và tính bền bỉ cao thì mức độ gắn kết học tập cũng tăng lên.Vai trò điều tiết của mục đích cuộc sống:
Mục đích cuộc sống không ảnh hưởng trực tiếp đến sự gắn kết, nhưng đóng vai trò biến điều tiết thuần túy trong mối quan hệ giữa giá trị dịch vụ cảm nhận và sự gắn kết. Sinh viên có mục đích sống rõ ràng sẽ tăng cường tác động tích cực của giá trị dịch vụ cảm nhận lên sự gắn kết (p < 0,05).Khả năng hấp thu có vai trò điều tiết hỗn hợp:
AC vừa ảnh hưởng trực tiếp đến SE, vừa điều tiết mối quan hệ giữa các biến khác, thể hiện sự phức tạp trong vai trò của khả năng hấp thu đối với sự gắn kết của sinh viên.Sự gắn kết ảnh hưởng tích cực đến chất lượng cuộc sống đại học:
SE có tác động mạnh mẽ đến QL với hệ số tương quan khoảng 0,47 (p < 0,01), trong khi PSV và PL không có ảnh hưởng trực tiếp đến QL. Điều này cho thấy sự tham gia tích cực của sinh viên trong học tập là yếu tố then chốt nâng cao chất lượng cuộc sống đại học.Sự khác biệt giữa các nhóm sinh viên:
Mối quan hệ giữa AC và SE khác biệt rõ rệt giữa sinh viên hệ tập trung và không tập trung. Ngoài ra, không có sự khác biệt về QL giữa nam và nữ, nhưng có sự khác biệt về QL giữa sinh viên tại Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh, với sinh viên tại TP. Hồ Chí Minh có mức QL cao hơn.
Thảo luận kết quả
Các phát hiện trên phù hợp với lý thuyết tự quyết khi nhấn mạnh vai trò của các yếu tố nội tại như mục đích cuộc sống và tính bền bỉ trong việc thúc đẩy sự gắn kết học tập. Giá trị dịch vụ cảm nhận phản ánh sự hài lòng và đánh giá tích cực của sinh viên về dịch vụ giáo dục, từ đó kích thích họ tham gia tích cực hơn vào quá trình học tập.
Khả năng hấp thu đóng vai trò quan trọng trong việc giúp sinh viên tiếp nhận và áp dụng kiến thức mới, từ đó tăng cường sự gắn kết. Sự điều tiết hỗn hợp của AC cho thấy cần có các biện pháp hỗ trợ nâng cao năng lực học tập để phát huy tối đa hiệu quả giáo dục.
Mối quan hệ giữa sự gắn kết và chất lượng cuộc sống đại học được minh chứng rõ ràng, cho thấy việc tăng cường sự tham gia của sinh viên không chỉ nâng cao kết quả học tập mà còn cải thiện trải nghiệm và sự hài lòng trong môi trường học tập. Sự khác biệt giữa các nhóm sinh viên cho thấy cần có chính sách linh hoạt, phù hợp với đặc điểm từng nhóm để tối ưu hóa hiệu quả quản lý giáo dục.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ đường thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng biến đến sự gắn kết và chất lượng cuộc sống, cũng như bảng so sánh mức độ khác biệt giữa các nhóm sinh viên theo hình thức đào tạo và vùng miền.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường giá trị dịch vụ giáo dục cảm nhận:
Các trường đại học cần nâng cao chất lượng dịch vụ đào tạo, cải thiện cơ sở vật chất, đội ngũ giảng viên và các dịch vụ hỗ trợ sinh viên nhằm gia tăng sự hài lòng và giá trị cảm nhận của sinh viên. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể: Ban giám hiệu, phòng đào tạo.Phát triển chương trình nâng cao khả năng hấp thu:
Xây dựng các khóa học kỹ năng học tập, tư duy phản biện và áp dụng kiến thức thực tiễn để giúp sinh viên nâng cao khả năng hấp thu và vận dụng kiến thức. Thời gian thực hiện: 1 năm. Chủ thể: Khoa, trung tâm đào tạo kỹ năng.Khuyến khích phát triển mục đích cuộc sống và tính bền bỉ:
Tổ chức các hoạt động tư vấn, hướng nghiệp và phát triển cá nhân nhằm giúp sinh viên xác định mục tiêu sống rõ ràng và rèn luyện tính kiên trì trong học tập. Thời gian thực hiện: liên tục. Chủ thể: Phòng công tác sinh viên, các câu lạc bộ sinh viên.Xây dựng chính sách hỗ trợ linh hoạt cho sinh viên theo hình thức đào tạo:
Thiết kế các chương trình hỗ trợ riêng biệt cho sinh viên hệ tập trung và không tập trung, đặc biệt chú trọng đến việc tạo điều kiện học tập và tương tác phù hợp. Thời gian thực hiện: 1 năm. Chủ thể: Ban đào tạo, phòng quản lý sinh viên.Tăng cường kết nối và hỗ trợ sinh viên tại các vùng miền khác nhau:
Phát triển các chương trình hỗ trợ đặc thù cho sinh viên tại Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh nhằm giảm thiểu sự khác biệt về chất lượng cuộc sống đại học. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể: Ban giám hiệu, phòng công tác sinh viên.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý giáo dục đại học:
Có thể áp dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách nâng cao sự gắn kết và chất lượng cuộc sống sinh viên, từ đó cải thiện hiệu quả đào tạo và uy tín nhà trường.Giảng viên và cán bộ hỗ trợ sinh viên:
Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến sự gắn kết của sinh viên để thiết kế phương pháp giảng dạy và hoạt động hỗ trợ phù hợp, tăng cường tương tác và động lực học tập.Nhà nghiên cứu và học viên cao học:
Sử dụng luận văn làm tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo về sự gắn kết học tập, đặc điểm cá nhân và chất lượng cuộc sống trong giáo dục đại học.Sinh viên đại học:
Nhận thức được vai trò của các yếu tố cá nhân và môi trường học tập trong việc nâng cao sự gắn kết và chất lượng cuộc sống, từ đó chủ động phát triển bản thân và tham gia tích cực vào quá trình học tập.
Câu hỏi thường gặp
Sự gắn kết của sinh viên là gì và tại sao nó quan trọng?
Sự gắn kết của sinh viên là mức độ tham gia tích cực về hành vi, cảm xúc và nhận thức trong học tập. Nó quan trọng vì ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả học tập, sự hài lòng và chất lượng cuộc sống đại học.Các yếu tố nào ảnh hưởng đến sự gắn kết của sinh viên?
Nghiên cứu chỉ ra giá trị dịch vụ cảm nhận, khả năng hấp thu kiến thức, mục đích cuộc sống và tính bền bỉ là những yếu tố chính tác động tích cực đến sự gắn kết.Mục đích cuộc sống có ảnh hưởng trực tiếp đến sự gắn kết không?
Mục đích cuộc sống không ảnh hưởng trực tiếp nhưng đóng vai trò điều tiết mối quan hệ giữa giá trị dịch vụ cảm nhận và sự gắn kết, giúp tăng cường tác động tích cực.Sự gắn kết của sinh viên ảnh hưởng thế nào đến chất lượng cuộc sống đại học?
Sự gắn kết có tác động tích cực mạnh mẽ đến chất lượng cuộc sống đại học, giúp sinh viên cảm thấy hài lòng và hạnh phúc hơn trong môi trường học tập.Có sự khác biệt về sự gắn kết và chất lượng cuộc sống giữa các nhóm sinh viên không?
Có sự khác biệt về mối quan hệ giữa khả năng hấp thu và sự gắn kết giữa sinh viên hệ tập trung và không tập trung, cũng như sự khác biệt về chất lượng cuộc sống giữa sinh viên tại Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh.
Kết luận
- Nghiên cứu khẳng định giá trị dịch vụ cảm nhận, khả năng hấp thu và tính bền bỉ là các yếu tố quan trọng thúc đẩy sự gắn kết của sinh viên đại học.
- Mục đích cuộc sống đóng vai trò điều tiết quan trọng trong mối quan hệ giữa giá trị dịch vụ cảm nhận và sự gắn kết.
- Sự gắn kết của sinh viên có ảnh hưởng tích cực đến chất lượng cuộc sống đại học, góp phần nâng cao sự hài lòng và hạnh phúc của sinh viên.
- Có sự khác biệt về mối quan hệ giữa các yếu tố nghiên cứu theo hình thức đào tạo và vùng miền, đòi hỏi các chính sách giáo dục linh hoạt, phù hợp.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý giáo dục xây dựng giải pháp nâng cao sự gắn kết và chất lượng cuộc sống sinh viên trong bối cảnh cạnh tranh và hội nhập quốc tế.
Các trường đại học nên triển khai các chương trình nâng cao giá trị dịch vụ, phát triển kỹ năng học tập và hỗ trợ cá nhân hóa cho sinh viên. Đồng thời, các nhà nghiên cứu có thể mở rộng nghiên cứu sang các ngành học khác và các vùng miền khác để hoàn thiện mô hình.
Kêu gọi: Các nhà quản lý, giảng viên và sinh viên hãy cùng hợp tác để xây dựng môi trường học tập tích cực, nâng cao sự gắn kết và chất lượng cuộc sống đại học, góp phần phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao cho đất nước.