Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, việc học tiếng Anh ngày càng trở nên thiết yếu, đặc biệt đối với sinh viên các ngành kỹ thuật nhằm nâng cao năng lực giao tiếp và tiếp cận tri thức mới. Tại Khoa Công nghệ Kỹ thuật Điện, Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội, nghiên cứu được thực hiện nhằm điều tra mối quan hệ giữa động lực học tập và chiến lược học ngôn ngữ của sinh viên năm nhất trong học kỳ đầu tiên năm học 2016-2017. Tổng cộng 100 sinh viên không chuyên ngành tiếng Anh tham gia khảo sát, trong đó 96 phiếu hợp lệ được phân tích. Mục tiêu nghiên cứu là xác định các loại động lực học tập, các chiến lược học tập được sử dụng phổ biến và mức độ tương quan giữa động lực và chiến lược học tập tiếng Anh của sinh viên.
Nghiên cứu tập trung vào các loại động lực như động lực công cụ (instrumental orientation), động lực hội nhập (integrative orientation), động lực nội tại (intrinsic motivation), động lực cạnh tranh (competitiveness), sức mạnh động lực (motivational strength) và lo lắng (anxiety). Về chiến lược học tập, nghiên cứu áp dụng mô hình sáu loại chiến lược của Oxford (1990) gồm: chiến lược ghi nhớ, chiến lược nhận thức, chiến lược bù đắp, chiến lược siêu nhận thức, chiến lược cảm xúc và chiến lược xã hội. Thời gian khảo sát diễn ra trong 15 tuần học với 90 tiết học tiếng Anh, sử dụng bộ câu hỏi khảo sát và phỏng vấn bán cấu trúc với 10 sinh viên để làm rõ thêm các kết quả.
Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp giảng viên hiểu rõ hơn về xu hướng động lực và chiến lược học tập của sinh viên, từ đó điều chỉnh phương pháp giảng dạy phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả học tập tiếng Anh. Đồng thời, sinh viên cũng có thể nhận thức rõ hơn về động lực cá nhân và lựa chọn chiến lược học tập phù hợp để đạt được mục tiêu học tập nhanh chóng và hiệu quả.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về động lực học tập và chiến lược học ngôn ngữ trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh như sau:
Lý thuyết động lực học ngôn ngữ của Gardner (1985): Phân biệt hai loại động lực chính là động lực công cụ (học vì mục đích thực tế như thi cử, công việc) và động lực hội nhập (học để hòa nhập, giao tiếp với cộng đồng ngôn ngữ mục tiêu). Mô hình xã hội giáo dục của Gardner nhấn mạnh vai trò của thái độ đối với nhóm ngôn ngữ mục tiêu và môi trường học tập.
Lý thuyết tự quyết định (Deci & Ryan, 1985): Phân loại động lực thành động lực nội tại (học vì niềm vui, sự hứng thú bên trong) và động lực ngoại tại (học vì phần thưởng hoặc tránh hình phạt bên ngoài).
Mô hình chiến lược học tập của Oxford (1990): Phân loại chiến lược học ngôn ngữ thành sáu nhóm: chiến lược ghi nhớ, nhận thức, siêu nhận thức, bù đắp, cảm xúc và xã hội. Mỗi nhóm bao gồm các kỹ thuật cụ thể giúp người học tiếp thu, lưu giữ và vận dụng ngôn ngữ hiệu quả.
Khái niệm động lực và chiến lược học tập: Động lực được hiểu là quá trình nội tại thúc đẩy hành vi học tập, còn chiến lược học tập là các hành động có chủ đích nhằm hỗ trợ quá trình tiếp thu ngôn ngữ.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu: Dữ liệu được thu thập từ 96 sinh viên năm nhất Khoa Công nghệ Kỹ thuật Điện, Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội, thông qua bảng câu hỏi khảo sát và phỏng vấn bán cấu trúc với 10 sinh viên.
Phương pháp chọn mẫu: Mẫu được chọn ngẫu nhiên từ bốn lớp sinh viên năm nhất, đảm bảo tính đại diện cho nhóm nghiên cứu.
Công cụ thu thập dữ liệu: Bảng câu hỏi gồm hai phần: phần A đo lường động lực học tập với 12 mục dựa trên thang đo của Schmidt & Watanabe (2001), phần B đo lường chiến lược học tập với 12 mục dựa trên phiên bản rút gọn của SILL (Oxford, 1990). Phỏng vấn bán cấu trúc nhằm làm rõ các kết quả khảo sát.
Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS 20 để phân tích thống kê mô tả (trung bình, tần suất, phần trăm) và phân tích tương quan Pearson nhằm xác định mối quan hệ giữa các loại động lực và chiến lược học tập. Dữ liệu phỏng vấn được mã hóa và phân tích nội dung để bổ sung và giải thích kết quả định lượng.
Thời gian nghiên cứu: Khảo sát được thực hiện trong học kỳ đầu tiên năm học 2016-2017, trong 15 tuần học với 90 tiết tiếng Anh.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Động lực học tập của sinh viên:
- Động lực tổng thể ở mức cao với điểm trung bình khoảng 3,5 trên thang 5.
- Động lực công cụ chiếm ưu thế với điểm trung bình 4,63, trong đó 86,5% sinh viên có mức động lực cao.
- Động lực hội nhập cũng cao với điểm trung bình 4,3, thể hiện mong muốn giao tiếp và hiểu văn hóa.
- Động lực nội tại và cạnh tranh có mức trung bình, trong khi sức mạnh động lực và lo lắng có mức thấp hơn (điểm trung bình lần lượt khoảng 3,0 và 3,2).
- Phỏng vấn cho thấy sinh viên học tiếng Anh chủ yếu vì lợi ích thực tiễn như tìm việc làm, nâng cao thu nhập, du học, đồng thời có sự yêu thích và quan tâm đến văn hóa, công nghệ.
Chiến lược học tập được sử dụng:
- Mức độ sử dụng chiến lược học tập ở mức trung bình đến cao (điểm trung bình 3,79).
- Chiến lược xã hội được sử dụng nhiều nhất (điểm trung bình 4,23), với 86,5% sinh viên thường xuyên áp dụng.
- Chiến lược nhận thức đứng thứ hai, thể hiện qua việc luyện tập, ghi chú và tiếp xúc với các phương tiện tiếng Anh.
- Chiến lược bù đắp ít được sử dụng nhất, có thể do trình độ tiếng Anh còn thấp, sinh viên gặp khó khăn trong việc đoán nghĩa hay sử dụng từ đồng nghĩa.
- Phỏng vấn bổ sung cho thấy sinh viên tích cực tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh, luyện tập giao tiếp, sử dụng phản hồi từ giáo viên và các nguồn học tập đa dạng.
Mối quan hệ giữa động lực và chiến lược học tập:
- Phân tích tương quan Pearson cho thấy có mối liên hệ có ý nghĩa thống kê giữa các loại động lực và các nhóm chiến lược học tập.
- Động lực nội tại có tương quan tích cực với hầu hết các chiến lược, ngoại trừ chiến lược cảm xúc.
- Động lực công cụ có tương quan mạnh nhất với chiến lược nhận thức (r = 0,329, p < 0,01).
- Sức mạnh động lực chỉ có tương quan đáng kể với chiến lược bù đắp (r = 0,216, p < 0,05).
- Tổng thể, động lực và chiến lược học tập có mối tương quan tích cực (r = 0,239, p < 0,05), cho thấy sinh viên càng có động lực cao thì càng sử dụng nhiều chiến lược học tập.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây về vai trò quan trọng của động lực công cụ và hội nhập trong việc thúc đẩy học tập tiếng Anh tại các môi trường EFL. Động lực công cụ chiếm ưu thế phản ánh thực tế sinh viên ngành kỹ thuật quan tâm đến lợi ích nghề nghiệp và tài chính. Mức độ sử dụng chiến lược xã hội cao cho thấy sự chuyển dịch sang phương pháp học tập giao tiếp và hợp tác, phù hợp với xu hướng đổi mới phương pháp giảng dạy hiện nay.
Sự ít sử dụng chiến lược bù đắp có thể do trình độ tiếng Anh còn hạn chế, sinh viên chưa tự tin trong việc đoán nghĩa hay sử dụng từ thay thế, điều này cũng được ghi nhận trong các nghiên cứu tương tự tại các trường đại học kỹ thuật. Mối tương quan tích cực giữa động lực và chiến lược học tập khẳng định rằng động lực là yếu tố then chốt ảnh hưởng đến việc lựa chọn và áp dụng các chiến lược học tập, từ đó tác động đến hiệu quả học tập.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thanh thể hiện mức độ sử dụng các loại chiến lược và biểu đồ đường thể hiện điểm trung bình các loại động lực, giúp minh họa rõ ràng mối quan hệ giữa các biến số. Bảng tương quan chi tiết cũng hỗ trợ phân tích sâu sắc các mối liên hệ giữa từng loại động lực và chiến lược.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường phát triển động lực công cụ và hội nhập:
- Tổ chức các buổi hội thảo, chia sẻ về cơ hội nghề nghiệp và lợi ích thực tế của việc học tiếng Anh.
- Thời gian thực hiện: trong học kỳ đầu và xuyên suốt năm học.
- Chủ thể thực hiện: Khoa, phòng công tác sinh viên, giảng viên tiếng Anh.
Khuyến khích sử dụng chiến lược xã hội và nhận thức:
- Xây dựng các hoạt động nhóm, câu lạc bộ tiếng Anh, tạo môi trường giao tiếp thực tế.
- Tích hợp các bài tập thực hành, dự án nhóm trong chương trình học.
- Thời gian thực hiện: liên tục trong năm học.
- Chủ thể thực hiện: Giảng viên, sinh viên.
Hỗ trợ nâng cao kỹ năng bù đắp cho sinh viên trình độ thấp:
- Tổ chức các lớp học bổ trợ kỹ năng đoán nghĩa, sử dụng từ đồng nghĩa, paraphrasing.
- Cung cấp tài liệu học tập và hướng dẫn kỹ thuật học tập cá nhân.
- Thời gian thực hiện: trong học kỳ đầu.
- Chủ thể thực hiện: Trung tâm ngoại ngữ, giảng viên phụ trách.
Tăng cường tư vấn và hỗ trợ tâm lý để giảm lo lắng và tăng sức mạnh động lực:
- Cung cấp các buổi tư vấn, kỹ năng quản lý cảm xúc, giảm áp lực thi cử.
- Khuyến khích sinh viên đặt mục tiêu học tập rõ ràng và xây dựng kế hoạch cá nhân.
- Thời gian thực hiện: xuyên suốt năm học.
- Chủ thể thực hiện: Phòng tư vấn học đường, giảng viên.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giảng viên tiếng Anh và cán bộ đào tạo:
- Hiểu rõ động lực và chiến lược học tập của sinh viên kỹ thuật để thiết kế bài giảng phù hợp, nâng cao hiệu quả giảng dạy.
Sinh viên ngành kỹ thuật và các ngành khác:
- Nhận thức về động lực cá nhân và lựa chọn chiến lược học tập phù hợp nhằm cải thiện kết quả học tập tiếng Anh.
Nhà quản lý giáo dục và chuyên viên phát triển chương trình:
- Căn cứ vào kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách đào tạo ngoại ngữ, phát triển chương trình học phù hợp với đặc điểm sinh viên.
Nghiên cứu sinh và học giả trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh:
- Tham khảo phương pháp nghiên cứu, kết quả và phân tích để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về động lực và chiến lược học tập trong môi trường EFL.
Câu hỏi thường gặp
Động lực công cụ và động lực hội nhập khác nhau như thế nào?
Động lực công cụ liên quan đến mục đích thực tế như thi cử, công việc, còn động lực hội nhập là mong muốn hòa nhập, giao tiếp với cộng đồng ngôn ngữ mục tiêu. Ví dụ, sinh viên học tiếng Anh để xin việc thuộc động lực công cụ, còn học để kết bạn với người nước ngoài là động lực hội nhập.Tại sao chiến lược xã hội lại được sử dụng nhiều nhất?
Sinh viên thường tham gia các hoạt động nhóm, câu lạc bộ tiếng Anh, giúp họ luyện tập giao tiếp và học hỏi từ bạn bè, phù hợp với phương pháp học tập hiện đại đề cao tương tác xã hội.Chiến lược bù đắp là gì và tại sao ít được sử dụng?
Chiến lược bù đắp giúp người học vượt qua hạn chế về vốn từ vựng bằng cách đoán nghĩa hoặc dùng từ thay thế. Sinh viên trình độ thấp thường chưa tự tin hoặc chưa biết cách áp dụng hiệu quả chiến lược này.Làm thế nào để tăng sức mạnh động lực học tập?
Sinh viên cần đặt mục tiêu rõ ràng, nhận thức được lợi ích của việc học, đồng thời được hỗ trợ về mặt tâm lý để giảm lo lắng và duy trì sự kiên trì trong học tập.Mối quan hệ giữa động lực và chiến lược học tập có ý nghĩa gì trong giảng dạy?
Hiểu được mối quan hệ này giúp giáo viên thiết kế bài giảng và hoạt động phù hợp, kích thích động lực và hướng dẫn sinh viên sử dụng chiến lược học tập hiệu quả, từ đó nâng cao kết quả học tập.
Kết luận
- Sinh viên năm nhất Khoa Công nghệ Kỹ thuật Điện có động lực học tiếng Anh chủ yếu là động lực công cụ và hội nhập, với mức độ động lực tổng thể cao.
- Chiến lược học tập được sử dụng phổ biến nhất là chiến lược xã hội và nhận thức, trong khi chiến lược bù đắp ít được áp dụng.
- Có mối tương quan tích cực và có ý nghĩa giữa các loại động lực và việc sử dụng các chiến lược học tập, đặc biệt là giữa động lực công cụ và chiến lược nhận thức.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để điều chỉnh phương pháp giảng dạy và hỗ trợ sinh viên phát triển kỹ năng học tập tiếng Anh hiệu quả.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, mở rộng nghiên cứu với các nhóm sinh viên khác và theo dõi sự thay đổi động lực, chiến lược học tập qua các năm học.
Hành động ngay: Giảng viên và nhà quản lý giáo dục nên áp dụng các khuyến nghị từ nghiên cứu để nâng cao chất lượng đào tạo tiếng Anh, đồng thời sinh viên cần chủ động phát triển động lực và lựa chọn chiến lược học tập phù hợp nhằm đạt hiệu quả cao nhất trong học tập.