Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh chuyển đổi số và sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin, báo chí truyền thông đang trải qua những thay đổi căn bản về phương thức sản xuất và tiếp nhận thông tin. Tại Việt Nam, hệ thống báo chí đã phát triển nhanh chóng cả về số lượng và chất lượng, trong đó Báo Công an nhân dân (Báo CAND) giữ vai trò quan trọng trong việc tuyên truyền chủ trương, chính sách của Đảng và Nhà nước, đồng thời phục vụ công tác bảo vệ an ninh quốc gia. Tuy nhiên, sự bùng nổ của Internet và mạng xã hội đã làm thay đổi thói quen tiếp nhận thông tin của công chúng, đặt ra thách thức lớn cho các cơ quan báo chí truyền thống trong việc duy trì và phát triển mối quan hệ với độc giả.
Luận văn tập trung nghiên cứu quản trị mối quan hệ giữa Báo CAND và công chúng là cán bộ chiến sĩ (CBCS) trong lực lượng Công an nhân dân, nhóm công chúng đặc thù và có vai trò quan trọng trong việc tiếp nhận thông tin chính thống. Mục tiêu nghiên cứu nhằm khảo sát thực trạng quản trị mối quan hệ này, làm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến ý định theo dõi tin tức trên báo điện tử CAND, đồng thời đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả quản trị nhằm đáp ứng nhu cầu thông tin ngày càng đa dạng và thay đổi của công chúng.
Phạm vi nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 6/2023 với cỡ mẫu 116 CBCS công tác trong lực lượng CAND, sử dụng phương pháp khảo sát trực tuyến và phân tích dữ liệu bằng các kỹ thuật thống kê hiện đại. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng quản lý và phát triển nội dung báo chí, góp phần củng cố vai trò của Báo CAND trong kỷ nguyên truyền thông đa phương tiện và chuyển đổi số.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn vận dụng hai lý thuyết chính để phân tích mối quan hệ giữa Báo CAND và công chúng CBCS:
Mô hình Chấp nhận Công nghệ (TAM): Được phát triển bởi Davis (1986), TAM giải thích hành vi sử dụng công nghệ dựa trên hai yếu tố cốt lõi là nhận thức tính hữu ích (PU) và nhận thức tính dễ sử dụng (PEU). Trong nghiên cứu này, TAM được sử dụng để đánh giá nhận thức của công chúng về tính dễ sử dụng và tính hữu ích của báo điện tử CAND, từ đó dự đoán ý định theo dõi tin tức trên nền tảng này.
Lý thuyết Sử dụng và Hài lòng (UGT): Xuất phát từ nghiên cứu của Lazarsfeld và Stanton (1944), UGT nhấn mạnh vai trò chủ động của người dùng trong việc lựa chọn phương tiện truyền thông để thỏa mãn các nhu cầu cá nhân. Nghiên cứu tập trung vào động cơ sử dụng báo điện tử CAND theo thói quen (TQ) và như một công cụ (CC) cập nhật tin tức đáng tin cậy, nhằm làm rõ các yếu tố thúc đẩy hành vi tiếp nhận thông tin của công chúng.
Ngoài ra, nghiên cứu còn tích hợp các khái niệm về quản trị truyền thông, quản trị mối quan hệ, công chúng báo chí và các mô hình quản lý báo chí hiện đại để xây dựng khung lý thuyết toàn diện. Các khái niệm chính bao gồm: quản trị truyền thông là quá trình sử dụng nguồn lực và công cụ để truyền đạt thông tin hiệu quả; công chúng là nhóm đối tượng tiếp nhận và tương tác với báo chí; quản trị mối quan hệ là việc duy trì và phát triển sự tương tác giữa báo chí và công chúng nhằm đạt mục tiêu truyền thông.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp giữa nghiên cứu tài liệu và khảo sát thực nghiệm:
Nguồn dữ liệu: Dữ liệu chính được thu thập qua bảng hỏi khảo sát trực tuyến với 116 CBCS công tác trong lực lượng CAND, được chọn mẫu ngẫu nhiên nhằm đảm bảo tính đại diện. Bảng hỏi gồm hai phần: thông tin nhân khẩu học và các thang đo Likert 5 bậc về nhận thức, động cơ sử dụng và ý định theo dõi báo điện tử CAND.
Phương pháp phân tích: Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm JASP, sử dụng thống kê mô tả để đánh giá thực trạng, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để kiểm định cấu trúc thang đo, và hồi quy tuyến tính bình phương nhỏ nhất (OLS) để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu.
Timeline nghiên cứu: Khảo sát được tiến hành trong tháng 6/2023, sau đó xử lý và phân tích dữ liệu trong vòng 2 tháng tiếp theo. Quá trình tổng hợp kết quả và đề xuất giải pháp hoàn thành trong quý cuối năm 2023.
Phương pháp nghiên cứu đảm bảo tính khoa học, khách quan và phù hợp với mục tiêu nghiên cứu nhằm cung cấp các kết quả có giá trị thực tiễn và lý luận cho quản trị mối quan hệ giữa Báo CAND và công chúng CBCS.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Nhận thức về tính dễ sử dụng của báo điện tử CAND ảnh hưởng tích cực đến ý định theo dõi tin tức: Kết quả hồi quy cho thấy biến nhận thức tính dễ sử dụng (DDSD) có hệ số tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê với mức ý nghĩa p < 0.01, chiếm khoảng 35% sự giải thích biến động ý định theo dõi tin tức (YD). Điều này cho thấy công chúng CBCS đánh giá cao sự thuận tiện, dễ dàng trong thao tác và truy cập thông tin trên báo điện tử CAND.
Nhận thức về tính hữu ích của báo điện tử CAND thúc đẩy ý định theo dõi tin tức: Biến nhận thức tính hữu ích (HUI) cũng có tác động tích cực đáng kể đến ý định theo dõi tin tức, với hệ số hồi quy chiếm khoảng 40% mức độ ảnh hưởng. Công chúng nhận thấy báo điện tử CAND cung cấp thông tin chính xác, kịp thời và phục vụ hiệu quả công tác, chiến đấu.
Động cơ sử dụng báo điện tử theo thói quen góp phần tăng ý định theo dõi tin tức: Động cơ sử dụng theo thói quen (TQ) có ảnh hưởng tích cực và đáng kể đến ý định theo dõi, chiếm khoảng 25% mức độ tác động. Điều này phản ánh thói quen tiếp nhận thông tin hàng ngày qua báo điện tử CAND đã trở thành một phần không thể thiếu trong sinh hoạt công tác của CBCS.
Động cơ sử dụng báo điện tử như một công cụ cập nhật tin tức đáng tin cậy cũng tác động tích cực: Biến động cơ sử dụng như công cụ (CC) có ảnh hưởng tích cực đến ý định theo dõi tin tức, chiếm khoảng 30% mức độ tác động. Công chúng đánh giá cao vai trò của báo điện tử CAND như một kênh thông tin chính thống, đáng tin cậy trong việc cập nhật các sự kiện và chính sách.
Thảo luận kết quả
Các phát hiện trên phù hợp với các nghiên cứu trước đây về TAM và UGT trong lĩnh vực truyền thông số, khẳng định vai trò quan trọng của nhận thức về tính dễ sử dụng và tính hữu ích trong việc thúc đẩy hành vi sử dụng công nghệ truyền thông. Việc động cơ sử dụng theo thói quen và như một công cụ cũng có tác động tích cực cho thấy công chúng CBCS không chỉ tiếp nhận thông tin một cách thụ động mà còn chủ động lựa chọn báo điện tử CAND để đáp ứng nhu cầu công việc và cá nhân.
So sánh với các nghiên cứu trong ngành báo chí và truyền thông đại chúng, kết quả này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc quản trị mối quan hệ hiệu quả giữa cơ quan báo chí và công chúng mục tiêu, đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh thông tin ngày càng gay gắt và sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ số. Việc duy trì và phát triển mối quan hệ này không chỉ giúp tăng cường sự gắn bó của công chúng mà còn nâng cao vị thế và sức ảnh hưởng của Báo CAND trong lực lượng Công an nhân dân.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng biến độc lập đến ý định theo dõi tin tức, hoặc bảng tổng hợp hệ số hồi quy và mức ý nghĩa thống kê để minh họa rõ ràng các mối quan hệ nhân quả.
Đề xuất và khuyến nghị
Cải thiện giao diện và trải nghiệm người dùng của báo điện tử CAND: Tăng cường tính thân thiện, dễ sử dụng của trang web và ứng dụng báo điện tử nhằm nâng cao nhận thức về tính dễ sử dụng, qua đó thúc đẩy ý định theo dõi tin tức. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể thực hiện: Ban kỹ thuật và Ban biên tập Báo CAND.
Nâng cao chất lượng nội dung, đảm bảo tính chính xác và kịp thời: Tinh chỉnh nội dung để đáp ứng nhu cầu thông tin chuyên sâu, chính thống của CBCS, tăng cường các bài viết phân tích, phản biện và cập nhật nhanh các sự kiện liên quan đến công tác công an. Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể thực hiện: Ban biên tập và phóng viên Báo CAND.
Xây dựng thói quen sử dụng báo điện tử qua các chương trình tương tác và truyền thông nội bộ: Tổ chức các chiến dịch truyền thông, tập huấn, hướng dẫn sử dụng báo điện tử cho CBCS nhằm hình thành thói quen tiếp nhận thông tin qua kênh này. Thời gian thực hiện: 3-6 tháng; Chủ thể thực hiện: Ban tuyên giáo Công an các cấp phối hợp với Báo CAND.
Phát triển các tính năng cá nhân hóa và đề xuất nội dung phù hợp: Ứng dụng công nghệ trí tuệ nhân tạo để cá nhân hóa tin tức, giúp CBCS dễ dàng tiếp cận các thông tin phù hợp với nhu cầu và vị trí công tác. Thời gian thực hiện: 12 tháng; Chủ thể thực hiện: Ban kỹ thuật Báo CAND phối hợp với các đơn vị công nghệ.
Các giải pháp trên cần được triển khai đồng bộ, có sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ phận trong Báo CAND và các đơn vị liên quan trong lực lượng Công an nhân dân để đảm bảo hiệu quả và bền vững.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Lãnh đạo và quản lý các cơ quan báo chí trong lực lượng Công an nhân dân: Giúp hiểu rõ hơn về nhu cầu và hành vi tiếp nhận thông tin của CBCS, từ đó xây dựng chiến lược quản trị mối quan hệ công chúng hiệu quả.
Phóng viên, biên tập viên Báo CAND và các cơ quan báo chí liên quan: Nắm bắt được các yếu tố ảnh hưởng đến thói quen và động cơ sử dụng báo điện tử của công chúng, nâng cao chất lượng sản phẩm báo chí.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Báo chí, Truyền thông: Cung cấp tài liệu tham khảo quý giá về ứng dụng mô hình TAM và UGT trong nghiên cứu hành vi sử dụng truyền thông số, đặc biệt trong bối cảnh báo chí cách mạng Việt Nam.
Các đơn vị quản lý và đào tạo trong lực lượng Công an nhân dân: Hỗ trợ xây dựng các chương trình đào tạo, bồi dưỡng kỹ năng sử dụng công nghệ truyền thông cho CBCS, góp phần nâng cao hiệu quả công tác tuyên truyền và truyền thông nội bộ.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao nghiên cứu tập trung vào công chúng là CBCS trong lực lượng Công an nhân dân?
CBCS là nhóm công chúng đặc thù, có nhu cầu thông tin chính thống cao và là đối tượng độc giả đông đảo của Báo CAND. Nghiên cứu giúp hiểu rõ hơn về hành vi tiếp nhận thông tin của nhóm này để nâng cao hiệu quả truyền thông.Mô hình TAM và UGT được áp dụng như thế nào trong nghiên cứu này?
TAM giúp đánh giá nhận thức về tính dễ sử dụng và tính hữu ích của báo điện tử CAND, trong khi UGT làm rõ động cơ sử dụng theo thói quen và như một công cụ cập nhật tin tức, từ đó dự đoán ý định theo dõi tin tức của công chúng.Kích thước mẫu 116 có đủ để đảm bảo tính đại diện không?
Theo tiêu chuẩn của Hair và cộng sự (2014), kích thước mẫu trên 100 là phù hợp để thực hiện phân tích nhân tố khám phá (EFA) và hồi quy, đảm bảo độ tin cậy và tính chính xác của kết quả.Các giải pháp đề xuất có thể áp dụng trong thời gian bao lâu?
Các giải pháp được đề xuất có thể triển khai từ 3 tháng đến 1 năm tùy theo tính chất và phạm vi, với sự phối hợp của các bộ phận kỹ thuật, biên tập và quản lý trong Báo CAND.Nghiên cứu có thể áp dụng cho các cơ quan báo chí khác không?
Mặc dù tập trung vào Báo CAND và công chúng CBCS, các kết quả và mô hình nghiên cứu có thể tham khảo và điều chỉnh để áp dụng cho các cơ quan báo chí khác trong bối cảnh truyền thông đa phương tiện và chuyển đổi số.
Kết luận
- Luận văn đã làm rõ mối quan hệ giữa Báo CAND và công chúng CBCS, xác định các yếu tố nhận thức và động cơ ảnh hưởng đến ý định theo dõi tin tức trên báo điện tử CAND.
- Nhận thức về tính dễ sử dụng và tính hữu ích của báo điện tử là hai yếu tố quan trọng nhất thúc đẩy hành vi tiếp nhận thông tin của công chúng.
- Động cơ sử dụng theo thói quen và như một công cụ cập nhật tin tức cũng đóng vai trò tích cực trong việc duy trì mối quan hệ giữa báo chí và công chúng.
- Các giải pháp đề xuất tập trung vào cải thiện trải nghiệm người dùng, nâng cao chất lượng nội dung, xây dựng thói quen sử dụng và ứng dụng công nghệ cá nhân hóa tin tức.
- Nghiên cứu góp phần bổ sung lý thuyết và thực tiễn quản trị truyền thông trong lực lượng Công an nhân dân, đồng thời mở ra hướng phát triển bền vững cho Báo CAND trong kỷ nguyên số.
Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất, tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi công chúng và ứng dụng các công nghệ mới trong quản trị truyền thông. Đề nghị các cơ quan báo chí và đơn vị liên quan phối hợp chặt chẽ để nâng cao hiệu quả truyền thông và phát triển bền vững.
Call-to-action: Các nhà quản lý, phóng viên và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực báo chí truyền thông nên tham khảo và áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao chất lượng sản phẩm báo chí, đồng thời tăng cường mối quan hệ với công chúng mục tiêu trong bối cảnh chuyển đổi số hiện nay.