Tổng quan nghiên cứu

Đại dịch Covid-19 đã trở thành một cuộc khủng hoảng y tế toàn cầu với hơn 15 triệu người tử vong trong hai năm 2020-2021, gây ảnh hưởng sâu rộng đến sức khỏe cộng đồng và nền kinh tế thế giới. Tại Việt Nam, việc cung cấp thông tin chính xác, kịp thời về dịch bệnh là nhiệm vụ trọng yếu của các cơ quan báo chí, đặc biệt là truyền hình. Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC, với phạm vi phủ sóng toàn quốc và vai trò là kênh truyền hình thiết yếu, đã đóng vai trò quan trọng trong công tác quản trị nội dung thông tin về đại dịch Covid-19. Tuy nhiên, việc quản trị nội dung trong bối cảnh dịch bệnh diễn biến phức tạp, nhiều biến thể virus xuất hiện, cùng với sự lan truyền của tin giả trên mạng xã hội đã đặt ra nhiều thách thức cho công tác này.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung khảo sát thực trạng quản trị nội dung thông tin về đại dịch Covid-19 tại Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC trong giai đoạn 2020-2021, đánh giá thành công, hạn chế và nguyên nhân, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng quản trị nội dung thông tin về dịch bệnh và các dịch bệnh tương lai. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hai chương trình trọng điểm của kênh VTCI là “Nhật ký chống dịch Covid-19” và “Tấn công Covid-19: Ổn định sản xuất” với tổng cộng 1160 sản phẩm tin, phóng sự được khảo sát.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc bổ sung lý luận về quản trị thông tin báo chí trong bối cảnh đại dịch, đồng thời cung cấp cơ sở thực tiễn và giải pháp thiết thực cho các đài truyền hình trong công tác quản trị nội dung thông tin y tế, góp phần nâng cao hiệu quả truyền thông và định hướng dư luận xã hội trong các tình huống khủng hoảng y tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản trị và truyền thông đại chúng để xây dựng khung lý thuyết cho nghiên cứu. Thứ nhất, lý thuyết quản trị được hiểu là quá trình lập kế hoạch, tổ chức, chỉ đạo và kiểm soát các hoạt động nhằm đạt mục tiêu chung trong điều kiện môi trường biến động. Quản trị nội dung thông tin bao gồm chủ thể quản trị (lãnh đạo, quản lý), đối tượng quản trị (nhân sự, nội dung thông tin), nội dung quản trị (kế hoạch, tổ chức, giám sát, đánh giá) và phương thức quản trị (họp, quy chế, báo cáo, quản lý dữ liệu).

Thứ hai, lý thuyết truyền thông đại chúng nhấn mạnh vai trò của báo chí trong việc cung cấp thông tin, định hướng dư luận xã hội và tạo diễn đàn cho các ý kiến chuyên gia, đặc biệt trong bối cảnh khủng hoảng thông tin do đại dịch Covid-19. Các khái niệm chính bao gồm: tính thời sự, tính chính xác, tính đa dạng và tính tương tác của thông tin báo chí; vai trò định hướng dư luận xã hội; và tác động của mạng xã hội đến hoạt động báo chí.

Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng gồm: quản trị nội dung thông tin, đại dịch Covid-19, truyền hình kỹ thuật số, khủng hoảng thông tin, và quản lý dữ liệu truyền thông.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Nguồn dữ liệu chính là 1160 sản phẩm tin, phóng sự về đại dịch Covid-19 phát sóng trên hai chương trình “Nhật ký chống dịch Covid-19” và “Tấn công Covid-19: Ổn định sản xuất” của kênh VTCI trong giai đoạn 2020-2021.

Phương pháp phân tích nội dung được áp dụng để đánh giá chất lượng, tính chính xác, tính thời sự và đa dạng của nội dung thông tin. Phương pháp thống kê được sử dụng để tổng hợp số liệu về tần suất, thời lượng và chủ đề thông tin. Phỏng vấn sâu với 4 cán bộ quản lý, phóng viên và biên tập viên tại VTCI giúp thu thập ý kiến chuyên môn, đánh giá thực trạng và nguyên nhân hạn chế trong quản trị nội dung. Phương pháp quan sát tham dự được tác giả sử dụng khi trực tiếp tham gia vào quá trình quản trị nội dung tại Đài, giúp phát hiện các vấn đề thực tiễn và đề xuất giải pháp phù hợp.

Cỡ mẫu khảo sát toàn bộ sản phẩm tin bài trong hai năm, phương pháp chọn mẫu toàn bộ nhằm đảm bảo tính đại diện và đầy đủ dữ liệu. Timeline nghiên cứu kéo dài từ đầu năm 2020 đến cuối năm 2021, bao gồm các giai đoạn dịch bệnh bùng phát và diễn biến phức tạp tại Việt Nam.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Chủ thể quản trị nội dung thông tin tại VTCI có cơ cấu rõ ràng và chuyên nghiệp: Ban lãnh đạo kênh gồm 3 người (Giám đốc và 2 Phó Giám đốc), cùng các phòng ban chuyên môn như Phòng Quản trị tổng hợp, Phòng Sản xuất nội dung, Phòng Quản trị nội dung và Phòng Kỹ thuật. Đội ngũ phóng viên, biên tập viên phân bổ rộng khắp các vùng miền, đảm bảo khai thác thông tin đa chiều. Cơ cấu tổ chức này giúp quản lý hiệu quả quy trình sản xuất và phát sóng thông tin về đại dịch.

  2. Kế hoạch sản xuất nội dung được xây dựng bài bản, bám sát định hướng của Đảng, Nhà nước và nhu cầu công chúng: Qua khảo sát, kế hoạch sản xuất được xây dựng dựa trên các cuộc họp hàng ngày, hàng tuần, cập nhật liên tục diễn biến dịch bệnh và các chỉ đạo phòng chống dịch. Thời lượng thông tin về Covid-19 chiếm khoảng 60 phút mỗi ngày trên kênh VTCI trong giai đoạn cao điểm dịch. Chương trình “Tấn công Covid-19” với 46 phóng sự được sản xuất trong năm 2021 tập trung vào tuyên truyền phòng chống dịch và tháo gỡ khó khăn sản xuất kinh doanh.

  3. Phương án tổ chức sản xuất linh hoạt, đảm bảo an toàn phòng dịch và duy trì chất lượng thông tin: VTCI áp dụng phương án chia nhóm sản xuất làm việc song song trực tiếp và trực tuyến, đảm bảo giãn cách xã hội và phòng chống lây nhiễm. Lịch làm việc được phân công chi tiết đến từng cá nhân, với lực lượng “trực chiến” gồm 4 phóng viên thường xuyên tác nghiệp tại hiện trường. Phương án này giúp duy trì liên tục hoạt động sản xuất trong bối cảnh dịch bệnh phức tạp.

  4. Quản trị nội dung thông tin đảm bảo tính chính xác, kịp thời và đa dạng về chủ đề: Các sản phẩm tin bài được kiểm duyệt chặt chẽ về nội dung, đảm bảo tuân thủ định hướng tuyên truyền của Đảng và Nhà nước, đồng thời phản ánh tâm tư, nguyện vọng của người dân. Nội dung phong phú, bao gồm cập nhật diễn biến dịch, các giải pháp phòng chống, hỗ trợ doanh nghiệp và đời sống xã hội. Việc sử dụng hình ảnh chân thực, âm thanh sống động giúp tăng tính hấp dẫn và hiệu quả truyền thông.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy VTCI đã xây dựng được hệ thống quản trị nội dung thông tin về đại dịch Covid-19 tương đối hoàn chỉnh, phù hợp với yêu cầu của một đài truyền hình kỹ thuật số phủ sóng toàn quốc. Việc tổ chức sản xuất linh hoạt, kết hợp làm việc trực tiếp và trực tuyến là giải pháp hiệu quả trong bối cảnh dịch bệnh phức tạp, đảm bảo an toàn cho nhân sự và duy trì chất lượng sản phẩm.

So với các nghiên cứu về quản trị thông tin báo chí trong bối cảnh dịch bệnh, kết quả này tương đồng với nhận định rằng báo chí cần đảm bảo thông tin “nhanh — đúng — trúng — hay” để định hướng dư luận và hỗ trợ công tác phòng chống dịch. Việc phân bổ nhân sự chuyên trách và tổ chức các cuộc họp chỉ đạo thường xuyên giúp kịp thời điều chỉnh kế hoạch sản xuất, phù hợp với diễn biến dịch bệnh và nhu cầu thông tin của công chúng.

Tuy nhiên, nghiên cứu cũng chỉ ra một số hạn chế như áp lực lớn đối với lực lượng phóng viên trực tiếp tác nghiệp, chi phí sản xuất tăng cao do yêu cầu phòng chống dịch, và khó khăn trong việc đa dạng hóa hình thức thể hiện thông tin do hạn chế về nguồn lực và điều kiện tác nghiệp. Những hạn chế này cần được khắc phục để nâng cao hiệu quả quản trị nội dung trong các tình huống khẩn cấp tương lai.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bổ thời lượng tin bài về Covid-19 theo từng tháng, bảng cơ cấu tổ chức nhân sự và sơ đồ quy trình sản xuất nội dung, giúp minh họa rõ nét hơn về thực trạng quản trị nội dung tại VTCI.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng năng lực chuyên môn và kỹ năng quản trị cho đội ngũ lãnh đạo, quản lý và phóng viên nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm truyền hình về dịch bệnh. Thời gian thực hiện: trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo Đài và các phòng ban chuyên môn.

  2. Đầu tư nâng cấp hệ thống công nghệ thông tin và thiết bị sản xuất, hỗ trợ làm việc trực tuyến hiệu quả để đảm bảo hoạt động sản xuất không bị gián đoạn trong các tình huống dịch bệnh phức tạp. Thời gian thực hiện: 6-9 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban kỹ thuật và Ban quản lý Đài.

  3. Xây dựng và hoàn thiện quy trình quản lý, kiểm duyệt nội dung thông tin, tăng cường giám sát chất lượng sản phẩm nhằm đảm bảo thông tin chính xác, kịp thời, phù hợp định hướng tuyên truyền. Thời gian thực hiện: liên tục, ưu tiên trong 6 tháng đầu. Chủ thể thực hiện: Ban biên tập và Ban lãnh đạo kênh.

  4. Phát triển đa dạng hình thức thể hiện nội dung thông tin, kết hợp truyền hình với các nền tảng số và mạng xã hội để mở rộng phạm vi tiếp cận và tăng tính tương tác với công chúng. Thời gian thực hiện: 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban nội dung và Ban truyền thông số.

  5. Xây dựng kế hoạch dự phòng và phương án ứng phó linh hoạt trong công tác sản xuất thông tin khi dịch bệnh tái bùng phát hoặc xuất hiện các tình huống khẩn cấp khác nhằm đảm bảo tính liên tục và ổn định của hoạt động truyền thông. Thời gian thực hiện: 3-6 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo Đài và Ban tổ chức sản xuất.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo và quản lý các đài truyền hình, cơ quan báo chí: Giúp hiểu rõ về mô hình quản trị nội dung thông tin trong bối cảnh đại dịch, từ đó áp dụng các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý và sản xuất nội dung.

  2. Phóng viên, biên tập viên và nhà báo chuyên về lĩnh vực y tế, truyền thông khủng hoảng: Nắm bắt các kỹ năng, quy trình tác nghiệp và quản trị nội dung trong môi trường đặc thù, nâng cao chất lượng sản phẩm báo chí.

  3. Sinh viên, học viên chuyên ngành Báo chí, Truyền thông và Quản trị báo chí: Cung cấp tài liệu tham khảo thực tiễn, bổ sung kiến thức lý luận và kỹ năng nghiên cứu khoa học trong lĩnh vực quản trị thông tin báo chí.

  4. Các nhà nghiên cứu, chuyên gia truyền thông và quản lý y tế công cộng: Tham khảo mô hình quản trị thông tin truyền thông trong đại dịch, phục vụ cho các nghiên cứu liên ngành về truyền thông y tế và quản lý khủng hoảng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản trị nội dung thông tin về đại dịch Covid-19 là gì?
    Quản trị nội dung thông tin là quá trình lập kế hoạch, tổ chức, chỉ đạo và kiểm soát việc sản xuất, phát sóng các thông tin liên quan đến đại dịch nhằm đảm bảo tính chính xác, kịp thời và phù hợp định hướng tuyên truyền. Ví dụ, tại VTCI, việc này bao gồm xây dựng kế hoạch sản xuất, phân công nhân sự, giám sát chất lượng và điều chỉnh nội dung theo diễn biến dịch.

  2. Vai trò của Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC trong công tác truyền thông về Covid-19?
    VTC là kênh truyền hình thiết yếu, phủ sóng toàn quốc, cung cấp thông tin đa dạng, chính xác về diễn biến dịch bệnh, các giải pháp phòng chống và hỗ trợ xã hội. Đài góp phần định hướng dư luận, tăng cường niềm tin xã hội và hỗ trợ công tác phòng chống dịch hiệu quả.

  3. Những khó khăn chính trong quản trị nội dung thông tin về đại dịch tại VTCI?
    Khó khăn gồm áp lực lớn đối với phóng viên tác nghiệp tại hiện trường, chi phí sản xuất tăng do yêu cầu phòng dịch, khó khăn trong đa dạng hóa hình thức thể hiện thông tin và đảm bảo tính thời sự trong bối cảnh dịch bệnh biến động nhanh.

  4. Phương pháp tổ chức sản xuất thông tin trong bối cảnh dịch bệnh phức tạp?
    VTCI áp dụng phương án chia nhóm sản xuất làm việc song song trực tiếp và trực tuyến, đảm bảo giãn cách xã hội, an toàn phòng dịch và duy trì liên tục hoạt động sản xuất. Lịch làm việc được phân công chi tiết, lực lượng trực chiến luôn sẵn sàng tác nghiệp.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả quản trị nội dung thông tin về dịch bệnh trong tương lai?
    Cần tăng cường đào tạo chuyên môn, đầu tư công nghệ, hoàn thiện quy trình kiểm duyệt, đa dạng hóa hình thức truyền thông và xây dựng kế hoạch dự phòng linh hoạt. Việc này giúp đảm bảo thông tin chính xác, kịp thời, phù hợp với nhu cầu công chúng và tình hình thực tế.

Kết luận

  • Quản trị nội dung thông tin về đại dịch Covid-19 tại Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC được tổ chức bài bản với cơ cấu nhân sự rõ ràng, kế hoạch sản xuất linh hoạt và phương thức quản trị đa dạng.
  • Việc đảm bảo thông tin “nhanh — đúng — trúng — hay” đã góp phần quan trọng trong công tác phòng chống dịch và định hướng dư luận xã hội.
  • Các phương án tổ chức sản xuất kết hợp làm việc trực tiếp và trực tuyến giúp duy trì hoạt động liên tục trong bối cảnh dịch bệnh phức tạp.
  • Hạn chế về nguồn lực, áp lực tác nghiệp và chi phí sản xuất cần được khắc phục thông qua các giải pháp đào tạo, đầu tư công nghệ và hoàn thiện quy trình quản trị.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn quan trọng, làm nền tảng cho các bước phát triển tiếp theo trong quản trị thông tin báo chí về dịch bệnh và các tình huống khẩn cấp tương lai.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất, tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng nghiên cứu, đồng thời áp dụng kết quả vào thực tiễn quản trị nội dung tại các đài truyền hình khác.

Call to action: Các cơ quan báo chí và truyền hình cần chủ động nâng cao năng lực quản trị nội dung, đầu tư công nghệ và xây dựng kế hoạch truyền thông linh hoạt để ứng phó hiệu quả với các khủng hoảng y tế trong tương lai.