Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 diễn ra mạnh mẽ, việc phát triển nguồn tài nguyên thông tin số (TNTTS) trở thành một yêu cầu cấp thiết đối với các cơ quan thông tin - thư viện, đặc biệt là trong môi trường giáo dục đại học. Trường Đại học Phòng cháy chữa cháy (PCCC) là đơn vị duy nhất đào tạo cán bộ, chiến sĩ cảnh sát PCCC và cứu nạn cứu hộ tại Việt Nam, với nhu cầu thông tin ngày càng đa dạng và phong phú. Trung tâm Lưu trữ và Thư viện của trường đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguồn TNTTS phục vụ giảng dạy, học tập và nghiên cứu khoa học.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá thực trạng phát triển nguồn TNTTS tại Trung tâm Lưu trữ và Thư viện Trường Đại học PCCC, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả công tác phát triển nguồn TNTTS, đáp ứng yêu cầu đổi mới công tác giáo dục và đào tạo của Nhà trường. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động phát triển nguồn TNTTS tại Trung tâm cơ sở 1 (số 243 Khuất Duy Tiến, Hà Nội) trong giai đoạn hiện nay.
Việc phát triển nguồn TNTTS không chỉ góp phần nâng cao chất lượng đào tạo, nghiên cứu khoa học mà còn giúp Trung tâm chuyển đổi sang mô hình thư viện số hiện đại, phù hợp với xu thế phát triển của xã hội thông tin. Theo khảo sát, Trung tâm hiện lưu trữ hơn 13.000 đầu tài liệu truyền thống và nguồn TNTTS còn hạn chế, chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu của người dùng tin (NDT). Do đó, nghiên cứu này có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng chính sách phát triển nguồn TNTTS phù hợp, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động của Trung tâm và Nhà trường.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về tài nguyên thông tin số và phát triển nguồn lực thông tin trong môi trường thư viện hiện đại. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:
Lý thuyết phát triển nguồn lực thông tin: Theo đó, phát triển nguồn lực thông tin là quá trình gia tăng cả về lượng và chất của tài nguyên thông tin nhằm thỏa mãn tối đa nhu cầu thông tin của người dùng. Lý thuyết này nhấn mạnh vai trò của chính sách phát triển, nguồn lực tài chính, nhân lực và công nghệ trong việc xây dựng và duy trì nguồn tài nguyên thông tin số.
Mô hình quản trị tài nguyên thông tin số: Mô hình này tập trung vào các hoạt động tạo lập, quản trị, khai thác, bảo quản và chia sẻ tài nguyên thông tin số. Các khái niệm chính bao gồm tài liệu điện tử, tài liệu số, cơ sở dữ liệu, siêu dữ liệu, bộ sưu tập số và nguồn lực thông tin số. Mô hình cũng đề cập đến các yếu tố tác động như chính sách, công nghệ, nhân lực, nhu cầu người dùng và vấn đề bản quyền.
Các khái niệm chuyên ngành được làm rõ trong nghiên cứu gồm: tài nguyên thông tin số, phát triển nguồn tài nguyên thông tin số, nhu cầu thông tin của người dùng, chính sách phát triển nguồn tài nguyên thông tin số, và các yếu tố tác động đến phát triển nguồn tài nguyên thông tin số.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp kết hợp giữa phương pháp định tính và định lượng, cụ thể:
Phương pháp thu thập và phân tích tài liệu: Tổng hợp, hệ thống hóa các tài liệu lý luận và thực tiễn liên quan đến phát triển nguồn TNTTS, bao gồm các văn bản pháp luật, nghiên cứu trong và ngoài nước.
Phương pháp điều tra khảo sát: Sử dụng phiếu hỏi để khảo sát nhu cầu thông tin và đánh giá thực trạng phát triển nguồn TNTTS tại Trung tâm. Tổng số 300 phiếu được phát ngẫu nhiên cho các nhóm người dùng tin gồm cán bộ lãnh đạo, cán bộ giảng viên và học viên.
Phương pháp thống kê và so sánh: Xử lý số liệu thu thập được bằng các công cụ thống kê để phân tích tỷ lệ phần trăm, trình bày kết quả dưới dạng bảng biểu và biểu đồ nhằm minh họa rõ ràng các phát hiện.
Phương pháp luận duy vật biện chứng và duy vật lịch sử: Áp dụng quan điểm của chủ nghĩa Mác-Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh trong việc phân tích các yếu tố tác động và đề xuất giải pháp phát triển nguồn TNTTS.
Thời gian nghiên cứu tập trung vào giai đoạn hiện nay, tại Trung tâm LT&TV cơ sở 1 của Trường Đại học PCCC, Hà Nội. Cỡ mẫu khảo sát là 300 phiếu, được chọn ngẫu nhiên theo tỷ lệ phù hợp với cơ cấu người dùng tin tại Trung tâm.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Nguồn tài nguyên thông tin số còn hạn chế: Trung tâm hiện lưu trữ hơn 13.000 đầu tài liệu truyền thống nhưng nguồn TNTTS còn rất hạn chế, chủ yếu là tài liệu số hóa nội sinh. Việc bổ sung TNTTS chưa được đầu tư thường xuyên do thiếu chính sách phát triển cụ thể và kinh phí hạn hẹp.
Nhu cầu thông tin đa dạng và ngày càng tăng: Khảo sát 300 người dùng tin cho thấy nhóm học viên chiếm 74%, cán bộ giảng viên 22,1% và lãnh đạo quản lý 3,6%. Nhu cầu thông tin của các nhóm này rất đa dạng, từ tài liệu chuyên ngành, giáo trình, tài liệu tham khảo đến các thông tin quản lý, pháp luật và kỹ năng mềm. Khoảng 85% người dùng mong muốn có thêm các nguồn TNTTS phong phú, cập nhật và dễ tiếp cận.
Yếu tố tác động đến phát triển nguồn TNTTS: Các yếu tố chính gồm chính sách phát triển chưa hoàn chỉnh, nhận thức của lãnh đạo còn hạn chế, kinh phí đầu tư thấp, trình độ cán bộ phát triển TNTTS chưa đồng đều (chỉ 42% cán bộ có chuyên môn thư viện), hạ tầng công nghệ thông tin chưa đồng bộ (chưa có máy chủ riêng), và vấn đề bản quyền tài liệu số còn nhiều khó khăn.
Ứng dụng công nghệ thông tin còn hạn chế: Trung tâm đã trang bị 20 máy tính phục vụ bạn đọc, 15 máy trạm cho cán bộ, hệ thống máy in, máy quét và máy photocopy nhưng chưa có hệ thống máy chủ riêng biệt, gây khó khăn trong quản lý và bảo quản dữ liệu số. Việc khai thác TNTTS còn mang tính truyền thống, chưa đa dạng hình thức phục vụ.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy Trung tâm LT&TV Trường Đại học PCCC đang trong giai đoạn đầu phát triển nguồn TNTTS với nhiều hạn chế về số lượng, chất lượng và hình thức phục vụ. So với các thư viện đại học khác trong nước, nguồn TNTTS của Trung tâm còn khiêm tốn, chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu ngày càng cao và đa dạng của người dùng tin.
Nguyên nhân chủ yếu là do thiếu chính sách phát triển nguồn TNTTS cụ thể, kinh phí đầu tư chưa đủ, nhận thức của lãnh đạo và cán bộ chưa đồng đều, cùng với hạn chế về hạ tầng công nghệ thông tin. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trong ngành thư viện cho thấy yếu tố chính sách, kinh phí và nhân lực là những nhân tố quyết định đến sự phát triển nguồn TNTTS.
Việc ứng dụng công nghệ thông tin chưa đồng bộ cũng làm giảm hiệu quả khai thác và chia sẻ nguồn TNTTS. Nếu được đầu tư nâng cấp hạ tầng CNTT, xây dựng chính sách phát triển rõ ràng và nâng cao trình độ cán bộ, Trung tâm có thể phát triển nguồn TNTTS đa dạng, phong phú hơn, đáp ứng tốt hơn nhu cầu học tập, giảng dạy và nghiên cứu khoa học.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các bảng số liệu về cơ cấu người dùng tin, tỷ lệ thỏa mãn nhu cầu thông tin, số lượng tài liệu truyền thống và số tài liệu số hiện có, cùng biểu đồ thể hiện mức độ ứng dụng công nghệ và các yếu tố tác động đến phát triển nguồn TNTTS.
Đề xuất và khuyến nghị
Xây dựng và hoàn thiện chính sách phát triển nguồn TNTTS
- Động từ hành động: Soạn thảo, ban hành
- Target metric: Chính sách phát triển nguồn TNTTS được phê duyệt và áp dụng chính thức
- Timeline: Trong vòng 6 tháng tới
- Chủ thể thực hiện: Ban Giám hiệu phối hợp với Trung tâm LT&TV
Tăng cường kinh phí đầu tư phát triển nguồn TNTTS
- Động từ hành động: Đề xuất, huy động, phân bổ
- Target metric: Tăng ngân sách bổ sung TNTTS ít nhất 30% so với hiện tại
- Timeline: Hàng năm, bắt đầu từ năm tài chính tiếp theo
- Chủ thể thực hiện: Ban Giám hiệu, Phòng Tài chính - Kế toán
Nâng cấp cơ sở vật chất và hạ tầng công nghệ thông tin
- Động từ hành động: Trang bị, nâng cấp, triển khai
- Target metric: Xây dựng hệ thống máy chủ riêng biệt và nâng cấp mạng LAN/WAN
- Timeline: Trong 12 tháng tới
- Chủ thể thực hiện: Trung tâm LT&TV phối hợp với Đội Viễn thông và CNTT Nhà trường
Đào tạo và nâng cao trình độ cán bộ thư viện
- Động từ hành động: Tổ chức đào tạo, bồi dưỡng
- Target metric: 100% cán bộ thư viện được đào tạo về kỹ năng phát triển và quản trị TNTTS
- Timeline: Trong 1 năm tới
- Chủ thể thực hiện: Trung tâm LT&TV phối hợp với các đơn vị đào tạo chuyên ngành
Đa dạng hóa hình thức khai thác và phục vụ nguồn TNTTS
- Động từ hành động: Phát triển, triển khai
- Target metric: Tăng ít nhất 50% các hình thức phục vụ trực tuyến và từ xa
- Timeline: Trong 18 tháng tới
- Chủ thể thực hiện: Trung tâm LT&TV
Giải quyết vấn đề bản quyền và hợp tác chia sẻ nguồn TNTTS
- Động từ hành động: Xây dựng, ký kết hợp tác
- Target metric: Thiết lập ít nhất 3 thỏa thuận hợp tác chia sẻ nguồn TNTTS với các thư viện khác
- Timeline: Trong 2 năm tới
- Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc Trung tâm LT&TV
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ quản lý thư viện đại học và trung tâm thông tin
- Lợi ích: Hiểu rõ các yếu tố tác động và giải pháp phát triển nguồn TNTTS trong môi trường giáo dục đại học, đặc biệt trong các trường CAND.
- Use case: Xây dựng chính sách phát triển nguồn TNTTS phù hợp với đặc thù đơn vị mình.
Giảng viên và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực khoa học thông tin - thư viện
- Lợi ích: Nắm bắt cơ sở lý luận và thực tiễn về phát triển nguồn TNTTS, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo.
- Use case: Tham khảo để phát triển đề tài nghiên cứu hoặc cải tiến hoạt động thư viện số.
Lãnh đạo và cán bộ quản lý Trường Đại học Phòng cháy chữa cháy
- Lợi ích: Hiểu rõ vai trò và tầm quan trọng của nguồn TNTTS trong nâng cao chất lượng đào tạo và nghiên cứu khoa học.
- Use case: Đưa ra quyết định đầu tư, hỗ trợ phát triển Trung tâm LT&TV.
Các đơn vị thư viện trong hệ thống Công an nhân dân và các trường đại học khác
- Lợi ích: Học hỏi kinh nghiệm, mô hình phát triển nguồn TNTTS phù hợp với điều kiện thực tế.
- Use case: Áp dụng các giải pháp đề xuất để nâng cao hiệu quả hoạt động thư viện số.
Câu hỏi thường gặp
Nguồn tài nguyên thông tin số là gì?
Nguồn tài nguyên thông tin số là tập hợp các tài liệu, dữ liệu được tạo lập, lưu trữ và khai thác dưới dạng số hóa, bao gồm sách điện tử, cơ sở dữ liệu, báo chí điện tử, video, âm thanh và các tài liệu số khác. Ví dụ, sách điện tử và cơ sở dữ liệu trực tuyến là những dạng phổ biến của TNTTS.Tại sao phát triển nguồn TNTTS lại quan trọng đối với thư viện đại học?
TNTTS giúp thư viện mở rộng khả năng phục vụ người dùng, cung cấp thông tin nhanh chóng, đa dạng và dễ tiếp cận mọi lúc mọi nơi. Đặc biệt trong bối cảnh giáo dục đại học hiện đại, TNTTS hỗ trợ hiệu quả cho giảng dạy, học tập và nghiên cứu khoa học.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến công tác phát triển nguồn TNTTS?
Các yếu tố chính gồm chính sách phát triển, kinh phí đầu tư, trình độ cán bộ, hạ tầng công nghệ thông tin, nhận thức của lãnh đạo và vấn đề bản quyền. Ví dụ, thiếu kinh phí và chính sách rõ ràng sẽ làm hạn chế việc bổ sung và cập nhật nguồn TNTTS.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả khai thác nguồn TNTTS?
Cần nâng cao trình độ cán bộ thư viện, đa dạng hóa hình thức phục vụ, ứng dụng công nghệ hiện đại, đào tạo người dùng tin và xây dựng chính sách phát triển phù hợp. Ví dụ, triển khai hệ thống truy cập từ xa và tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng tìm kiếm thông tin.Trung tâm Lưu trữ và Thư viện Trường Đại học PCCC đã có những bước phát triển nào về TNTTS?
Trung tâm đã số hóa một phần tài liệu nội sinh, trang bị hệ thống máy tính và phần mềm quản lý thư viện tích hợp Libol 8.0, phục vụ nhu cầu tra cứu và khai thác thông tin. Tuy nhiên, nguồn TNTTS còn hạn chế về số lượng và chưa có hệ thống máy chủ riêng biệt để quản lý hiệu quả.
Kết luận
- Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn về phát triển nguồn tài nguyên thông tin số trong môi trường thư viện đại học, đặc biệt tại Trung tâm LT&TV Trường Đại học PCCC.
- Thực trạng phát triển nguồn TNTTS còn nhiều hạn chế về số lượng, chất lượng, chính sách và hạ tầng công nghệ, chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu đa dạng của người dùng tin.
- Các yếu tố tác động chính gồm chính sách phát triển chưa hoàn chỉnh, kinh phí đầu tư thấp, trình độ cán bộ chưa đồng đều, nhận thức lãnh đạo còn hạn chế và vấn đề bản quyền.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả phát triển nguồn TNTTS, bao gồm xây dựng chính sách, tăng cường kinh phí, nâng cấp hạ tầng CNTT, đào tạo cán bộ, đa dạng hóa hình thức phục vụ và hợp tác chia sẻ nguồn TNTTS.
- Nghiên cứu là cơ sở quan trọng để Trung tâm LT&TV chuyển đổi sang mô hình thư viện số hiện đại, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và nghiên cứu khoa học của Trường Đại học PCCC.
Next steps: Triển khai xây dựng chính sách phát triển nguồn TNTTS, huy động kinh phí đầu tư, nâng cấp hạ tầng công nghệ và tổ chức đào tạo cán bộ trong vòng 12-18 tháng tới.
Call-to-action: Các đơn vị liên quan cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, cập nhật xu hướng phát triển nguồn TNTTS nhằm đáp ứng tốt nhất nhu cầu của người dùng tin trong thời đại số.