Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển hạ tầng giao thông tại Việt Nam, chất lượng vật liệu xây dựng đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo độ bền và an toàn của các công trình. Công ty Nhựa đường Petrolimex (PAC) là nhà cung cấp vật liệu nhựa đường hàng đầu, với sản lượng tăng trưởng mạnh từ 21.068 tấn năm 2015 lên 57.283 tấn năm 2018, tương đương mức tăng 172%. Tuy nhiên, sự gia tăng sản lượng đi kèm với tỷ lệ sản phẩm lỗi và các khiếu nại về chất lượng cũng tăng theo, đặt ra thách thức lớn trong công tác quản trị chất lượng sản phẩm.

Luận văn tập trung nghiên cứu thực trạng quản trị chất lượng tại PAC trong giai đoạn 2015-2018, nhằm xác định các tồn tại, nguyên nhân ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả quản trị chất lượng trong giai đoạn 2019-2021. Phạm vi nghiên cứu bao gồm sáu nhà máy của PAC trải dài từ Bắc đến Nam, với các dòng sản phẩm chính như nhựa đường 60/70, nhựa đường nhũ tương, nhựa đường lỏng và nhựa đường polime.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm, giảm thiểu tỷ lệ lỗi, tăng sự hài lòng của khách hàng và củng cố vị thế của PAC trên thị trường vật liệu xây dựng giao thông. Các chỉ số chất lượng sản phẩm và dịch vụ được đánh giá thông qua các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc gia và hệ thống quản lý chất lượng ISO 9000, từ đó tạo cơ sở khoa học cho việc đề xuất các giải pháp quản trị phù hợp.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị chất lượng hiện đại, trong đó nổi bật là:

  • Hệ thống quản lý chất lượng ISO 9000: Được áp dụng làm nền tảng cho việc xây dựng và đánh giá hệ thống quản trị chất lượng tại PAC. ISO 9000 bao gồm các nguyên tắc như định hướng khách hàng, sự lãnh đạo, sự tham gia của mọi người, tiếp cận theo quá trình, tính hệ thống, cải tiến liên tục, quyết định dựa trên sự kiện và quan hệ hợp tác cùng có lợi với nhà cung cấp.

  • Mô hình 4M-1I của Kaoru Ishikawa: Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm gồm Con người (Man), Máy móc (Machine), Nguyên vật liệu (Material), Phương pháp (Method) và Thông tin (Information). Mô hình này giúp xác định nguyên nhân gốc rễ của các vấn đề chất lượng tại PAC.

  • Chu trình Deming (PDCA): Áp dụng trong việc cải tiến liên tục chất lượng sản phẩm và quy trình quản trị chất lượng, bao gồm các bước Lập kế hoạch (Plan), Thực hiện (Do), Kiểm tra (Check) và Điều chỉnh (Act).

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: chất lượng sản phẩm (bao gồm tính năng chủ yếu, tính năng bổ trợ, độ tin cậy, độ phù hợp, độ bền, tính dễ sửa chữa, tính thẩm mỹ và chất lượng cảm nhận), quản trị chất lượng sản phẩm, các công cụ cải tiến chất lượng như 5S và bảy công cụ thống kê.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp định tính và định lượng:

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thứ cấp từ báo cáo sản xuất, báo cáo chất lượng, báo cáo kinh doanh của PAC giai đoạn 2015-2018; dữ liệu khảo sát từ 75 phiếu điều tra nhân viên (chiếm 51% tổng lao động) và 65 phiếu khảo sát khách hàng (chiếm 57% tổng khách hàng có giao dịch).

  • Phương pháp chọn mẫu: Lấy mẫu phi xác suất theo phương pháp thuận tiện và chọn mẫu có chủ đích nhằm đảm bảo đại diện cho các nhóm nhân viên và khách hàng chính của PAC.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng các công cụ thống kê mô tả, phân tích so sánh, biểu đồ Pareto, biểu đồ nhân quả Ishikawa để xác định nguyên nhân tỷ lệ sản phẩm lỗi; phân tích hồi quy để đánh giá mối quan hệ giữa các yếu tố quản trị chất lượng và chất lượng sản phẩm; đồng thời sử dụng chu trình PDCA để đề xuất giải pháp cải tiến.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích dữ liệu trong giai đoạn 2018-2019, đánh giá thực trạng chất lượng sản phẩm giai đoạn 2015-2018, đề xuất giải pháp cho giai đoạn 2019-2021.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ sản phẩm lỗi tăng theo sản lượng: Tỷ lệ sản phẩm lỗi tại các khâu nhập khẩu, sản xuất, lưu trữ và vận chuyển có xu hướng tăng từ năm 2015 đến 2018, với tỷ lệ lỗi trung bình khoảng 5-7% năm 2018, cao hơn mức 3-4% năm 2015. Tỷ lệ khiếu nại về chất lượng sản phẩm cũng tăng tương ứng, chiếm khoảng 12% tổng số đơn hàng năm 2018.

  2. Ảnh hưởng của yếu tố con người và phương pháp: Khảo sát cho thấy 45% nhân viên đánh giá công tác đào tạo về chất lượng chưa đáp ứng yêu cầu, trong khi 38% phản ánh quy trình, hướng dẫn về chất lượng còn thiếu rõ ràng và chưa được phổ biến đầy đủ. Đây là nguyên nhân chính dẫn đến sai sót trong quá trình sản xuất và kiểm soát chất lượng.

  3. Chất lượng nguyên vật liệu và thiết bị: 30% số phiếu khảo sát cho biết nguyên liệu đầu vào có lúc không đạt chuẩn kỹ thuật, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng sản phẩm cuối cùng. Thiết bị và công nghệ sản xuất tại một số nhà máy chưa được nâng cấp kịp thời, làm giảm hiệu quả kiểm soát chất lượng.

  4. Thông tin và phối hợp nội bộ còn hạn chế: 40% nhân viên phản ánh sự phối hợp giữa các bộ phận trong công tác quản lý chất lượng chưa hiệu quả, dẫn đến chậm trễ trong xử lý các vấn đề phát sinh và giảm khả năng cải tiến liên tục.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các tồn tại trên xuất phát từ việc chưa đồng bộ trong áp dụng hệ thống quản lý chất lượng ISO 9000, đặc biệt là trong công tác đào tạo, phổ biến quy trình và nâng cấp thiết bị. So với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả này phù hợp với thực trạng nhiều doanh nghiệp Việt Nam khi mới áp dụng ISO 9000, gặp khó khăn về nguồn lực và sự cam kết của lãnh đạo.

Việc tăng sản lượng sản xuất nhanh chóng mà không đồng thời nâng cao năng lực quản trị chất lượng đã làm gia tăng tỷ lệ sản phẩm lỗi, ảnh hưởng đến uy tín thương hiệu và sự hài lòng của khách hàng. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ Pareto thể hiện tỷ lệ lỗi theo từng khâu sản xuất và biểu đồ nhân quả Ishikawa phân tích nguyên nhân gốc rễ.

Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cải tiến liên tục theo chu trình PDCA, tăng cường đào tạo nhân viên, nâng cấp thiết bị và cải thiện thông tin phối hợp nội bộ để nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng và hoàn thiện hệ thống quản lý chất lượng theo ISO 9000: Tập trung vào việc chuẩn hóa quy trình, tài liệu hướng dẫn và kiểm soát chất lượng tại tất cả các khâu sản xuất và phân phối. Mục tiêu giảm tỷ lệ sản phẩm lỗi xuống dưới 3% trong giai đoạn 2019-2021. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo và phòng Quản lý chất lượng.

  2. Tăng cường đào tạo và nâng cao nhận thức nhân viên: Triển khai chương trình đào tạo định kỳ về quản trị chất lượng, quy trình ISO và kỹ năng kiểm soát chất lượng cho toàn bộ cán bộ, công nhân. Mục tiêu đạt 100% nhân viên được đào tạo trong năm 2019. Chủ thể thực hiện: Phòng Nhân sự phối hợp với phòng Quản lý chất lượng.

  3. Nâng cấp thiết bị và công nghệ kiểm soát chất lượng: Đầu tư trang thiết bị hiện đại, tự động hóa trong kiểm tra nguyên liệu và sản phẩm cuối cùng nhằm nâng cao độ chính xác và hiệu quả kiểm soát. Mục tiêu hoàn thành trong năm 2020. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc và phòng Kỹ thuật.

  4. Cải thiện hệ thống thông tin và phối hợp nội bộ: Xây dựng kênh thông tin liên lạc hiệu quả giữa các bộ phận liên quan đến quản lý chất lượng, áp dụng phần mềm quản lý chất lượng để theo dõi và xử lý kịp thời các vấn đề phát sinh. Mục tiêu hoàn thiện hệ thống trong quý 2 năm 2019. Chủ thể thực hiện: Phòng Công nghệ thông tin và phòng Quản lý chất lượng.

  5. Thúc đẩy văn hóa cải tiến liên tục: Áp dụng chu trình PDCA trong mọi hoạt động quản trị chất lượng, khuyến khích sự tham gia của toàn bộ nhân viên thông qua các nhóm chất lượng (QCC) và hoạt động 5S. Mục tiêu nâng cao hiệu quả cải tiến chất lượng hàng năm. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo và toàn thể nhân viên.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm, từ đó xây dựng chiến lược quản trị chất lượng phù hợp nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh.

  2. Chuyên gia và cán bộ quản lý chất lượng: Áp dụng các mô hình, công cụ quản trị chất lượng như ISO 9000, PDCA, mô hình 4M-1I để đánh giá và cải tiến quy trình sản xuất, kiểm soát chất lượng hiệu quả.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, kỹ thuật xây dựng: Tham khảo phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng, cách xây dựng khung phân tích và đề xuất giải pháp thực tiễn trong lĩnh vực quản trị chất lượng.

  4. Khách hàng và đối tác của PAC: Hiểu rõ quy trình kiểm soát chất lượng sản phẩm, các tiêu chuẩn kỹ thuật áp dụng, từ đó nâng cao sự tin tưởng và hợp tác lâu dài.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao quản trị chất lượng lại quan trọng đối với công ty sản xuất nhựa đường?
    Quản trị chất lượng giúp đảm bảo sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật, giảm tỷ lệ lỗi, nâng cao uy tín thương hiệu và sự hài lòng của khách hàng, từ đó tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường.

  2. ISO 9000 có vai trò gì trong quản trị chất lượng tại PAC?
    ISO 9000 cung cấp khung hệ thống quản lý chất lượng chuẩn hóa, giúp PAC xây dựng quy trình kiểm soát chất lượng hiệu quả, cải tiến liên tục và đáp ứng yêu cầu khách hàng.

  3. Những yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến chất lượng sản phẩm tại PAC?
    Theo mô hình 4M-1I, yếu tố con người (đào tạo, nhận thức), phương pháp (quy trình, hướng dẫn), nguyên vật liệu đầu vào và thiết bị sản xuất là những yếu tố chính ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.

  4. PAC đã áp dụng những công cụ cải tiến chất lượng nào?
    PAC áp dụng chu trình Deming (PDCA), các công cụ thống kê như biểu đồ Pareto, biểu đồ nhân quả Ishikawa và hoạt động 5S nhằm nâng cao hiệu quả quản trị chất lượng.

  5. Giải pháp nào được đề xuất để giảm tỷ lệ sản phẩm lỗi tại PAC?
    Các giải pháp bao gồm hoàn thiện hệ thống quản lý chất lượng ISO 9000, tăng cường đào tạo nhân viên, nâng cấp thiết bị kiểm soát chất lượng, cải thiện phối hợp nội bộ và thúc đẩy văn hóa cải tiến liên tục.

Kết luận

  • PAC đã đạt được sự tăng trưởng sản lượng 172% trong giai đoạn 2015-2018 nhưng tỷ lệ sản phẩm lỗi cũng tăng lên khoảng 5-7%, ảnh hưởng đến uy tín và hiệu quả kinh doanh.
  • Áp dụng hệ thống quản lý chất lượng ISO 9000 và mô hình 4M-1I giúp xác định rõ các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm, đặc biệt là con người, phương pháp, nguyên vật liệu và thiết bị.
  • Các tồn tại chính gồm công tác đào tạo chưa đồng bộ, quy trình chưa chuẩn hóa, thiết bị kiểm soát chất lượng chưa hiện đại và phối hợp nội bộ chưa hiệu quả.
  • Đề xuất các giải pháp trọng tâm gồm hoàn thiện hệ thống quản lý chất lượng, nâng cao đào tạo, đầu tư thiết bị, cải thiện thông tin nội bộ và thúc đẩy văn hóa cải tiến liên tục trong giai đoạn 2019-2021.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho PAC và các doanh nghiệp tương tự trong việc nâng cao chất lượng sản phẩm, góp phần phát triển bền vững ngành vật liệu xây dựng giao thông.

Để tiếp tục phát triển, PAC cần triển khai đồng bộ các giải pháp đề xuất, theo dõi sát sao các chỉ số chất lượng và mở rộng nghiên cứu đánh giá hiệu quả quản trị chất lượng trong các giai đoạn tiếp theo. Các nhà quản lý và chuyên gia trong ngành được khuyến khích áp dụng các kết quả nghiên cứu này nhằm nâng cao năng lực quản trị chất lượng và hiệu quả sản xuất kinh doanh.