Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội, đất đai giữ vai trò nền tảng quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển bền vững và công bằng xã hội. Tỉnh Quảng Nam, với tổng diện tích tự nhiên 10.438 km² và vị trí chiến lược trong vùng kinh tế trọng điểm miền Trung, có nguồn tài nguyên đất phong phú, đóng góp lớn vào ngân sách nhà nước thông qua các khoản thu từ đất như tiền thuê đất và tiền sử dụng đất. Giai đoạn 2019-2023, công tác quản lý thu tiền thuê đất, tiền sử dụng đất tại Quảng Nam đã góp phần quan trọng vào nguồn thu ngân sách, với số thu tiền thuê đất đạt trên 363 tỷ đồng năm 2023, vượt 242% dự toán giao, và tiền sử dụng đất đạt gần 1.000 tỷ đồng, chiếm tỷ lệ lớn trong tổng thu từ đất.
Tuy nhiên, công tác quản lý vẫn còn nhiều hạn chế như chính sách pháp luật chưa đồng bộ, nhân lực quản lý còn thiếu, tình trạng nợ thuế kéo dài, và công tác phối hợp giữa các cơ quan chưa hiệu quả. Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng, đánh giá hiệu quả công tác quản lý thu tiền thuê đất, tiền sử dụng đất tại Cục Thuế tỉnh Quảng Nam, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý, tăng cường nguồn thu ngân sách trong giai đoạn tiếp theo. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào công tác quản lý thu tiền thuê đất, tiền sử dụng đất đối với các tổ chức, doanh nghiệp trên địa bàn tỉnh Quảng Nam trong giai đoạn 2019-2023.
Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc hoàn thiện chính sách, nâng cao năng lực quản lý thuế, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương và đảm bảo công bằng xã hội thông qua quản lý hiệu quả nguồn lực đất đai.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý nhà nước về thu tiền thuê đất và tiền sử dụng đất, trong đó nhấn mạnh quyền lực nhà nước và vai trò pháp luật trong việc điều chỉnh các hoạt động liên quan đến đất đai. Luật Đất đai 31/2024/QH15 và Luật Quản lý thuế 38/2019/QH14 là cơ sở pháp lý quan trọng, quy định rõ quyền và nghĩa vụ của người sử dụng đất cũng như trách nhiệm của cơ quan thuế trong quản lý thu tiền đất.
Mô hình quản lý thuế được áp dụng bao gồm các khái niệm chính: quản lý thuế, quản lý nợ thuế, cưỡng chế thuế và công tác thanh tra, kiểm tra thuế. Ngoài ra, các khái niệm về dự toán thu ngân sách, tuyên truyền hỗ trợ người nộp thuế và tổ chức bộ máy quản lý thuế cũng được nghiên cứu để làm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý thu tiền thuê đất, tiền sử dụng đất.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp khảo sát kết hợp phân tích định lượng và định tính. Dữ liệu chính được thu thập từ Cục Thuế tỉnh Quảng Nam, bao gồm số liệu thu tiền thuê đất, tiền sử dụng đất giai đoạn 2019-2023, các báo cáo dự toán thu ngân sách, hồ sơ quản lý nợ thuế và kết quả thanh tra, kiểm tra.
Phương pháp khảo sát được thực hiện qua phiếu điều tra điện tử với 100 người nộp thuế là doanh nghiệp, tổ chức phát sinh nghĩa vụ về tiền thuê đất và tiền sử dụng đất, nhằm đánh giá mức độ hài lòng và hiệu quả công tác quản lý thuế. Phân tích số liệu sử dụng các công cụ thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm và phân tích xu hướng.
Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 1/2019 đến tháng 12/2023, tập trung đánh giá thực trạng, phân tích các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp phù hợp với điều kiện thực tế của tỉnh Quảng Nam.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Hiệu quả công tác thu tiền thuê đất và tiền sử dụng đất: Giai đoạn 2019-2023, Cục Thuế tỉnh Quảng Nam hoàn thành vượt dự toán thu tiền thuê đất với tỷ lệ đạt từ 104% đến 244% mỗi năm, trong đó năm 2023 đạt 242%. Tiền sử dụng đất cũng có xu hướng tăng, đạt mức cao nhất 2.900 tỷ đồng năm 2022, chiếm tỷ lệ 137,5% so với dự toán.
Nhân lực và tổ chức bộ máy quản lý: Số lượng công chức chuyên trách quản lý thu tiền đất còn hạn chế, với 6 công chức có trình độ thạc sĩ và đại học, được đánh giá có năng lực chuyên môn tốt. Tuy nhiên, số lượng công chức được phân công xử lý hồ sơ chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu công việc.
Công tác quản lý nợ và cưỡng chế nợ thuế: Tình trạng nợ thuế tiền thuê đất và tiền sử dụng đất còn tồn tại với số nợ lớn, nguyên nhân chủ yếu do thị trường bất động sản đóng băng, khó khăn tài chính của doanh nghiệp và các vướng mắc trong thủ tục hành chính. Công tác cưỡng chế nợ thuế đã được thực hiện quyết liệt với hơn 6.300 lượt cưỡng chế trong năm 2023, thu hồi được 35% số nợ cưỡng chế.
Công tác tuyên truyền và hỗ trợ người nộp thuế: Các hình thức hỗ trợ qua điện thoại và tư vấn trực tiếp được đánh giá cao, giúp người nộp thuế hiểu rõ chính sách và thực hiện nghĩa vụ đúng quy định. Mức độ hài lòng của người nộp thuế về công tác tuyên truyền đạt điểm trung bình từ 3,8 đến 4,3 trên thang điểm 5.
Thảo luận kết quả
Kết quả thu vượt dự toán cho thấy công tác quản lý thu tiền thuê đất và tiền sử dụng đất tại Quảng Nam có nhiều điểm tích cực, đặc biệt trong việc lập dự toán và tổ chức thu. Tuy nhiên, sự biến động của thị trường bất động sản và các yếu tố khách quan như thủ tục hành chính, giải phóng mặt bằng đã ảnh hưởng đến tính ổn định nguồn thu.
Nhân lực quản lý có trình độ chuyên môn cao nhưng số lượng còn hạn chế, dẫn đến áp lực công việc lớn và ảnh hưởng đến hiệu quả xử lý hồ sơ. So với các tỉnh khác trong khu vực, Quảng Nam cần tăng cường đào tạo và bổ sung nhân sự chuyên trách.
Công tác quản lý nợ thuế và cưỡng chế đã có chuyển biến tích cực nhưng vẫn chưa triệt để, do một số doanh nghiệp cố tình chây ì hoặc gặp khó khăn tài chính. Việc phối hợp giữa các cơ quan liên quan chưa thực sự đồng bộ, ảnh hưởng đến tiến độ thu hồi nợ.
Công tác tuyên truyền hỗ trợ người nộp thuế được đánh giá tốt, góp phần nâng cao ý thức chấp hành pháp luật thuế. Việc đa dạng hóa hình thức tuyên truyền và hỗ trợ đã giúp giảm thiểu các vướng mắc, tạo thuận lợi cho người nộp thuế.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ hoàn thành dự toán thu tiền thuê đất và tiền sử dụng đất qua các năm, bảng thống kê số lượng công chức quản lý và kết quả cưỡng chế nợ thuế, giúp minh họa rõ nét hiệu quả và tồn tại trong công tác quản lý.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường nhân lực chuyên trách: Tuyển dụng và đào tạo thêm công chức có chuyên môn về quản lý thuế đất đai, nâng cao năng lực xử lý hồ sơ và giải quyết vướng mắc, nhằm giảm tải công việc và nâng cao hiệu quả quản lý. Thời gian thực hiện trong 1-2 năm, do Cục Thuế tỉnh chủ trì.
Hoàn thiện chính sách và thủ tục hành chính: Rà soát, đề xuất sửa đổi các quy định pháp luật liên quan đến thu tiền thuê đất, tiền sử dụng đất để đảm bảo tính minh bạch, công bằng và thuận tiện cho người nộp thuế. Thực hiện trong vòng 12 tháng, phối hợp giữa Sở Tài nguyên và Môi trường, Sở Tư pháp và Cục Thuế.
Nâng cao hiệu quả quản lý nợ và cưỡng chế thuế: Áp dụng các biện pháp cưỡng chế mạnh mẽ, đồng thời phối hợp chặt chẽ với các cơ quan chức năng để xử lý các trường hợp nợ kéo dài, giảm thiểu thất thu ngân sách. Thời gian triển khai liên tục, do Cục Thuế và UBND tỉnh chỉ đạo.
Đẩy mạnh công tác tuyên truyền, hỗ trợ người nộp thuế: Mở rộng các hình thức tuyên truyền, đặc biệt là qua các kênh trực tuyến và tư vấn trực tiếp, nhằm nâng cao nhận thức và ý thức chấp hành pháp luật thuế của doanh nghiệp và tổ chức. Thực hiện thường xuyên, do Phòng Tuyên truyền hỗ trợ người nộp thuế đảm nhiệm.
Tăng cường phối hợp liên ngành: Thiết lập cơ chế phối hợp hiệu quả giữa các sở, ngành, địa phương và cơ quan thuế trong công tác quản lý đất đai và thu ngân sách, đặc biệt trong giải phóng mặt bằng và xử lý vướng mắc pháp lý. Thời gian thực hiện trong 6-12 tháng, do UBND tỉnh chủ trì.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cơ quan quản lý thuế và tài chính địa phương: Nghiên cứu giúp hoàn thiện công tác quản lý thu tiền thuê đất, tiền sử dụng đất, nâng cao hiệu quả thu ngân sách và giảm thiểu thất thu.
Các nhà hoạch định chính sách: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng, điều chỉnh chính sách thuế đất đai phù hợp với thực tiễn địa phương, đảm bảo công bằng và phát triển bền vững.
Doanh nghiệp và tổ chức sử dụng đất: Hiểu rõ quyền lợi, nghĩa vụ và các quy định pháp luật liên quan đến thuế đất, từ đó thực hiện đúng và đầy đủ nghĩa vụ tài chính với Nhà nước.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý kinh tế, luật đất đai: Tài liệu tham khảo quý giá về thực trạng, phương pháp nghiên cứu và giải pháp quản lý thuế đất đai tại địa phương, phục vụ cho các nghiên cứu chuyên sâu và học thuật.
Câu hỏi thường gặp
Tiền thuê đất và tiền sử dụng đất khác nhau như thế nào?
Tiền thuê đất là khoản tiền người sử dụng đất trả khi được Nhà nước cho thuê đất, còn tiền sử dụng đất là khoản tiền trả khi được giao đất có thu tiền sử dụng đất hoặc chuyển mục đích sử dụng đất. Cả hai đều là nguồn thu quan trọng cho ngân sách.Cơ quan nào chịu trách nhiệm quản lý thu tiền thuê đất, tiền sử dụng đất tại Quảng Nam?
Cục Thuế tỉnh Quảng Nam là cơ quan chủ trì quản lý thu các khoản này, phối hợp với các sở, ngành và địa phương để thực hiện công tác thu, quản lý nợ và cưỡng chế thuế.Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng nợ thuế tiền đất kéo dài?
Nguyên nhân gồm thị trường bất động sản đóng băng, khó khăn tài chính của doanh nghiệp, thủ tục hành chính phức tạp, chậm giải phóng mặt bằng và một số doanh nghiệp cố tình chây ì không nộp thuế đúng hạn.Các biện pháp cưỡng chế nợ thuế được áp dụng như thế nào?
Cục Thuế áp dụng các biện pháp như trích tiền từ tài khoản ngân hàng, ngừng sử dụng hóa đơn, công khai thông tin người nợ thuế trên các phương tiện truyền thông để thu hồi nợ hiệu quả.Làm thế nào để người nộp thuế được hỗ trợ và giải đáp thắc mắc về thuế đất?
Cục Thuế tỉnh Quảng Nam triển khai nhiều hình thức hỗ trợ như tư vấn trực tiếp, hỗ trợ qua điện thoại, trả lời văn bản và tổ chức tập huấn nhằm giúp người nộp thuế hiểu rõ và thực hiện đúng quy định.
Kết luận
- Quản lý thu tiền thuê đất và tiền sử dụng đất tại Quảng Nam đóng vai trò quan trọng trong nguồn thu ngân sách, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương.
- Công tác thu tiền đất đạt hiệu quả cao với tỷ lệ hoàn thành dự toán vượt mức trong giai đoạn 2019-2023, tuy nhiên vẫn còn tồn tại các hạn chế về nhân lực và quản lý nợ thuế.
- Việc áp dụng các biện pháp cưỡng chế nợ thuế đã có chuyển biến tích cực nhưng cần tiếp tục tăng cường để giảm thiểu nợ đọng kéo dài.
- Công tác tuyên truyền, hỗ trợ người nộp thuế được đánh giá tốt, góp phần nâng cao ý thức chấp hành pháp luật thuế.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm tăng cường nhân lực, hoàn thiện chính sách, nâng cao hiệu quả quản lý nợ và đẩy mạnh phối hợp liên ngành sẽ giúp nâng cao hiệu quả công tác quản lý thu tiền thuê đất, tiền sử dụng đất trong thời gian tới.
Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-2 năm, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá và điều chỉnh chính sách phù hợp. Các cơ quan quản lý và doanh nghiệp cần phối hợp chặt chẽ để đảm bảo thực hiện hiệu quả.
Call to action: Các cơ quan chức năng và doanh nghiệp tại Quảng Nam nên chủ động tham khảo và áp dụng các kiến thức, giải pháp trong luận văn nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và thực hiện nghĩa vụ thuế đất đai.