I. Cơ sở lý luận về góp vốn bằng quyền sử dụng đất
Luận văn bắt đầu bằng việc đặt nền móng lý luận về góp vốn và góp vốn bằng quyền sử dụng đất (QSDĐ). Khái niệm “vốn” được làm rõ, nhấn mạnh vai trò của vốn trong sản xuất kinh doanh. Góp vốn được định nghĩa là hành vi pháp lý đưa tài sản vào hoạt động sản xuất kinh doanh, tạo ra tài sản cho công ty, đảm bảo quyền lợi chủ nợ và mang lại quyền lợi cho người góp vốn. QSDĐ, theo luận văn, là một loại quyền tài sản, được định giá bằng tiền và có thể chuyển giao trong giao dịch. Luận văn trích dẫn Điều 115 Bộ luật Dân sự năm 2015 để khẳng định QSDĐ là quyền tài sản. Tuy nhiên, luận văn cũng chỉ ra rằng chưa có định nghĩa chính thức nào về QSDĐ ngoài quy định tại Điều 105 và 115 Bộ luật Dân sự 2015. Đặc điểm của QSDĐ là quyền được thực hiện trên một thửa đất cụ thể và chủ thể có quyền khai thác giá trị của đất. 1.1. Bản chất của góp vốn bằng QSDĐ của các tổ chức kinh tế: Phân tích bản chất pháp lý của việc góp vốn bằng QSDĐ, luận văn nêu rõ đây là hình thức góp vốn bằng quyền tài sản. QSDĐ được coi là một loại tài sản đặc biệt, thuộc sở hữu toàn dân do Nhà nước đại diện. Người sử dụng đất có quyền sử dụng nhưng không có quyền sở hữu. Việc góp vốn bằng QSDĐ mang lại lợi ích kinh tế cho cả tổ chức góp vốn và tổ chức nhận góp vốn. 1.2. Đặc trưng của góp vốn bằng QSDĐ: Góp vốn bằng QSDĐ khác với các hình thức góp vốn khác. Nó liên quan đến tài sản đặc biệt là đất đai, chịu sự quản lý chặt chẽ của Nhà nước. Việc góp vốn này đòi hỏi thủ tục pháp lý phức tạp hơn, liên quan đến việc xác định giá trị QSDĐ, chuyển đổi QSDĐ và đăng ký thay đổi chủ thể sử dụng đất. Tính đặc thù của đất đai cũng ảnh hưởng đến việc định giá và chuyển nhượng QSDĐ khi góp vốn.
II. Thực trạng pháp luật và thực thi pháp luật về góp vốn bằng QSDĐ
Chương này phân tích thực trạng pháp luật về góp vốn bằng QSDĐ, bao gồm các quy định về nguyên tắc, điều kiện, quyền và nghĩa vụ, hợp đồng, thủ tục, chấm dứt góp vốn và xử lý vi phạm. Luận văn chỉ ra những bất cập trong thực tiễn áp dụng, như khó khăn trong việc định giá QSDĐ, thủ tục hành chính phức tạp, và sự thiếu đồng bộ giữa các văn bản pháp luật. 2.1. Những bất cập, khó khăn: Luận văn nêu ra một số bất cập, khó khăn trong việc góp vốn bằng QSDĐ. Một trong số đó là việc định giá QSDĐ còn nhiều khó khăn, chưa sát với giá trị thị trường. Thủ tục hành chính phức tạp cũng là một trở ngại. Sự thiếu đồng bộ giữa các văn bản pháp luật, như Luật Đất đai, Luật Doanh nghiệp và Luật Đầu tư, gây khó khăn cho việc áp dụng thống nhất. 2.2. Thực trạng thi hành pháp luật: Thực tế thi hành pháp luật về góp vốn bằng QSDĐ cho thấy nhiều khó khăn. Việc xác định giá trị QSDĐ để góp vốn thường gặp tranh chấp. Thủ tục chuyển đổi QSDĐ và đăng ký thay đổi chủ thể sử dụng đất còn phức tạp, mất nhiều thời gian. Việc giám sát và xử lý vi phạm trong góp vốn bằng QSDĐ chưa hiệu quả.
III. Định hướng và giải pháp hoàn thiện pháp luật
Dựa trên phân tích lý luận và thực trạng, luận văn đề xuất định hướng và giải pháp hoàn thiện pháp luật về góp vốn bằng QSDĐ. Định hướng chung là đảm bảo phù hợp với đặc thù đất đai, đáp ứng yêu cầu hội nhập kinh tế và đảm bảo quyền tự do kinh doanh.
3.1. Hoàn thiện các quy định:
Luận văn đề xuất hoàn thiện các quy định về hình thức góp vốn, điều kiện góp vốn, hợp đồng góp vốn và thủ tục góp vốn. Cần làm rõ các hình thức góp vốn bằng QSDĐ, đơn giản hóa thủ tục hành chính, và tăng cường công tác giám sát.
3.2. Nâng cao hiệu quả pháp luật:
Để nâng cao hiệu quả pháp luật, luận văn đề xuất các giải pháp như hoàn thiện quy định về định giá QSDĐ, hoàn thiện hệ thống thông tin về đăng ký QSDĐ, và tăng cường công tác tuyên truyền, phổ biến pháp luật.
IV. Ý nghĩa và kết luận của luận văn
Luận văn tổng hợp lại những điểm chính đã phân tích, khẳng định ý nghĩa khoa học và thực tiễn của đề tài. Nghiên cứu này góp phần hoàn thiện khung pháp lý về góp vốn bằng QSDĐ, tạo điều kiện thuận lợi cho các tổ chức kinh tế huy động vốn, đồng thời đảm bảo sử dụng đất hiệu quả, tránh lãng phí. Luận văn kết luận bằng việc nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tiếp tục nghiên cứu và hoàn thiện pháp luật về góp vốn bằng QSDĐ để phù hợp với thực tiễn phát triển kinh tế - xã hội của đất nước. Đề tài này có ý nghĩa thực tiễn cao, giúp tháo gỡ khó khăn cho các tổ chức kinh tế trong việc huy động vốn thông qua góp vốn bằng QSDĐ, đồng thời góp phần quản lý và sử dụng đất đai hiệu quả hơn.