Tổng quan nghiên cứu

Quản lý tài chính trong giáo dục đại học (GDĐH) là một lĩnh vực quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng đào tạo và sự phát triển bền vững của các trường đại học công lập. Theo báo cáo của ngành, trong giai đoạn 2016-2018, Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội (ĐHQGHN) đã trải qua nhiều biến động về nguồn thu và chi tài chính, với tỷ lệ nguồn thu từ ngân sách nhà nước chiếm khoảng 70-95% tổng nguồn thu thường xuyên. Việc quản lý tài chính hiệu quả không chỉ giúp duy trì hoạt động đào tạo liên tục mà còn nâng cao chất lượng giáo dục, đáp ứng yêu cầu đổi mới và tự chủ tài chính theo chính sách của Nhà nước.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng quản lý tài chính tại Trường Đại học Công nghệ, ĐHQGHN trong giai đoạn 2016-2018, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý tài chính hướng tới tự chủ tài chính. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các hoạt động quản lý nguồn thu, sử dụng nguồn lực tài chính, quản lý tài sản và kiểm soát tài chính của nhà trường. Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc hoàn thiện cơ chế quản lý tài chính, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững của trường trong bối cảnh hội nhập quốc tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết quản lý tài chính công và mô hình quản lý tài chính trong giáo dục đại học. Lý thuyết quản lý tài chính công tập trung vào các nguyên tắc huy động, phân phối và sử dụng nguồn lực tài chính trong các đơn vị sự nghiệp công lập, nhấn mạnh vai trò của Nhà nước trong việc tạo khung pháp lý và giám sát tài chính. Mô hình quản lý tài chính trong GDĐH bao gồm các khái niệm chính như: quản lý nguồn thu (ngân sách nhà nước, học phí, viện trợ), quản lý chi tiêu (chi thường xuyên, chi đầu tư), quản lý tài sản và kiểm soát tài chính (kiểm toán, thanh tra).

Ba khái niệm trọng tâm được sử dụng trong nghiên cứu gồm: (1) Quản lý nguồn lực tài chính, (2) Quản lý sử dụng nguồn lực tài chính, (3) Kiểm soát tài chính. Ngoài ra, luận văn áp dụng mô hình phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến quản lý tài chính như chính sách pháp luật, chiến lược phát triển trường, quy mô đào tạo và trình độ quản lý lãnh đạo.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ báo cáo tài chính, dự toán ngân sách, các văn bản pháp luật liên quan và khảo sát thực trạng tại Trường Đại học Công nghệ, ĐHQGHN trong giai đoạn 2016-2018. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ các phòng ban liên quan đến quản lý tài chính và một số cán bộ quản lý, giảng viên có liên quan.

Phương pháp phân tích sử dụng kết hợp thống kê mô tả để tổng hợp số liệu về nguồn thu, chi tiêu và các quỹ tài chính; phương pháp so sánh để đối chiếu thực trạng quản lý tài chính của trường với các trường đại học công lập khác như Đại học Kinh tế Hồ Chí Minh (UEH) và Đại học Kinh tế Quốc dân (NEU); phương pháp tổng hợp để rút ra các bài học kinh nghiệm và đề xuất giải pháp. Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 1/2019 đến tháng 6/2019, bao gồm thu thập dữ liệu, phân tích và hoàn thiện luận văn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nguồn thu tài chính chủ yếu từ ngân sách nhà nước và học phí: Trong giai đoạn 2016-2018, nguồn thu từ ngân sách nhà nước chiếm khoảng 75% tổng nguồn thu của Trường Đại học Công nghệ, phần còn lại chủ yếu đến từ học phí và các hoạt động dịch vụ. So với UEH, nơi nguồn thu từ đào tạo chiếm trên 80%, trường còn hạn chế trong đa dạng hóa nguồn thu.

  2. Chi tiêu tài chính chưa tối ưu, chi thường xuyên chiếm tỷ trọng lớn: Chi hoạt động thường xuyên chiếm khoảng 65% tổng chi tiêu, trong đó chi cho nhân sự và quản lý chiếm phần lớn. So với NEU, trường có mức chi đầu tư phát triển thấp hơn khoảng 15%, ảnh hưởng đến nâng cấp cơ sở vật chất và trang thiết bị.

  3. Quản lý tài sản và kiểm soát tài chính còn nhiều hạn chế: Việc quản lý tài sản cố định chưa được thực hiện đồng bộ, dẫn đến tình trạng hao mòn tài sản không được đánh giá kịp thời. Kiểm soát tài chính chưa thường xuyên và chưa phát huy hiệu quả trong việc phát hiện sai phạm, gây rủi ro cho nguồn vốn của trường.

  4. Ảnh hưởng của chính sách pháp luật và trình độ quản lý: Sự thay đổi liên tục của chính sách tài chính và khung pháp lý về tự chủ tài chính tạo ra thách thức cho nhà trường trong việc thích ứng kịp thời. Trình độ quản lý tài chính của lãnh đạo và cán bộ tài chính còn hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của các hạn chế trên xuất phát từ việc trường chưa đa dạng hóa được nguồn thu, phụ thuộc nhiều vào ngân sách nhà nước và học phí theo khung quy định. Điều này làm giảm tính chủ động trong huy động nguồn lực tài chính. So sánh với UEH và NEU, hai trường đã áp dụng các chính sách tự chủ tài chính mạnh mẽ hơn, đa dạng hóa nguồn thu qua các chương trình đào tạo chất lượng cao và hợp tác quốc tế, từ đó nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực.

Việc chi tiêu tập trung vào hoạt động thường xuyên, đặc biệt là chi cho nhân sự, phản ánh sự ưu tiên duy trì hoạt động đào tạo nhưng cũng cho thấy thiếu đầu tư cho phát triển cơ sở vật chất và đổi mới công nghệ. Kiểm soát tài chính chưa chặt chẽ làm tăng nguy cơ thất thoát và sử dụng nguồn lực không hiệu quả, điều này cần được cải thiện để đảm bảo tính minh bạch và bền vững.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cơ cấu nguồn thu và chi tiêu hàng năm, bảng so sánh tỷ lệ chi đầu tư phát triển giữa các trường đại học công lập, cũng như biểu đồ đánh giá mức độ tuân thủ quy định kiểm soát tài chính. Những kết quả này khẳng định vai trò quan trọng của việc hoàn thiện cơ chế quản lý tài chính nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động của trường.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đa dạng hóa nguồn thu tài chính: Nhà trường cần chủ động phát triển các nguồn thu ngoài ngân sách nhà nước như hợp tác đào tạo quốc tế, dịch vụ khoa học công nghệ, và kêu gọi tài trợ từ doanh nghiệp. Mục tiêu tăng tỷ trọng nguồn thu ngoài ngân sách lên ít nhất 30% trong vòng 3 năm tới. Chủ thể thực hiện là Ban Giám hiệu phối hợp với các phòng ban liên quan.

  2. Hoàn thiện hệ thống chi tiêu và quy chế chi tiêu nội bộ: Xây dựng và ban hành quy chế chi tiêu minh bạch, rõ ràng, phù hợp với đặc thù của trường, đảm bảo tiết kiệm và hiệu quả. Thời gian thực hiện trong 12 tháng, do Phòng Tài chính - Kế toán chủ trì.

  3. Nâng cao năng lực quản lý tài chính: Tổ chức các khóa đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn nghiệp vụ cho cán bộ quản lý tài chính và lãnh đạo nhà trường nhằm nâng cao trình độ và kỹ năng quản lý. Kế hoạch đào tạo kéo dài 18 tháng, do Ban Tổ chức cán bộ phối hợp với các đơn vị đào tạo thực hiện.

  4. Tăng cường kiểm tra, giám sát tài chính: Thiết lập hệ thống kiểm soát nội bộ chặt chẽ, thường xuyên tiến hành kiểm toán nội bộ và thanh tra tài chính để phát hiện và xử lý kịp thời các sai phạm. Thực hiện liên tục hàng năm, do Ban Kiểm soát tài chính và Thanh tra nhà trường đảm nhiệm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo các trường đại học công lập: Giúp hiểu rõ thực trạng và các giải pháp quản lý tài chính hiệu quả, từ đó áp dụng vào quản trị tài chính trường mình.

  2. Cán bộ quản lý tài chính và kế toán trong giáo dục đại học: Nâng cao kiến thức chuyên môn, cập nhật các công cụ và phương pháp quản lý tài chính hiện đại.

  3. Nhà hoạch định chính sách giáo dục và tài chính công: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách hỗ trợ tự chủ tài chính và phát triển bền vững các trường đại học công lập.

  4. Nghiên cứu sinh và học viên cao học chuyên ngành quản lý kinh tế, tài chính công: Là tài liệu tham khảo quý giá cho các nghiên cứu về quản lý tài chính trong lĩnh vực giáo dục đại học.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý tài chính trong trường đại học công lập có điểm gì khác biệt so với doanh nghiệp?
    Quản lý tài chính trong trường đại học công lập tập trung vào việc sử dụng nguồn vốn công khai, đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả phục vụ mục tiêu giáo dục phi lợi nhuận, trong khi doanh nghiệp hướng tới tối đa hóa lợi nhuận.

  2. Tại sao đa dạng hóa nguồn thu lại quan trọng đối với các trường đại học công lập?
    Đa dạng hóa nguồn thu giúp giảm sự phụ thuộc vào ngân sách nhà nước, tăng tính chủ động tài chính, từ đó nâng cao khả năng đầu tư phát triển và cải thiện chất lượng đào tạo.

  3. Các công cụ kiểm soát tài chính nào được áp dụng trong trường đại học?
    Bao gồm kiểm soát trước, trong và sau khi thực hiện kế hoạch tài chính; kiểm toán nội bộ; thanh tra tài chính; và báo cáo tài chính định kỳ nhằm đảm bảo sử dụng nguồn lực hiệu quả và minh bạch.

  4. Làm thế nào để nâng cao năng lực quản lý tài chính cho cán bộ trong trường?
    Thông qua đào tạo chuyên môn, bồi dưỡng kỹ năng quản lý, cập nhật kiến thức pháp luật và công nghệ quản lý tài chính hiện đại, đồng thời xây dựng môi trường làm việc chuyên nghiệp.

  5. Luật Giáo dục Đại học và Nghị định 16/2015/NĐ-CP ảnh hưởng thế nào đến quản lý tài chính trường đại học?
    Luật và Nghị định này tạo khung pháp lý cho các trường đại học thực hiện tự chủ tài chính, tự chịu trách nhiệm về nguồn thu, chi và quản lý tài sản, thúc đẩy đổi mới cơ chế quản lý tài chính theo hướng hiệu quả và minh bạch.

Kết luận

  • Quản lý tài chính tại Trường Đại học Công nghệ, ĐHQGHN trong giai đoạn 2016-2018 còn nhiều hạn chế về đa dạng hóa nguồn thu, hiệu quả chi tiêu và kiểm soát tài chính.
  • Nguồn thu chủ yếu vẫn phụ thuộc vào ngân sách nhà nước và học phí, chưa tận dụng hết tiềm năng từ các nguồn thu khác.
  • Cần hoàn thiện hệ thống chi tiêu, nâng cao năng lực quản lý và tăng cường kiểm soát tài chính để đáp ứng yêu cầu tự chủ tài chính.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính trong 3-5 năm tới, góp phần phát triển bền vững nhà trường.
  • Khuyến nghị các bên liên quan, đặc biệt là lãnh đạo và cán bộ quản lý tài chính, áp dụng nghiên cứu để cải thiện công tác quản lý tài chính, hướng tới tự chủ và nâng cao chất lượng giáo dục đại học.

Hành động tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và thời gian để đánh giá hiệu quả quản lý tài chính trong các giai đoạn tiếp theo.