Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế ngày càng phát triển và xu hướng tự chủ tài chính ngày càng phổ biến trong các cơ quan nhà nước, việc quản lý tài chính tại các đơn vị sự nghiệp công lập (SNCL) trở thành vấn đề cấp thiết. Tại Tổng cục Địa chất và Khoáng sản Việt Nam, nguồn ngân sách nhà nước (NSNN) vẫn chiếm trên 50% tổng nguồn thu, trong khi tỷ lệ thất thoát, lãng phí trong thực hiện nhiệm vụ giao dao động từ 8% đến 11%. Nguồn thu từ các dịch vụ địa chất khoáng sản chỉ chiếm khoảng 10-12%, và các chương trình hợp tác quốc tế còn hạn chế. Những thực trạng này đặt ra yêu cầu cần thiết phải nâng cao hiệu quả quản lý tài chính (QLTC) nhằm giảm sự phụ thuộc vào NSNN, tăng cường khai thác nguồn thu hợp pháp và đảm bảo sử dụng nguồn lực tài chính hiệu quả.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc phân tích thực trạng QLTC tại Tổng cục Địa chất và Khoáng sản Việt Nam trong giai đoạn 2016-2018, đánh giá các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả công tác này. Phạm vi nghiên cứu bao gồm toàn bộ hoạt động QLTC tại Tổng cục trong khoảng thời gian ba năm, với ý nghĩa khoa học là hệ thống hóa cơ sở lý luận về QLTC tại các đơn vị SNCL và ý nghĩa thực tiễn là cung cấp các giải pháp thiết thực, đồng thời làm tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

  • Lý thuyết quản lý tài chính công: Nhấn mạnh nguyên tắc hiệu quả, công khai minh bạch, thống nhất, tập trung dân chủ và tự chủ trong quản lý tài chính tại các đơn vị SNCL.
  • Mô hình quản lý dự toán thu chi: Bao gồm các bước lập dự toán, tổ chức thực hiện và quyết toán thu chi, dựa trên các nguồn thu từ NSNN và hoạt động sự nghiệp.
  • Khái niệm chính:
    • Đơn vị sự nghiệp công lập (SNCL): Tổ chức do cơ quan nhà nước thành lập nhằm cung cấp dịch vụ công.
    • Quản lý tài chính (QLTC): Hoạt động huy động và sử dụng nguồn lực tài chính hiệu quả cho các nhiệm vụ được giao.
    • Nguyên tắc QLTC: Hiệu quả, công khai minh bạch, thống nhất, tập trung dân chủ, tự chủ.
    • Quy trình QLTC: Lập dự toán, tổ chức thực hiện, kiểm tra, quyết toán và thanh tra.
    • Hệ thống kiểm soát nội bộ: Quy chế chi tiêu nội bộ và các biện pháp kiểm tra, giám sát nhằm ngăn ngừa thất thoát.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu:
    • Số liệu thứ cấp: Văn bản pháp lý (Luật Ngân sách, Luật Đầu tư công, Luật Khoáng sản), báo cáo tài chính, dự toán ngân sách, báo cáo quyết toán của Tổng cục Địa chất và Khoáng sản Việt Nam giai đoạn 2016-2018.
    • Số liệu sơ cấp: Khảo sát trực tiếp 212 cán bộ viên chức thuộc các đơn vị trực thuộc Tổng cục, sử dụng thang đo Likert 5 cấp độ để đánh giá công tác QLTC.
  • Phương pháp phân tích:
    • Thống kê mô tả: Tính số tuyệt đối, tỷ lệ phần trăm, trung bình.
    • Phân tích so sánh: So sánh các chỉ tiêu thu chi qua các năm để đánh giá xu hướng và hiệu quả.
    • Phân tổ thống kê: Phân loại dữ liệu theo các tiêu chí dự toán thu chi, thực hiện dự toán, quyết toán.
  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích dữ liệu từ năm 2016 đến 2018, khảo sát thực địa và tổng hợp kết quả trong năm 2019.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ nguồn thu từ NSNN chiếm trên 50% tổng nguồn thu trong giai đoạn 2016-2018, cho thấy sự phụ thuộc lớn vào ngân sách nhà nước.
  2. Tỷ lệ thất thoát, lãng phí trong thực hiện nhiệm vụ giao dao động từ 8% đến 11%, ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả sử dụng nguồn lực tài chính.
  3. Nguồn thu từ hoạt động dịch vụ địa chất khoáng sản chỉ chiếm khoảng 10-12%, cho thấy tiềm năng khai thác nguồn thu ngoài ngân sách còn hạn chế.
  4. Công tác lập dự toán còn nhiều hạn chế, như dự toán không sát với nhu cầu thực tế, điều chỉnh dự toán nhiều lần, và đơn giá áp dụng chưa phù hợp.
  5. Công tác quyết toán và kiểm tra tài chính đã được thực hiện nghiêm túc, với tỷ lệ quyết toán đạt gần 99% đối với nguồn sự nghiệp khoa học và 100% đối với nguồn sự nghiệp kinh tế trong một số năm.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của các hạn chế trên xuất phát từ cả yếu tố khách quan và chủ quan. Về khách quan, các quy định pháp luật còn chưa hoàn thiện và có phần cứng nhắc, hạn chế quyền tự chủ của các đơn vị. Về chủ quan, trình độ cán bộ QLTC chưa đồng đều, hệ thống kiểm soát nội bộ chưa đủ mạnh để ngăn chặn các sai phạm. So với các đơn vị sự nghiệp công lập khác như Tổng cục Biển và Hải đảo Việt Nam, Tổng cục Địa chất và Khoáng sản Việt Nam còn nhiều điểm cần cải thiện trong công tác lập dự toán và quản lý chi tiêu.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ thể hiện tỷ lệ nguồn thu từ NSNN, tỷ lệ thất thoát, tỷ lệ hoàn thành dự toán thu chi qua các năm, giúp minh họa rõ nét xu hướng và hiệu quả quản lý tài chính.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường thực hiện cơ chế tự chủ tài chính nhằm giảm tỷ lệ phụ thuộc vào NSNN xuống dưới 40% trong vòng 3 năm tới, do Tổng cục và các đơn vị trực thuộc chủ trì.
  2. Hoàn thiện công tác lập dự toán bằng cách áp dụng phương pháp lập dự toán không dựa trên cơ sở quá khứ, tăng cường đào tạo cán bộ lập dự toán, đảm bảo dự toán sát với thực tế và nhu cầu phát triển, thực hiện trong năm tài chính tiếp theo.
  3. Hoàn thiện quản lý chi tiêu và xây dựng quy chế chi tiêu nội bộ chặt chẽ, minh bạch, tăng cường kiểm soát các khoản chi không thường xuyên, thực hiện trong 12 tháng tới, do phòng Kế hoạch – Tài chính và Ban lãnh đạo Tổng cục chịu trách nhiệm.
  4. Nâng cao năng lực đội ngũ cán bộ QLTC thông qua đào tạo chuyên sâu về quản lý tài chính công, kỹ năng kiểm tra, thanh tra, áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý tài chính, triển khai trong 2 năm tới.
  5. Hoàn thiện công tác kiểm tra, thanh tra, kiểm soát nội bộ bằng cách xây dựng hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả, tăng cường thanh tra định kỳ và đột xuất, xử lý nghiêm các vi phạm, thực hiện liên tục và thường xuyên.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý tài chính tại các đơn vị sự nghiệp công lập: Nắm bắt các quy trình, nguyên tắc và thực trạng QLTC để nâng cao hiệu quả công tác.
  2. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý kinh tế, tài chính công: Tài liệu tham khảo hệ thống lý luận và thực tiễn về quản lý tài chính trong lĩnh vực địa chất và khoáng sản.
  3. Lãnh đạo các cơ quan nhà nước và Tổng cục Địa chất và Khoáng sản Việt Nam: Cơ sở để xây dựng chính sách, điều chỉnh quy trình quản lý tài chính phù hợp với thực tế.
  4. Các chuyên gia tư vấn và hoạch định chính sách tài chính công: Tham khảo các giải pháp và bài học kinh nghiệm để áp dụng trong các đơn vị sự nghiệp công lập khác.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý tài chính tại các đơn vị sự nghiệp công lập là gì?
    Quản lý tài chính là hoạt động huy động và sử dụng nguồn lực tài chính hiệu quả nhằm thực hiện các nhiệm vụ được giao, đảm bảo nguyên tắc hiệu quả, công khai minh bạch và tự chủ.

  2. Tại sao tỷ lệ phụ thuộc vào ngân sách nhà nước lại cao tại Tổng cục Địa chất và Khoáng sản?
    Do đặc thù hoạt động và nguồn thu từ dịch vụ chưa phát triển mạnh, cùng với hạn chế trong cơ chế tự chủ tài chính và năng lực quản lý.

  3. Phương pháp lập dự toán nào được khuyến nghị?
    Phương pháp lập dự toán không dựa trên cơ sở quá khứ giúp đánh giá chi tiết hiệu quả chi phí và tránh khuôn mẫu cũ, phù hợp với các hoạt động không thường xuyên.

  4. Yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến hiệu quả quản lý tài chính?
    Trình độ cán bộ quản lý tài chính và hệ thống kiểm soát nội bộ là những yếu tố chủ quan quan trọng, bên cạnh các yếu tố khách quan như chính sách pháp luật.

  5. Làm thế nào để giảm thất thoát, lãng phí trong quản lý tài chính?
    Tăng cường kiểm tra, thanh tra, xây dựng quy chế chi tiêu nội bộ chặt chẽ và nâng cao năng lực đội ngũ cán bộ quản lý tài chính.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý tài chính tại các đơn vị sự nghiệp công lập, đặc biệt tại Tổng cục Địa chất và Khoáng sản Việt Nam.
  • Phân tích thực trạng cho thấy tỷ lệ phụ thuộc vào NSNN còn cao, công tác lập dự toán và quản lý chi tiêu còn nhiều hạn chế.
  • Đề xuất các giải pháp thiết thực nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính, bao gồm tăng cường tự chủ tài chính, hoàn thiện quy trình lập dự toán, nâng cao năng lực cán bộ và kiểm soát nội bộ.
  • Kết quả nghiên cứu có thể áp dụng trong giai đoạn 2020-2025 để cải thiện công tác quản lý tài chính tại Tổng cục và các đơn vị trực thuộc.
  • Khuyến khích các cơ quan, đơn vị liên quan áp dụng các giải pháp đề xuất nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực tài chính, góp phần phát triển bền vững ngành địa chất và khoáng sản.

Hành động tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng để nâng cao hiệu quả quản lý tài chính trong các đơn vị sự nghiệp công lập khác.