Tổng quan nghiên cứu
Ngành điện là một trong những ngành công nghiệp trọng yếu, đóng vai trò thiết yếu trong phát triển kinh tế - xã hội Việt Nam. Tính đến năm 2017, cả nước có hơn 500 doanh nghiệp nhà nước (DNNN) với vai trò chủ đạo trong nền kinh tế, trong đó Công ty Lưới điện Cao thế miền Bắc (NGC) là đơn vị trực thuộc Tổng Công ty Điện lực miền Bắc (NPC), chịu trách nhiệm truyền tải và quản lý vận hành lưới điện 110kV khu vực miền Bắc. NGC quản lý hơn 14.300 km đường dây truyền tải và 187 trạm biến áp 110kV, với tổng tài sản cố định chiếm tới 96,19% tổng tài sản năm 2017, tương đương khoảng 10.359 tỷ đồng.
Tuy nhiên, NGC vẫn đang gặp nhiều khó khăn trong công tác quản lý tài chính do cơ chế xin - cho, thiếu quyền tự chủ tài chính và tự chủ kinh doanh, ảnh hưởng đến tính năng động và hiệu quả hoạt động. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng quản lý tài chính tại NGC giai đoạn 2015-2017, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính, góp phần phát triển bền vững công ty đến năm 2020. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh ngành điện đang tái cơ cấu và hội nhập kinh tế quốc tế, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho các doanh nghiệp nhà nước có mô hình tương tự.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý tài chính doanh nghiệp, đặc biệt trong bối cảnh doanh nghiệp nhà nước, bao gồm:
Lý thuyết tài chính doanh nghiệp: Tài chính doanh nghiệp là hệ thống các quan hệ kinh tế liên quan đến việc tạo lập, phân phối và sử dụng các quỹ tiền tệ trong hoạt động sản xuất kinh doanh nhằm đạt mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận và giá trị doanh nghiệp.
Mô hình quản lý tài chính doanh nghiệp nhà nước: Nhấn mạnh đặc điểm vốn do Nhà nước sở hữu, quản lý tài chính chịu sự giám sát chặt chẽ của Nhà nước, đồng thời phải đảm bảo hài hòa giữa mục tiêu kinh tế và xã hội.
Khái niệm quản lý vốn và tài sản: Quản lý vốn bao gồm huy động, sử dụng vốn hợp lý, bảo toàn và phát triển vốn; quản lý tài sản tập trung vào hiệu quả sử dụng tài sản cố định và lưu động.
Các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý tài chính: Hình thức pháp lý doanh nghiệp, đặc điểm ngành kinh doanh, môi trường kinh tế - chính trị, tiến bộ khoa học kỹ thuật.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp luận duy vật biện chứng kết hợp phương pháp thống kê, phân tích định tính và định lượng. Cỡ mẫu nghiên cứu tập trung vào dữ liệu tài chính của NGC trong giai đoạn 2015-2017, bao gồm báo cáo tài chính, báo cáo hoạt động sản xuất kinh doanh và các văn bản quản lý tài chính liên quan.
Phương pháp chọn mẫu là phương pháp chọn toàn bộ dữ liệu tài chính của NGC trong giai đoạn nghiên cứu nhằm đảm bảo tính toàn diện và chính xác. Phân tích dữ liệu được thực hiện qua các bước: tổng hợp số liệu, so sánh các chỉ tiêu tài chính qua các năm, đánh giá hiệu quả quản lý tài chính dựa trên các chỉ số như cơ cấu nguồn vốn, tỷ lệ nợ, hiệu quả sử dụng tài sản, chi phí và lợi nhuận.
Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2017 đến 2018, với việc thu thập, xử lý số liệu và phân tích kết quả nhằm đề xuất các giải pháp phù hợp cho giai đoạn đến năm 2020.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Cơ cấu tài sản và nguồn vốn: Năm 2017, tổng tài sản của NGC đạt khoảng 10.726 tỷ đồng, tăng 12,6% so với năm 2016. Tài sản cố định chiếm tỷ trọng lớn nhất với 96,19%, trong khi tài sản ngắn hạn chỉ chiếm khoảng 2,78%. Nợ ngắn hạn chiếm gần 49,64% tổng nguồn vốn, cho thấy áp lực tài chính từ các khoản phải trả và vay ngắn hạn.
Quản lý vốn và tài sản: NGC chưa được phép đầu tư ra ngoài, không có quyền thế chấp, cầm cố tài sản để vay vốn, gây hạn chế trong huy động vốn và đầu tư phát triển. Việc thanh lý tài sản phải trình Tổng Công ty Điện lực miền Bắc (NPC) phê duyệt, làm giảm tính linh hoạt trong quản lý tài sản.
Quản lý doanh thu và chi phí: Doanh thu chủ yếu từ hoạt động truyền tải điện, tuy nhiên, do đặc thù ngành điện là độc quyền tự nhiên và sản phẩm không thể dự trữ, NGC phải tuân thủ quy chế khoán chi phí sản xuất kinh doanh do EVN ban hành. Chi phí được kiểm soát chặt chẽ nhưng vẫn còn tồn tại các khoản chi phí phát sinh vượt mức khoán, ảnh hưởng đến hiệu quả tài chính.
Phân phối lợi nhuận: Lợi nhuận sau thuế của NGC được phân phối theo quy định của Nhà nước và EVN, trong đó trích lập các quỹ dự phòng tài chính, quỹ đầu tư phát triển và quỹ khen thưởng, phúc lợi. Tuy nhiên, do cơ chế tài chính chưa hoàn chỉnh, phần lợi nhuận còn lại nộp về ngân sách Nhà nước làm giảm nguồn vốn tái đầu tư của công ty.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của các hạn chế trên xuất phát từ cơ chế quản lý tài chính phụ thuộc, thiếu quyền tự chủ tài chính và kinh doanh của NGC. So với các nghiên cứu về quản lý tài chính tại các tổng công ty nhà nước khác, NGC có quy mô vừa và nhỏ, nên việc áp dụng các quy chế tài chính chung chưa thực sự phù hợp, dẫn đến hiệu quả sử dụng vốn và tài sản chưa tối ưu.
Việc quản lý tài chính chưa linh hoạt làm giảm khả năng huy động vốn và đầu tư đổi mới công nghệ, ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững. Các biểu đồ so sánh tỷ lệ tài sản cố định và nợ ngắn hạn qua các năm cho thấy xu hướng tăng tài sản cố định nhưng áp lực nợ ngắn hạn cũng tăng, cảnh báo rủi ro tài chính.
Kết quả nghiên cứu khẳng định vai trò quan trọng của việc hoàn thiện cơ chế quản lý tài chính, nâng cao năng lực quản lý nguồn vốn và tài sản, đồng thời tăng cường kiểm soát chi phí để nâng cao hiệu quả hoạt động của NGC.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoàn thiện cơ chế quản lý vốn và tài sản: Đề nghị NPC và EVN trao quyền tự chủ tài chính cao hơn cho NGC, cho phép công ty được phép thế chấp, cầm cố tài sản để vay vốn, đồng thời đơn giản hóa thủ tục thanh lý tài sản nhằm tăng tính linh hoạt trong quản lý tài sản. Mục tiêu thực hiện trong giai đoạn 2019-2020.
Tối ưu hóa cơ cấu nguồn vốn: Cân đối tỷ lệ vốn chủ sở hữu và vốn vay nhằm giảm áp lực nợ ngắn hạn, giảm chi phí sử dụng vốn. NGC cần xây dựng kế hoạch huy động vốn hợp lý, tận dụng các kênh tài chính phù hợp như phát hành trái phiếu doanh nghiệp trong phạm vi cho phép. Chủ thể thực hiện là Ban Giám đốc NGC phối hợp với NPC, thời gian 2019-2020.
Nâng cao hiệu quả quản lý chi phí và doanh thu: Áp dụng các công cụ quản lý chi phí hiện đại, xây dựng định mức chi phí cụ thể cho từng hoạt động, tăng cường kiểm tra, giám sát chi phí phát sinh. Đồng thời, phát triển các chính sách bán hàng, tiếp thị để tăng doanh thu tiêu thụ điện năng. Thực hiện liên tục từ 2018 đến 2020.
Phát triển nguồn nhân lực tài chính: Đào tạo, nâng cao trình độ chuyên môn cho đội ngũ quản lý tài chính, áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý tài chính để nâng cao hiệu quả và minh bạch. Chủ thể thực hiện là phòng Tài chính - Kế toán NGC, triển khai từ 2018.
Tăng cường giám sát và báo cáo tài chính: Thiết lập hệ thống báo cáo tài chính định kỳ, minh bạch, phục vụ công tác ra quyết định và giám sát của các cấp quản lý. Thời gian thực hiện từ 2018 và duy trì liên tục.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý tài chính các doanh nghiệp nhà nước: Nhận diện các vấn đề thực tiễn trong quản lý tài chính, áp dụng các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý vốn và tài sản.
Các cơ quan quản lý nhà nước và bộ ngành liên quan: Tham khảo để hoàn thiện chính sách, quy chế quản lý tài chính doanh nghiệp nhà nước, đặc biệt trong ngành điện.
Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Tài chính - Ngân hàng, Quản trị kinh doanh: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý tài chính trong doanh nghiệp nhà nước, đặc biệt trong lĩnh vực truyền tải điện.
Các nhà đầu tư và tổ chức tài chính: Hiểu rõ cơ cấu tài chính, rủi ro và tiềm năng đầu tư vào các doanh nghiệp nhà nước có mô hình tương tự NGC.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao quản lý tài chính tại NGC gặp nhiều khó khăn?
Do NGC là doanh nghiệp nhà nước hạch toán phụ thuộc, chưa có quyền tự chủ tài chính và kinh doanh, phải tuân thủ nhiều quy định chặt chẽ từ NPC và EVN, dẫn đến hạn chế trong huy động vốn và quản lý tài sản.Cơ cấu tài sản của NGC có đặc điểm gì nổi bật?
Tài sản cố định chiếm tỷ trọng rất lớn (trên 96%), phản ánh đặc thù ngành truyền tải điện vốn đầu tư lớn vào hạ tầng kỹ thuật, trong khi tài sản ngắn hạn chiếm tỷ lệ rất nhỏ.Làm thế nào để NGC có thể nâng cao hiệu quả quản lý tài chính?
Cần hoàn thiện cơ chế quản lý tài chính, tăng quyền tự chủ, tối ưu hóa cơ cấu nguồn vốn, kiểm soát chi phí chặt chẽ và phát triển nguồn nhân lực tài chính chuyên nghiệp.Vai trò của các quỹ tài chính trong phân phối lợi nhuận tại NGC là gì?
Các quỹ như quỹ dự phòng tài chính, quỹ đầu tư phát triển, quỹ khen thưởng giúp đảm bảo nguồn vốn tái đầu tư, khuyến khích người lao động và duy trì hoạt động bền vững của công ty.Tại sao việc quản lý chi phí lại quan trọng đối với NGC?
Chi phí chiếm phần lớn trong giá thành sản phẩm điện, quản lý chi phí hiệu quả giúp giảm giá thành, tăng lợi nhuận và nâng cao khả năng cạnh tranh trong bối cảnh ngành điện đang cải cách.
Kết luận
- Luận văn đã làm rõ thực trạng quản lý tài chính tại Công ty Lưới điện Cao thế miền Bắc giai đoạn 2015-2017, chỉ ra các hạn chế về cơ chế tài chính, quản lý vốn và tài sản, chi phí và doanh thu.
- Đã đề xuất các giải pháp hoàn thiện cơ chế quản lý tài chính, tối ưu hóa cơ cấu nguồn vốn, nâng cao hiệu quả quản lý chi phí và phát triển nguồn nhân lực tài chính.
- Nghiên cứu góp phần bổ sung lý luận quản lý tài chính doanh nghiệp nhà nước trong ngành điện, đồng thời cung cấp cơ sở thực tiễn cho các doanh nghiệp tương tự.
- Các giải pháp đề xuất hướng tới mục tiêu nâng cao hiệu quả hoạt động tài chính của NGC đến năm 2020, góp phần phát triển bền vững ngành điện miền Bắc.
- Khuyến nghị các cấp quản lý và doanh nghiệp cần phối hợp chặt chẽ để triển khai các giải pháp, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và thời gian để đánh giá hiệu quả thực tiễn.
Các nhà quản lý tài chính và lãnh đạo doanh nghiệp nhà nước nên áp dụng các giải pháp nghiên cứu trong luận văn để nâng cao hiệu quả quản lý tài chính, đồng thời tiếp tục cập nhật, hoàn thiện chính sách quản lý phù hợp với bối cảnh phát triển mới.