Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam ngày càng phát triển, công tác quản lý tài chính tại các đơn vị sự nghiệp công lập (SNCL) trở thành vấn đề cấp thiết nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực tài chính, giảm gánh nặng ngân sách nhà nước (NSNN). Từ năm 2015 đến 2017, Liên đoàn Địa chất Đông Bắc (Liên đoàn ĐCĐB) đã thực hiện quản lý tài chính trong phạm vi các tỉnh miền Đông Bắc Bộ, với chức năng nghiên cứu, điều tra cơ bản địa chất và thăm dò khoáng sản. Việc quản lý tài chính tại Liên đoàn ĐCĐB có ý nghĩa quan trọng trong việc đảm bảo nguồn vốn cho hoạt động chuyên môn, đồng thời thúc đẩy tự chủ tài chính, phù hợp với các chính sách đổi mới của Nhà nước.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc hệ thống hóa cơ sở lý luận về quản lý tài chính tại các đơn vị SNCL, phân tích thực trạng công tác quản lý tài chính tại Liên đoàn ĐCĐB, đánh giá các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý tài chính. Phạm vi nghiên cứu bao gồm số liệu tài chính từ năm 2015 đến 2017 tại Liên đoàn ĐCĐB, nhằm cung cấp cái nhìn toàn diện về công tác quản lý tài chính trong giai đoạn này.

Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc hỗ trợ các nhà quản lý tại Liên đoàn ĐCĐB và các đơn vị SNCL tương tự trong việc hoàn thiện công tác quản lý tài chính, tăng cường tính tự chủ, tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả hoạt động. Qua đó, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội bền vững trong khu vực.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết quản lý tài chính công và mô hình quản lý tài chính tại đơn vị sự nghiệp công lập. Lý thuyết quản lý tài chính công nhấn mạnh vai trò của Nhà nước trong việc tạo lập, phân bổ và sử dụng nguồn lực tài chính nhằm đạt mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội. Mô hình quản lý tài chính tại đơn vị SNCL tập trung vào các nội dung: lập dự toán, chấp hành dự toán và quyết toán ngân sách, đồng thời kiểm tra, thanh tra tài chính nhằm đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Đơn vị sự nghiệp công lập (SNCL): Tổ chức do Nhà nước thành lập, cung cấp dịch vụ công, hoạt động không vì lợi nhuận, được cấp ngân sách hoặc tự chủ tài chính một phần.
  • Quản lý tài chính: Quá trình lập kế hoạch, tổ chức, kiểm soát và đánh giá việc sử dụng nguồn lực tài chính nhằm đạt hiệu quả cao nhất.
  • Tự chủ tài chính: Quyền tự quyết định về tổ chức, sử dụng nguồn lực tài chính trong phạm vi quy định pháp luật.
  • Dự toán ngân sách: Bản dự trù các khoản thu, chi trong một kỳ kế toán nhất định.
  • Kiểm tra, thanh tra tài chính: Hoạt động giám sát nhằm phát hiện, xử lý sai phạm và nâng cao hiệu quả quản lý tài chính.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp thu thập số liệu sơ cấp và thứ cấp. Số liệu sơ cấp được thu thập qua phiếu điều tra, phỏng vấn cán bộ quản lý tài chính tại Liên đoàn ĐCĐB và các đơn vị trực thuộc. Số liệu thứ cấp bao gồm báo cáo tài chính, báo cáo quyết toán ngân sách, các văn bản pháp luật liên quan và tài liệu nghiên cứu trước đó.

Cỡ mẫu nghiên cứu gồm 50 cán bộ thuộc các phòng ban chuyên môn và đơn vị trực thuộc Liên đoàn ĐCĐB, được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện. Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp thống kê mô tả, phân tích định tính và so sánh số liệu tài chính qua các năm 2015-2017.

Timeline nghiên cứu kéo dài trong 12 tháng, bao gồm các giai đoạn: thu thập dữ liệu (3 tháng), xử lý và phân tích số liệu (5 tháng), xây dựng báo cáo và đề xuất giải pháp (4 tháng).

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng lập dự toán: Liên đoàn ĐCĐB chủ yếu áp dụng phương pháp lập dự toán trên cơ sở quá khứ, dựa vào kết quả năm trước và điều chỉnh theo tỷ lệ tăng trưởng dự kiến. Tỷ lệ dự toán chi thường xuyên đạt khoảng 95% so với kế hoạch, tuy nhiên vẫn còn sai lệch do chưa sát với thực tế nhiệm vụ được giao.

  2. Chấp hành dự toán thu, chi: Trong giai đoạn 2015-2017, tổng thu từ hoạt động sự nghiệp và sản xuất kinh doanh đạt khoảng 85-90% dự toán, trong khi chi tiêu thực hiện đạt 92-95%. Việc quản lý chi tiêu chưa chặt chẽ, dẫn đến một số khoản chi vượt định mức quy định khoảng 5-7%.

  3. Công tác quyết toán ngân sách: Báo cáo quyết toán ngân sách nhà nước được lập đầy đủ và gửi đúng hạn, tỷ lệ quyết toán đạt trên 98%. Tuy nhiên, việc quyết toán các khoản thu từ nguồn khác chưa được thực hiện kịp thời, ảnh hưởng đến tính minh bạch tài chính.

  4. Kiểm tra, thanh tra tài chính: Công tác kiểm tra nội bộ được tổ chức định kỳ nhưng chưa sâu sát, chỉ khoảng 60% các đơn vị trực thuộc thực hiện kiểm tra theo kế hoạch. Kiểm tra của các cơ quan chức năng phát hiện một số sai sót về chứng từ và hạch toán kế toán.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các hạn chế trên xuất phát từ việc áp dụng phương pháp lập dự toán truyền thống, thiếu sự linh hoạt và chưa phản ánh đầy đủ các yếu tố khách quan như biến động thị trường, điều kiện thời tiết ảnh hưởng đến hoạt động địa chất. So sánh với Liên đoàn Địa chất Trung Trung Bộ và Liên đoàn Địa chất Xạ - Hiếm, Liên đoàn ĐCĐB còn hạn chế trong việc xây dựng quy chế chi tiêu nội bộ và hệ thống báo cáo tài chính chi tiết.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh tỷ lệ thực hiện dự toán thu, chi qua các năm và bảng tổng hợp các khoản chi vượt định mức để minh họa rõ hơn các vấn đề tồn tại. Kết quả nghiên cứu cho thấy việc nâng cao trình độ cán bộ quản lý tài chính và hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ là yếu tố then chốt để cải thiện hiệu quả quản lý tài chính.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường áp dụng phương pháp lập dự toán dựa trên nhiệm vụ và mục tiêu thực tế: Đề nghị Liên đoàn ĐCĐB áp dụng phương pháp lập dự toán không dựa trên cơ sở quá khứ cho các khoản chi không thường xuyên, nhằm nâng cao tính chính xác và phù hợp với điều kiện thực tế. Thời gian thực hiện trong 1 năm, do phòng Kế hoạch chủ trì.

  2. Hoàn thiện quy chế chi tiêu nội bộ và hệ thống báo cáo tài chính: Xây dựng và ban hành quy chế chi tiêu nội bộ chi tiết, đồng thời thiết lập hệ thống báo cáo tài chính theo từng đơn vị trực thuộc để kịp thời phát hiện sai lệch. Thời gian hoàn thành trong 6 tháng, do Ban lãnh đạo phối hợp phòng Tài chính - Kế toán thực hiện.

  3. Nâng cao năng lực đội ngũ cán bộ quản lý tài chính: Tổ chức các khóa đào tạo, bồi dưỡng nghiệp vụ quản lý tài chính, kế toán cho cán bộ chuyên trách nhằm nâng cao trình độ chuyên môn và kỹ năng quản lý. Kế hoạch đào tạo kéo dài 12 tháng, do phòng Tổ chức cán bộ phối hợp với các cơ sở đào tạo thực hiện.

  4. Tăng cường công tác kiểm tra, thanh tra nội bộ: Thiết lập kế hoạch kiểm tra tài chính định kỳ và đột xuất, đồng thời nâng cao vai trò giám sát của các phòng ban chuyên môn để đảm bảo tuân thủ quy định tài chính. Thời gian triển khai ngay và duy trì thường xuyên, do Ban kiểm tra và phòng Tài chính - Kế toán phối hợp thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo các đơn vị sự nghiệp công lập: Nhận diện các vấn đề quản lý tài chính thực tiễn, áp dụng giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý tài chính, tăng cường tự chủ tài chính.

  2. Cán bộ quản lý tài chính, kế toán: Nắm bắt các phương pháp lập dự toán, chấp hành và quyết toán ngân sách, cũng như kỹ năng kiểm tra, giám sát tài chính trong đơn vị.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý kinh tế, tài chính công: Tài liệu tham khảo về lý thuyết và thực tiễn quản lý tài chính tại đơn vị sự nghiệp công lập, đặc biệt trong lĩnh vực địa chất và khoáng sản.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức liên quan: Cung cấp cơ sở dữ liệu và đề xuất chính sách nhằm hoàn thiện cơ chế quản lý tài chính cho các đơn vị sự nghiệp công lập.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý tài chính tại đơn vị sự nghiệp công lập có điểm gì khác biệt so với doanh nghiệp?
    Quản lý tài chính tại đơn vị sự nghiệp công lập tập trung vào việc sử dụng nguồn vốn ngân sách nhà nước và các nguồn thu hợp pháp nhằm phục vụ mục tiêu công cộng, không vì lợi nhuận, trong khi doanh nghiệp hướng tới tối đa hóa lợi nhuận.

  2. Phương pháp lập dự toán nào phù hợp cho đơn vị sự nghiệp công lập?
    Phương pháp lập dự toán trên cơ sở quá khứ phù hợp với các khoản chi thường xuyên ổn định, còn phương pháp lập dự toán không dựa trên cơ sở quá khứ thích hợp cho các khoản chi không thường xuyên, giúp nâng cao tính chính xác và linh hoạt.

  3. Tại sao cần xây dựng quy chế chi tiêu nội bộ?
    Quy chế chi tiêu nội bộ giúp đơn vị quản lý chặt chẽ các khoản chi, đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật, tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực tài chính.

  4. Làm thế nào để nâng cao năng lực cán bộ quản lý tài chính?
    Thông qua đào tạo chuyên môn, bồi dưỡng kỹ năng quản lý, cập nhật kiến thức pháp luật và thực tiễn quản lý tài chính, đồng thời tạo điều kiện thực hành và trao đổi kinh nghiệm.

  5. Kiểm tra, thanh tra tài chính có vai trò gì trong quản lý tài chính?
    Kiểm tra, thanh tra giúp phát hiện sai phạm, ngăn ngừa tham nhũng, đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong sử dụng nguồn lực tài chính, từ đó nâng cao chất lượng quản lý tài chính.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý tài chính tại đơn vị sự nghiệp công lập, đặc biệt tại Liên đoàn Địa chất Đông Bắc.
  • Phân tích thực trạng cho thấy công tác lập dự toán, chấp hành và quyết toán ngân sách còn nhiều hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý tài chính.
  • Các yếu tố chủ quan như trình độ cán bộ và hệ thống kiểm soát nội bộ đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản lý tài chính.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm hoàn thiện công tác quản lý tài chính, tăng cường tự chủ tài chính và nâng cao năng lực quản lý.
  • Tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và áp dụng các công nghệ quản lý tài chính hiện đại để nâng cao hiệu quả trong các giai đoạn tiếp theo.

Hành động tiếp theo: Các nhà quản lý tại Liên đoàn Địa chất Đông Bắc cần triển khai ngay các giải pháp đề xuất, đồng thời theo dõi, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh kịp thời, góp phần nâng cao chất lượng quản lý tài chính và phát triển bền vững đơn vị.