Tổng quan nghiên cứu

Nhà thép tiền chế ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng, thương mại và công cộng tại Việt Nam nhờ ưu điểm vượt nhịp lớn, thi công nhanh chóng, kết cấu bền vững và giảm trọng lượng công trình. Tuy nhiên, giai đoạn thi công nhà thép tiền chế tiềm ẩn nhiều rủi ro liên quan đến chất lượng, an toàn và tiến độ, ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí và uy tín dự án. Theo ước tính, các rủi ro này nếu không được kiểm soát hiệu quả có thể làm tăng chi phí lên đến 15-20% và kéo dài tiến độ thi công từ 10-25%. Do đó, việc quản lý rủi ro trong giai đoạn thi công là rất cần thiết để tối ưu hóa nguồn lực và giảm thiểu thiệt hại.

Mục tiêu nghiên cứu là xây dựng mô hình quản lý rủi ro trong thi công nhà thép tiền chế tại Việt Nam bằng quy trình ATOM (Active Threat and Opportunity Management), đồng thời xác định mối quan hệ nhân quả giữa các yếu tố rủi ro thông qua phương pháp phân tích định lượng DEMATEL. Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn thi công từ tháng 4/2021 đến tháng 12/2021, khảo sát các kỹ sư và nhà quản lý dự án có kinh nghiệm thi công nhà thép tiền chế tại Việt Nam. Kết quả nghiên cứu góp phần nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro, giảm thiểu chi phí phát sinh và đảm bảo tiến độ thi công, từ đó tăng cường năng lực cạnh tranh cho các doanh nghiệp xây dựng trong bối cảnh kinh tế nhiều biến động.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai lý thuyết và mô hình nghiên cứu chính:

  1. Quy trình quản lý rủi ro ATOM: Đây là phương pháp toàn diện quản lý rủi ro dự án, bao gồm các bước nhận dạng, đánh giá, phân tích, lập kế hoạch ứng phó, thực hiện, xem xét lại và đánh giá sau dự án. ATOM không chỉ tập trung vào các mối đe dọa mà còn khai thác các cơ hội, giúp tối đa hóa lợi ích và giảm thiểu rủi ro trong dự án.

  2. Phương pháp DEMATEL (Decision Making Trial and Evaluation Laboratory): Kỹ thuật này được sử dụng để phân tích mối quan hệ nhân quả giữa các yếu tố rủi ro trong hệ thống phức tạp. DEMATEL giúp xác định nhóm nguyên nhân và nhóm bị ảnh hưởng, đồng thời tính toán trọng số quan trọng của từng yếu tố dựa trên ma trận ảnh hưởng trực tiếp và gián tiếp.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: rủi ro thi công, chỉ số đánh giá quản lý rủi ro (RPI), ma trận xác suất - tác động (Probability-Impact matrix), bản đồ quan hệ ảnh hưởng (IRM), và các chiến lược ứng phó rủi ro như tránh né, chuyển đổi, giảm thiểu, khai thác, chia sẻ và chấp nhận.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính được thu thập qua khảo sát trực tuyến và phỏng vấn chuyên gia gồm 173 kỹ sư, nhà quản lý dự án có kinh nghiệm trên 10 năm trong lĩnh vực thi công nhà thép tiền chế tại Việt Nam. Cỡ mẫu được xác định dựa trên nguyên tắc 4-5 lần số lượng biến, với 41 yếu tố rủi ro được khảo sát.

Phương pháp phân tích bao gồm:

  • Khảo sát thống kê: Thu thập dữ liệu về khả năng xảy ra và mức độ ảnh hưởng của các yếu tố rủi ro theo thang đo Likert 5 mức.
  • Phân tích định lượng DEMATEL: Xây dựng ma trận ảnh hưởng trực tiếp, chuẩn hóa, tính ma trận tổng ảnh hưởng, thiết lập bản đồ quan hệ ảnh hưởng IRM, phân loại các yếu tố rủi ro thành nhóm nguyên nhân và nhóm bị ảnh hưởng, đồng thời tính trọng số các yếu tố.
  • Xây dựng mô hình quản lý rủi ro theo quy trình ATOM: Áp dụng kết quả phân tích để đề xuất kế hoạch ứng phó rủi ro phù hợp với từng yếu tố.

Timeline nghiên cứu kéo dài 8 tháng, từ tháng 4/2021 đến tháng 12/2021, bao gồm các giai đoạn: lựa chọn đề tài, thu thập dữ liệu, phân tích, đề xuất giải pháp và hoàn thiện luận văn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận dạng 41 yếu tố rủi ro chính trong thi công nhà thép tiền chế: Các yếu tố được phân loại theo nhóm kỹ thuật thi công, tài nguyên - con người, thiết kế - chế tạo, quản lý, an toàn - sức khỏe, môi trường, hợp đồng - pháp lý, kinh tế - tài chính, chính trị - xã hội. Ví dụ, rủi ro “Thiếu hệ giằng tạm thời gây mất ổn định” và “Lỗi liên kết cấu kiện” được đánh giá có khả năng xảy ra trung bình đến cao (trên 3.5/5) và mức độ ảnh hưởng lớn (trên 4/5).

  2. Phân tích mối quan hệ nhân quả bằng DEMATEL: Kết quả cho thấy các yếu tố như “Thiết kế hoặc chế tạo không hoàn chỉnh”, “Nhà thầu quản lý, giám sát công trường kém” và “Những thay đổi về thiết kế - kỹ thuật không lường trước được” là nhóm nguyên nhân chính, có ảnh hưởng lớn đến các yếu tố khác. Các yếu tố này có trọng số lần lượt là 0.15, 0.13 và 0.12, chiếm hơn 40% tổng trọng số rủi ro.

  3. Xếp hạng rủi ro theo chỉ số RPI (Risk Priority Index): RPI được tính dựa trên xác suất xảy ra và mức độ ảnh hưởng, kết hợp với trọng số DEMATEL. Rủi ro “Thiết kế phức tạp” và “Thiếu nhân lực lao động trực tiếp” có RPI cao nhất, lần lượt đạt 0.68 và 0.65, cho thấy cần ưu tiên quản lý.

  4. Kế hoạch ứng phó rủi ro theo quy trình ATOM: Các chiến lược được đề xuất bao gồm giảm thiểu rủi ro kỹ thuật bằng kiểm soát chất lượng thiết kế, tăng cường đào tạo và giám sát nhân lực, lập kế hoạch dự phòng tài chính và thời gian, đồng thời áp dụng công nghệ quản lý dự án hiện đại để theo dõi tiến độ và chi phí.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các rủi ro tập trung vào khâu thiết kế và quản lý thi công, phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước về quản lý rủi ro xây dựng. Việc sử dụng DEMATEL giúp làm rõ mối quan hệ phức tạp giữa các yếu tố, từ đó xác định được các điểm can thiệp hiệu quả nhất. So với các phương pháp truyền thống như AHP hay TOPSIS, DEMATEL ưu việt hơn trong việc xử lý các mối quan hệ phụ thuộc lẫn nhau.

Kết quả cũng cho thấy tầm quan trọng của việc tích hợp quản lý rủi ro vào quy trình dự án tổng thể, không chỉ tập trung vào giai đoạn thi công mà còn từ khâu thiết kế và chuẩn bị. Việc áp dụng quy trình ATOM giúp dự án chủ động nhận diện và ứng phó rủi ro, giảm thiểu chi phí phát sinh và đảm bảo tiến độ.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ bản đồ quan hệ ảnh hưởng IRM, thể hiện rõ nhóm nguyên nhân và nhóm bị ảnh hưởng, cũng như bảng xếp hạng RPI giúp nhà quản lý ưu tiên xử lý các rủi ro quan trọng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường kiểm soát chất lượng thiết kế và chế tạo: Áp dụng quy trình kiểm tra chặt chẽ, rà soát kỹ thuật trước khi thi công, nhằm giảm thiểu các lỗi thiết kế và sai sót trong chế tạo. Chủ thể thực hiện: Chủ đầu tư, đơn vị thiết kế, nhà máy gia công. Thời gian: Triển khai ngay từ giai đoạn chuẩn bị dự án.

  2. Đào tạo và nâng cao năng lực nhân lực thi công: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về kỹ thuật thi công, an toàn lao động và quản lý dự án cho công nhân và kỹ sư. Chủ thể thực hiện: Nhà thầu thi công, phòng quản lý dự án. Thời gian: Liên tục trong suốt quá trình thi công.

  3. Áp dụng công nghệ quản lý dự án hiện đại: Sử dụng phần mềm quản lý tiến độ, chi phí và rủi ro tích hợp để theo dõi và cập nhật tình hình dự án kịp thời. Chủ thể thực hiện: Phòng quản lý dự án, nhà thầu. Thời gian: Áp dụng từ đầu dự án và duy trì xuyên suốt.

  4. Lập kế hoạch dự phòng tài chính và thời gian hợp lý: Dự trù ngân sách và thời gian dự phòng cho các rủi ro đã được xác định, nhằm giảm thiểu tác động khi rủi ro xảy ra. Chủ thể thực hiện: Chủ đầu tư, nhà thầu. Thời gian: Trong giai đoạn lập kế hoạch dự án.

  5. Tăng cường giám sát và truyền thông giữa các bên liên quan: Thiết lập cơ chế giao tiếp hiệu quả giữa chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn để kịp thời phát hiện và xử lý rủi ro. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý dự án. Thời gian: Suốt vòng đời dự án.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý dự án xây dựng: Giúp hiểu rõ các yếu tố rủi ro đặc thù trong thi công nhà thép tiền chế và áp dụng quy trình ATOM để quản lý hiệu quả, giảm thiểu chi phí và đảm bảo tiến độ.

  2. Kỹ sư thi công và giám sát công trình: Cung cấp kiến thức về các rủi ro kỹ thuật, an toàn và cách thức phòng ngừa, từ đó nâng cao chất lượng thi công và an toàn lao động.

  3. Chủ đầu tư và đơn vị tư vấn thiết kế: Hỗ trợ trong việc đánh giá rủi ro từ khâu thiết kế, chế tạo đến thi công, giúp đưa ra các quyết định đầu tư và lựa chọn nhà thầu phù hợp.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý xây dựng: Là tài liệu tham khảo quý giá về ứng dụng phương pháp DEMATEL và quy trình ATOM trong quản lý rủi ro dự án xây dựng, đồng thời cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn để phát triển nghiên cứu tiếp theo.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quy trình ATOM có gì khác biệt so với các phương pháp quản lý rủi ro khác?
    Quy trình ATOM không chỉ tập trung vào các mối đe dọa mà còn khai thác các cơ hội, giúp tối đa hóa lợi ích và giảm thiểu rủi ro trong dự án. Nó cung cấp hướng dẫn thực tiễn, dễ áp dụng và có thể mở rộng cho mọi loại dự án, khác với các tiêu chuẩn khắt khe như ISO 31000.

  2. Tại sao phương pháp DEMATEL được chọn để phân tích rủi ro?
    DEMATEL hiệu quả trong việc phân tích mối quan hệ nhân quả phức tạp giữa các yếu tố rủi ro, giúp xác định nhóm nguyên nhân và nhóm bị ảnh hưởng, từ đó ưu tiên xử lý các rủi ro quan trọng. Nó vượt trội hơn các phương pháp như AHP khi xử lý sự phụ thuộc lẫn nhau.

  3. Làm thế nào để xác định trọng số các yếu tố rủi ro?
    Trọng số được tính dựa trên tổng mức độ ảnh hưởng trực tiếp và gián tiếp của từng yếu tố trong ma trận tổng ảnh hưởng DEMATEL, sau đó chuẩn hóa để phản ánh mức độ quan trọng tương đối của từng rủi ro trong hệ thống.

  4. Các chiến lược ứng phó rủi ro được đề xuất trong nghiên cứu là gì?
    Bao gồm tránh né, chuyển đổi, giảm thiểu, khai thác, chia sẻ và chấp nhận. Mỗi chiến lược được lựa chọn dựa trên tính chất và mức độ ảnh hưởng của rủi ro, nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực hoặc tận dụng cơ hội.

  5. Làm thế nào để áp dụng kết quả nghiên cứu vào thực tế dự án?
    Các nhà quản lý dự án có thể sử dụng mô hình quản lý rủi ro theo quy trình ATOM kết hợp với bảng xếp hạng RPI để nhận diện, đánh giá và ưu tiên xử lý các rủi ro trong giai đoạn thi công, đồng thời xây dựng kế hoạch ứng phó phù hợp với nguồn lực và điều kiện thực tế.

Kết luận

  • Luận văn đã nhận dạng và phân tích 41 yếu tố rủi ro chính trong giai đoạn thi công nhà thép tiền chế tại Việt Nam, với trọng số và mối quan hệ nhân quả được xác định bằng phương pháp DEMATEL.
  • Quy trình quản lý rủi ro ATOM được áp dụng thành công để xây dựng mô hình quản lý rủi ro toàn diện, giúp giảm thiểu rủi ro và tận dụng cơ hội trong dự án.
  • Các yếu tố thiết kế không hoàn chỉnh, quản lý thi công kém và thay đổi kỹ thuật là nguyên nhân chính gây ra nhiều rủi ro khác.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể như kiểm soát chất lượng thiết kế, đào tạo nhân lực, áp dụng công nghệ quản lý và lập kế hoạch dự phòng nhằm nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi mới cho các nhà quản lý dự án và kỹ sư thi công trong việc kiểm soát rủi ro, đồng thời làm nền tảng cho các nghiên cứu tiếp theo về quản lý rủi ro trong xây dựng nhà thép tiền chế tại Việt Nam.

Next steps: Triển khai áp dụng mô hình quản lý rủi ro ATOM trong các dự án thực tế, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các giai đoạn khác của dự án và các loại công trình khác.

Call to action: Các nhà quản lý dự án và kỹ sư thi công nên tiếp cận và áp dụng quy trình ATOM kết hợp DEMATEL để nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro, đảm bảo thành công cho dự án xây dựng nhà thép tiền chế.