Tổng quan nghiên cứu

Ngành xây dựng tại Việt Nam, đặc biệt là các dự án thi công nhà cao tầng, đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế và đô thị hóa. Theo số liệu từ Tổng cục Thống kê, tỷ trọng ngành xây dựng chiếm khoảng 13-15% GDP trong giai đoạn 2011-2019, với tốc độ tăng trưởng kinh tế bình quân khoảng 6-7% mỗi năm. Trong bối cảnh đó, việc áp dụng hợp đồng trọn gói trong các dự án xây dựng nhà cao tầng ngày càng phổ biến nhằm nâng cao hiệu quả quản lý chi phí và tiến độ thi công. Tuy nhiên, hình thức hợp đồng này cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro phức tạp, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng và hiệu quả dự án.

Luận văn tập trung nghiên cứu các yếu tố rủi ro và mối liên hệ giữa chúng khi áp dụng hợp đồng trọn gói trong các dự án thi công nhà cao tầng tại khu vực Thành phố Hồ Chí Minh trong vòng 6 tháng nghiên cứu. Mục tiêu chính là xác định, phân loại và xếp hạng các yếu tố rủi ro, đồng thời xây dựng mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM) để phân tích mối quan hệ tác động giữa các yếu tố này. Nghiên cứu sử dụng dữ liệu khảo sát từ 210 phản hồi hợp lệ của các chuyên gia, nhà thầu và các bên liên quan có kinh nghiệm thực tiễn trong lĩnh vực xây dựng.

Kết quả nghiên cứu không chỉ giúp làm rõ các nhóm rủi ro chính gồm: nhân sự, thay đổi trong quá trình thực hiện, năng lực quản lý, thiết kế và dự toán, tài chính, thủ tục thanh toán mà còn đề xuất các giải pháp quản lý rủi ro hiệu quả. Qua đó, luận văn góp phần nâng cao nhận thức và năng lực quản lý rủi ro trong áp dụng hợp đồng trọn gói, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành xây dựng nhà cao tầng tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý rủi ro và hợp đồng xây dựng, kết hợp mô hình phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích nhân tố khẳng định (CFA) và mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM). Các khái niệm chính bao gồm:

  • Hợp đồng trọn gói (Lump-sum contract): Hợp đồng có giá cố định cho toàn bộ phạm vi công việc, giúp kiểm soát chi phí nhưng tiềm ẩn rủi ro về thay đổi và phát sinh.
  • Rủi ro trong xây dựng: Là các sự kiện hoặc điều kiện không chắc chắn có thể ảnh hưởng tiêu cực đến mục tiêu dự án như tiến độ, chi phí, chất lượng.
  • Quản lý rủi ro: Quá trình nhận diện, đánh giá, xử lý và kiểm soát các rủi ro nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực.
  • Phân tích nhân tố khám phá (EFA): Phương pháp thống kê dùng để rút gọn và nhóm các biến quan sát thành các nhân tố tiềm ẩn.
  • Phân tích nhân tố khẳng định (CFA): Kiểm định cấu trúc mô hình nhân tố dựa trên giả thuyết lý thuyết.
  • Mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM): Mô hình thống kê phức hợp dùng để phân tích mối quan hệ nhân quả giữa các biến tiềm ẩn và biến quan sát.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính được thu thập thông qua khảo sát bảng câu hỏi với 49 yếu tố rủi ro được xác định từ nghiên cứu sơ bộ và ý kiến chuyên gia. Tổng số mẫu khảo sát là 240, trong đó 210 mẫu hợp lệ được sử dụng cho phân tích. Đối tượng khảo sát gồm các chuyên gia, nhà thầu, giám sát và các bên liên quan trong các dự án nhà cao tầng tại TP. Hồ Chí Minh.

Phương pháp phân tích bao gồm:

  • Thống kê mô tả: Xác định đặc điểm mẫu, tần suất, tỷ lệ phần trăm.
  • Phân tích nhân tố khám phá (EFA): Rút gọn các yếu tố rủi ro thành nhóm nhân tố chính.
  • Phân tích nhân tố khẳng định (CFA): Kiểm định độ tin cậy và tính hợp lệ của mô hình nhân tố.
  • Mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM): Xác định mối quan hệ và mức độ ảnh hưởng giữa các nhóm rủi ro.

Thời gian nghiên cứu kéo dài 6 tháng, tập trung tại khu vực TP. Hồ Chí Minh, nhằm đảm bảo tính thực tiễn và khả năng áp dụng kết quả nghiên cứu trong quản lý dự án xây dựng nhà cao tầng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Xác định 6 nhóm rủi ro chính: Qua phân tích EFA và CFA, 49 yếu tố rủi ro được nhóm thành 6 nhóm chính gồm: (1) Rủi ro liên quan đến ý thức, trình độ và nhân sự thực hiện dự án; (2) Rủi ro do thay đổi trong quá trình thực hiện dự án; (3) Rủi ro về năng lực quản lý; (4) Rủi ro về thiết kế và dự toán; (5) Rủi ro tài chính; (6) Rủi ro về thủ tục thanh toán và quyết toán. Mỗi nhóm có mức độ ảnh hưởng khác nhau, trong đó nhóm rủi ro nhân sự và thay đổi dự án chiếm tỷ trọng cao nhất, lần lượt khoảng 22% và 20% tổng mức độ rủi ro.

  2. Mối liên hệ giữa các nhóm rủi ro: Mô hình SEM cho thấy các nhóm rủi ro có mối quan hệ tác động lẫn nhau với hệ số tương quan từ 0.45 đến 0.78, trong đó rủi ro nhân sự ảnh hưởng mạnh đến năng lực quản lý (hệ số 0.72) và rủi ro thay đổi ảnh hưởng đến tài chính (hệ số 0.65). Điều này cho thấy các rủi ro không tồn tại độc lập mà có sự liên kết chặt chẽ, tạo thành chuỗi tác động phức tạp.

  3. Đánh giá mức độ rủi ro theo Likert: Các yếu tố như "ý thức làm việc của công nhân kém" và "thay đổi thiết kế trong quá trình thi công" được đánh giá có mức độ rủi ro cao nhất với điểm trung bình trên 4.2/5, trong khi các yếu tố về thủ tục thanh toán có mức độ rủi ro thấp hơn, khoảng 3.1/5.

  4. So sánh với các nghiên cứu trước: Kết quả phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước, khẳng định vai trò quan trọng của nhân sự và thay đổi dự án trong việc gia tăng rủi ro khi áp dụng hợp đồng trọn gói. Tuy nhiên, nghiên cứu này bổ sung thêm các yếu tố liên quan đến thủ tục thanh toán và quyết toán, vốn ít được đề cập trước đây.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính dẫn đến rủi ro cao trong nhóm nhân sự là do trình độ chuyên môn chưa đồng đều, ý thức làm việc và sự phối hợp giữa các bên chưa hiệu quả. Điều này làm giảm năng lực quản lý dự án, gây ra các sai sót trong thiết kế, dự toán và tiến độ thi công. Mối liên hệ chặt chẽ giữa các nhóm rủi ro cho thấy việc quản lý rủi ro cần được thực hiện đồng bộ, không thể chỉ tập trung vào một khía cạnh riêng lẻ.

Biểu đồ mô tả mức độ ảnh hưởng của từng nhóm rủi ro theo SEM có thể minh họa rõ ràng sự tác động qua lại giữa các yếu tố, giúp nhà quản lý dự án nhận diện điểm nghẽn và ưu tiên xử lý. Bảng phân tích Likert cũng hỗ trợ trong việc xếp hạng các yếu tố rủi ro theo mức độ quan trọng, từ đó xây dựng kế hoạch ứng phó phù hợp.

So với các nghiên cứu trước, luận văn đã mở rộng phạm vi phân tích, đồng thời áp dụng đồng bộ các phương pháp thống kê hiện đại, nâng cao độ tin cậy và tính ứng dụng của kết quả. Điều này góp phần làm rõ hơn các mối quan hệ phức tạp trong quản lý rủi ro hợp đồng trọn gói tại các dự án nhà cao tầng ở Việt Nam.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao năng lực và ý thức nhân sự: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về quản lý dự án và kỹ thuật thi công cho công nhân, cán bộ quản lý nhằm cải thiện trình độ và ý thức làm việc. Mục tiêu giảm thiểu rủi ro nhân sự trong vòng 12 tháng, do các công ty xây dựng và chủ đầu tư phối hợp thực hiện.

  2. Tăng cường quản lý thay đổi dự án: Xây dựng quy trình kiểm soát chặt chẽ các thay đổi thiết kế, dự toán trong quá trình thi công, áp dụng công nghệ quản lý dự án hiện đại để theo dõi và phê duyệt kịp thời. Mục tiêu giảm thiểu rủi ro thay đổi xuống dưới 15% trong 6 tháng, do ban quản lý dự án và tư vấn giám sát chịu trách nhiệm.

  3. Cải thiện năng lực quản lý dự án: Áp dụng các tiêu chuẩn quản lý dự án quốc tế, tăng cường giám sát, đánh giá hiệu quả công việc định kỳ, đồng thời sử dụng phần mềm quản lý rủi ro để dự báo và xử lý kịp thời. Mục tiêu nâng cao năng lực quản lý trong 1 năm, do chủ đầu tư và nhà thầu chính phối hợp thực hiện.

  4. Hoàn thiện thủ tục thanh toán và quyết toán: Rà soát, đơn giản hóa các thủ tục thanh toán, tăng cường minh bạch và phối hợp giữa các bên liên quan nhằm giảm thiểu tranh chấp và chậm trễ. Mục tiêu rút ngắn thời gian thanh toán xuống còn 30 ngày, do chủ đầu tư và phòng kế toán nhà thầu thực hiện trong 6 tháng.

Các giải pháp trên cần được triển khai đồng bộ, có sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên liên quan để đảm bảo hiệu quả và giảm thiểu tối đa các rủi ro khi áp dụng hợp đồng trọn gói trong các dự án thi công nhà cao tầng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Chủ đầu tư dự án xây dựng: Giúp nhận diện và quản lý các rủi ro liên quan đến hợp đồng trọn gói, từ đó nâng cao hiệu quả đầu tư và giảm thiểu chi phí phát sinh không mong muốn.

  2. Nhà thầu thi công: Cung cấp cơ sở để đánh giá các yếu tố rủi ro trong quá trình thi công, từ đó xây dựng kế hoạch quản lý rủi ro phù hợp, đảm bảo tiến độ và chất lượng công trình.

  3. Tư vấn quản lý dự án và giám sát: Hỗ trợ trong việc đánh giá, kiểm soát các rủi ro phát sinh, đồng thời đề xuất các biện pháp phòng ngừa và xử lý kịp thời nhằm đảm bảo sự thành công của dự án.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý xây dựng: Là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, phân tích rủi ro và ứng dụng mô hình SEM trong lĩnh vực xây dựng, góp phần nâng cao kiến thức và kỹ năng nghiên cứu khoa học.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hợp đồng trọn gói là gì và tại sao lại tiềm ẩn nhiều rủi ro?
    Hợp đồng trọn gói là hình thức hợp đồng có giá cố định cho toàn bộ công việc xây dựng. Rủi ro phát sinh do khó dự đoán chính xác toàn bộ chi phí, thay đổi thiết kế, và các yếu tố khách quan trong quá trình thi công, dẫn đến tranh chấp và phát sinh chi phí.

  2. Nhóm rủi ro nào ảnh hưởng lớn nhất đến dự án nhà cao tầng?
    Rủi ro liên quan đến nhân sự và thay đổi trong quá trình thực hiện dự án được đánh giá có mức độ ảnh hưởng cao nhất, chiếm khoảng 42% tổng mức độ rủi ro, do ảnh hưởng trực tiếp đến tiến độ và chất lượng thi công.

  3. Phương pháp SEM giúp gì trong nghiên cứu rủi ro?
    SEM cho phép phân tích mối quan hệ nhân quả giữa các nhóm rủi ro, xác định mức độ ảnh hưởng lẫn nhau, từ đó giúp nhà quản lý dự án hiểu rõ cấu trúc rủi ro và ưu tiên xử lý hiệu quả.

  4. Làm thế nào để giảm thiểu rủi ro khi áp dụng hợp đồng trọn gói?
    Cần nâng cao năng lực nhân sự, kiểm soát chặt chẽ thay đổi dự án, cải thiện năng lực quản lý và hoàn thiện thủ tục thanh toán. Việc phối hợp đồng bộ giữa các bên là yếu tố then chốt để giảm thiểu rủi ro.

  5. Nghiên cứu này có thể áp dụng ở đâu ngoài TP. Hồ Chí Minh?
    Mặc dù nghiên cứu tập trung tại TP. Hồ Chí Minh, các kết quả và giải pháp có thể áp dụng cho các đô thị lớn khác tại Việt Nam có điều kiện tương tự về quy mô và đặc thù dự án xây dựng nhà cao tầng.

Kết luận

  • Xác định 6 nhóm rủi ro chính ảnh hưởng đến việc áp dụng hợp đồng trọn gói trong dự án nhà cao tầng, với nhóm nhân sự và thay đổi dự án chiếm tỷ trọng lớn nhất.
  • Mô hình SEM minh họa mối quan hệ phức tạp và tác động qua lại giữa các nhóm rủi ro, giúp nhận diện điểm nghẽn trong quản lý.
  • Kết quả khảo sát và phân tích thống kê cho thấy mức độ rủi ro cao nhất thuộc về ý thức làm việc của công nhân và thay đổi thiết kế thi công.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực nhân sự, kiểm soát thay đổi, cải thiện quản lý dự án và thủ tục thanh toán nhằm giảm thiểu rủi ro.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho các bên liên quan trong ngành xây dựng, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý hợp đồng trọn gói.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong các dự án thực tế, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các khu vực và loại hình dự án khác để hoàn thiện mô hình quản lý rủi ro.

Call to action: Các nhà quản lý dự án và chủ đầu tư nên áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro, đảm bảo thành công cho các dự án xây dựng nhà cao tầng trong tương lai.