Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và sự phát triển mạnh mẽ của ngành công nghiệp sản xuất, vấn đề an toàn vệ sinh lao động (ATVSLĐ) ngày càng trở nên cấp thiết. Tại Việt Nam, với sự gia tăng số lượng công nhân và khối lượng công việc, nguy cơ tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp cũng tăng theo, đặc biệt trong các khu vực kho nguyên vật liệu của các doanh nghiệp sản xuất lớn như Công ty TNHH Samsung SDI Việt Nam. Năm 2022, công ty có gần 3.086 người lao động, trong đó 74,4% là nữ, với độ tuổi trung bình 23 và hơn 60% có kinh nghiệm dưới 5 năm, tạo ra thách thức lớn trong công tác quản lý rủi ro an toàn lao động.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung đánh giá thực trạng công tác quản lý rủi ro ATVSLĐ tại khu vực kho nguyên vật liệu của Samsung SDI Việt Nam, xác định các mối nguy hiểm tiềm ẩn và đề xuất giải pháp giảm thiểu rủi ro nhằm bảo vệ sức khỏe người lao động. Phạm vi nghiên cứu bao gồm khu vực kho nguyên vật liệu tại công ty trong giai đoạn từ năm 2017 đến 2022, dựa trên số liệu điều tra, khảo sát và phân tích thực tế.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản lý an toàn lao động, giảm thiểu tai nạn và bệnh nghề nghiệp, đồng thời hỗ trợ công ty xây dựng hệ thống quản lý ATVSLĐ phù hợp với đặc thù sản xuất và lực lượng lao động trẻ, chủ yếu là lao động phổ thông. Kết quả nghiên cứu cũng góp phần làm tài liệu tham khảo cho các doanh nghiệp kho vận và sản xuất tại Việt Nam trong việc cải thiện điều kiện làm việc và bảo vệ người lao động.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý rủi ro an toàn vệ sinh lao động, trong đó có:

  • Lý thuyết quản lý rủi ro: Đánh giá rủi ro là quá trình xác định, phân tích và đánh giá các mối nguy hiểm tiềm ẩn trong môi trường làm việc để đưa ra các biện pháp kiểm soát phù hợp nhằm giảm thiểu tai nạn và bệnh nghề nghiệp.

  • Mô hình đánh giá rủi ro theo nhóm yếu tố nguy hiểm: Phân loại rủi ro theo 5 nhóm yếu tố chính gồm cơ học, điện, hóa chất, nổ và nhiệt, giúp nhận dạng và kiểm soát các nguy cơ đặc thù trong sản xuất.

  • Khái niệm chính:

    • Mối nguy hiểm: Bất cứ yếu tố nào có thể gây thương tích hoặc tổn hại sức khỏe.
    • Rủi ro: Sự kết hợp giữa mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra của mối nguy hiểm.
    • An toàn: Quản lý rủi ro ở mức có thể chấp nhận được.
    • Đánh giá rủi ro: Quá trình xác định và đánh giá mức độ rủi ro để áp dụng biện pháp kiểm soát.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng:

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thống kê về tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp, khảo sát nhận thức và hành vi an toàn của người lao động tại khu vực kho nguyên vật liệu từ năm 2017 đến 2022; tài liệu pháp luật và quy định liên quan đến ATVSLĐ; báo cáo nội bộ của công ty.

  • Phương pháp thu thập dữ liệu:

    • Khảo sát điều tra: Lập phiếu khảo sát thu thập thông tin về điều kiện làm việc, nhận thức và hành vi an toàn của người lao động.
    • Phỏng vấn sâu: Trao đổi với người quản lý và người lao động để hiểu rõ hơn về thực trạng và khó khăn trong công tác quản lý an toàn.
    • Quan sát thực tế: Kiểm tra hiện trường kho nguyên vật liệu, thiết bị, quy trình làm việc.
  • Phương pháp phân tích:

    • Phân tích thống kê mô tả số liệu về lực lượng lao động, tai nạn, bệnh nghề nghiệp.
    • Áp dụng ma trận đánh giá rủi ro theo nhóm yếu tố nguy hiểm để xác định mức độ rủi ro.
    • So sánh kết quả đánh giá với các tiêu chuẩn và quy định pháp luật hiện hành.
    • Phân tích định tính các nguyên nhân và đề xuất giải pháp dựa trên kết quả khảo sát và phỏng vấn.
  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích dữ liệu trong khoảng thời gian từ tháng 1/2022 đến tháng 12/2022, bao gồm khảo sát hiện trường, xử lý số liệu và hoàn thiện báo cáo.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng lực lượng lao động: Công ty có 3.086 người lao động, trong đó 74,4% là nữ, độ tuổi trung bình 23, với hơn 60% có kinh nghiệm dưới 5 năm. Lao động phổ thông chiếm 82,3%, trình độ đại học chỉ chiếm 11,2%. Tỷ lệ có mặt trung bình là 97%, cho thấy lực lượng lao động trẻ, ít kinh nghiệm và có tính biến động cao.

  2. Mức độ rủi ro tại khu vực kho nguyên vật liệu: Qua đánh giá theo ma trận rủi ro, các yếu tố nguy hiểm cơ học, điện và hóa chất có mức độ rủi ro trung bình đến cao. Ví dụ, nguy cơ kẹp kẹt, va chạm với thiết bị nâng vận chuyển và tiếp xúc với hóa chất độc hại là những rủi ro phổ biến. Tỷ lệ tai nạn lao động tại kho nguyên vật liệu chiếm khoảng 15% tổng số tai nạn của công ty.

  3. Nhận thức và hành vi an toàn của người lao động: Kết quả khảo sát cho thấy khoảng 30% người lao động chưa nhận thức đầy đủ về các quy định an toàn, và 25% có hành vi không an toàn như không sử dụng phương tiện bảo hộ cá nhân đúng quy định. Điều này làm tăng nguy cơ tai nạn và bệnh nghề nghiệp.

  4. Hiệu quả công tác quản lý an toàn: Công ty đã xây dựng hệ thống quản lý ATVSLĐ với Hội đồng ATVSLĐ, bộ phận an toàn chuyên trách và mạng lưới an toàn vệ sinh viên. Tuy nhiên, việc thực hiện các kế hoạch an toàn, tuần tra kiểm tra và đào tạo còn chưa đồng đều, đặc biệt trong việc giám sát hành vi an toàn của người lao động.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các rủi ro được xác định là do đặc thù công việc kho vận với nhiều thiết bị nâng hạ, vận chuyển và tiếp xúc với nguyên vật liệu nguy hiểm. Lực lượng lao động trẻ, trình độ phổ thông cao và kinh nghiệm làm việc thấp làm tăng khả năng xảy ra tai nạn do thiếu kỹ năng và nhận thức an toàn. So sánh với các nghiên cứu trong ngành kho vận tại Việt Nam, kết quả tương đồng về mức độ rủi ro và các yếu tố ảnh hưởng.

Việc công ty áp dụng hệ thống quản lý an toàn theo tiêu chuẩn ISO 45001 và các quy định pháp luật đã góp phần giảm thiểu tai nạn nhưng vẫn còn tồn tại các điểm yếu trong công tác tuyên truyền, huấn luyện và giám sát. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tai nạn theo loại hình rủi ro và bảng kết quả khảo sát nhận thức an toàn của người lao động để minh họa rõ hơn.

Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nâng cao nhận thức và kỹ năng an toàn cho người lao động, đồng thời cải thiện quy trình quản lý và kiểm soát rủi ro tại khu vực kho nguyên vật liệu nhằm đảm bảo môi trường làm việc an toàn, giảm thiểu tổn thất về người và tài sản.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và huấn luyện an toàn: Triển khai các chương trình đào tạo định kỳ, tập trung vào nhận thức rủi ro và kỹ năng phòng tránh tai nạn cho người lao động, đặc biệt là lao động mới và phổ thông. Mục tiêu nâng tỷ lệ nhận thức an toàn lên trên 90% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Bộ phận An toàn và Phòng Nhân sự.

  2. Cải tiến quy trình kiểm tra, giám sát và tuần tra an toàn: Thiết lập kế hoạch tuần tra an toàn hàng tuần, tăng cường vai trò của an toàn vệ sinh viên trong việc phát hiện và xử lý hành vi không an toàn. Mục tiêu giảm 20% số vụ vi phạm an toàn trong 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Bộ phận An toàn và các tổ chức công đoàn.

  3. Nâng cấp thiết bị và cải thiện điều kiện làm việc: Đầu tư trang bị các thiết bị bảo hộ cá nhân phù hợp, cải tạo kho bãi đảm bảo an toàn về cơ sở vật chất, giảm thiểu các nguy cơ về điện, cơ học và hóa chất. Mục tiêu hoàn thành trong 18 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc và Phòng Cơ sở hạ tầng.

  4. Xây dựng văn hóa an toàn và phong trào quần chúng: Tổ chức các hoạt động tuyên truyền, thi đua về ATVSLĐ, xây dựng môi trường làm việc 3S + 3Đ (Sàng lọc, Sắp xếp, Sạch sẽ + Định vị trí, Định vật tư, Định số lượng) nhằm nâng cao ý thức tự giác của người lao động. Mục tiêu tăng cường sự tham gia của 80% lao động trong các hoạt động an toàn trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Công đoàn và Bộ phận An toàn.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo doanh nghiệp sản xuất và kho vận: Nhận diện các rủi ro an toàn trong khu vực kho nguyên vật liệu, từ đó xây dựng chính sách và kế hoạch quản lý an toàn hiệu quả, giảm thiểu tai nạn lao động.

  2. Chuyên viên và cán bộ quản lý an toàn vệ sinh lao động: Áp dụng các phương pháp đánh giá rủi ro theo nhóm yếu tố nguy hiểm, nâng cao kỹ năng phân tích và đề xuất giải pháp phù hợp với đặc thù sản xuất.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý an toàn lao động: Tham khảo mô hình nghiên cứu thực tiễn, phương pháp thu thập và phân tích dữ liệu, cũng như các giải pháp cải tiến công tác ATVSLĐ trong doanh nghiệp.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước về lao động và an toàn vệ sinh lao động: Sử dụng kết quả nghiên cứu để đánh giá thực trạng, xây dựng các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro an toàn lao động.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao công tác quản lý rủi ro an toàn vệ sinh lao động lại quan trọng trong khu vực kho nguyên vật liệu?
    Khu vực kho nguyên vật liệu thường có nhiều thiết bị nâng hạ, vật liệu nguy hiểm và môi trường làm việc phức tạp, dễ phát sinh tai nạn. Quản lý rủi ro giúp nhận diện và kiểm soát các nguy cơ, bảo vệ sức khỏe người lao động và tài sản doanh nghiệp.

  2. Phương pháp đánh giá rủi ro nào được áp dụng trong nghiên cứu này?
    Nghiên cứu sử dụng ma trận đánh giá rủi ro theo nhóm yếu tố nguy hiểm gồm cơ học, điện, hóa chất, nổ và nhiệt, giúp phân loại mức độ rủi ro và đề xuất biện pháp kiểm soát phù hợp.

  3. Lực lượng lao động trẻ và phổ thông ảnh hưởng thế nào đến công tác an toàn?
    Lao động trẻ, ít kinh nghiệm và trình độ phổ thông cao thường thiếu kỹ năng và nhận thức về an toàn, dễ mắc lỗi trong quá trình làm việc, làm tăng nguy cơ tai nạn và bệnh nghề nghiệp.

  4. Các giải pháp kỹ thuật nào được đề xuất để giảm thiểu rủi ro?
    Bao gồm nâng cấp thiết bị bảo hộ cá nhân, cải tạo kho bãi, lắp đặt hệ thống chống sét, tiếp địa, và áp dụng công nghệ tự động hóa để giảm tiếp xúc trực tiếp với yếu tố nguy hiểm.

  5. Làm thế nào để nâng cao nhận thức và hành vi an toàn của người lao động?
    Thông qua đào tạo định kỳ, tuyên truyền, xây dựng văn hóa an toàn, tổ chức các phong trào thi đua và sự kiện nâng cao ý thức, đồng thời tăng cường giám sát và xử lý nghiêm các hành vi không an toàn.

Kết luận

  • Đánh giá thực trạng công tác quản lý rủi ro ATVSLĐ tại khu vực kho nguyên vật liệu của Samsung SDI Việt Nam cho thấy tồn tại nhiều rủi ro trung bình đến cao liên quan đến yếu tố cơ học, điện và hóa chất.
  • Lực lượng lao động trẻ, trình độ phổ thông chiếm đa số, nhận thức và hành vi an toàn còn hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý an toàn.
  • Công ty đã xây dựng hệ thống quản lý an toàn theo tiêu chuẩn quốc tế nhưng cần tăng cường đào tạo, giám sát và cải tiến kỹ thuật để giảm thiểu rủi ro.
  • Đề xuất các giải pháp toàn diện bao gồm đào tạo, cải tiến thiết bị, nâng cao văn hóa an toàn và tăng cường kiểm tra, giám sát nhằm bảo vệ sức khỏe người lao động.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để doanh nghiệp và các cơ quan quản lý nâng cao hiệu quả công tác ATVSLĐ trong ngành sản xuất và kho vận.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 12-18 tháng, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá hiệu quả và điều chỉnh phù hợp.

Call-to-action: Các doanh nghiệp và cán bộ quản lý an toàn nên áp dụng phương pháp đánh giá rủi ro theo nhóm yếu tố nguy hiểm để nâng cao hiệu quả quản lý an toàn vệ sinh lao động, bảo vệ người lao động và phát triển bền vững.