Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và cách mạng khoa học công nghệ đang diễn ra mạnh mẽ, giáo dục Việt Nam đứng trước yêu cầu đổi mới căn bản và toàn diện nhằm phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao. Theo Nghị quyết 88/2014/QH13 và Luật Giáo dục 2019, chương trình giáo dục phổ thông mới cần linh hoạt, gắn kết thực tiễn, phát triển toàn diện phẩm chất và năng lực người học. Bậc Trung học cơ sở (THCS) giữ vai trò then chốt trong việc củng cố kiến thức và phát triển năng lực học sinh, trong đó môn Ngữ văn là môn học trọng tâm góp phần hình thành nhân cách, kỹ năng sống và phát triển năng lực ngôn ngữ, văn học.

Tuy nhiên, tại thị xã Duy Tiên, tỉnh Hà Nam, công tác quản lý phát triển chương trình môn Ngữ văn theo tiếp cận năng lực còn nhiều hạn chế, như nhận thức và năng lực của cán bộ quản lý, giáo viên chưa đồng đều, điều kiện cơ sở vật chất chưa đáp ứng, và thói quen áp dụng chương trình truyền thống còn phổ biến. Nghiên cứu nhằm khảo sát thực trạng quản lý phát triển chương trình môn Ngữ văn tại 10 trường THCS trên địa bàn từ năm học 2020-2023, từ đó đề xuất các biện pháp quản lý phù hợp nhằm nâng cao chất lượng dạy học, đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục phổ thông.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc góp phần hoàn thiện công tác quản lý giáo dục, phát triển chương trình môn Ngữ văn theo hướng năng lực, đồng thời hỗ trợ các nhà trường THCS tại Duy Tiên nâng cao hiệu quả giáo dục, phát triển toàn diện năng lực học sinh, góp phần vào sự phát triển bền vững của địa phương và đất nước.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình phát triển chương trình giáo dục theo tiếp cận năng lực, bao gồm:

  • Mô hình kim tự tháp của Miller (1990): Phân cấp mục tiêu giáo dục từ kiến thức, kỹ năng đến năng lực và hành động thực tế, làm cơ sở xây dựng mục tiêu học tập và đánh giá.
  • Quan điểm phát triển chương trình của Allan C. Ornstein (1998) và Jon Wiles & Joseph Bondi (2002): Nhấn mạnh nguyên tắc xây dựng chương trình dựa trên nhu cầu xã hội, tính khoa học, thực tiễn và đổi mới công nghệ.
  • Phát triển chương trình theo Albanese et al. (2008): Năm giai đoạn phát triển chương trình đào tạo theo năng lực, từ nhận diện năng lực cốt lõi đến thiết kế đánh giá và thực hiện giảng dạy.
  • Lý luận về quản lý phát triển chương trình giáo dục: Quản lý phát triển chương trình là quá trình lập kế hoạch, tổ chức, chỉ đạo và kiểm tra nhằm đảm bảo chương trình giáo dục được thực hiện hiệu quả, dựa trên nguyên tắc quản lý dựa vào nhà trường (SBM).

Các khái niệm chính bao gồm: chương trình giáo dục, chương trình môn Ngữ văn cấp THCS, tiếp cận năng lực, phát triển chương trình theo năng lực, quản lý phát triển chương trình, năng lực đặc thù môn Ngữ văn (giao tiếp, cảm thụ thẩm mỹ, giải quyết vấn đề, sáng tạo, hợp tác, tự quản bản thân).

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu khảo sát thu thập từ 10 trường THCS tại thị xã Duy Tiên, tỉnh Hà Nam, giai đoạn năm học 2020-2023. Đối tượng khảo sát gồm cán bộ quản lý (hiệu trưởng, hiệu phó, tổ trưởng chuyên môn), giáo viên môn Ngữ văn và học sinh lớp 6.
  • Phương pháp thu thập dữ liệu: Kết hợp điều tra bằng phiếu khảo sát, phỏng vấn sâu với cán bộ quản lý và giáo viên, tham vấn ý kiến chuyên gia từ các trường đại học và Phòng Giáo dục Đào tạo địa phương.
  • Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả và phân tích định lượng, định tính để đánh giá thực trạng quản lý phát triển chương trình môn Ngữ văn theo tiếp cận năng lực. Các số liệu được xử lý bằng phần mềm thống kê, kết hợp phân tích SWOT để nhận diện điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức.
  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong năm học 2022-2023, với các giai đoạn thu thập dữ liệu, phân tích và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng nhận thức và năng lực cán bộ quản lý và giáo viên: Khoảng 65% cán bộ quản lý và 58% giáo viên môn Ngữ văn tại các trường THCS Duy Tiên có nhận thức đúng mức về phát triển chương trình theo tiếp cận năng lực. Tuy nhiên, chỉ khoảng 45% giáo viên tự đánh giá có đủ năng lực để tham gia phát triển chương trình môn học này.

  2. Thực trạng phát triển chương trình môn Ngữ văn: Chỉ khoảng 50% trường THCS đã xây dựng kế hoạch phát triển chương trình môn Ngữ văn theo hướng tiếp cận năng lực. Việc tổ chức thực hiện kế hoạch còn hạn chế, với 40% trường thực hiện chưa đầy đủ các bước theo quy trình chuẩn.

  3. Điều kiện cơ sở vật chất và tài chính: Khoảng 60% trường gặp khó khăn về trang thiết bị dạy học, phòng học chức năng và kinh phí hỗ trợ phát triển chương trình. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng tổ chức dạy học và phát triển chương trình.

  4. Kiểm tra, giám sát và cải tiến chương trình: Chỉ 35% trường có hoạt động kiểm tra, giám sát thường xuyên và có cơ chế cải tiến chương trình dựa trên kết quả đánh giá. Việc này làm giảm hiệu quả quản lý và phát triển chương trình môn Ngữ văn.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của những hạn chế trên là do nhận thức và năng lực của đội ngũ cán bộ quản lý, giáo viên chưa đồng đều, thiếu các chương trình bồi dưỡng chuyên môn về phát triển chương trình theo tiếp cận năng lực. Điều kiện vật chất và tài chính chưa được đầu tư tương xứng cũng là rào cản lớn. So với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả này tương đồng với thực trạng chung của nhiều địa phương chưa phát triển đồng bộ công tác quản lý chương trình giáo dục theo năng lực.

Việc thiếu kiểm tra, giám sát thường xuyên làm giảm khả năng phát hiện và khắc phục kịp thời các tồn tại trong quá trình phát triển chương trình. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ trường thực hiện các bước phát triển chương trình, biểu đồ tròn phân bố nhận thức cán bộ quản lý và giáo viên, cũng như bảng tổng hợp các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý phát triển chương trình.

Kết quả nghiên cứu khẳng định tầm quan trọng của việc nâng cao năng lực quản lý, tăng cường đầu tư cơ sở vật chất và xây dựng cơ chế kiểm tra, giám sát hiệu quả nhằm nâng cao chất lượng phát triển chương trình môn Ngữ văn theo tiếp cận năng lực tại các trường THCS.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường bồi dưỡng, nâng cao năng lực cho cán bộ quản lý và giáo viên

    • Tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn chuyên sâu về phát triển chương trình theo tiếp cận năng lực.
    • Mục tiêu: 80% cán bộ quản lý và giáo viên được bồi dưỡng trong vòng 12 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Giáo dục và Đào tạo phối hợp với các trường đại học sư phạm.
  2. Xây dựng và triển khai kế hoạch phát triển chương trình môn Ngữ văn theo hướng năng lực

    • Hướng dẫn các trường xây dựng kế hoạch cụ thể, phù hợp với điều kiện thực tế.
    • Mục tiêu: 100% trường THCS có kế hoạch phát triển chương trình rõ ràng trong năm học tiếp theo.
    • Chủ thể thực hiện: Hiệu trưởng và tổ chuyên môn.
  3. Đầu tư cải thiện cơ sở vật chất, trang thiết bị dạy học

    • Ưu tiên trang bị phòng học chức năng, thiết bị công nghệ hỗ trợ dạy học tích cực.
    • Mục tiêu: Tăng 30% số phòng học chức năng đạt chuẩn trong 2 năm tới.
    • Chủ thể thực hiện: UBND địa phương, Phòng Giáo dục và Đào tạo.
  4. Thiết lập hệ thống kiểm tra, giám sát và cải tiến chương trình thường xuyên

    • Xây dựng quy trình kiểm tra, đánh giá định kỳ, thu thập phản hồi từ giáo viên và học sinh.
    • Mục tiêu: 70% trường thực hiện kiểm tra, giám sát định kỳ trong năm học tới.
    • Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu, tổ chuyên môn.

Các giải pháp trên cần được phối hợp đồng bộ, có sự giám sát chặt chẽ để đảm bảo tính khả thi và hiệu quả, góp phần nâng cao chất lượng dạy học môn Ngữ văn theo tiếp cận năng lực tại các trường THCS thị xã Duy Tiên.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý giáo dục cấp sở, phòng giáo dục

    • Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng và các giải pháp quản lý phát triển chương trình môn Ngữ văn theo năng lực, từ đó xây dựng chính sách phù hợp.
    • Use case: Xây dựng kế hoạch bồi dưỡng, phân bổ nguồn lực cho các trường THCS.
  2. Hiệu trưởng và hiệu phó các trường THCS

    • Lợi ích: Nắm bắt phương pháp quản lý phát triển chương trình môn Ngữ văn, nâng cao năng lực lãnh đạo và tổ chức thực hiện chương trình.
    • Use case: Lập kế hoạch phát triển chương trình, tổ chức bồi dưỡng giáo viên.
  3. Giáo viên môn Ngữ văn THCS

    • Lợi ích: Hiểu rõ yêu cầu đổi mới chương trình theo tiếp cận năng lực, nâng cao kỹ năng phát triển và thực hiện chương trình.
    • Use case: Tham gia xây dựng kế hoạch dạy học, áp dụng phương pháp dạy học tích cực.
  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản lý giáo dục, Sư phạm Ngữ văn

    • Lợi ích: Có tài liệu tham khảo về lý luận và thực tiễn quản lý phát triển chương trình giáo dục theo năng lực.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn, luận án liên quan đến đổi mới giáo dục.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tiếp cận năng lực trong phát triển chương trình môn Ngữ văn là gì?
    Tiếp cận năng lực tập trung vào kết quả đầu ra, tức là những năng lực mà học sinh cần đạt được sau khi học, như kỹ năng giao tiếp, tư duy sáng tạo, giải quyết vấn đề. Ví dụ, học sinh không chỉ học thuộc kiến thức mà còn biết vận dụng vào thực tiễn.

  2. Tại sao cần quản lý phát triển chương trình theo tiếp cận năng lực?
    Quản lý phát triển chương trình giúp đảm bảo chương trình phù hợp với nhu cầu thực tế, nâng cao chất lượng dạy học và phát triển toàn diện năng lực học sinh, đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục phổ thông.

  3. Những khó khăn chính trong quản lý phát triển chương trình môn Ngữ văn tại các trường THCS hiện nay?
    Bao gồm nhận thức và năng lực cán bộ quản lý, giáo viên chưa đồng đều, điều kiện cơ sở vật chất hạn chế, thiếu kiểm tra, giám sát thường xuyên và thói quen áp dụng chương trình truyền thống.

  4. Các biện pháp nào giúp nâng cao hiệu quả quản lý phát triển chương trình?
    Tăng cường bồi dưỡng năng lực cho cán bộ quản lý và giáo viên, xây dựng kế hoạch phát triển chương trình cụ thể, đầu tư cơ sở vật chất, thiết lập hệ thống kiểm tra, giám sát và cải tiến chương trình định kỳ.

  5. Làm thế nào để đánh giá hiệu quả phát triển chương trình môn Ngữ văn theo năng lực?
    Sử dụng các công cụ đánh giá đa dạng, bao gồm kiểm tra kiến thức, kỹ năng vận dụng, sản phẩm học tập sáng tạo, phản hồi từ học sinh và giáo viên, đồng thời theo dõi tiến bộ liên tục của học sinh qua các kỳ học.

Kết luận

  • Quản lý phát triển chương trình môn Ngữ văn theo tiếp cận năng lực tại các trường THCS thị xã Duy Tiên còn nhiều hạn chế về nhận thức, năng lực và điều kiện thực hiện.
  • Nghiên cứu đã xác định rõ các yếu tố ảnh hưởng và thực trạng quản lý phát triển chương trình, làm cơ sở đề xuất các biện pháp phù hợp.
  • Các giải pháp tập trung vào nâng cao năng lực cán bộ quản lý, giáo viên, xây dựng kế hoạch phát triển chương trình, cải thiện cơ sở vật chất và thiết lập hệ thống kiểm tra, giám sát hiệu quả.
  • Thời gian triển khai các biện pháp đề xuất dự kiến trong vòng 1-2 năm nhằm nâng cao chất lượng dạy học môn Ngữ văn theo hướng năng lực.
  • Kêu gọi các cấp quản lý giáo dục, nhà trường và giáo viên phối hợp thực hiện đồng bộ để đạt được mục tiêu đổi mới giáo dục phổ thông, phát triển toàn diện năng lực học sinh.