Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục phổ thông Việt Nam, việc quản lý dạy học môn tiếng Anh theo tiếp cận năng lực người học trở thành một yêu cầu cấp thiết nhằm nâng cao chất lượng giáo dục và đáp ứng nhu cầu hội nhập quốc tế. Tại trường Trung học phổ thông (THPT) Ứng Hòa B, huyện Ứng Hòa, thành phố Hà Nội, với quy mô khoảng 1.200 học sinh và đội ngũ giáo viên đạt chuẩn, việc đổi mới phương pháp dạy học tiếng Anh theo hướng phát triển năng lực học sinh được xem là nhiệm vụ trọng tâm. Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn từ tháng 01/2019 đến tháng 8/2019 nhằm đánh giá thực trạng quản lý dạy học môn tiếng Anh theo tiếp cận năng lực tại trường, từ đó đề xuất các biện pháp quản lý phù hợp để nâng cao hiệu quả dạy học.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc phân tích cơ sở lý luận, khảo sát thực trạng dạy học và quản lý dạy học môn tiếng Anh theo tiếp cận năng lực học sinh, đồng thời đề xuất các giải pháp quản lý khả thi nhằm nâng cao chất lượng giáo dục ngoại ngữ tại trường THPT Ứng Hòa B. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc góp phần hoàn thiện công tác quản lý giáo dục, đồng thời hỗ trợ phát triển năng lực tiếng Anh cho học sinh, đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao cho địa phương và quốc gia.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết quản lý giáo dục và dạy học theo tiếp cận phát triển năng lực người học. Khung lý thuyết bao gồm:

  • Lý thuyết quản lý giáo dục: Quản lý được hiểu là sự tác động có tổ chức, có mục đích của chủ thể quản lý đến đối tượng quản lý nhằm đạt được mục tiêu chung. Trong bối cảnh giáo dục, quản lý dạy học là quá trình điều phối các hoạt động dạy và học nhằm phát triển năng lực học sinh.

  • Lý thuyết dạy học theo tiếp cận năng lực: Năng lực được định nghĩa là sự kết hợp linh hoạt kiến thức, kỹ năng, thái độ và giá trị nhằm đáp ứng hiệu quả các yêu cầu phức hợp trong bối cảnh thực tiễn. Mô hình năng lực gồm bốn thành phần chính: năng lực chuyên môn, năng lực phương pháp, năng lực xã hội và năng lực cá thể, tương ứng với bốn trụ cột giáo dục của UNESCO: học để biết, học để làm, học để cùng chung sống và học để tự khẳng định.

  • Khái niệm năng lực tiếng Anh: Bao gồm năng lực tiếp nhận (nghe, đọc) và năng lực tạo lập (nói, viết), tập trung phát triển bốn kỹ năng giao tiếp cơ bản nhằm hình thành năng lực giao tiếp tiếng Anh cho học sinh.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: quản lý dạy học, năng lực học sinh, phương pháp dạy học tích cực, kiểm tra đánh giá theo năng lực, môi trường học tập.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp các phương pháp sau:

  • Phương pháp nghiên cứu lý luận: Phân tích, tổng hợp các tài liệu khoa học, văn bản pháp luật liên quan đến quản lý giáo dục và dạy học theo tiếp cận năng lực.

  • Phương pháp điều tra thực tiễn: Khảo sát bằng phiếu hỏi với mẫu gồm 144 người (02 cán bộ quản lý, 64 giáo viên, 80 học sinh, 68 phụ huynh) được chọn ngẫu nhiên tại trường THPT Ứng Hòa B. Phiếu khảo sát tập trung vào các nội dung: thực trạng dạy học, quản lý dạy học, kiểm tra đánh giá, cơ sở vật chất và môi trường học tập.

  • Phương pháp quan sát và phỏng vấn: Quan sát hoạt động dạy học và phỏng vấn sâu cán bộ quản lý, giáo viên để làm rõ các vấn đề khảo sát.

  • Phương pháp xử lý số liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 22 để phân tích dữ liệu, tính điểm trung bình và tỷ lệ phần trăm, đánh giá mức độ thực trạng theo thang điểm 4 mức (tốt, khá, trung bình, yếu).

Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 01/2019 đến tháng 8/2019, tập trung tại trường THPT Ứng Hòa B, Hà Nội.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức về tầm quan trọng và sự cần thiết đổi mới phương pháp dạy học: 65,3% cán bộ quản lý, giáo viên và học sinh đánh giá việc dạy học theo tiếp cận phát triển năng lực học sinh là "rất quan trọng", 34,7% đánh giá "quan trọng". Về đổi mới phương pháp dạy học, 69,4% đánh giá "rất cần thiết", 30,5% "cần thiết", chỉ 0,7% cho rằng không cần thiết.

  2. Năng lực chuyên môn của giáo viên tiếng Anh: Được đánh giá ở mức trung bình khá với điểm trung bình khoảng 2,6/4. Các năng lực như tổ chức dạy học theo hướng phát triển năng lực, đổi mới phương pháp dạy học, phối hợp với đồng nghiệp đều chưa đạt mức cao, cho thấy cần bồi dưỡng thêm.

  3. Thực trạng hoạt động dạy học của giáo viên: Công tác chuẩn bị bài giảng theo tiếp cận năng lực được đánh giá thấp nhất (2,09/4), trong khi việc sử dụng phương pháp dạy học tích cực đạt mức trung bình khá (2,63/4). Việc kiểm tra, đánh giá học sinh theo hướng phát triển năng lực cũng chỉ đạt mức trung bình khá.

  4. Hoạt động học tập của học sinh: Được đánh giá ở mức khá với điểm trung bình từ 2,3 đến 2,65. Học sinh chăm chỉ trên lớp nhưng ý thức học tập và tự học ở nhà còn hạn chế, ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố xã hội và môi trường.

  5. Kiểm tra, đánh giá kết quả học tập: Được tổ chức theo quy định nhưng chưa đa dạng và phong phú, điểm trung bình khoảng 2,2 đến 2,7, cho thấy cần đổi mới để phù hợp với mục tiêu phát triển năng lực.

  6. Cơ sở vật chất và thiết bị dạy học: Được đánh giá khá với điểm trung bình khoảng 2,7/4, tuy nhiên một số thiết bị đã xuống cấp, thư viện và tài liệu tham khảo còn hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả dạy học.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy nhận thức của cán bộ quản lý, giáo viên và học sinh về tầm quan trọng của dạy học theo tiếp cận năng lực là tích cực, phù hợp với xu hướng đổi mới giáo dục hiện nay. Tuy nhiên, năng lực chuyên môn và kỹ năng đổi mới phương pháp của giáo viên còn hạn chế, ảnh hưởng đến chất lượng dạy học. Công tác chuẩn bị bài giảng chưa được chú trọng đúng mức, dẫn đến việc áp dụng phương pháp tích cực chưa đồng bộ.

Hoạt động học tập của học sinh chưa phát huy tối đa năng lực do nhiều nguyên nhân như môi trường học tập tại nhà chưa thuận lợi, sự ảnh hưởng của công nghệ thông tin chưa được quản lý hiệu quả. Kiểm tra, đánh giá còn mang tính truyền thống, chưa thực sự phản ánh năng lực thực tế của học sinh.

Cơ sở vật chất tuy được đầu tư nhưng chưa đồng bộ và hiện đại, chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu đổi mới phương pháp dạy học theo tiếp cận năng lực. Các kết quả này tương đồng với các nghiên cứu trong nước về quản lý dạy học ngoại ngữ, đồng thời phản ánh những thách thức chung trong việc đổi mới giáo dục phổ thông.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ đánh giá nhận thức, bảng điểm trung bình các tiêu chí năng lực giáo viên, hoạt động dạy học, học tập và kiểm tra đánh giá, giúp minh họa rõ nét thực trạng và các điểm cần cải thiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường bồi dưỡng năng lực chuyên môn và đổi mới phương pháp cho giáo viên

    • Tổ chức các khóa tập huấn chuyên sâu về dạy học theo tiếp cận năng lực, kỹ thuật dạy học tích cực.
    • Thời gian: Triển khai trong năm học tiếp theo.
    • Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu phối hợp với Sở Giáo dục và Đào tạo.
  2. Nâng cao chất lượng công tác chuẩn bị bài giảng và thiết kế bài dạy

    • Yêu cầu giáo viên xây dựng giáo án chi tiết, tích hợp các hoạt động phát triển năng lực học sinh.
    • Thời gian: Áp dụng ngay từ đầu năm học.
    • Chủ thể thực hiện: Tổ trưởng chuyên môn và giáo viên bộ môn.
  3. Đổi mới kiểm tra, đánh giá theo hướng phát triển năng lực

    • Xây dựng ma trận đề kiểm tra đa dạng, đánh giá toàn diện các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết.
    • Áp dụng các hình thức đánh giá thực hành, tự đánh giá và đánh giá đồng đẳng.
    • Thời gian: Triển khai trong các kỳ kiểm tra học kỳ và cuối năm.
    • Chủ thể thực hiện: Giáo viên bộ môn, Ban giám hiệu.
  4. Cải thiện môi trường học tập và cơ sở vật chất

    • Đầu tư bổ sung thiết bị dạy học hiện đại, nâng cấp phòng học, thư viện ngoại ngữ.
    • Tạo điều kiện cho học sinh tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh, hoạt động ngoại khóa phát triển kỹ năng.
    • Thời gian: Kế hoạch đầu tư trong 1-2 năm tới.
    • Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu, Hội phụ huynh, các tổ chức xã hội.
  5. Tăng cường phối hợp giữa nhà trường và gia đình trong quản lý học sinh

    • Tổ chức các buổi họp phụ huynh, trao đổi thông tin về tiến độ học tập và phương pháp hỗ trợ học sinh.
    • Khuyến khích phụ huynh tạo môi trường học tập tích cực tại nhà.
    • Thời gian: Thường xuyên trong năm học.
    • Chủ thể thực hiện: Giáo viên chủ nhiệm, Ban giám hiệu.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý giáo dục

    • Lợi ích: Nắm bắt thực trạng và các giải pháp quản lý dạy học ngoại ngữ theo tiếp cận năng lực, từ đó nâng cao hiệu quả công tác quản lý tại các trường phổ thông.
    • Use case: Xây dựng kế hoạch đổi mới quản lý giáo dục ngoại ngữ.
  2. Giáo viên bộ môn tiếng Anh

    • Lợi ích: Hiểu rõ các phương pháp dạy học tích cực, cách xây dựng giáo án theo năng lực học sinh, đổi mới kiểm tra đánh giá.
    • Use case: Cải thiện chất lượng giảng dạy, nâng cao năng lực chuyên môn.
  3. Sinh viên, học viên cao học chuyên ngành quản lý giáo dục và giáo dục học

    • Lợi ích: Tham khảo cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn về quản lý dạy học theo tiếp cận năng lực.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn thạc sĩ, luận án tiến sĩ.
  4. Phụ huynh học sinh và các tổ chức giáo dục xã hội

    • Lợi ích: Hiểu rõ vai trò của gia đình trong hỗ trợ học tập, phối hợp với nhà trường để phát triển năng lực học sinh.
    • Use case: Tham gia xây dựng môi trường học tập tích cực, hỗ trợ con em học tập hiệu quả.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý dạy học theo tiếp cận năng lực khác gì so với quản lý truyền thống?
    Quản lý theo tiếp cận năng lực tập trung vào phát triển toàn diện năng lực học sinh, đổi mới phương pháp dạy học và kiểm tra đánh giá, thay vì chỉ truyền đạt kiến thức. Ví dụ, giáo viên được khuyến khích sử dụng phương pháp tích cực như thảo luận nhóm, dự án thay vì giảng bài một chiều.

  2. Làm thế nào để đánh giá năng lực tiếng Anh của học sinh một cách hiệu quả?
    Đánh giá cần đa dạng hình thức, bao gồm kiểm tra kỹ năng nghe, nói, đọc, viết, đánh giá qua sản phẩm học tập và tự đánh giá. Ví dụ, tổ chức các bài thi thực hành giao tiếp và bài viết sáng tạo thay vì chỉ kiểm tra trắc nghiệm.

  3. Những khó khăn chính trong quản lý dạy học tiếng Anh theo tiếp cận năng lực tại trường THPT Ứng Hòa B là gì?
    Bao gồm năng lực chuyên môn và đổi mới phương pháp của giáo viên chưa đồng đều, cơ sở vật chất chưa đồng bộ, ý thức học tập của học sinh chưa cao và công tác phối hợp giữa nhà trường và gia đình còn hạn chế.

  4. Các biện pháp nào giúp nâng cao hiệu quả quản lý dạy học theo tiếp cận năng lực?
    Tăng cường bồi dưỡng giáo viên, đổi mới kiểm tra đánh giá, cải thiện cơ sở vật chất, xây dựng môi trường học tập tích cực và tăng cường phối hợp với gia đình. Ví dụ, tổ chức các khóa tập huấn chuyên môn và câu lạc bộ tiếng Anh cho học sinh.

  5. Vai trò của gia đình trong phát triển năng lực tiếng Anh cho học sinh như thế nào?
    Gia đình tạo môi trường học tập thuận lợi, hỗ trợ học sinh tự học và phối hợp với nhà trường trong việc theo dõi, động viên học tập. Ví dụ, phụ huynh sắp xếp góc học tập, nhắc nhở con em chuẩn bị bài và tham gia các hoạt động ngoại khóa.

Kết luận

  • Quản lý dạy học môn tiếng Anh theo tiếp cận năng lực là yêu cầu tất yếu trong đổi mới giáo dục phổ thông, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và phát triển toàn diện năng lực học sinh.
  • Thực trạng tại trường THPT Ứng Hòa B cho thấy nhận thức về tầm quan trọng của tiếp cận năng lực là tích cực, nhưng năng lực chuyên môn và đổi mới phương pháp của giáo viên còn hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả dạy học.
  • Hoạt động học tập và kiểm tra đánh giá của học sinh chưa phát huy tối đa năng lực, cơ sở vật chất và môi trường học tập cần được cải thiện để đáp ứng yêu cầu đổi mới.
  • Các biện pháp quản lý được đề xuất tập trung vào bồi dưỡng giáo viên, đổi mới kiểm tra đánh giá, nâng cấp cơ sở vật chất và tăng cường phối hợp giữa nhà trường và gia đình.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các bước tiếp theo trong việc triển khai và đánh giá hiệu quả các giải pháp quản lý dạy học theo tiếp cận năng lực tại trường và các địa phương tương tự.

Call-to-action: Các nhà quản lý giáo dục, giáo viên và các bên liên quan cần phối hợp triển khai các biện pháp đổi mới quản lý dạy học theo tiếp cận năng lực để nâng cao chất lượng giáo dục ngoại ngữ, góp phần phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao cho đất nước.