I. Tổng Quan Quản Lý Đổi Mới Dạy Học Ngữ Văn THCS 55 ký tự
Đổi mới phương pháp dạy học (PPDH) là yếu tố then chốt trong quá trình giáo dục, gắn liền với hệ thống dạy và học. Giáo dục phổ thông cần khuyến khích sự chủ động, sáng tạo của học sinh, phù hợp với từng lớp và môn học. Nghị quyết Trung ương 8, Khóa XI nhấn mạnh việc đổi mới mạnh mẽ PPDH theo hướng hiện đại, khuyến khích tính tích cực và áp dụng kiến thức, kỹ năng của người học. Môn Ngữ văn ở THCS có vai trò quan trọng, tác động đến nhận thức, tình cảm và hình thành năng lực ngôn ngữ, năng lực văn học cho học sinh. Chương trình giáo dục phổ thông 2018 (CTGDPT 2018) xây dựng môn Ngữ văn theo hướng mở, phát triển phẩm chất và năng lực, đòi hỏi đổi mới PPDH toàn diện. Luận văn này tập trung vào quản lý đổi mới phương pháp dạy học môn Ngữ văn ở các trường THCS huyện Hoa Lư, tỉnh Ninh Bình, theo hướng phát triển năng lực giao tiếp cho học sinh. Nghiên cứu dựa trên tài liệu của Nguyễn Thị Phin, Luận văn Thạc sĩ Quản lý Giáo dục, Đại học Quốc Gia Hà Nội, 2024.
1.1. Vai Trò Của Đổi Mới PPDH Ngữ Văn Trong CTGDPT 2018
CTGDPT 2018 đặt mục tiêu chính là phát triển phẩm chất và năng lực học sinh. Môn Ngữ văn đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và phát triển năng lực cốt lõi, năng lực đặc thù, đặc biệt là rèn luyện các kỹ năng giao tiếp (nghe, nói, đọc, viết). Kỹ năng giao tiếp giúp học sinh khám phá cái hay, cái đẹp từ các tác phẩm văn chương, bồi dưỡng tri thức, hiểu biết và làm phong phú đời sống tâm hồn, hướng tới Chân - Thiện - Mỹ. Việc đổi mới phương pháp dạy học Ngữ văn có vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng giáo dục. Chương trình mới chú trọng vào việc dạy cách học, cách tư duy và khuyến khích tự học.
1.2. Thực Trạng Năng Lực Giao Tiếp Của Học Sinh THCS Hiện Nay
Thực tế cho thấy năng lực giao tiếp là một trong những năng lực mà học sinh THCS còn yếu. Theo Nguyễn Thị Phin, cần có sự thay đổi từ truyền thụ kiến thức sang phát triển năng lực và phẩm chất của người học. Năng lực giao tiếp bao gồm khả năng phân biệt các loại văn bản văn học, văn bản nghị luận và văn bản thông tin; đọc, hiểu nội dung rõ ràng và ẩn ý của các loại văn bản; có thể viết các đoạn văn, tiểu luận đầy đủ, mạch lạc, logic, miêu tả, diễn cảm, tranh luận, giải thích...; nói rõ ràng, mạch lạc; có thái độ tự tin, thích nghi với bối cảnh giao tiếp; lắng nghe và thấu hiểu với thái độ phù hợp [6, tr. Để đáp ứng yêu cầu CTGDPT 2018, giáo viên cần thay đổi phương pháp dạy học.
II. Thách Thức Quản Lý Đổi Mới Dạy Học Ngữ Văn Ở Hoa Lư 57 ký tự
Mặc dù chất lượng dạy học môn Ngữ văn ở các trường THCS trên địa bàn huyện Hoa Lư, tỉnh Ninh Bình đã đạt được những thành tựu quan trọng, vẫn còn tồn tại những hạn chế và bất cập trong việc đổi mới PPDH môn Ngữ văn và quản lý đổi mới PPDH. Mức độ đổi mới còn chậm, thiếu vững chắc và chưa đồng đều. Nhiều giáo viên vẫn quen với phương pháp giảng dạy truyền thụ một chiều, ít chủ động, sáng tạo trong sử dụng các PPDH. Trong quản lý đổi mới PPDH môn Ngữ văn ở các trường THCS chưa có chế tài, kế hoạch cụ thể; nhận thức, trách nhiệm của một bộ phận CBQL, giáo viên chưa sâu sắc, còn bộc lộ tư tưởng ngại khó, ngại khổ, ngại thay đổi, đổi mới; chỉ đạo đổi mới của một số CBQL chưa sâu sát, cụ thể; trách nhiệm trong kiểm tra, rút kinh nghiệm chưa thường xuyên.
2.1. Hạn Chế Trong Nhận Thức Về Đổi Mới PPDH Ngữ Văn
Theo nghiên cứu của Nguyễn Thị Phin, một bộ phận cán bộ quản lý (CBQL) và giáo viên (GV) chưa nhận thức sâu sắc về tầm quan trọng của việc đổi mới phương pháp dạy học Ngữ văn. Điều này dẫn đến sự chậm trễ trong việc triển khai các biện pháp đổi mới và thiếu sự ủng hộ từ phía đội ngũ giáo viên. Việc ngại khó, ngại khổ, ngại thay đổi, đổi mới là một rào cản lớn đối với quá trình đổi mới. Cần có các biện pháp nâng cao nhận thức và tạo động lực cho CBQL và GV.
2.2. Thiếu Kế Hoạch Và Chế Tài Cụ Thể Cho Đổi Mới PPDH
Trong quản lý đổi mới phương pháp dạy học Ngữ văn ở các trường THCS, việc thiếu các chế tài và kế hoạch cụ thể là một vấn đề đáng quan ngại. Việc thiếu kế hoạch dẫn đến sự thiếu định hướng và mục tiêu rõ ràng trong quá trình đổi mới. Việc thiếu chế tài làm giảm tính nghiêm túc và trách nhiệm của các bên liên quan. Cần có các quy định rõ ràng và các biện pháp khuyến khích, khen thưởng để thúc đẩy quá trình đổi mới.
III. Bí Quyết Xây Dựng Kế Hoạch Đổi Mới Ngữ Văn THCS 59 ký tự
Xây dựng kế hoạch đổi mới PPDH môn Ngữ văn ở các trường THCS đáp ứng CTGDPT 2018 là bước quan trọng. Kế hoạch cần xác định rõ mục tiêu, nội dung, phương pháp và các nguồn lực cần thiết. Cần chú trọng đến việc phát triển năng lực giao tiếp cho học sinh thông qua các hoạt động dạy và học. Việc xây dựng kế hoạch cần có sự tham gia của CBQL, giáo viên và các bên liên quan để đảm bảo tính khả thi và hiệu quả. Kế hoạch cũng cần linh hoạt để có thể điều chỉnh phù hợp với tình hình thực tế. Kế hoạch cần gắn liền với chương trình Ngữ văn THCS mới.
3.1. Xác Định Mục Tiêu Cụ Thể Cho Phát Triển Năng Lực Giao Tiếp
Kế hoạch cần xác định rõ các mục tiêu cụ thể về phát triển năng lực giao tiếp cho học sinh. Các mục tiêu này cần được đo lường được và phù hợp với trình độ của học sinh. Ví dụ, mục tiêu có thể là học sinh có thể trình bày ý kiến rõ ràng, mạch lạc; có thể lắng nghe và phản hồi ý kiến của người khác; có thể viết các văn bản với cấu trúc rõ ràng và sử dụng ngôn ngữ phù hợp. Cần đảm bảo mục tiêu phù hợp với năng lực giao tiếp trong dạy học Ngữ Văn.
3.2. Lựa Chọn Nội Dung Và Phương Pháp Phù Hợp
Nội dung và phương pháp dạy học cần được lựa chọn phù hợp với mục tiêu phát triển năng lực giao tiếp. Nội dung có thể bao gồm các bài tập thực hành giao tiếp, các hoạt động thảo luận nhóm, các dự án học tập liên quan đến giao tiếp. Phương pháp có thể là dạy học dự án, dạy học theo nhóm, đóng vai, tranh luận. Việc sử dụng các phương pháp dạy học tích cực sẽ giúp học sinh phát triển phương pháp dạy học tích cực Ngữ Văn.
IV. Hướng Dẫn Bồi Dưỡng Giáo Viên Ngữ Văn Phát Triển NL Giao Tiếp 60 ký tự
Tổ chức bồi dưỡng phương pháp giảng dạy môn Ngữ văn cho giáo viên theo hướng phát triển năng lực giao tiếp cho học sinh là yếu tố then chốt. Cần trang bị cho giáo viên các kiến thức, kỹ năng và phương pháp dạy học mới, hiện đại. Việc bồi dưỡng cần được thực hiện thường xuyên, liên tục và có hệ thống. Cần tạo điều kiện cho giáo viên tham gia các khóa đào tạo, hội thảo, sinh hoạt chuyên môn để nâng cao trình độ chuyên môn, nghiệp vụ. Việc bồi dưỡng cần tập trung vào bồi dưỡng giáo viên Ngữ Văn.
4.1. Cập Nhật Kiến Thức Về Phương Pháp Dạy Học Tích Cực
Giáo viên cần được cập nhật kiến thức về các phương pháp dạy học tích cực như dạy học dự án, dạy học theo nhóm, đóng vai, tranh luận. Cần hướng dẫn giáo viên cách áp dụng các phương pháp này vào thực tế giảng dạy một cách hiệu quả. Cần tạo điều kiện cho giáo viên chia sẻ kinh nghiệm và học hỏi lẫn nhau về việc áp dụng các phương pháp dạy học tích cực. Cần cập nhật các kinh nghiệm đổi mới phương pháp dạy học Ngữ Văn.
4.2. Rèn Luyện Kỹ Năng Đánh Giá Năng Lực Giao Tiếp
Giáo viên cần được rèn luyện kỹ năng đánh giá năng lực giao tiếp của học sinh. Cần hướng dẫn giáo viên cách xây dựng các tiêu chí đánh giá rõ ràng, cụ thể và khách quan. Cần hướng dẫn giáo viên cách sử dụng các công cụ đánh giá phù hợp như bảng kiểm, phiếu quan sát, bài tập thực hành. Việc đánh giá năng lực giao tiếp Ngữ Văn là rất quan trọng. Giáo viên cần có khả năng đánh giá khách quan và chính xác.
V. Ứng Dụng Kiểm Tra Đánh Giá Đổi Mới PPDH Ngữ Văn THCS 59 ký tự
Tổ chức kiểm tra, đánh giá, rút kinh nghiệm đổi mới PPDH môn Ngữ văn ở các trường THCS theo hướng phát triển năng lực giao tiếp cho học sinh là việc cần thiết. Kiểm tra, đánh giá giúp xác định được hiệu quả của quá trình đổi mới, từ đó có những điều chỉnh phù hợp. Việc kiểm tra, đánh giá cần được thực hiện thường xuyên, định kỳ và có hệ thống. Cần có sự tham gia của CBQL, giáo viên và các bên liên quan để đảm bảo tính khách quan và toàn diện. Cần tập trung vào quản lý hoạt động chuyên môn Ngữ Văn.
5.1. Xây Dựng Tiêu Chí Đánh Giá Hiệu Quả Đổi Mới PPDH
Cần xây dựng các tiêu chí đánh giá hiệu quả đổi mới PPDH rõ ràng, cụ thể và có thể đo lường được. Các tiêu chí này cần phản ánh được mức độ phát triển năng lực giao tiếp của học sinh, mức độ thay đổi trong phương pháp giảng dạy của giáo viên và mức độ cải thiện trong môi trường học tập. Cần có các tiêu chí để nâng cao chất lượng dạy học Ngữ Văn.
5.2. Sử Dụng Các Công Cụ Đánh Giá Đa Dạng
Cần sử dụng các công cụ đánh giá đa dạng như bài kiểm tra, bài tập thực hành, phiếu quan sát, phỏng vấn, khảo sát. Các công cụ này cần phù hợp với mục tiêu đánh giá và đảm bảo tính khách quan, tin cậy. Cần phân tích kết quả đánh giá một cách cẩn thận để đưa ra những kết luận chính xác và có giá trị. Cần có những phương pháp đánh giá năng lực giao tiếp Ngữ Văn hiệu quả.
VI. Tương Lai Phát Triển Năng Lực Giao Tiếp Trong Môn Ngữ Văn 58 ký tự
Luận văn này góp phần làm rõ cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý đổi mới phương pháp dạy học môn Ngữ văn ở các trường THCS huyện Hoa Lư, tỉnh Ninh Bình, theo hướng phát triển năng lực giao tiếp cho học sinh. Đồng thời, đề xuất các biện pháp quản lý đổi mới PPDH Ngữ văn nhằm nâng cao chất lượng dạy học và đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục hiện nay. Việc tiếp tục nghiên cứu và triển khai các giải pháp đổi mới sẽ góp phần quan trọng vào sự phát triển của giáo dục Ngữ văn trong tương lai. Cần hướng đến giáo dục Ngữ Văn thế kỷ 21.
6.1. Nghiên Cứu Về Mô Hình Dạy Học Ngữ Văn Gắn Với Thực Tiễn
Cần có những nghiên cứu sâu hơn về các mô hình đổi mới phương pháp dạy học Ngữ văn gắn với thực tiễn. Các mô hình này cần giúp học sinh vận dụng kiến thức Ngữ văn vào giải quyết các vấn đề trong cuộc sống. Các mô hình này cần phù hợp với đặc điểm của từng địa phương và từng đối tượng học sinh. Cần dạy học Ngữ Văn gắn với thực tiễn.
6.2. Ứng Dụng CNTT Trong Dạy Học Ngữ Văn
Cần tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học Ngữ văn. CNTT có thể giúp giáo viên tạo ra các bài giảng sinh động, hấp dẫn và tăng cường tương tác với học sinh. CNTT cũng có thể giúp học sinh tự học, tự nghiên cứu và phát triển năng lực giao tiếp. Cần sử dụng các phần mềm và ứng dụng hỗ trợ dạy học một cách hiệu quả.