Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh đổi mới giáo dục phổ thông theo chương trình năm 2018, việc phát triển năng lực giao tiếp cho học sinh trở thành một trong những mục tiêu trọng tâm của môn Ngữ văn ở cấp trung học cơ sở (THCS). Huyện Hoa Lư, tỉnh Ninh Bình, với quy mô dân số khoảng 103,9 nghìn người và hệ thống 11 đơn vị hành chính, đang từng bước nâng cao chất lượng giáo dục THCS, trong đó môn Ngữ văn giữ vai trò quan trọng trong việc hình thành năng lực ngôn ngữ và giao tiếp cho học sinh. Tuy nhiên, thực trạng đổi mới phương pháp dạy học (PPDH) môn Ngữ văn tại các trường THCS trên địa bàn còn nhiều hạn chế, như phương pháp giảng dạy truyền thống, thiếu sáng tạo và chưa đồng bộ trong quản lý đổi mới.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm rõ cơ sở lý luận và thực trạng quản lý đổi mới PPDH môn Ngữ văn theo hướng phát triển năng lực giao tiếp cho học sinh tại các trường THCS huyện Hoa Lư, từ đó đề xuất các biện pháp quản lý phù hợp, góp phần nâng cao chất lượng dạy học môn Ngữ văn. Nghiên cứu khảo sát tại 3 trường THCS tiêu biểu trên địa bàn trong giai đoạn 2020-2023, sử dụng số liệu khảo sát từ 130 cán bộ quản lý (CBQL), giáo viên và học sinh, nhằm đánh giá thực trạng và các yếu tố tác động đến quản lý đổi mới PPDH.

Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho công tác quản lý giáo dục, đồng thời hỗ trợ các nhà quản lý và giáo viên trong việc đổi mới phương pháp dạy học, phát triển năng lực giao tiếp cho học sinh, đáp ứng yêu cầu đổi mới căn bản và toàn diện giáo dục phổ thông hiện nay.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý giáo dục hiện đại, tập trung vào đổi mới phương pháp dạy học theo hướng phát triển năng lực người học. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết đổi mới phương pháp dạy học: Theo đó, đổi mới PPDH là sự thay đổi toàn diện, đồng bộ các yếu tố trong quá trình dạy học nhằm phát triển năng lực và phẩm chất học sinh, đặc biệt là năng lực giao tiếp. Lý thuyết này nhấn mạnh vai trò của giáo viên trong việc tổ chức các hoạt động học tập tích cực, sáng tạo, khuyến khích học sinh chủ động tham gia.

  2. Lý thuyết quản lý giáo dục: Quản lý đổi mới PPDH được hiểu là hệ thống các hoạt động tác động có chủ đích của CBQL nhằm đảm bảo thực hiện hiệu quả đổi mới phương pháp dạy học, bao gồm xây dựng kế hoạch, chỉ đạo thực hiện, bảo đảm điều kiện và kiểm tra, đánh giá. Lý thuyết này dựa trên quan điểm hệ thống - cấu trúc và logic - lịch sử, nhấn mạnh sự phối hợp giữa các yếu tố con người, cơ sở vật chất và chính sách.

Các khái niệm chính bao gồm: phương pháp dạy học, đổi mới phương pháp dạy học, năng lực giao tiếp, quản lý đổi mới phương pháp dạy học, năng lực chuyên môn của giáo viên, điều kiện cơ sở vật chất.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp luận duy vật biện chứng, kết hợp các phương pháp nghiên cứu lý thuyết và thực tiễn:

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thu thập từ khảo sát 130 CBQL, giáo viên và học sinh tại 3 trường THCS (Ninh An, Ninh Thắng, Ninh Vân) huyện Hoa Lư trong hai đợt khảo sát tháng 10/2022 và tháng 5/2023. Ngoài ra, dữ liệu được bổ sung từ các văn bản quản lý giáo dục, báo cáo ngành, phỏng vấn chuyên gia và tổng kết kinh nghiệm thực tiễn.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả, phân tích tần suất, điểm trung bình và phần trăm để đánh giá thực trạng. Phần mềm MS.Excel được dùng để xử lý số liệu và vẽ biểu đồ minh họa. Phương pháp phân tích định tính được áp dụng trong phỏng vấn và tổng kết kinh nghiệm.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn 2020-2023, với khảo sát thực địa và thu thập dữ liệu chính trong năm 2022-2023, phân tích và đề xuất biện pháp trong năm 2023-2024.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng đổi mới phương pháp dạy học môn Ngữ văn:

    • 36,92% CBQL, giáo viên đánh giá chương trình và nội dung dạy học phù hợp tốt, 35,38% đánh giá khá, còn 25,39% ở mức trung bình.
    • 33,85% học sinh cho rằng giáo viên sử dụng phương pháp giảng dạy tốt, 36,15% khá, nhưng vẫn còn 26,92% đánh giá trung bình và 3,08% yếu.
    • Hình thức tổ chức dạy học đa dạng nhưng chỉ đạt điểm trung bình 2,9/4, với 4,61% ý kiến cho rằng chưa có nhiều đổi mới.
  2. Nhận thức và năng lực của CBQL, giáo viên:

    • 31,54% CBQL, giáo viên nhận thức tốt về sự cần thiết đổi mới PPDH, 33,85% khá, 33,08% trung bình.
    • Thái độ và quyết tâm đổi mới của giáo viên được đánh giá cao với điểm trung bình 3,0/4.
    • Trình độ đào tạo và bồi dưỡng của giáo viên đạt mức trung bình khá (2,96/4), tuy nhiên 32,20% ý kiến cho rằng chưa đáp ứng yêu cầu đổi mới.
    • Năng lực sư phạm và kinh nghiệm đổi mới PPDH của giáo viên còn hạn chế, với gần 40% đánh giá ở mức trung bình.
  3. Phương pháp học tập của học sinh:

    • 30,78% học sinh có thái độ tích cực với đổi mới PPDH, 33,08% khá, nhưng 34,61% vẫn giữ thái độ trung bình hoặc chưa tích cực.
    • Điểm trung bình về phương pháp học tập là 2,885/4, cho thấy còn nhiều hạn chế trong việc phát huy tính chủ động, sáng tạo của học sinh.
  4. Điều kiện bảo đảm đổi mới PPDH:

    • 31,55% CBQL, giáo viên đánh giá điều kiện cơ sở vật chất tốt, 33,07% khá, nhưng vẫn còn 5,38% ý kiến cho rằng chưa tốt.
    • Các thiết bị dạy học hiện đại như máy tính, internet, phòng học bộ môn được đầu tư nhưng chưa đồng bộ và chưa phát huy hết hiệu quả.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy mặc dù có sự nhận thức tích cực về đổi mới PPDH môn Ngữ văn theo hướng phát triển năng lực giao tiếp, nhưng việc thực hiện còn nhiều hạn chế do nhiều nguyên nhân. Trước hết, phương pháp giảng dạy truyền thống vẫn chiếm ưu thế, giáo viên chưa thực sự chủ động và sáng tạo trong áp dụng các phương pháp hiện đại. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về khó khăn trong đổi mới phương pháp dạy học tại các trường THCS.

Ngoài ra, năng lực chuyên môn và kinh nghiệm đổi mới của giáo viên còn hạn chế, đặc biệt là đội ngũ trẻ tuổi chưa có nhiều kinh nghiệm thực tiễn, dẫn đến hiệu quả đổi mới chưa cao. Điều kiện cơ sở vật chất tuy được cải thiện nhưng chưa đồng bộ, ảnh hưởng đến việc áp dụng các phương pháp dạy học tích cực, tương tác.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố đánh giá mức độ sử dụng phương pháp dạy học, biểu đồ thái độ học sinh đối với đổi mới PPDH, và bảng tổng hợp điểm trung bình các yếu tố tác động. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế cho thấy, việc quản lý đổi mới PPDH cần được tăng cường về mặt kế hoạch, chỉ đạo và hỗ trợ kỹ thuật.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng kế hoạch đổi mới PPDH môn Ngữ văn đồng bộ và cụ thể

    • CBQL các trường cần chủ động xây dựng kế hoạch đổi mới PPDH theo hướng phát triển năng lực giao tiếp, xác định rõ mục tiêu, phương pháp và tiêu chí đánh giá.
    • Thời gian thực hiện: ngay trong năm học 2024-2025.
  2. Tổ chức bồi dưỡng, nâng cao năng lực chuyên môn cho giáo viên

    • Tổ chức các khóa tập huấn về phương pháp dạy học hiện đại như STEAM, STEM, Flipped Classroom, kỹ năng thiết kế bài giảng phát triển năng lực giao tiếp.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng GD&ĐT phối hợp với các trung tâm bồi dưỡng giáo viên.
    • Thời gian: từ quý 3 năm 2024, liên tục hàng năm.
  3. Chỉ đạo đổi mới phương pháp học tập của học sinh

    • Hướng dẫn học sinh phát triển kỹ năng tự học, làm việc nhóm, thảo luận, trình bày ý kiến nhằm nâng cao năng lực giao tiếp.
    • Tăng cường các hoạt động ngoại khóa, câu lạc bộ văn học, diễn đàn giao tiếp.
    • Thời gian: triển khai từ năm học 2024-2025.
  4. Bảo đảm điều kiện cơ sở vật chất và thiết bị dạy học

    • Đầu tư đồng bộ phòng học, thiết bị công nghệ thông tin, học liệu mở phục vụ đổi mới PPDH.
    • Xây dựng cơ chế hỗ trợ, khuyến khích giáo viên sử dụng hiệu quả các thiết bị.
    • Thời gian: kế hoạch đầu tư giai đoạn 2024-2026.
  5. Tăng cường kiểm tra, đánh giá và rút kinh nghiệm đổi mới PPDH

    • Thiết lập hệ thống đánh giá thường xuyên và định kỳ về đổi mới PPDH, lấy kết quả làm căn cứ điều chỉnh kế hoạch và nâng cao chất lượng.
    • Chủ thể: Ban giám hiệu, tổ chuyên môn, Phòng GD&ĐT.
    • Thời gian: thực hiện liên tục từ năm học 2024.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý giáo dục các cấp

    • Lợi ích: Nắm bắt cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý đổi mới PPDH môn Ngữ văn, từ đó xây dựng chính sách, kế hoạch phù hợp.
    • Use case: Xây dựng chương trình bồi dưỡng giáo viên, giám sát đổi mới phương pháp dạy học.
  2. Giáo viên dạy môn Ngữ văn THCS

    • Lợi ích: Hiểu rõ các phương pháp dạy học hiện đại, phát triển năng lực giao tiếp cho học sinh, nâng cao hiệu quả giảng dạy.
    • Use case: Áp dụng các kỹ thuật dạy học tích cực, thiết kế bài giảng đổi mới.
  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản lý giáo dục

    • Lợi ích: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp khảo sát và phân tích thực trạng quản lý đổi mới PPDH.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn liên quan đến đổi mới giáo dục.
  4. Các cơ quan quản lý giáo dục địa phương

    • Lợi ích: Đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng dạy học môn Ngữ văn tại địa phương.
    • Use case: Lập kế hoạch phát triển giáo dục, phân bổ nguồn lực hợp lý.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao cần đổi mới phương pháp dạy học môn Ngữ văn theo hướng phát triển năng lực giao tiếp?
    Đổi mới giúp học sinh phát triển kỹ năng nghe, nói, đọc, viết, từ đó nâng cao khả năng giao tiếp và tư duy sáng tạo, phù hợp với yêu cầu giáo dục hiện đại và chương trình phổ thông 2018.

  2. Những khó khăn chính trong quản lý đổi mới PPDH môn Ngữ văn tại các trường THCS là gì?
    Khó khăn gồm nhận thức chưa đồng đều của CBQL, giáo viên; hạn chế về năng lực chuyên môn và kinh nghiệm đổi mới; điều kiện cơ sở vật chất chưa đồng bộ; thiếu kế hoạch và kiểm tra đánh giá hiệu quả.

  3. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn này?
    Nghiên cứu sử dụng phương pháp khảo sát thực trạng với cỡ mẫu 130 CBQL, giáo viên và học sinh, kết hợp phân tích định tính và định lượng, sử dụng phần mềm MS.Excel để xử lý số liệu.

  4. Các biện pháp đề xuất có tính khả thi như thế nào?
    Các biện pháp được khảo nghiệm với 130 người tham gia, đánh giá cao về tính cấp thiết và khả thi, phù hợp với điều kiện thực tế của các trường THCS huyện Hoa Lư.

  5. Làm thế nào để giáo viên có thể áp dụng hiệu quả các phương pháp dạy học mới?
    Giáo viên cần được bồi dưỡng chuyên môn thường xuyên, tham gia các khóa tập huấn, trao đổi kinh nghiệm, đồng thời được hỗ trợ về cơ sở vật chất và khuyến khích đổi mới sáng tạo trong giảng dạy.

Kết luận

  • Quản lý đổi mới phương pháp dạy học môn Ngữ văn theo hướng phát triển năng lực giao tiếp là yếu tố then chốt nâng cao chất lượng giáo dục THCS tại huyện Hoa Lư.
  • Thực trạng đổi mới PPDH còn nhiều hạn chế do năng lực chuyên môn, điều kiện cơ sở vật chất và công tác quản lý chưa đồng bộ.
  • Các biện pháp quản lý đổi mới PPDH được đề xuất bao gồm xây dựng kế hoạch, bồi dưỡng giáo viên, đổi mới phương pháp học tập, bảo đảm điều kiện và kiểm tra đánh giá.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho các nhà quản lý, giáo viên và các bên liên quan trong công tác đổi mới giáo dục.
  • Đề nghị triển khai các biện pháp trong giai đoạn 2024-2026 nhằm đạt hiệu quả bền vững, góp phần phát triển năng lực giao tiếp cho học sinh và nâng cao chất lượng dạy học môn Ngữ văn.

Hành động tiếp theo là tổ chức các khóa bồi dưỡng chuyên môn, xây dựng kế hoạch đổi mới cụ thể và tăng cường kiểm tra, đánh giá để đảm bảo thực hiện hiệu quả các giải pháp đề xuất.