Tổng quan nghiên cứu

Quản lý nhà nước về đất nông nghiệp là một lĩnh vực quan trọng, đặc biệt trong bối cảnh đô thị hóa nhanh chóng và sự gia tăng dân số tại các thành phố lớn như Bắc Ninh. Thành phố Bắc Ninh có tổng diện tích tự nhiên khoảng 8.260 ha, trong đó đất nông nghiệp chiếm khoảng 42,5%, tương đương gần 3.511,8 ha. Tuy nhiên, diện tích đất nông nghiệp có xu hướng giảm dần do quá trình chuyển đổi mục đích sử dụng đất phục vụ phát triển đô thị và công nghiệp. Việc quản lý hiệu quả đất nông nghiệp không chỉ góp phần bảo vệ tài nguyên đất mà còn thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội bền vững của địa phương.

Luận văn tập trung phân tích thực trạng quản lý nhà nước về đất nông nghiệp trên địa bàn thành phố Bắc Ninh trong giai đoạn 2019-2021, đồng thời đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý trong thời gian tới. Phạm vi nghiên cứu bao gồm 14 phường có diện tích đất nông nghiệp, trong đó chọn đại diện 3 phường với diện tích đất nông nghiệp ít nhất, trung bình và nhiều nhất để khảo sát. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp thông tin khoa học, làm cơ sở cho các cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức liên quan xây dựng chính sách, cải thiện công tác quản lý đất nông nghiệp, góp phần phát triển kinh tế nông nghiệp và bảo vệ môi trường.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý nhà nước và quản lý đất đai, trong đó:

  • Lý thuyết quản lý nhà nước: Quản lý nhà nước là hoạt động của Nhà nước nhằm điều chỉnh các quan hệ xã hội thông qua pháp luật và quyền lực nhà nước, đảm bảo sự ổn định và phát triển xã hội. Quản lý nhà nước về đất nông nghiệp là sự tác động có tổ chức của các cơ quan nhà nước nhằm bảo vệ quyền sở hữu đất đai và sử dụng đất hiệu quả.

  • Lý thuyết quản lý đất đai: Đất nông nghiệp được phân loại theo Luật Đất đai 2013 thành các nhóm như đất trồng cây hàng năm, cây lâu năm, đất rừng sản xuất, đất nuôi trồng thủy sản, đất làm muối và các loại đất nông nghiệp khác. Quản lý đất nông nghiệp bao gồm các hoạt động như quy hoạch, giao đất, cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, thanh tra, kiểm tra và xử lý vi phạm.

Các khái niệm chính bao gồm: chủ thể quản lý (cơ quan nhà nước), đối tượng quản lý (đất nông nghiệp và người sử dụng đất), khách thể quản lý (các quan hệ xã hội phát sinh trong quản lý đất), quyền và nghĩa vụ của người sử dụng đất, cũng như các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý đất nông nghiệp như pháp luật, chính sách, điều kiện tự nhiên và kinh tế xã hội.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp thu thập số liệu thứ cấp và sơ cấp:

  • Số liệu thứ cấp: Thu thập từ các báo cáo của UBND thành phố Bắc Ninh, Chi cục Thống kê, các cơ quan quản lý tài nguyên môi trường và các văn bản pháp luật liên quan đến quản lý đất đai.

  • Số liệu sơ cấp: Thu thập qua khảo sát điều tra 100 hộ gia đình, cá nhân sử dụng đất nông nghiệp tại 3 phường đại diện (Thị Cầu, Kim Chân, Hòa Long) và phỏng vấn 35 cán bộ, công chức địa chính các phường.

Phương pháp chọn mẫu là chọn đại diện theo diện tích đất nông nghiệp của từng phường nhằm đảm bảo tính đại diện và phản ánh đúng thực trạng. Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS với các phương pháp thống kê mô tả và so sánh để đánh giá thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 4 đến tháng 7 năm 2022, với giai đoạn thu thập số liệu thứ cấp từ 2019-2021.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng sử dụng đất nông nghiệp: Diện tích đất nông nghiệp trên địa bàn thành phố giảm từ 3.571,8 ha năm 2019 xuống còn khoảng 3.511,8 ha năm 2021, giảm khoảng 1,8%. Đất phi nông nghiệp tăng nhẹ 1,01% trong cùng giai đoạn, phản ánh xu hướng chuyển đổi đất nông nghiệp sang đất đô thị và công nghiệp.

  2. Công tác cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (GCN QSDĐ): Tỷ lệ cấp GCN QSDĐ đất nông nghiệp đạt khoảng 83,7% diện tích đất cần cấp, với sự khác biệt giữa các phường. Một số khó khăn trong thủ tục hành chính và cập nhật biến động đất đai còn tồn tại, ảnh hưởng đến quyền lợi người sử dụng đất.

  3. Quản lý quy hoạch và kế hoạch sử dụng đất: Quy hoạch sử dụng đất nông nghiệp được phê duyệt nhưng việc tổ chức thực hiện còn hạn chế, chưa đồng bộ giữa các cấp chính quyền. Việc chuyển đổi mục đích sử dụng đất chưa được kiểm soát chặt chẽ, dẫn đến vi phạm sử dụng đất sai mục đích chiếm khoảng 5-7% diện tích đất nông nghiệp.

  4. Thanh tra, kiểm tra và xử lý vi phạm: Công tác thanh tra, kiểm tra được thực hiện thường xuyên nhưng còn hạn chế về nguồn lực và năng lực cán bộ. Số vụ xử lý vi phạm đất nông nghiệp tăng nhẹ trong giai đoạn 2019-2021, tuy nhiên vẫn còn nhiều trường hợp vi phạm chưa được phát hiện hoặc xử lý kịp thời.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các tồn tại là do hệ thống pháp luật và chính sách về đất đai còn chưa đồng bộ, thường xuyên thay đổi, gây khó khăn cho việc triển khai thực hiện tại địa phương. Bộ máy quản lý nhà nước về đất nông nghiệp ở cấp phường còn thiếu sự phối hợp hiệu quả, phân quyền chưa rõ ràng, dẫn đến tình trạng né tránh trách nhiệm và xử lý chậm các vi phạm.

So sánh với kinh nghiệm quản lý đất nông nghiệp tại các địa phương khác như thị xã Đông Triều (Quảng Ninh) và huyện Thanh Trì (Hà Nội), thành phố Bắc Ninh cần chú trọng hơn vào công tác cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, nâng cao năng lực cán bộ, cải cách thủ tục hành chính và tăng cường thanh tra, kiểm tra.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện sự biến động diện tích đất nông nghiệp qua các năm, bảng tổng hợp tỷ lệ cấp GCN QSDĐ theo phường, và sơ đồ mô tả bộ máy quản lý nhà nước về đất nông nghiệp tại thành phố Bắc Ninh.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công tác kiểm tra, giám sát: Thiết lập hệ thống kiểm tra, giám sát chặt chẽ từ cấp thành phố đến cấp phường nhằm phát hiện và xử lý kịp thời các vi phạm về sử dụng đất nông nghiệp. Mục tiêu giảm thiểu vi phạm đất nông nghiệp xuống dưới 3% trong vòng 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: UBND thành phố, Phòng Tài nguyên và Môi trường, các phường.

  2. Nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ quản lý: Tổ chức đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn, nghiệp vụ cho cán bộ địa chính phường, đặc biệt về pháp luật đất đai và kỹ năng ứng dụng công nghệ thông tin. Mục tiêu đạt 90% cán bộ có trình độ chuyên môn phù hợp trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Sở Nội vụ, UBND thành phố.

  3. Cải cách thủ tục hành chính: Rút ngắn thời gian cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, đơn giản hóa quy trình đăng ký, cấp GCN QSDĐ, áp dụng hệ thống quản lý hồ sơ điện tử. Mục tiêu giảm thời gian xử lý hồ sơ xuống còn dưới 30 ngày. Chủ thể thực hiện: Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND các phường.

  4. Tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin: Xây dựng hệ thống bản đồ địa chính số hóa, cập nhật liên tục biến động đất đai, tạo điều kiện thuận lợi cho công tác quản lý và tra cứu thông tin. Mục tiêu hoàn thành số hóa 100% bản đồ địa chính trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: UBND thành phố, Phòng Tài nguyên và Môi trường.

  5. Đẩy mạnh tuyên truyền, giáo dục pháp luật: Tổ chức các chương trình phổ biến, tuyên truyền về Luật Đất đai và các quy định liên quan đến đất nông nghiệp cho cán bộ và người dân nhằm nâng cao ý thức chấp hành pháp luật. Mục tiêu 100% phường tổ chức ít nhất 2 đợt tuyên truyền mỗi năm. Chủ thể thực hiện: UBND các phường, Mặt trận Tổ quốc.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về đất đai: Giúp các cơ quan như UBND thành phố, phòng Tài nguyên và Môi trường có cơ sở khoa học để xây dựng, điều chỉnh chính sách, nâng cao hiệu quả quản lý đất nông nghiệp.

  2. Các nhà hoạch định chính sách: Cung cấp thông tin thực tiễn và phân tích chuyên sâu để thiết kế các chính sách phù hợp với điều kiện địa phương, góp phần phát triển kinh tế nông nghiệp bền vững.

  3. Các tổ chức nghiên cứu và đào tạo: Là tài liệu tham khảo cho các trường đại học, viện nghiên cứu trong lĩnh vực quản lý đất đai, kinh tế nông nghiệp và phát triển đô thị.

  4. Người sử dụng đất nông nghiệp và cộng đồng dân cư: Giúp nâng cao nhận thức về quyền và nghĩa vụ trong sử dụng đất, hiểu rõ các quy định pháp luật, từ đó tham gia tích cực vào công tác quản lý và bảo vệ đất nông nghiệp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý nhà nước về đất nông nghiệp là gì?
    Quản lý nhà nước về đất nông nghiệp là hoạt động của các cơ quan nhà nước nhằm điều chỉnh, giám sát việc sử dụng đất nông nghiệp theo pháp luật, đảm bảo sử dụng hiệu quả và bền vững tài nguyên đất.

  2. Tại sao quản lý đất nông nghiệp ở Bắc Ninh gặp nhiều khó khăn?
    Do sự thay đổi nhanh chóng về diện tích đất nông nghiệp, hệ thống pháp luật còn chưa đồng bộ, bộ máy quản lý chưa thực sự hiệu quả và sự phối hợp giữa các cấp chính quyền còn hạn chế.

  3. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến quản lý đất nông nghiệp?
    Bao gồm yếu tố chủ quan như chính sách pháp luật, năng lực cán bộ quản lý; yếu tố khách quan như điều kiện tự nhiên, phát triển kinh tế xã hội và áp lực đô thị hóa.

  4. Giải pháp nào giúp nâng cao hiệu quả quản lý đất nông nghiệp?
    Tăng cường kiểm tra, nâng cao năng lực cán bộ, cải cách thủ tục hành chính, ứng dụng công nghệ thông tin và đẩy mạnh tuyên truyền pháp luật.

  5. Làm thế nào để người dân được hưởng lợi từ quản lý đất nông nghiệp?
    Bằng việc đảm bảo quyền sử dụng đất hợp pháp, minh bạch trong cấp giấy chứng nhận, hỗ trợ khi thu hồi đất và tạo điều kiện thuận lợi cho sản xuất, kinh doanh trên đất nông nghiệp.

Kết luận

  • Quản lý nhà nước về đất nông nghiệp tại thành phố Bắc Ninh đang đối mặt với nhiều thách thức do sự chuyển đổi mục đích sử dụng đất và hạn chế trong bộ máy quản lý.
  • Diện tích đất nông nghiệp giảm khoảng 1,8% trong giai đoạn 2019-2021, trong khi đất phi nông nghiệp tăng nhẹ, phản ánh áp lực đô thị hóa.
  • Công tác cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất đạt tỷ lệ trên 80%, nhưng còn tồn tại khó khăn về thủ tục và cập nhật biến động đất đai.
  • Các giải pháp trọng tâm bao gồm tăng cường kiểm tra, nâng cao năng lực cán bộ, cải cách thủ tục hành chính và ứng dụng công nghệ thông tin.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các cơ quan quản lý và các bên liên quan trong việc hoàn thiện chính sách và nâng cao hiệu quả quản lý đất nông nghiệp tại Bắc Ninh.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong giai đoạn 2023-2025, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng nghiên cứu để cập nhật thực trạng mới.

Call to action: Các cơ quan quản lý nhà nước cần phối hợp chặt chẽ, đẩy mạnh cải cách hành chính và nâng cao năng lực cán bộ để bảo vệ và phát huy giá trị đất nông nghiệp, góp phần phát triển kinh tế xã hội bền vững của thành phố Bắc Ninh.