Tổng quan nghiên cứu

Cảng hàng không quốc tế Nội Bài là cửa ngõ hàng không quan trọng của Thủ đô Hà Nội, với trung bình khoảng 600 chuyến bay và hơn 80.000 lượt khách mỗi ngày, đứng thứ hai cả nước về sản lượng vận chuyển. Hoạt động kinh doanh phi hàng không tại đây đóng vai trò thiết yếu trong việc tạo nguồn thu, nâng cao chất lượng dịch vụ vận chuyển hàng không và góp phần xây dựng hình ảnh quốc gia. Tuy nhiên, thực tế cho thấy hoạt động này còn nhiều hạn chế như quy hoạch chưa chiến lược, kiểm tra giám sát chưa chặt chẽ, và dịch vụ chưa đa dạng, đặc biệt trong các dịp cao điểm. Đại dịch COVID-19 cũng đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động kinh doanh phi hàng không, đặt ra yêu cầu cấp bách về việc tăng cường quản lý. Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá thực trạng quản lý hoạt động kinh doanh phi hàng không tại Cảng hàng không quốc tế Nội Bài từ năm 2015 đến nay, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý, đảm bảo phát triển bền vững và nâng cao trải nghiệm khách hàng. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hoàn thiện cơ chế quản lý, góp phần phát triển ngành hàng không và dịch vụ phi hàng không tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên cơ sở lý luận của chủ nghĩa Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh và quan điểm, đường lối của Đảng Cộng sản Việt Nam về quản lý hoạt động kinh doanh. Khung lý thuyết tập trung vào các khái niệm chính: quản lý, kinh doanh, hoạt động kinh doanh phi hàng không và quản lý hoạt động kinh doanh phi hàng không. Quản lý được hiểu là sự tác động có tổ chức, có hướng đích của chủ thể quản lý đến đối tượng nhằm đạt mục tiêu đề ra. Kinh doanh phi hàng không bao gồm các dịch vụ cung ứng tại cảng hàng không nhưng không thuộc dịch vụ hàng không như kinh doanh hàng miễn thuế, dịch vụ ăn uống, đổi ngoại tệ, ngân hàng, taxi, quảng cáo, giữ xe, y tế... Các nguyên tắc quản lý bao gồm nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa, bảo đảm an ninh an toàn hàng không, bảo vệ môi trường, chất lượng dịch vụ, cạnh tranh lành mạnh, kết hợp hài hòa lợi ích xã hội và nguyên tắc tiết kiệm hiệu quả. Phương pháp quản lý gồm hành chính, kinh tế và giáo dục nhằm đảm bảo sự tuân thủ, khuyến khích và nâng cao nhận thức trong hoạt động kinh doanh phi hàng không.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp luận duy vật biện chứng và duy vật lịch sử, kết hợp các phương pháp lịch sử - logic, phân tích - tổng hợp, diễn dịch - quy nạp, tổng kết thực tiễn và so sánh. Nguồn dữ liệu chính bao gồm số liệu sản xuất kinh doanh, khảo sát thực trạng, báo cáo tài chính và các văn bản pháp luật liên quan từ năm 2015 đến nay. Cỡ mẫu khảo sát gồm cán bộ quản lý, nhân viên và khách hàng tại Cảng hàng không quốc tế Nội Bài, với phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phương pháp thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm và phân tích định tính nhằm đánh giá ưu điểm, hạn chế và nguyên nhân trong quản lý hoạt động kinh doanh phi hàng không. Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2021 đến 2022, bao gồm giai đoạn thu thập dữ liệu, phân tích và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Cơ cấu tổ chức và nhân sự quản lý hoạt động kinh doanh phi hàng không: Cảng hàng không quốc tế Nội Bài có bộ máy tổ chức gồm Ban Giám đốc, 8 phòng ban chức năng và 7 trung tâm trực thuộc với tổng số 2.826 cán bộ công nhân viên, trong đó 138 người có trình độ trên đại học và 1.268 người có trình độ đại học. Cơ cấu này đảm bảo quản lý đa dạng các dịch vụ phi hàng không nhưng còn tồn tại sự phân tán và chưa tối ưu hóa nguồn lực.

  2. Thực trạng hoạt động kinh doanh phi hàng không: Các dịch vụ phi hàng không như kinh doanh hàng miễn thuế, ăn uống, đổi ngoại tệ, taxi, quảng cáo được cung cấp đa dạng nhưng chủ yếu theo mô hình truyền thống, chưa tạo ra sự cạnh tranh cao. Doanh thu từ hoạt động phi hàng không chiếm tỷ trọng ngày càng tăng nhưng chưa tương xứng với tiềm năng phát triển của cảng. Vào các dịp cao điểm, dịch vụ không đáp ứng kịp thời nhu cầu, gây phản ánh tiêu cực từ khách hàng.

  3. Kiểm tra, giám sát và xử lý vi phạm: Công tác kiểm tra, giám sát chưa thường xuyên và chặt chẽ, dẫn đến một số vi phạm về chất lượng dịch vụ, niêm yết giá và tổ chức kinh doanh chưa đúng quy định. Việc xử lý vi phạm còn mang tính hình thức, chưa triệt để, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý chung.

  4. Ảnh hưởng của đại dịch COVID-19: Đại dịch đã làm giảm mạnh lưu lượng hành khách, ảnh hưởng trực tiếp đến doanh thu và hoạt động kinh doanh phi hàng không. Tuy nhiên, đây cũng là cơ hội để rà soát, điều chỉnh chiến lược quản lý, nâng cao chất lượng dịch vụ và tăng cường ứng dụng công nghệ.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các hạn chế là do quy hoạch và kế hoạch phát triển chưa mang tính chiến lược dài hạn, bộ máy quản lý còn cồng kềnh, chưa phát huy hiệu quả phối hợp giữa các phòng ban và trung tâm. So với các cảng hàng không quốc tế trong khu vực, Nội Bài còn thiếu sự đổi mới trong mô hình kinh doanh phi hàng không và chưa tận dụng tối đa lợi thế vị trí địa lý. Việc kiểm tra, giám sát chưa thường xuyên làm giảm tính kỷ luật và hiệu quả quản lý, đồng thời ảnh hưởng đến trải nghiệm khách hàng. Đại dịch COVID-19 đã làm rõ sự cần thiết phải đổi mới phương thức quản lý, tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin và nâng cao năng lực nhân sự. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cơ cấu doanh thu theo loại hình dịch vụ phi hàng không và bảng so sánh mức độ hài lòng khách hàng qua các năm để minh họa xu hướng và hiệu quả quản lý.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tái cấu trúc bộ máy quản lý: Rà soát, sắp xếp lại tổ chức bộ máy quản lý hoạt động kinh doanh phi hàng không theo hướng tinh gọn, hiệu quả, tăng cường phối hợp liên phòng ban. Thời gian thực hiện trong 12 tháng, do Ban Giám đốc Cảng chủ trì.

  2. Xây dựng chiến lược phát triển dài hạn: Thiết lập kế hoạch phát triển kinh doanh phi hàng không giai đoạn 2023-2028, tập trung đa dạng hóa dịch vụ, nâng cao chất lượng và mở rộng thị trường. Phòng Kinh doanh phối hợp với các trung tâm thực hiện trong 6 tháng đầu năm 2023.

  3. Tăng cường kiểm tra, giám sát và xử lý vi phạm: Thiết lập hệ thống kiểm tra định kỳ và đột xuất, áp dụng công nghệ giám sát hiện đại, xử lý nghiêm các vi phạm để đảm bảo tuân thủ pháp luật và nâng cao chất lượng dịch vụ. Trung tâm An ninh hàng không và Phòng An toàn phối hợp thực hiện liên tục.

  4. Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý: Phát triển hệ thống quản lý dữ liệu khách hàng, dịch vụ và phản hồi trực tuyến nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và cải thiện trải nghiệm khách hàng. Phòng Kỹ thuật – Công nghệ chủ trì, triển khai trong 18 tháng.

  5. Đào tạo nâng cao năng lực nhân sự: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về quản lý kinh doanh phi hàng không, kỹ năng phục vụ khách hàng và ứng dụng công nghệ cho cán bộ, nhân viên. Trung tâm Đào tạo – huấn luyện thực hiện định kỳ hàng năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý cảng hàng không: Giúp hiểu rõ thực trạng và các giải pháp quản lý hoạt động kinh doanh phi hàng không, từ đó nâng cao hiệu quả điều hành và phát triển dịch vụ.

  2. Cán bộ, nhân viên các đơn vị kinh doanh phi hàng không: Nắm bắt các nguyên tắc, phương pháp quản lý và thực tiễn vận hành để cải thiện chất lượng dịch vụ và tăng cường phối hợp với cơ quan quản lý.

  3. Các nhà nghiên cứu, giảng viên chuyên ngành hàng không và quản lý xã hội: Cung cấp cơ sở lý luận và dữ liệu thực tiễn phục vụ nghiên cứu, giảng dạy và phát triển học thuật trong lĩnh vực quản lý kinh doanh phi hàng không.

  4. Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Tham khảo để xây dựng chính sách, quy định phù hợp, nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước đối với hoạt động kinh doanh phi hàng không tại các cảng hàng không.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý hoạt động kinh doanh phi hàng không là gì?
    Quản lý hoạt động kinh doanh phi hàng không là sự tác động có tổ chức, có hướng đích của chủ thể quản lý đối với các hoạt động kinh doanh phi hàng không tại cảng hàng không nhằm đảm bảo chất lượng dịch vụ, tuân thủ pháp luật và đáp ứng nhu cầu khách hàng.

  2. Các loại hình dịch vụ phi hàng không phổ biến tại Nội Bài gồm những gì?
    Bao gồm kinh doanh hàng miễn thuế, dịch vụ ăn uống, đổi ngoại tệ, ngân hàng, taxi, quảng cáo, giữ xe, y tế và các dịch vụ phục vụ hành khách VIP.

  3. Những hạn chế chính trong quản lý hoạt động kinh doanh phi hàng không tại Nội Bài hiện nay là gì?
    Bao gồm quy hoạch chưa chiến lược, kiểm tra giám sát chưa chặt chẽ, dịch vụ chưa đa dạng và chưa đáp ứng kịp thời nhu cầu cao điểm, cùng với ảnh hưởng tiêu cực của đại dịch COVID-19.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả quản lý hoạt động kinh doanh phi hàng không?
    Thông qua tái cấu trúc bộ máy quản lý, xây dựng chiến lược phát triển dài hạn, tăng cường kiểm tra giám sát, ứng dụng công nghệ thông tin và đào tạo nâng cao năng lực nhân sự.

  5. Tại sao hoạt động kinh doanh phi hàng không lại quan trọng đối với cảng hàng không?
    Hoạt động này tạo nguồn thu lớn, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ vận chuyển hàng không, xây dựng thương hiệu cảng và đáp ứng nhu cầu đa dạng của hành khách, từ đó thúc đẩy phát triển kinh tế xã hội.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa và làm rõ các vấn đề lý luận về quản lý hoạt động kinh doanh phi hàng không, đặc biệt tại Cảng hàng không quốc tế Nội Bài.
  • Đánh giá thực trạng cho thấy nhiều ưu điểm nhưng cũng tồn tại hạn chế về quy hoạch, kiểm tra giám sát và chất lượng dịch vụ.
  • Đại dịch COVID-19 là thách thức nhưng cũng là cơ hội để đổi mới và nâng cao hiệu quả quản lý.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể như tái cấu trúc bộ máy, xây dựng chiến lược phát triển, tăng cường kiểm tra giám sát, ứng dụng công nghệ và đào tạo nhân sự.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng, góp phần hoàn thiện cơ chế quản lý và phát triển bền vững hoạt động kinh doanh phi hàng không tại Nội Bài và các cảng hàng không khác.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-3 năm tới, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và ứng dụng công nghệ mới trong quản lý.

Call to action: Các nhà quản lý và đơn vị liên quan cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và phát triển dịch vụ phi hàng không, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành hàng không Việt Nam.