## Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh công cuộc đổi mới toàn diện nền giáo dục Việt Nam, việc quản lý hoạt động giáo dục pháp luật (GDPL) cho học sinh các trường phổ thông dân tộc nội trú (PTDTNT) huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn theo định hướng đổi mới chương trình giáo dục phổ thông trở nên cấp thiết. Theo ước tính, học sinh dân tộc thiểu số tại các trường PTDTNT chiếm tỷ lệ đáng kể trong tổng số học sinh của huyện, với độ tuổi từ 11 đến 15, đa dạng về dân tộc và văn hóa. Vấn đề nghiên cứu tập trung vào thực trạng quản lý hoạt động GDPL, nhằm nâng cao nhận thức pháp luật, ý thức chấp hành và hành vi phù hợp của học sinh trong môi trường giáo dục đặc thù này.
Mục tiêu nghiên cứu là đề xuất các biện pháp quản lý hiệu quả, góp phần thực hiện mục tiêu giáo dục toàn diện cho học sinh PTDTNT huyện Ba Bể trong giai đoạn từ tháng 10/2018 đến tháng 8/2019. Phạm vi nghiên cứu bao gồm hai trường PTDTNT và phổ thông dân tộc bán trú trung học cơ sở trên địa bàn huyện Ba Bể. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc nâng cao chất lượng quản lý GDPL, góp phần xây dựng môi trường giáo dục lành mạnh, phát huy vai trò của pháp luật trong đời sống học sinh dân tộc thiểu số, đồng thời hỗ trợ công tác đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao cho địa phương.
## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
### Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý giáo dục và giáo dục pháp luật, trong đó:
- **Lý thuyết quản lý giáo dục**: Quản lý giáo dục là quá trình tác động có hệ thống, có mục đích của chủ thể quản lý (hiệu trưởng, cán bộ quản lý) đến các hoạt động giáo dục nhằm đạt mục tiêu đề ra. Các chức năng quản lý gồm lập kế hoạch, tổ chức, chỉ đạo và kiểm tra.
- **Lý thuyết giáo dục pháp luật**: GDPL là hoạt động có tổ chức, có kế hoạch nhằm truyền đạt kiến thức pháp luật, hình thành ý thức và hành vi tuân thủ pháp luật cho học sinh. GDPL bao gồm các thành tố chủ thể, đối tượng, nội dung, phương pháp và hình thức giáo dục.
Các khái niệm chính bao gồm: quản lý hoạt động GDPL, trường phổ thông dân tộc nội trú, hành vi vi phạm pháp luật của học sinh, và định hướng đổi mới chương trình giáo dục phổ thông.
### Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp:
- **Phương pháp định tính**: Phỏng vấn sâu cán bộ quản lý, giáo viên và quan sát thực tế hoạt động GDPL tại trường PTDTNT huyện Ba Bể.
- **Phương pháp định lượng**: Điều tra khảo sát ý kiến của 150 học sinh và 30 giáo viên, sử dụng phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích để đảm bảo tính đại diện.
- **Phân tích số liệu**: Sử dụng thống kê mô tả và phân tích so sánh tỷ lệ phần trăm để đánh giá thực trạng và hiệu quả quản lý GDPL.
Thời gian nghiên cứu từ tháng 10/2018 đến tháng 8/2019, tập trung tại hai trường PTDTNT và PTDT bán trú THCS Cao Thượng, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn.
## Kết quả nghiên cứu và thảo luận
### Những phát hiện chính
1. **Thực trạng nhận thức về GDPL**: Khoảng 65% giáo viên và 58% học sinh nhận thức đúng về vai trò và tầm quan trọng của GDPL theo định hướng đổi mới chương trình giáo dục phổ thông.
2. **Nội dung và phương pháp GDPL**: 70% giáo viên cho biết nội dung GDPL chưa được cập nhật đầy đủ theo chương trình mới, phương pháp giáo dục chủ yếu là truyền thống, thiếu sự kết hợp với hoạt động trải nghiệm thực tế.
3. **Hình thức tổ chức GDPL**: 60% học sinh tham gia các hoạt động tìm hiểu pháp luật nhưng chỉ 45% cảm thấy các hình thức này hấp dẫn và phù hợp với đặc điểm văn hóa dân tộc.
4. **Kiểm tra, đánh giá GDPL**: Việc kiểm tra, đánh giá kết quả GDPL còn mang tính hình thức, chỉ có khoảng 40% giáo viên thực hiện đánh giá thường xuyên và có hệ thống.
### Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của những hạn chế trên là do năng lực quản lý của hiệu trưởng và giáo viên còn hạn chế, cơ sở vật chất phục vụ GDPL chưa đáp ứng yêu cầu, và sự phối hợp giữa nhà trường với gia đình, xã hội chưa chặt chẽ. So sánh với các nghiên cứu tương tự tại các vùng dân tộc thiểu số khác cho thấy tình trạng này là phổ biến, tuy nhiên mức độ tham gia và nhận thức của học sinh tại huyện Ba Bể còn thấp hơn khoảng 10-15%.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ nhận thức của giáo viên và học sinh, bảng tổng hợp các phương pháp và hình thức GDPL được sử dụng, cũng như biểu đồ tròn về mức độ tham gia của học sinh vào các hoạt động pháp luật.
Ý nghĩa của kết quả nghiên cứu là làm rõ thực trạng quản lý GDPL tại trường PTDTNT, từ đó đề xuất các biện pháp phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả giáo dục pháp luật, góp phần xây dựng môi trường giáo dục dân tộc nội trú lành mạnh, phát triển toàn diện học sinh.
## Đề xuất và khuyến nghị
1. **Nâng cao chất lượng xây dựng kế hoạch quản lý GDPL**: Xây dựng kế hoạch chi tiết, phù hợp với đặc điểm học sinh dân tộc thiểu số, cập nhật nội dung theo chương trình giáo dục phổ thông mới. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Ban giám hiệu và tổ chuyên môn.
2. **Tổ chức bồi dưỡng chuyên môn, nghiệp vụ cho giáo viên**: Tập huấn về phương pháp GDPL tích cực, kỹ năng tổ chức hoạt động trải nghiệm thực tế. Mục tiêu tăng tỷ lệ giáo viên áp dụng phương pháp mới lên 80% trong 1 năm; Chủ thể: Sở GD&ĐT phối hợp với nhà trường.
3. **Đổi mới phương pháp và hình thức tổ chức GDPL**: Kết hợp dạy học trên lớp với các hoạt động trải nghiệm, thi tìm hiểu pháp luật, sử dụng công nghệ thông tin. Mục tiêu tăng sự hài lòng của học sinh lên 75% trong 1 năm; Chủ thể: Giáo viên và Ban giám hiệu.
4. **Đổi mới kiểm tra, đánh giá hiệu quả GDPL**: Xây dựng tiêu chí đánh giá rõ ràng, thực hiện đánh giá thường xuyên và định kỳ, sử dụng kết quả để điều chỉnh hoạt động giáo dục. Thời gian: 1 năm; Chủ thể: Ban giám hiệu và giáo viên.
5. **Tăng cường đầu tư cơ sở vật chất, trang thiết bị phục vụ GDPL**: Đầu tư phòng học chuyên biệt, thiết bị nghe nhìn, tài liệu pháp luật phù hợp với đặc điểm dân tộc. Mục tiêu hoàn thành trong 2 năm; Chủ thể: Sở GD&ĐT và chính quyền địa phương.
## Đối tượng nên tham khảo luận văn
1. **Cán bộ quản lý giáo dục**: Nhận diện thực trạng và các biện pháp quản lý GDPL hiệu quả, áp dụng vào quản lý nhà trường dân tộc nội trú.
2. **Giáo viên các trường PTDTNT và PTDT bán trú**: Nâng cao năng lực chuyên môn, đổi mới phương pháp giảng dạy và tổ chức hoạt động GDPL.
3. **Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản lý giáo dục, Giáo dục học**: Tham khảo cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn về quản lý GDPL trong môi trường đặc thù.
4. **Cơ quan quản lý giáo dục địa phương và các tổ chức xã hội**: Xây dựng chính sách, chương trình hỗ trợ và phối hợp với nhà trường trong công tác GDPL cho học sinh dân tộc thiểu số.
## Câu hỏi thường gặp
1. **Tại sao quản lý hoạt động giáo dục pháp luật cho học sinh dân tộc nội trú lại quan trọng?**
Quản lý tốt giúp nâng cao nhận thức pháp luật, giảm vi phạm và xây dựng môi trường học tập lành mạnh, góp phần phát triển toàn diện học sinh.
2. **Phương pháp giáo dục pháp luật nào hiệu quả nhất cho học sinh dân tộc thiểu số?**
Phương pháp kết hợp dạy học tích hợp với hoạt động trải nghiệm thực tế, sử dụng tình huống pháp luật gần gũi với đời sống học sinh được đánh giá cao.
3. **Những khó khăn chính trong quản lý GDPL tại các trường PTDTNT là gì?**
Bao gồm hạn chế về năng lực quản lý, cơ sở vật chất thiếu thốn, phương pháp giáo dục chưa đổi mới và sự phối hợp chưa chặt chẽ giữa nhà trường và gia đình.
4. **Làm thế nào để đánh giá hiệu quả hoạt động giáo dục pháp luật?**
Thông qua đánh giá kiến thức, thái độ và hành vi của học sinh bằng các hình thức đánh giá thường xuyên và định kỳ, kết hợp quan sát thực tế.
5. **Vai trò của hiệu trưởng trong quản lý GDPL là gì?**
Hiệu trưởng chịu trách nhiệm lập kế hoạch, tổ chức, chỉ đạo, kiểm tra và đánh giá toàn bộ hoạt động GDPL, đảm bảo thực hiện đúng mục tiêu chương trình giáo dục phổ thông mới.
## Kết luận
- Quản lý hoạt động giáo dục pháp luật cho học sinh PTDTNT huyện Ba Bể còn nhiều hạn chế về nhận thức, phương pháp và cơ sở vật chất.
- Việc đổi mới chương trình giáo dục phổ thông đặt ra yêu cầu cấp thiết nâng cao hiệu quả quản lý GDPL.
- Đề xuất các biện pháp cụ thể nhằm nâng cao năng lực quản lý, đổi mới phương pháp và hình thức giáo dục, tăng cường đầu tư cơ sở vật chất.
- Kết quả nghiên cứu góp phần xây dựng môi trường giáo dục pháp luật phù hợp với đặc điểm văn hóa dân tộc thiểu số.
- Khuyến nghị triển khai các giải pháp trong vòng 1-2 năm với sự phối hợp chặt chẽ giữa nhà trường, gia đình và xã hội.
**Hành động tiếp theo:** Các cơ quan quản lý giáo dục và nhà trường cần nhanh chóng áp dụng các biện pháp đề xuất để nâng cao hiệu quả giáo dục pháp luật, góp phần phát triển bền vững nguồn nhân lực chất lượng cao cho vùng dân tộc thiểu số.