Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 và sự phát triển nhanh chóng của công nghệ, các cơ sở giáo dục đại học tại Việt Nam đang đối mặt với yêu cầu đổi mới mạnh mẽ về quản lý và đầu tư xây dựng cơ sở vật chất nhằm nâng cao chất lượng đào tạo và nghiên cứu. Tại Đại học Quốc gia Hà Nội, Ban Quản lý dự án Trường Đại học Việt Nhật (Ban QLDA Trường ĐHVN) được thành lập nhằm quản lý các dự án đầu tư xây dựng sử dụng ngân sách nhà nước, trong đó có các dự án trọng điểm như Dự án Phát triển các Đại học Quốc gia Việt Nam, Dự án Đầu tư xây dựng Trường Đại học Việt Nhật và Khu ký túc xá số 4. Giai đoạn nghiên cứu từ 2019 đến 2022 cho thấy mặc dù Ban QLDA Trường ĐHVN đã đạt được nhiều kết quả tích cực, vẫn tồn tại các hạn chế như hệ thống văn bản pháp luật chưa đồng bộ, nguồn vốn cấp còn hạn chế và dàn trải, công tác lập kế hoạch và quản lý tiến độ chưa hiệu quả, nhân sự thiếu hụt và phối hợp giữa các bên chưa kịp thời. Mục tiêu của luận văn là đề xuất các giải pháp hoàn thiện công tác quản lý dự án đầu tư xây dựng tại Ban QLDA Trường ĐHVN đến năm 2030, nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng vốn, đảm bảo tiến độ và chất lượng dự án, góp phần phát triển bền vững cơ sở vật chất phục vụ đào tạo và nghiên cứu. Nghiên cứu có phạm vi không gian tại Ban QLDA Trường ĐHVN, thời gian từ 2019 đến 2022, tập trung vào các nội dung chính như lập kế hoạch vốn và tiến độ, đấu thầu lựa chọn nhà thầu, quản lý chất lượng các gói thầu, nghiệm thu thanh toán và giám sát kiểm tra.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý dự án đầu tư xây dựng, trong đó có:

  • Lý thuyết quản lý dự án: Quản lý dự án được hiểu là quá trình lập kế hoạch, điều phối thời gian, nguồn lực và giám sát nhằm đảm bảo dự án hoàn thành đúng hạn, trong phạm vi ngân sách và đạt yêu cầu kỹ thuật, chất lượng (Từ Quang Phương, 2014; Nghiêm Văn Dĩnh, 2019).

  • Mô hình chu trình quản lý dự án: Bao gồm ba giai đoạn chính là lập kế hoạch, điều phối thực hiện và giám sát, đánh giá kết quả, với các hoạt động cụ thể như thiết lập mục tiêu, phân bổ nguồn lực, theo dõi tiến độ và xử lý vấn đề phát sinh.

  • Khái niệm dự án đầu tư xây dựng sử dụng ngân sách nhà nước: Dự án là tập hợp các hoạt động có liên quan nhằm xây dựng mới, sửa chữa hoặc cải tạo công trình, sử dụng nguồn vốn ngân sách nhà nước, có thời gian và chi phí xác định (Luật Đầu tư công 2019; Luật Xây dựng 2014).

  • Các khái niệm chính: Lập kế hoạch vốn, kế hoạch tiến độ, đấu thầu lựa chọn nhà thầu, quản lý chất lượng gói thầu, nghiệm thu thanh toán, giám sát kiểm tra.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Luận văn sử dụng dữ liệu thứ cấp từ các văn bản pháp luật, báo cáo quản lý dự án, tài liệu chuyên ngành và các nghiên cứu trước đây về quản lý dự án đầu tư xây dựng sử dụng ngân sách nhà nước. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát, phỏng vấn cán bộ Ban QLDA Trường ĐHVN và các bên liên quan.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp thống kê mô tả để phân tích số liệu về tiến độ, kế hoạch vốn, chất lượng và hiệu quả dự án. Phân tích tổng hợp để đánh giá thực trạng, xác định hạn chế và nguyên nhân. So sánh với các nghiên cứu tương tự để rút ra bài học và đề xuất giải pháp.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Khảo sát được thực hiện với khoảng 30 cán bộ, nhân viên Ban QLDA và các nhà thầu tham gia dự án, được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện nhằm đảm bảo tính đại diện cho các nhóm đối tượng liên quan.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung phân tích giai đoạn 2019-2022, đồng thời đề xuất giải pháp hoàn thiện công tác quản lý dự án đến năm 2030.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Lập kế hoạch vốn và tiến độ còn nhiều hạn chế: Khoảng 40% kế hoạch vốn được điều chỉnh nhiều lần do nguồn vốn cấp không đúng tiến độ, ảnh hưởng đến tiến độ giải ngân và thực hiện dự án. Kế hoạch tiến độ dự án có tỷ lệ điều chỉnh khoảng 35% do phụ thuộc vào chất lượng lập kế hoạch và các yếu tố khách quan.

  2. Công tác đấu thầu lựa chọn nhà thầu chưa đồng bộ: Khoảng 25% các gói thầu có sai phạm nhỏ trong quá trình lựa chọn nhà thầu, chủ yếu do thiếu minh bạch và chưa tuân thủ đầy đủ quy định pháp luật về đấu thầu.

  3. Quản lý chất lượng các gói thầu còn hạn chế: Khoảng 30% các gói thầu xây dựng có phát sinh sai sót về chất lượng, do năng lực nhà thầu và giám sát thi công chưa đáp ứng yêu cầu. Việc phối hợp giữa các bên liên quan trong quản lý chất lượng chưa hiệu quả.

  4. Công tác nghiệm thu, thanh toán và giám sát kiểm tra chưa kịp thời: Tỷ lệ thanh toán chậm so với tiến độ dự án chiếm khoảng 20%, giám sát và kiểm tra định kỳ còn ít, mang tính chủ quan, dẫn đến khó phát hiện và xử lý kịp thời các sai phạm.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân các hạn chế trên xuất phát từ hệ thống văn bản pháp luật còn chồng chéo, chưa đồng bộ, gây khó khăn trong việc áp dụng và thực thi. Nguồn vốn ngân sách nhà nước cấp cho các dự án còn hạn chế và dàn trải, ảnh hưởng đến khả năng thực hiện kế hoạch vốn và tiến độ dự án. Chất lượng nguồn nhân lực quản lý dự án và năng lực các nhà thầu chưa đồng đều, dẫn đến hiệu quả quản lý và thi công chưa cao. Sự phối hợp giữa các bộ phận, phòng ban và các bên liên quan chưa kịp thời và hiệu quả, làm giảm khả năng kiểm soát tiến độ và chất lượng dự án. Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây về quản lý dự án đầu tư xây dựng sử dụng ngân sách nhà nước tại các địa phương và cơ sở giáo dục khác, đồng thời nhấn mạnh vai trò quan trọng của việc hoàn thiện hệ thống pháp luật và nâng cao năng lực quản lý. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ điều chỉnh kế hoạch vốn, biểu đồ phân bố sai phạm trong đấu thầu và bảng đánh giá chất lượng các gói thầu để minh họa rõ hơn các phát hiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao năng lực bộ máy quản lý dự án: Tổ chức đào tạo chuyên sâu về quản lý dự án, pháp luật đầu tư xây dựng và kỹ năng lập kế hoạch cho cán bộ Ban QLDA. Mục tiêu tăng tỷ lệ cán bộ đạt chuẩn năng lực lên 90% trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: Ban Giám hiệu Đại học Quốc gia Hà Nội phối hợp với Ban QLDA.

  2. Cải tiến công tác lập kế hoạch vốn và tiến độ: Áp dụng phần mềm quản lý dự án hiện đại để lập kế hoạch và theo dõi tiến độ, đảm bảo kế hoạch vốn được duyệt và giải ngân đúng tiến độ. Mục tiêu giảm tỷ lệ điều chỉnh kế hoạch vốn xuống dưới 10% trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban QLDA phối hợp với các phòng ban liên quan.

  3. Tăng cường chất lượng công tác đấu thầu và lựa chọn nhà thầu: Xây dựng quy trình đấu thầu minh bạch, tuân thủ pháp luật, đồng thời tổ chức kiểm tra, giám sát chặt chẽ quá trình đấu thầu. Mục tiêu giảm sai phạm trong đấu thầu xuống dưới 5% trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Ban QLDA, Thanh tra Nhà nước.

  4. Chú trọng công tác quản lý chất lượng và giám sát thi công: Thuê các tổ chức tư vấn giám sát độc lập, nâng cao năng lực giám sát nội bộ, tăng cường kiểm tra đột xuất. Mục tiêu nâng tỷ lệ công trình đạt chuẩn chất lượng lên 95% trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Ban QLDA, các nhà thầu tư vấn và thi công.

  5. Tăng cường phối hợp giữa các bên liên quan: Thiết lập cơ chế phối hợp thường xuyên giữa Ban QLDA, các phòng ban, nhà thầu và các cơ quan quản lý nhà nước để xử lý kịp thời các vấn đề phát sinh. Mục tiêu nâng cao hiệu quả phối hợp lên 90% theo đánh giá hàng năm. Chủ thể thực hiện: Ban QLDA, các bên liên quan.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý dự án tại các Ban Quản lý dự án sử dụng ngân sách nhà nước: Giúp nâng cao kiến thức về quản lý dự án đầu tư xây dựng, áp dụng các giải pháp thực tiễn để cải thiện hiệu quả công tác quản lý.

  2. Lãnh đạo các cơ sở giáo dục đại học và các tổ chức đầu tư công: Tham khảo để xây dựng chính sách, quy trình quản lý dự án phù hợp với đặc thù của các dự án sử dụng ngân sách nhà nước trong lĩnh vực giáo dục.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý kinh tế, quản lý dự án: Cung cấp cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và dữ liệu thực tiễn để phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan.

  4. Các nhà thầu tư vấn, thi công và giám sát dự án xây dựng: Hiểu rõ hơn về yêu cầu quản lý, quy trình và tiêu chuẩn chất lượng trong các dự án sử dụng vốn ngân sách nhà nước, từ đó nâng cao năng lực và hiệu quả thực hiện.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý dự án đầu tư xây dựng sử dụng ngân sách nhà nước có điểm gì khác biệt so với dự án sử dụng vốn tư nhân?
    Quản lý dự án sử dụng ngân sách nhà nước phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật về đầu tư công, đảm bảo tính minh bạch, công khai và hiệu quả sử dụng vốn nhà nước, trong khi dự án tư nhân có thể linh hoạt hơn về quy trình và mục tiêu lợi nhuận.

  2. Tại sao công tác lập kế hoạch vốn và tiến độ lại quan trọng trong quản lý dự án?
    Lập kế hoạch vốn và tiến độ chính xác giúp đảm bảo nguồn lực được phân bổ hợp lý, tiến độ dự án được kiểm soát chặt chẽ, tránh lãng phí và chậm trễ, từ đó nâng cao hiệu quả đầu tư.

  3. Những yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến hiệu quả quản lý dự án tại Ban QLDA Trường ĐHVN?
    Bao gồm hệ thống pháp luật chưa đồng bộ, nguồn vốn hạn chế, năng lực nhân sự quản lý và nhà thầu chưa đồng đều, cũng như sự phối hợp giữa các bên liên quan chưa hiệu quả.

  4. Làm thế nào để nâng cao chất lượng công tác đấu thầu trong các dự án sử dụng ngân sách nhà nước?
    Cần xây dựng quy trình đấu thầu minh bạch, tuân thủ pháp luật, tổ chức đào tạo cho cán bộ liên quan, đồng thời tăng cường kiểm tra, giám sát và xử lý nghiêm các sai phạm.

  5. Ứng dụng công nghệ thông tin có vai trò như thế nào trong quản lý dự án đầu tư xây dựng?
    Ứng dụng công nghệ giúp tự động hóa quy trình quản lý, cập nhật thông tin kịp thời, tăng cường phối hợp giữa các bên, giảm thiểu sai sót và nâng cao hiệu quả quản lý dự án.

Kết luận

  • Luận văn đã phân tích thực trạng quản lý dự án đầu tư xây dựng sử dụng ngân sách nhà nước tại Ban QLDA Trường Đại học Việt Nhật giai đoạn 2019-2022, chỉ ra các hạn chế về lập kế hoạch vốn, đấu thầu, quản lý chất lượng và giám sát.

  • Đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực quản lý, cải tiến quy trình lập kế hoạch, đấu thầu, quản lý chất lượng và tăng cường phối hợp giữa các bên liên quan nhằm nâng cao hiệu quả công tác quản lý dự án đến năm 2030.

  • Nghiên cứu góp phần bổ sung khoảng trống về quản lý dự án đầu tư xây dựng trong lĩnh vực giáo dục đại học, đồng thời cập nhật các quy định pháp luật hiện hành và thực tiễn quản lý tại Việt Nam.

  • Các kết quả nghiên cứu có thể làm cơ sở cho các cơ quan quản lý, nhà đầu tư và các bên liên quan trong việc hoàn thiện công tác quản lý dự án sử dụng ngân sách nhà nước.

  • Khuyến nghị các bước tiếp theo bao gồm triển khai đào tạo, áp dụng công nghệ thông tin và xây dựng cơ chế phối hợp hiệu quả nhằm đảm bảo các giải pháp được thực hiện thành công. Đề nghị các đơn vị liên quan phối hợp nghiên cứu và áp dụng các giải pháp này để nâng cao hiệu quả quản lý dự án.