Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội hiện nay, giảm nghèo đa chiều trở thành một trong những mục tiêu trọng tâm của các chính sách phát triển bền vững. Thành phố Thái Nguyên, với tỷ lệ hộ nghèo giảm từ 1,0% năm 2019 xuống còn 0,56% năm 2021, đang đối mặt với thách thức nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân thông qua các giải pháp đào tạo nghề. Nghiên cứu tập trung phân tích thực trạng quản lý đào tạo nghề nhằm giảm nghèo đa chiều trên địa bàn thành phố Thái Nguyên trong giai đoạn 2019-2021, với mục tiêu hệ thống hóa cơ sở lý luận, đánh giá thực trạng, phân tích các nhân tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp hoàn thiện công tác quản lý đào tạo nghề. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các đối tượng liên quan đến đào tạo nghề thuộc hộ nghèo và cận nghèo đa chiều, với dữ liệu sơ cấp thu thập từ tháng 3 đến tháng 4 năm 2022 và số liệu thứ cấp từ các báo cáo chính thức. Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc góp phần nâng cao tỷ lệ lao động qua đào tạo nghề, từ đó thúc đẩy tăng năng suất lao động, cải thiện thu nhập và giảm nghèo bền vững trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0 đang tác động mạnh mẽ đến thị trường lao động địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên lý thuyết vốn con người của Becker (1975), khẳng định đào tạo nghề là công cụ nâng cao năng suất lao động và giảm nghèo. Lý thuyết của Krueger (1983) bổ sung rằng nghèo đói xuất phát từ thiếu trình độ tay nghề và nguồn lực tài chính, do đó đào tạo nghề giúp tăng thu nhập cho người lao động. Khái niệm quản lý đào tạo nghề được hiểu là sự tác động có tổ chức của Nhà nước nhằm phát triển sự nghiệp dạy nghề, duy trì trật tự và đáp ứng nhu cầu xã hội. Luật Giáo dục nghề nghiệp số 74/2014/QH13 định nghĩa đào tạo nghề là hoạt động trang bị kiến thức, kỹ năng và thái độ nghề nghiệp cần thiết để người học có thể tìm hoặc tự tạo việc làm. Khái niệm nghèo đa chiều được xây dựng dựa trên phương pháp Alkire & Foster (2011), đo lường thiếu hụt về y tế, giáo dục, điều kiện sống, việc làm và tiếp cận thông tin, phù hợp với chuẩn nghèo đa chiều của Việt Nam theo Nghị định số 07/2021/NĐ-CP. Quản lý đào tạo nghề nhằm giảm nghèo đa chiều được hiểu là việc sử dụng các biện pháp quản lý để nâng cao hiệu quả đào tạo nghề cho các hộ nghèo đa chiều, giúp họ cải thiện thu nhập và đáp ứng các nhu cầu xã hội cơ bản.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp thu thập số liệu thứ cấp và sơ cấp. Số liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo, chương trình, đề án của UBND thành phố Thái Nguyên và các cơ quan liên quan trong giai đoạn 2019-2021. Số liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát trực tiếp và phỏng vấn 567 người gồm 96 giáo viên giảng dạy nghề, 230 học viên thuộc hộ nghèo và cận nghèo đa chiều đang học, và 241 học viên đã tốt nghiệp. Mẫu được xác định bằng công thức Slovin với sai số 5-10% tùy nhóm đối tượng. Phương pháp phân tích bao gồm thống kê mô tả, so sánh các chỉ tiêu quản lý đào tạo nghề qua các năm, và tổng quan tài liệu để hệ thống hóa cơ sở lý luận. Các chỉ tiêu phân tích gồm tỷ lệ tuyển sinh, tỷ lệ chương trình đào tạo đạt chuẩn, chất lượng nguồn nhân lực, đầu tư cơ sở vật chất, tỷ lệ vi phạm trong đào tạo, và tác động của đào tạo nghề đến giảm nghèo đa chiều như tỷ lệ hộ thoát nghèo và tỷ lệ lao động có việc làm mới.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ lao động qua đào tạo nghề tăng nhẹ: Tỷ lệ lao động qua đào tạo trên địa bàn thành phố Thái Nguyên tăng từ 75,3% năm 2019 lên 77,1% năm 2021, cho thấy sự cải thiện trong công tác đào tạo nghề. Tỷ lệ học viên thuộc hộ nghèo và cận nghèo đa chiều tham gia đào tạo nghề chiếm khoảng 40% tổng số học viên.

  2. Hiệu quả đào tạo nghề trong giảm nghèo đa chiều: Sau đào tạo, có tới 89% học viên thuộc hộ nghèo đa chiều tìm được việc làm hoặc tự tạo việc làm, góp phần giảm tỷ lệ hộ nghèo từ 1,0% năm 2019 xuống còn 0,56% năm 2021. Tỷ lệ tăng thu nhập của học viên sau đào tạo đạt trên 90% tại các huyện Đại Từ và Phú Bình.

  3. Chất lượng nguồn nhân lực và cơ sở vật chất được cải thiện: Tỷ lệ chương trình đào tạo đạt chuẩn tăng lên trên 85%, đội ngũ giáo viên có trình độ chuyên môn cao chiếm trên 70%. Đầu tư cơ sở vật chất mới chiếm khoảng 30% tổng nguồn lực đầu tư cho giáo dục nghề nghiệp, giúp nâng cao chất lượng đào tạo thực hành.

  4. Các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý đào tạo nghề: Cơ chế chính sách địa phương, sự chủ động của người học, điều kiện kinh tế xã hội và sự phát triển khoa học công nghệ được đánh giá là những nhân tố quan trọng. Áp lực từ nguồn nhân lực và nhu cầu thị trường lao động cũng tác động mạnh đến hiệu quả quản lý.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy quản lý đào tạo nghề tại thành phố Thái Nguyên đã góp phần tích cực vào giảm nghèo đa chiều, phù hợp với lý thuyết vốn con người và các nghiên cứu trước đây. Việc tăng tỷ lệ lao động qua đào tạo nghề đồng thời với giảm tỷ lệ hộ nghèo minh chứng cho hiệu quả của các chính sách đào tạo nghề gắn với thị trường lao động. So sánh với các địa phương như Cao Bằng và Sơn La, Thái Nguyên có sự đầu tư đồng bộ hơn về cơ sở vật chất và chương trình đào tạo, tạo điều kiện thuận lợi cho người học tiếp cận công nghệ mới. Tuy nhiên, vẫn tồn tại hạn chế về tính chủ động của người học và sự phối hợp giữa các cơ sở đào tạo với doanh nghiệp, ảnh hưởng đến khả năng giải quyết việc làm sau đào tạo. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ lao động qua đào tạo và tỷ lệ hộ nghèo qua các năm, bảng đánh giá chất lượng chương trình đào tạo và biểu đồ phân tích các yếu tố ảnh hưởng theo thang điểm Likert.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công tác tuyên truyền và tuyển sinh: Đẩy mạnh phối hợp giữa các cơ sở giáo dục nghề nghiệp với trường THCS, THPT và các tổ chức xã hội nhằm nâng cao nhận thức và thu hút người lao động thuộc hộ nghèo, cận nghèo đa chiều tham gia đào tạo nghề. Mục tiêu tăng tỷ lệ tuyển sinh đối tượng này lên trên 50% trong vòng 3 năm tới.

  2. Cập nhật và đổi mới chương trình đào tạo: Thường xuyên rà soát, điều chỉnh chương trình đào tạo nghề theo nhu cầu thực tế của thị trường lao động và xu hướng công nghệ mới, đặc biệt trong các ngành công nghiệp và dịch vụ hiện đại. Chủ thể thực hiện là các cơ sở giáo dục nghề nghiệp phối hợp với doanh nghiệp, hoàn thành trong vòng 2 năm.

  3. Nâng cao chất lượng đội ngũ giáo viên và cán bộ quản lý: Tổ chức các khóa đào tạo, bồi dưỡng nâng cao trình độ chuyên môn, kỹ năng sư phạm và quản lý cho giáo viên và cán bộ quản lý đào tạo nghề. Mục tiêu đạt trên 80% giáo viên đạt chuẩn trong 3 năm tới.

  4. Tăng cường hợp tác với doanh nghiệp và hỗ trợ việc làm: Xây dựng mạng lưới liên kết chặt chẽ giữa các cơ sở đào tạo nghề và doanh nghiệp để tạo điều kiện giới thiệu việc làm, hỗ trợ khởi nghiệp cho học viên sau đào tạo. Đồng thời, phát triển các chính sách hỗ trợ vốn, kỹ thuật cho người học tự tạo việc làm. Thời gian thực hiện trong 3 năm, do UBND thành phố và các phòng ban liên quan chủ trì.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý giáo dục nghề nghiệp: Luận văn cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để xây dựng, điều chỉnh chính sách đào tạo nghề phù hợp với mục tiêu giảm nghèo đa chiều, giúp nâng cao hiệu quả quản lý.

  2. Cán bộ phòng Lao động - Thương binh và Xã hội: Tài liệu giúp đánh giá và triển khai các chương trình đào tạo nghề gắn với hỗ trợ việc làm, góp phần giảm nghèo bền vững trên địa bàn.

  3. Giảng viên và cán bộ quản lý cơ sở giáo dục nghề nghiệp: Tham khảo để cải tiến chương trình đào tạo, nâng cao chất lượng giảng dạy và quản lý, đáp ứng nhu cầu thực tế của thị trường lao động.

  4. Sinh viên, học viên nghiên cứu về quản lý kinh tế và phát triển xã hội: Luận văn là nguồn tài liệu tham khảo quý giá về mối quan hệ giữa đào tạo nghề và giảm nghèo đa chiều, cũng như phương pháp nghiên cứu thực tiễn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý đào tạo nghề nhằm giảm nghèo đa chiều là gì?
    Là việc sử dụng các biện pháp quản lý có tổ chức để nâng cao hiệu quả đào tạo nghề cho người lao động thuộc hộ nghèo đa chiều, giúp họ cải thiện kỹ năng, tăng thu nhập và đáp ứng các nhu cầu xã hội cơ bản.

  2. Tại sao giảm nghèo đa chiều cần kết hợp đào tạo nghề?
    Đào tạo nghề giúp người lao động nâng cao năng lực, tìm kiếm việc làm hoặc tự tạo việc làm, từ đó cải thiện thu nhập và giảm thiếu hụt các chỉ tiêu cơ bản như y tế, giáo dục, nhà ở, góp phần giảm nghèo bền vững.

  3. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý đào tạo nghề?
    Bao gồm cơ chế chính sách địa phương, sự chủ động của người học, điều kiện kinh tế xã hội, sự phát triển khoa học công nghệ và áp lực từ thị trường lao động.

  4. Làm thế nào để nâng cao chất lượng đào tạo nghề?
    Cần đổi mới chương trình đào tạo theo nhu cầu thị trường, nâng cao trình độ giáo viên, đầu tư cơ sở vật chất hiện đại và tăng cường hợp tác với doanh nghiệp để đảm bảo việc làm cho học viên.

  5. Tỷ lệ lao động qua đào tạo nghề tại Thái Nguyên hiện nay ra sao?
    Tỷ lệ lao động qua đào tạo nghề trên địa bàn thành phố Thái Nguyên đã tăng từ 75,3% năm 2019 lên 77,1% năm 2021, cho thấy sự cải thiện trong công tác đào tạo nghề.

Kết luận

  • Quản lý đào tạo nghề tại thành phố Thái Nguyên đã góp phần tích cực vào giảm nghèo đa chiều, với tỷ lệ hộ nghèo giảm từ 1,0% xuống 0,56% trong giai đoạn 2019-2021.
  • Tỷ lệ lao động qua đào tạo nghề tăng nhẹ, đạt 77,1% năm 2021, đồng thời chất lượng chương trình và đội ngũ giáo viên được nâng cao.
  • Các yếu tố chủ quan và khách quan như chính sách, sự chủ động của người học, điều kiện kinh tế xã hội và công nghệ ảnh hưởng rõ nét đến hiệu quả quản lý đào tạo nghề.
  • Đề xuất các giải pháp trọng tâm gồm tăng cường tuyển sinh, đổi mới chương trình, nâng cao chất lượng đội ngũ và hợp tác doanh nghiệp nhằm nâng cao hiệu quả đào tạo nghề.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các nhà quản lý và cơ sở đào tạo nghề trong việc phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, góp phần giảm nghèo bền vững trên địa bàn thành phố Thái Nguyên.

Hành động tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng để nâng cao hiệu quả quản lý đào tạo nghề trong tương lai.