Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 và sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ số, chuyển đổi số đã trở thành xu hướng tất yếu đối với mọi lĩnh vực, trong đó có giáo dục đại học. Tại Việt Nam, chuyển đổi số trong giáo dục đại học được thúc đẩy mạnh mẽ từ năm 2018, đặc biệt trong giai đoạn dịch Covid-19 khi việc học trực tuyến trở thành giải pháp bắt buộc. Học viện Hàng không Việt Nam, với vai trò đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao cho ngành hàng không, đã và đang triển khai quản lý chuyển đổi số nhằm nâng cao hiệu quả quản lý, đào tạo và phục vụ người học.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là hệ thống hóa cơ sở lý luận về quản lý chuyển đổi số tại cơ sở giáo dục đại học, phân tích thực trạng quản lý chuyển đổi số tại Học viện Hàng không Việt Nam trong giai đoạn 2019 đến nay, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý chuyển đổi số tại học viện và các cơ sở giáo dục đại học tương tự trên toàn quốc. Nghiên cứu có phạm vi tập trung tại Học viện Hàng không Việt Nam, giai đoạn từ năm 2019 đến 2024, thời điểm chuyển đổi số diễn ra mạnh mẽ nhất tại học viện.

Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp một khung lý luận toàn diện về quản lý chuyển đổi số trong giáo dục đại học, đồng thời làm rõ những khó khăn, hạn chế và nguyên nhân tại Học viện Hàng không Việt Nam. Kết quả nghiên cứu góp phần hỗ trợ các cơ sở giáo dục đại học khác trong việc xây dựng chiến lược, kế hoạch và triển khai chuyển đổi số hiệu quả, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và năng lực cạnh tranh trong thời đại số.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý hiện đại và chuyển đổi số, trong đó có:

  • Lý thuyết chuyển đổi số (Digital Transformation Theory): Nhấn mạnh việc áp dụng công nghệ số để thay đổi toàn diện cách thức hoạt động, mô hình kinh doanh và văn hóa tổ chức. Chuyển đổi số không chỉ là số hóa mà còn là đổi mới tư duy và phương thức quản lý.

  • Mô hình quản lý thay đổi (Change Management Model): Tập trung vào vai trò của con người, văn hóa tổ chức và các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình chuyển đổi, bao gồm nhận thức, sự đồng thuận và năng lực lãnh đạo.

  • Khái niệm quản lý công (Public Management): Đề cập đến việc tổ chức, chỉ đạo và kiểm soát các hoạt động trong cơ quan nhà nước, trong đó có quản lý chuyển đổi số tại các cơ sở giáo dục công lập.

Các khái niệm chính được làm rõ gồm: chuyển đổi số trong giáo dục đại học, quản lý chuyển đổi số, văn hóa số, hạ tầng công nghệ thông tin, và các nhân tố ảnh hưởng đến quá trình chuyển đổi số.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng nhằm đảm bảo tính toàn diện và chính xác:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập từ tài liệu chuyên ngành, các công trình nghiên cứu trong và ngoài nước, văn bản pháp luật liên quan đến chuyển đổi số và giáo dục đại học. Dữ liệu thực nghiệm được thu thập qua khảo sát trực tuyến với 80 phiếu dành cho viên chức, người lao động và 82 phiếu dành cho sinh viên tại Học viện Hàng không Việt Nam.

  • Phương pháp thu thập dữ liệu: Khảo sát xã hội học qua Google Drive với các câu hỏi trắc nghiệm tập trung vào đánh giá thực trạng, khó khăn, nhận thức và hiệu quả quản lý chuyển đổi số.

  • Phương pháp phân tích: Phân tích tổng hợp các tài liệu lý luận, mô tả thực trạng, so sánh với kinh nghiệm của Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, và sử dụng phương pháp mô tả thống kê để xử lý dữ liệu khảo sát.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn từ năm 2019 đến 2024, thời điểm chuyển đổi số diễn ra mạnh mẽ tại Học viện Hàng không Việt Nam.

Cỡ mẫu khảo sát gồm 162 người (viên chức, người lao động và sinh viên), được chọn ngẫu nhiên nhằm đảm bảo tính đại diện cho các nhóm đối tượng trong học viện.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng quản lý chuyển đổi số tại Học viện Hàng không Việt Nam:

    • Học viện đã xây dựng kế hoạch và lộ trình chuyển đổi số, ban hành chương trình chuyển đổi số đến năm 2025.
    • 100% các lớp học có triển khai các công cụ hỗ trợ trực tuyến, hệ thống văn phòng điện tử được áp dụng rộng rãi.
    • Tuy nhiên, khảo sát cho thấy khoảng 35% viên chức, người lao động còn chưa hoàn toàn hài lòng với chính sách và quy trình chuyển đổi số hiện tại.
  2. Những khó khăn, hạn chế trong quá trình chuyển đổi số:

    • Khoảng 40% người lao động gặp khó khăn trong việc thay đổi nhận thức và thói quen làm việc truyền thống.
    • Hơn 30% phản ánh về hạn chế về hạ tầng công nghệ và nguồn lực tài chính chưa đáp ứng đủ yêu cầu.
    • Việc đào tạo, bồi dưỡng kỹ năng số cho cán bộ, giảng viên và sinh viên chưa được thực hiện đồng bộ và hiệu quả.
  3. Ảnh hưởng của các nhân tố khách quan và chủ quan:

    • Cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 và đại dịch Covid-19 là những nhân tố khách quan thúc đẩy mạnh mẽ quá trình chuyển đổi số.
    • Nhân tố chủ quan như nhận thức của lãnh đạo, văn hóa tổ chức và nguồn lực tài chính có ảnh hưởng quyết định đến tốc độ và hiệu quả chuyển đổi số.
  4. So sánh với kinh nghiệm tại Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh:

    • Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh đã triển khai chuyển đổi số từ năm 2009, với hệ thống e-learning vận hành từ năm 2016, tạo nền tảng vững chắc cho chuyển đổi số toàn diện.
    • Học viện Hàng không Việt Nam có thể học hỏi kinh nghiệm trong việc xây dựng chiến lược, phát triển hạ tầng và đào tạo nguồn nhân lực số.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy Học viện Hàng không Việt Nam đã có những bước tiến quan trọng trong quản lý chuyển đổi số, thể hiện qua việc xây dựng kế hoạch, triển khai văn phòng điện tử và đào tạo trực tuyến. Tuy nhiên, việc thay đổi nhận thức và thói quen làm việc của viên chức, người lao động vẫn còn là thách thức lớn, tương tự như nhiều cơ sở giáo dục đại học khác.

Khó khăn về hạ tầng công nghệ và nguồn lực tài chính cũng là nguyên nhân chính làm chậm tiến độ chuyển đổi số. So sánh với Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, học viện cần tăng cường đầu tư vào công nghệ và phát triển đội ngũ cán bộ chuyên trách chuyển đổi số.

Việc xây dựng văn hóa số và nâng cao năng lực lãnh đạo quản lý số được xác định là yếu tố then chốt để thúc đẩy chuyển đổi số thành công. Dữ liệu khảo sát có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ hài lòng và khó khăn của các nhóm đối tượng, cũng như bảng so sánh các chỉ số chuyển đổi số giữa hai cơ sở giáo dục.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao nhận thức và đào tạo kỹ năng số cho cán bộ, giảng viên và sinh viên:

    • Tổ chức các khóa đào tạo, bồi dưỡng kỹ năng công nghệ thông tin và chuyển đổi số định kỳ.
    • Mục tiêu tăng tỷ lệ cán bộ, giảng viên thành thạo công nghệ số lên trên 80% trong vòng 2 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc Học viện phối hợp với các phòng ban chuyên môn.
  2. Hoàn thiện hạ tầng công nghệ và đảm bảo an toàn thông tin:

    • Đầu tư nâng cấp hệ thống mạng, thiết bị công nghệ hiện đại, xây dựng nền tảng dữ liệu dùng chung.
    • Đảm bảo 100% hệ thống được bảo mật và vận hành ổn định trong vòng 3 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Công nghệ Thông tin và Ban Quản lý dự án.
  3. Xây dựng và triển khai chính sách hỗ trợ chuyển đổi số:

    • Ban hành các quy định, chính sách khuyến khích sử dụng công nghệ số, áp dụng văn phòng điện tử và ký số.
    • Thiết lập cơ chế đánh giá, khen thưởng cho các cá nhân, tập thể có thành tích trong chuyển đổi số.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Lãnh đạo và Phòng Tổ chức Hành chính.
  4. Tăng cường công tác truyền thông và xây dựng văn hóa số:

    • Triển khai các chiến dịch truyền thông nội bộ nhằm nâng cao nhận thức về lợi ích và tầm quan trọng của chuyển đổi số.
    • Xây dựng môi trường làm việc linh hoạt, khuyến khích đổi mới sáng tạo và chấp nhận thay đổi.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Truyền thông và Ban Chuyên trách chuyển đổi số.
  5. Tăng cường giám sát, đánh giá và điều chỉnh kế hoạch chuyển đổi số:

    • Thiết lập hệ thống đánh giá định kỳ theo tháng, quý, năm dựa trên bộ chỉ số chuyển đổi số của Bộ Giáo dục và Đào tạo.
    • Điều chỉnh kế hoạch, chiến lược phù hợp với thực tiễn và phản hồi từ các bên liên quan.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Chuyên trách chuyển đổi số và Ban Giám đốc.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo và quản lý các cơ sở giáo dục đại học:

    • Học hỏi kinh nghiệm xây dựng chiến lược và quản lý chuyển đổi số hiệu quả.
    • Áp dụng các giải pháp phù hợp với đặc thù từng đơn vị để nâng cao năng lực cạnh tranh.
  2. Cán bộ, giảng viên và nhân viên công tác trong lĩnh vực giáo dục đại học:

    • Nâng cao nhận thức về chuyển đổi số, hiểu rõ vai trò và trách nhiệm trong quá trình chuyển đổi.
    • Tham khảo các phương pháp đào tạo, ứng dụng công nghệ trong giảng dạy và quản lý.
  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý công, công nghệ thông tin và giáo dục:

    • Sử dụng luận văn làm tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu liên quan đến chuyển đổi số và quản lý giáo dục.
    • Phát triển các đề tài nghiên cứu sâu hơn về chuyển đổi số trong giáo dục đại học.
  4. Các cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức liên quan đến giáo dục và chuyển đổi số:

    • Tham khảo để xây dựng chính sách, hướng dẫn và hỗ trợ các cơ sở giáo dục đại học trong quá trình chuyển đổi số.
    • Đánh giá hiệu quả và đề xuất các giải pháp phát triển chuyển đổi số toàn ngành.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chuyển đổi số trong giáo dục đại học là gì?
    Chuyển đổi số trong giáo dục đại học là quá trình ứng dụng công nghệ số để thay đổi toàn diện cách thức giảng dạy, học tập, quản lý và điều hành tại các cơ sở giáo dục đại học, nhằm nâng cao hiệu quả và chất lượng đào tạo.

  2. Những khó khăn chính khi triển khai chuyển đổi số tại các trường đại học là gì?
    Khó khăn bao gồm thay đổi nhận thức và thói quen làm việc của cán bộ, giảng viên; hạn chế về hạ tầng công nghệ và nguồn lực tài chính; thiếu đồng bộ trong đào tạo kỹ năng số; và các rào cản về văn hóa tổ chức.

  3. Vai trò của lãnh đạo trong quản lý chuyển đổi số tại cơ sở giáo dục đại học?
    Lãnh đạo có vai trò quyết định trong việc xây dựng tầm nhìn, chiến lược, truyền cảm hứng và tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình chuyển đổi số, đồng thời là người tiên phong trong việc áp dụng công nghệ số vào quản lý và giảng dạy.

  4. Làm thế nào để đánh giá hiệu quả chuyển đổi số tại các cơ sở giáo dục đại học?
    Hiệu quả được đánh giá dựa trên các tiêu chí như mức độ áp dụng công nghệ trong đào tạo và quản lý, sự hài lòng của cán bộ và sinh viên, cải thiện năng suất và chất lượng công việc, cũng như khả năng thích nghi với môi trường số.

  5. Học viện Hàng không Việt Nam đã áp dụng những giải pháp nào để thúc đẩy chuyển đổi số?
    Học viện đã xây dựng kế hoạch chuyển đổi số đến năm 2025, triển khai văn phòng điện tử, đào tạo trực tuyến, xây dựng hạ tầng công nghệ hiện đại, đồng thời tăng cường truyền thông và đào tạo kỹ năng số cho cán bộ, giảng viên và sinh viên.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý chuyển đổi số tại cơ sở giáo dục đại học, tập trung nghiên cứu tại Học viện Hàng không Việt Nam.
  • Phân tích thực trạng cho thấy học viện đã đạt được nhiều thành tựu nhưng vẫn còn tồn tại khó khăn về nhận thức, hạ tầng và nguồn lực.
  • Các nhân tố khách quan như cách mạng công nghiệp 4.0 và dịch Covid-19 thúc đẩy chuyển đổi số, trong khi nhân tố chủ quan như lãnh đạo và văn hóa tổ chức quyết định thành công.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả quản lý chuyển đổi số, bao gồm đào tạo kỹ năng số, hoàn thiện hạ tầng, xây dựng chính sách và văn hóa số.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các cơ sở giáo dục đại học khác trong việc triển khai chuyển đổi số, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và năng lực cạnh tranh trong thời đại số.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất, tổ chức đánh giá định kỳ và mở rộng nghiên cứu sang các cơ sở giáo dục đại học khác.

Call-to-action: Các cơ sở giáo dục đại học và nhà quản lý cần chủ động tiếp cận, áp dụng chuyển đổi số để không bị tụt hậu trong kỷ nguyên số.