Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh chuyển đổi số và xu hướng thanh toán không dùng tiền mặt ngày càng phát triển mạnh mẽ tại Việt Nam, ví điện tử trở thành một công cụ thanh toán tiện lợi, an toàn và được ưa chuộng. Theo báo cáo của Visa, khoảng 65% người tiêu dùng Việt Nam hiện mang ít tiền mặt hơn so với trước đại dịch COVID-19, trong khi 76% sử dụng ví điện tử và trên 80% thực hiện giao dịch thanh toán qua thẻ, mã QR, ví điện tử hàng tuần. Trước thực trạng này, việc phát triển dịch vụ ví điện tử không chỉ đáp ứng nhu cầu thị trường mà còn góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế số.

Luận văn tập trung nghiên cứu phát triển dịch vụ ví điện tử Viettel Money tại Chi nhánh Công ty TNHH NN một thành viên Thương mại và Xuất nhập khẩu Viettel – Trung tâm bán lẻ trong giai đoạn 2020-2022. Mục tiêu chính là phân tích thực trạng, đánh giá các chỉ tiêu phát triển, nhận diện những tồn tại và đề xuất giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động của dịch vụ này. Nghiên cứu có phạm vi không gian tại chi nhánh Viettel – Trung tâm bán lẻ, với dữ liệu thu thập từ báo cáo tài chính, khảo sát khách hàng và các nguồn thông tin liên quan.

Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc hoàn thiện dịch vụ ví điện tử, góp phần nâng cao trải nghiệm khách hàng, tăng doanh thu và mở rộng thị phần cho Viettel Money. Đồng thời, kết quả nghiên cứu cũng hỗ trợ các doanh nghiệp khác trong lĩnh vực thanh toán số và các cơ quan quản lý nhà nước trong việc xây dựng chính sách phát triển dịch vụ ví điện tử bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về phát triển dịch vụ và hành vi khách hàng trong lĩnh vực tài chính số, cụ thể:

  • Lý thuyết phát triển dịch vụ: Phát triển dịch vụ được hiểu là quá trình tăng trưởng cả về số lượng và chất lượng sản phẩm, đồng thời mở rộng tiện ích nhằm đáp ứng nhu cầu khách hàng một cách bền vững, hài hòa và đồng bộ. Lý thuyết này nhấn mạnh sự cân bằng giữa lợi ích khách hàng, doanh nghiệp và nền kinh tế.

  • Mô hình đánh giá sự hài lòng khách hàng (theo Kotler): Sự hài lòng được xác định dựa trên sự so sánh giữa kỳ vọng và kết quả thực tế nhận được. Mức độ hài lòng ảnh hưởng trực tiếp đến việc khách hàng tiếp tục sử dụng dịch vụ và giới thiệu cho người khác.

  • Khái niệm về ví điện tử: Theo Nghị định 80/2016/NĐ-CP, ví điện tử là tài khoản điện tử do tổ chức cung ứng dịch vụ trung gian thanh toán tạo lập, cho phép lưu giữ giá trị tiền tệ tương đương với số tiền gửi tại ngân hàng. Ví điện tử có các loại: mở, bán kín và đóng, với phạm vi và tính năng khác nhau.

  • Các chỉ tiêu đánh giá phát triển dịch vụ ví điện tử: Bao gồm chỉ tiêu định tính như sự hài lòng, khả năng đáp ứng nhu cầu, tiện ích sản phẩm, rủi ro; và chỉ tiêu định lượng như số lượng khách hàng, hệ thống kênh phân phối, thị phần, doanh thu và tốc độ tăng trưởng doanh thu.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Nghiên cứu sử dụng dữ liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính, báo cáo kiểm toán, tài liệu pháp luật, các tạp chí chuyên ngành và dữ liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát 186 khách hàng cá nhân đã sử dụng dịch vụ ví điện tử Viettel Money tại các điểm giao dịch của chi nhánh.

  • Phương pháp thu thập dữ liệu sơ cấp: Khảo sát thăm dò ý kiến khách hàng thông qua bảng hỏi nhằm đánh giá mức độ hài lòng, nhu cầu và tiện ích của dịch vụ.

  • Phương pháp phân tích dữ liệu: Sử dụng phương pháp tổng hợp, phân tích và so sánh các chỉ tiêu phát triển dịch vụ ví điện tử trong giai đoạn 2020-2022. So sánh kết quả với các doanh nghiệp cùng ngành để nhận diện điểm mạnh, điểm yếu và các nhân tố ảnh hưởng.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: 200 bảng hỏi được phát ra, thu về 186 phiếu đạt yêu cầu, đảm bảo tính đại diện cho khách hàng cá nhân sử dụng dịch vụ tại chi nhánh.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung trong giai đoạn 2020-2022, phù hợp với sự phát triển và mở rộng dịch vụ ví điện tử Viettel Money tại chi nhánh.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận ổn định: Doanh thu của chi nhánh tăng từ 5.895,8 tỷ đồng năm 2020 lên 7.620 tỷ đồng năm 2022, tương đương mức tăng 29,3% trong 3 năm. Lợi nhuận cũng tăng từ 116,83 tỷ đồng lên 134,75 tỷ đồng, cho thấy hiệu quả kinh doanh tích cực.

  2. Số lượng khách hàng sử dụng dịch vụ tăng nhanh: Số lượng khách hàng đăng ký và sử dụng ví điện tử Viettel Money tăng đều qua các năm, phản ánh sự quan tâm và tin tưởng của người dùng. Tốc độ tăng trưởng khách hàng đạt khoảng 15-20% mỗi năm.

  3. Mức độ hài lòng và tiện ích dịch vụ: Khảo sát cho thấy trên 80% khách hàng đánh giá dịch vụ Viettel Money đáp ứng tốt nhu cầu thanh toán, chuyển tiền và các tiện ích đa dạng như nạp tiền điện thoại, thanh toán hóa đơn. Tuy nhiên, khoảng 18% khách hàng mong muốn bổ sung thêm tính năng và cải thiện trải nghiệm người dùng.

  4. Hệ thống kênh phân phối và nhận diện thương hiệu: Số lượng kênh phân phối tăng trưởng qua các năm, với hơn 400 siêu thị và điểm giao dịch trên toàn quốc. Thị phần ví điện tử Viettel Money đứng trong top 3 thị trường, tuy nhiên vẫn còn thách thức cạnh tranh từ các ví điện tử khác như Momo, ZaloPay.

Thảo luận kết quả

Sự tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận của chi nhánh trong giai đoạn 2020-2022 cho thấy chiến lược mở rộng dịch vụ ví điện tử Viettel Money đã phát huy hiệu quả, góp phần đa dạng hóa nguồn thu và tăng cường vị thế trên thị trường. Việc tăng số lượng khách hàng sử dụng dịch vụ phản ánh sự phù hợp của sản phẩm với nhu cầu thanh toán không tiền mặt ngày càng phổ biến.

Mức độ hài lòng cao cho thấy dịch vụ đã đáp ứng phần lớn kỳ vọng của khách hàng, tuy nhiên vẫn tồn tại một số hạn chế về tính năng và trải nghiệm người dùng, cần được cải tiến để giữ chân khách hàng và thu hút thêm người dùng mới. Hệ thống kênh phân phối rộng khắp là lợi thế cạnh tranh lớn, giúp Viettel Money tiếp cận khách hàng hiệu quả hơn.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành, kết quả phù hợp với xu hướng phát triển ví điện tử tại Việt Nam và quốc tế, trong đó yếu tố công nghệ, bảo mật và đa dạng tiện ích là nhân tố quyết định thành công. Việc áp dụng các bài học kinh nghiệm từ các quốc gia như Trung Quốc, Thái Lan, Ấn Độ về quản lý, bảo mật và phát triển dịch vụ cũng góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ Viettel Money.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng doanh thu, biểu đồ số lượng khách hàng và bảng so sánh tiện ích dịch vụ qua các năm để minh họa rõ nét hơn về sự phát triển và những điểm cần cải thiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Mở rộng thị trường và kênh phân phối: Tăng cường phát triển hệ thống điểm giao dịch, đặc biệt tại các vùng nông thôn và khu vực chưa được khai thác, nhằm nâng cao độ phủ sóng và tiếp cận khách hàng tiềm năng. Mục tiêu tăng 20% số điểm giao dịch trong vòng 12 tháng, do phòng Phát triển Kênh phối hợp thực hiện.

  2. Đa dạng hóa sản phẩm và tiện ích: Phát triển thêm các tính năng mới như thanh toán quốc tế, liên kết với nhiều ngân hàng hơn, tích hợp các dịch vụ tài chính bổ sung như vay tiêu dùng, bảo hiểm. Thời gian triển khai dự kiến 18 tháng, do bộ phận Phát triển sản phẩm và Công nghệ đảm nhiệm.

  3. Tăng cường chiến lược marketing và nhận diện thương hiệu: Đẩy mạnh các chương trình khuyến mãi, ưu đãi, quảng bá trên các kênh truyền thông số và offline để nâng cao nhận thức và thu hút khách hàng mới. Mục tiêu tăng 30% lượt tải ứng dụng trong 6 tháng, do phòng Marketing chủ trì.

  4. Đầu tư nâng cao nền tảng công nghệ và bảo mật: Áp dụng các công nghệ bảo mật hiện đại như xác thực đa nhân tố (MFA), mã hóa tokenization để bảo vệ thông tin khách hàng và giảm thiểu rủi ro gian lận. Thực hiện trong 12 tháng, phối hợp giữa phòng Công nghệ và An ninh thông tin.

  5. Nâng cao năng lực đội ngũ nhân viên: Tổ chức đào tạo chuyên sâu về kỹ năng chăm sóc khách hàng, kỹ thuật số và quản trị rủi ro cho cán bộ nhân viên nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ. Kế hoạch đào tạo hàng quý, do phòng Nhân sự và Đào tạo thực hiện.

  6. Quản trị rủi ro hiệu quả: Xây dựng hệ thống giám sát, cảnh báo sớm các rủi ro về bảo mật, vận hành và pháp lý để kịp thời xử lý, đảm bảo hoạt động dịch vụ ổn định và an toàn. Thời gian triển khai 6 tháng, do Ban Kiểm soát Nội bộ và phòng Pháp chế phối hợp.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ ví điện tử và thanh toán số: Nghiên cứu giúp hiểu rõ các chỉ tiêu đánh giá phát triển dịch vụ, nhân tố ảnh hưởng và giải pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh, từ đó áp dụng vào chiến lược phát triển sản phẩm.

  2. Cơ quan quản lý nhà nước và ngân hàng trung ương: Tài liệu tham khảo để xây dựng chính sách, hành lang pháp lý và giám sát hoạt động ví điện tử, đảm bảo phát triển bền vững và an toàn cho hệ thống thanh toán quốc gia.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành tài chính – ngân hàng, công nghệ thông tin: Cung cấp cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và dữ liệu thực tiễn về phát triển dịch vụ ví điện tử tại Việt Nam, phục vụ cho các đề tài nghiên cứu tiếp theo.

  4. Các nhà đầu tư và đối tác chiến lược trong lĩnh vực fintech: Hiểu rõ tiềm năng thị trường, xu hướng phát triển và các yếu tố thành công của dịch vụ ví điện tử Viettel Money để đưa ra quyết định đầu tư và hợp tác phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Ví điện tử Viettel Money có những tiện ích gì nổi bật?
    Viettel Money cung cấp đa dạng tiện ích như chuyển tiền, nạp/rút tiền, thanh toán hóa đơn điện nước, mua vé máy bay, nạp tiền điện thoại và nhiều dịch vụ khác. Hệ sinh thái đa dạng giúp người dùng thực hiện giao dịch nhanh chóng, an toàn và thuận tiện mọi lúc mọi nơi.

  2. Làm thế nào để đăng ký và sử dụng Viettel Money?
    Khách hàng có thể tải ứng dụng Viettel Money trên CH Play hoặc AppStore, đăng ký bằng số điện thoại và xác thực OTP. Để sử dụng đầy đủ tính năng, khách hàng cần định danh tài khoản tại quầy giao dịch Viettel bằng giấy tờ tùy thân hợp lệ.

  3. Các rủi ro khi sử dụng ví điện tử Viettel Money là gì?
    Rủi ro chính bao gồm bảo mật thông tin cá nhân, nguy cơ bị tấn công mạng, gian lận giao dịch và rủi ro vận hành. Viettel Money áp dụng các biện pháp bảo mật như xác thực đa nhân tố và mã hóa dữ liệu để giảm thiểu các rủi ro này.

  4. Tại sao nên chọn Viettel Money thay vì các ví điện tử khác?
    Viettel Money có lợi thế về hệ sinh thái đa dạng, mạng lưới kênh phân phối rộng khắp với hơn 400 điểm giao dịch trên toàn quốc, cùng với uy tín thương hiệu Viettel và các chương trình ưu đãi hấp dẫn, tạo sự tin tưởng và tiện lợi cho người dùng.

  5. Làm thế nào để Viettel Money phát triển bền vững trong tương lai?
    Cần tập trung mở rộng thị trường, đa dạng hóa sản phẩm, nâng cao chất lượng dịch vụ, đầu tư công nghệ bảo mật và xây dựng đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp. Đồng thời, phối hợp chặt chẽ với cơ quan quản lý để đảm bảo tuân thủ pháp luật và quản trị rủi ro hiệu quả.

Kết luận

  • Luận văn đã phân tích và đánh giá thực trạng phát triển dịch vụ ví điện tử Viettel Money tại Chi nhánh Công ty TNHH NN một thành viên TM&XNK Viettel – Trung tâm bán lẻ trong giai đoạn 2020-2022, ghi nhận sự tăng trưởng doanh thu, lợi nhuận và số lượng khách hàng sử dụng dịch vụ.

  • Nghiên cứu làm rõ các chỉ tiêu định tính và định lượng đánh giá sự phát triển dịch vụ, đồng thời nhận diện những tồn tại như hạn chế về tính năng, trải nghiệm người dùng và cạnh tranh thị trường.

  • Đề xuất các giải pháp thiết thực bao gồm mở rộng thị trường, đa dạng hóa sản phẩm, nâng cao công nghệ bảo mật, phát triển kênh phân phối và đào tạo nhân sự nhằm thúc đẩy sự phát triển bền vững của Viettel Money.

  • Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn cao, cung cấp cơ sở khoa học cho doanh nghiệp và các cơ quan quản lý trong việc hoàn thiện và phát triển dịch vụ ví điện tử tại Việt Nam.

  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả và tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi, nhằm góp phần thúc đẩy thanh toán không tiền mặt và phát triển kinh tế số quốc gia.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao hiệu quả dịch vụ ví điện tử Viettel Money và góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành tài chính số Việt Nam!