Tổng quan nghiên cứu

Thành phố Biên Hòa, với diện tích tự nhiên khoảng 264,08 km² và dân số ngày càng tăng, đang đối mặt với áp lực lớn về phát triển hệ thống vận tải hành khách công cộng, đặc biệt là vận tải bằng xe taxi. Từ năm 2006 đến 2012, số lượng xe taxi tại Biên Hòa đã tăng từ 146 lên 877 chiếc, phản ánh nhu cầu đi lại tăng cao do sự cải thiện đời sống kinh tế và hạn chế của các phương tiện công cộng khác như xe buýt. Tuy nhiên, tỷ lệ taxi trên 1.000 dân vẫn còn thấp so với nhiều tỉnh thành khác, đồng thời hệ thống bãi đỗ taxi còn thiếu đồng bộ, gây ra tình trạng ùn tắc và mất trật tự giao thông tại các khu vực trung tâm.

Luận văn tập trung nghiên cứu quy hoạch phát triển vận tải hành khách bằng xe taxi tại thành phố Biên Hòa trong giai đoạn 2015-2020 và định hướng phát triển sau năm 2020. Mục tiêu chính là dự báo nhu cầu đi lại bằng taxi, tính toán số lượng xe cần thiết, xây dựng mạng lưới bãi đỗ hợp lý, đồng thời đề xuất các giải pháp quản lý và phát triển bền vững. Phạm vi nghiên cứu bao gồm 17 vùng hành chính trong thành phố, dựa trên số liệu thu thập từ khảo sát thực tế và các nguồn thống kê chính thức. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả vận tải công cộng, giảm ùn tắc giao thông và cải thiện chất lượng dịch vụ taxi tại Biên Hòa.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng các mô hình và lý thuyết sau:

  • Mô hình dự báo nhu cầu giao thông 4 bước: Bao gồm phát sinh chuyến đi, phân bố chuyến đi (ma trận O-D), phân chia phương thức vận tải và phân chia lưu lượng trên mạng lưới giao thông. Mô hình này được lựa chọn do tính hoàn chỉnh, phù hợp với quy mô nghiên cứu và đã được áp dụng thành công tại Việt Nam.

  • Mô hình xác suất lựa chọn phương tiện (Logit model): Dựa trên hàm thỏa dụng, mô hình đánh giá xác suất người dân lựa chọn phương thức vận tải dựa trên các biến số như khoảng cách, thời gian và chi phí đi lại. Mô hình này giúp phân tích tỷ lệ đảm nhận của xe taxi so với các phương tiện khác.

  • Mô hình phân chia lưu lượng cân bằng người sử dụng (User Equilibrium): Áp dụng nguyên tắc người sử dụng lựa chọn tuyến đường có chi phí thấp nhất, giúp phân bổ lưu lượng giao thông hợp lý trên mạng lưới.

Các khái niệm chính bao gồm: nhu cầu phát sinh và thu hút chuyến đi, ma trận O-D, hàm thỏa dụng, tỷ lệ đảm nhận phương thức vận tải, và mạng lưới bãi đỗ taxi.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu được thu thập từ hai nhóm chính: số liệu thứ cấp từ các cơ quan quản lý như Sở Giao thông Vận tải Đồng Nai, Cục Thống kê thành phố Biên Hòa, và số liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát phỏng vấn trực tiếp 211 mẫu hộ gia đình tại 17 vùng nghiên cứu. Trong đó, 191 mẫu đạt yêu cầu phân tích.

Phương pháp phân tích bao gồm:

  • Phân tích hồi quy đa biến để xây dựng mô hình phát sinh và thu hút chuyến đi dựa trên các biến dân số, số lao động và số học sinh-sinh viên.

  • Sử dụng mô hình hấp dẫn Drew để phân bố chuyến đi giữa các vùng, tính toán ma trận O-D bằng phần mềm Excel và Jica Strada.

  • Áp dụng mô hình Logit để xác định tỷ lệ đảm nhận của các phương thức vận tải, với các tham số được ước lượng qua phần mềm Hielow.

  • Mô phỏng mạng lưới giao thông và phân chia lưu lượng bằng phần mềm Jica Strada, đánh giá tính đúng đắn của mô hình qua so sánh lưu lượng và vận tốc thực tế tại các tuyến đường trọng điểm.

Thời gian nghiên cứu từ tháng 2 đến tháng 6 năm 2014, tập trung tại thành phố Biên Hòa.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mô hình phát sinh và thu hút chuyến đi:

    • Mô hình phát sinh chuyến đi đạt hệ số tương quan R = 0.934, với công thức:
      $$ G_i = 4.42 \times X_1 - 6.05 \times X_2 + 1.43 \times X_3 - 1.69 $$
      trong đó $X_1$ là dân số, $X_2$ là số lao động, $X_3$ là số học sinh-sinh viên.
    • Mô hình thu hút chuyến đi có R = 0.77, công thức:
      $$ A_i = 38.16 \times X_1 - 61.85 \times X_2 + 0.73 \times X_3 + 580.84 $$
      Các hệ số đều có độ tin cậy trên 95%.
  2. Dự báo số chuyến đi phát sinh và thu hút:

    • Năm 2015, tổng số chuyến đi phát sinh và thu hút ước tính khoảng 577.469 chuyến/ngày.
    • Năm 2020, con số này tăng lên khoảng 681.430 chuyến/ngày, tương ứng với sự gia tăng dân số và hoạt động kinh tế.
  3. Tỷ lệ đảm nhận của xe taxi:

    • Mô hình Logit cho thấy xe máy là phương tiện được ưu tiên lựa chọn nhất, tiếp theo là xe đạp, xe buýt và cuối cùng là xe taxi.
    • Hệ số trong hàm thỏa dụng cho xe taxi có độ tin cậy trên 95%, với dấu hiệu cho thấy thời gian và chi phí đi lại ảnh hưởng tiêu cực đến lựa chọn taxi.
  4. Mạng lưới bãi đỗ taxi:

    • Quy hoạch mạng lưới bãi đỗ taxi dựa trên các tuyến đường có mặt cắt ngang đủ rộng (>10m), tập trung tại các khu vực có nhu cầu cao như khu công nghiệp, trung tâm thương mại, bệnh viện và bến xe.
    • Diện tích bãi đỗ taxi được tính toán dựa trên số lượng xe dự báo và tiêu chuẩn diện tích cho mỗi xe, đảm bảo đáp ứng nhu cầu phát triển đến năm 2020 và sau đó.

Thảo luận kết quả

Kết quả mô hình phát sinh và thu hút chuyến đi phù hợp với thực tế phát triển kinh tế - xã hội của Biên Hòa, phản ánh chính xác sự gia tăng nhu cầu đi lại. Việc sử dụng mô hình 4 bước và Logit model giúp phân tích chi tiết tỷ lệ lựa chọn phương tiện, từ đó đề xuất mạng lưới bãi đỗ hợp lý.

So sánh lưu lượng và vận tốc mô phỏng với thực tế cho thấy sai số khoảng 23,6% và 21% tương ứng, nằm trong giới hạn chấp nhận được do giới hạn về thời gian và nguồn lực khảo sát. Kết quả này cho phép sử dụng mô hình như một công cụ hỗ trợ hiệu quả trong quy hoạch vận tải.

Việc quy hoạch mạng lưới bãi đỗ taxi dựa trên dữ liệu thực tế và mô phỏng giúp giảm thiểu tình trạng ùn tắc, tranh giành khách và cải thiện mỹ quan đô thị. Đồng thời, kết quả cũng cho thấy cần có chính sách quản lý và đào tạo lái xe taxi để nâng cao chất lượng dịch vụ.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng và triển khai quy hoạch mạng lưới bãi đỗ taxi

    • Thiết lập các điểm đỗ taxi tại các khu vực trọng điểm theo quy hoạch đã đề xuất, đảm bảo diện tích và vị trí thuận tiện.
    • Thời gian thực hiện: 2015-2020.
    • Chủ thể thực hiện: Sở Giao thông Vận tải Đồng Nai phối hợp với UBND thành phố Biên Hòa.
  2. Tăng cường quản lý và kiểm soát hoạt động taxi

    • Ban hành quy chế quản lý hoạt động taxi, kiểm soát số lượng xe, chất lượng dịch vụ và hành vi lái xe.
    • Thời gian: Triển khai ngay từ năm 2015, duy trì liên tục.
    • Chủ thể: Sở Giao thông Vận tải, Thanh tra giao thông.
  3. Đào tạo nâng cao nghiệp vụ lái xe taxi

    • Tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng phục vụ, an toàn giao thông và ứng xử văn minh cho lái xe taxi.
    • Thời gian: Hàng năm, bắt đầu từ năm 2015.
    • Chủ thể: Các doanh nghiệp taxi phối hợp với cơ quan đào tạo chuyên ngành.
  4. Phát triển hệ thống công nghệ hỗ trợ quản lý

    • Áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý điều hành taxi, như hệ thống định vị GPS, trung tâm điều hành thông minh.
    • Thời gian: Giai đoạn 2015-2020.
    • Chủ thể: Doanh nghiệp taxi, Sở Giao thông Vận tải.
  5. Nâng cao nhận thức và khuyến khích sử dụng taxi

    • Tuyên truyền về lợi ích của việc sử dụng taxi, kết hợp với phát triển các phương tiện vận tải công cộng khác để tạo mạng lưới giao thông đa phương thức.
    • Thời gian: Liên tục từ 2015 trở đi.
    • Chủ thể: UBND thành phố, các tổ chức xã hội.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý giao thông đô thị

    • Lợi ích: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, quy hoạch phát triển vận tải hành khách bằng taxi phù hợp với thực tế địa phương.
    • Use case: Lập kế hoạch phát triển mạng lưới bãi đỗ taxi, quản lý số lượng xe.
  2. Doanh nghiệp kinh doanh vận tải taxi

    • Lợi ích: Hiểu rõ nhu cầu thị trường, tối ưu hóa số lượng xe và vị trí bãi đỗ, nâng cao chất lượng dịch vụ.
    • Use case: Đầu tư mở rộng đội xe, cải thiện hệ thống điều hành.
  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành giao thông vận tải

    • Lợi ích: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, mô hình dự báo nhu cầu và phân tích lựa chọn phương tiện vận tải.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu tiếp theo hoặc ứng dụng mô hình vào các khu vực khác.
  4. Các tổ chức hoạch định đô thị và phát triển bền vững

    • Lợi ích: Đánh giá tác động của vận tải taxi đến quy hoạch đô thị, môi trường và xã hội.
    • Use case: Thiết kế các giải pháp giao thông tích hợp, giảm ùn tắc và ô nhiễm.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao chọn mô hình 4 bước để dự báo nhu cầu đi lại?
    Mô hình 4 bước được lựa chọn vì tính hoàn chỉnh, đã được áp dụng rộng rãi và phù hợp với quy mô nghiên cứu tại Biên Hòa. Mô hình giúp phân tích chi tiết từng giai đoạn của hành vi đi lại, từ phát sinh đến phân chia lưu lượng, hỗ trợ xây dựng mạng lưới vận tải hiệu quả.

  2. Làm thế nào để xác định tỷ lệ đảm nhận của xe taxi so với các phương tiện khác?
    Tỷ lệ đảm nhận được xác định bằng mô hình Logit dựa trên hàm thỏa dụng, trong đó các biến số như khoảng cách, thời gian và chi phí đi lại được đưa vào phân tích. Kết quả cho thấy xe taxi có tỷ lệ lựa chọn thấp hơn xe máy và xe buýt do chi phí và thời gian cao hơn.

  3. Số lượng mẫu khảo sát có đủ đại diện cho toàn thành phố không?
    Tổng số mẫu khảo sát là 211, trong đó 191 mẫu đạt yêu cầu, phân bố đều trên 17 vùng nghiên cứu. Mặc dù số lượng mẫu có giới hạn, kết quả vẫn phản ánh tương đối chính xác đặc điểm đi lại của người dân, tuy nhiên cần mở rộng khảo sát trong các nghiên cứu tiếp theo để tăng độ tin cậy.

  4. Mạng lưới bãi đỗ taxi được quy hoạch dựa trên tiêu chí nào?
    Mạng lưới bãi đỗ được quy hoạch dựa trên các tiêu chí: vị trí tại các khu vực có nhu cầu cao, mặt cắt ngang đường đủ rộng (>10m), kết nối với các tuyến giao thông chính và hệ thống vận tải công cộng hiện có nhằm tối ưu hóa chi phí và tiện lợi cho hành khách.

  5. Sai số giữa mô hình mô phỏng và thực tế có ảnh hưởng đến kết quả nghiên cứu không?
    Sai số lưu lượng khoảng 23,6% và vận tốc khoảng 21% là chấp nhận được trong điều kiện khảo sát thực tế có giới hạn về thời gian và nguồn lực. Mô hình vẫn được coi là công cụ hỗ trợ hiệu quả trong quy hoạch và dự báo nhu cầu vận tải taxi.

Kết luận

  • Luận văn đã xây dựng thành công mô hình dự báo nhu cầu vận tải hành khách bằng xe taxi tại thành phố Biên Hòa giai đoạn 2015-2020 và định hướng sau năm 2020, dựa trên mô hình 4 bước và Logit model.
  • Dự báo số chuyến đi phát sinh và thu hút tăng mạnh, đòi hỏi quy hoạch mạng lưới bãi đỗ taxi hợp lý để đáp ứng nhu cầu.
  • Mạng lưới bãi đỗ taxi được đề xuất tập trung tại các khu vực trọng điểm, đảm bảo diện tích và vị trí thuận tiện, góp phần giảm ùn tắc và nâng cao chất lượng dịch vụ.
  • Kết quả mô phỏng mạng lưới giao thông có độ tin cậy tương đối cao, phù hợp làm cơ sở cho các quyết định quản lý và phát triển vận tải taxi.
  • Các bước tiếp theo cần mở rộng khảo sát, hoàn thiện mô hình và triển khai các giải pháp quản lý, đào tạo lái xe, ứng dụng công nghệ để phát triển vận tải taxi bền vững.

Call-to-action: Các cơ quan quản lý và doanh nghiệp vận tải cần phối hợp triển khai quy hoạch và các giải pháp đề xuất nhằm nâng cao hiệu quả vận tải hành khách bằng xe taxi, góp phần xây dựng hệ thống giao thông công cộng hiện đại, tiện nghi và thân thiện tại thành phố Biên Hòa.