Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh thị trường viễn thông Việt Nam phát triển mạnh mẽ với tốc độ tăng trưởng cao, nhu cầu sử dụng dịch vụ viễn thông ngày càng trở nên thiết yếu đối với mọi đối tượng khách hàng. Từ năm 2001, khi Chính phủ mở cửa thị trường viễn thông, nhiều nhà đầu tư trong và ngoài nước đã tham gia, tạo nên sự cạnh tranh gay gắt. EVN-Telecom, một đơn vị thành viên của Tập đoàn Điện lực Việt Nam, gia nhập thị trường viễn thông công cộng với vai trò nhà cung cấp dịch vụ sinh sau đẻ muộn, phải đối mặt với các đối thủ có công nghệ hiện đại và thị phần lớn như VNPT và Viettel.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là xây dựng các biện pháp nhằm mở rộng và phát triển thị trường dịch vụ viễn thông của EVN-Telecom, qua đó nâng cao năng lực cạnh tranh và chiếm lĩnh thị phần. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào thị trường viễn thông Việt Nam giai đoạn 2005-2007, phân tích thực trạng kinh doanh, nhu cầu sử dụng dịch vụ, môi trường cạnh tranh và các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của EVN-Telecom.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hệ thống hóa lý luận về mở rộng và phát triển thị trường viễn thông, đồng thời đề xuất các giải pháp thực tiễn giúp EVN-Telecom tận dụng cơ hội, vượt qua thách thức trong môi trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt. Qua đó, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành viễn thông Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập và đổi mới công nghệ.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết kinh tế và quản trị kinh doanh hiện đại, tập trung vào các mô hình và khái niệm về thị trường, phân đoạn thị trường, lựa chọn thị trường mục tiêu và marketing dịch vụ. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết về thị trường và phân đoạn thị trường: Thị trường được hiểu là tập hợp các cá nhân và tổ chức có nhu cầu và khả năng thanh toán cho sản phẩm hoặc dịch vụ. Phân đoạn thị trường là quá trình chia nhỏ thị trường thành các nhóm khách hàng có đặc điểm và nhu cầu tương đồng, từ đó lựa chọn thị trường mục tiêu phù hợp với nguồn lực doanh nghiệp.

  2. Marketing hỗn hợp trong dịch vụ (7P): Bao gồm các yếu tố sản phẩm, giá cả, phân phối, xúc tiến bán hàng, con người, quy trình phục vụ và bằng chứng vật chất. Lý thuyết này giúp xây dựng chiến lược marketing phù hợp với đặc thù dịch vụ viễn thông, nhấn mạnh vai trò của con người và quy trình trong việc tạo ra giá trị cho khách hàng.

Các khái niệm chính bao gồm: thị phần, mức độ nhận biết thương hiệu, môi trường kinh doanh vĩ mô và vi mô, công nghệ CDMA trong viễn thông, và các chiến lược cạnh tranh dựa trên chất lượng dịch vụ và công nghệ.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp thu thập và phân tích số liệu thứ cấp từ các báo cáo, tạp chí ngành, dữ liệu của Bộ Công nghiệp, Tập đoàn Điện lực Việt Nam và EVN-Telecom. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ thị trường viễn thông Việt Nam giai đoạn 2005-2007 với trọng tâm là hoạt động kinh doanh của EVN-Telecom trên 64 tỉnh thành.

Phương pháp phân tích thống kê được áp dụng để đánh giá thực trạng nhu cầu sử dụng dịch vụ viễn thông, phân tích thị phần, mức độ nhận biết thương hiệu và so sánh cước phí giữa EVN-Telecom và các đối thủ. Ngoài ra, phương pháp chuyên gia và khảo sát ý kiến các doanh nghiệp, chuyên gia trong ngành được sử dụng để đánh giá chất lượng dịch vụ và đề xuất giải pháp.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2005 đến 2007, tập trung vào giai đoạn EVN-Telecom phát triển hạ tầng, mở rộng mạng lưới và cạnh tranh trên thị trường viễn thông công cộng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng hạ tầng và công nghệ: EVN-Telecom đã xây dựng hệ thống truyền dẫn với khoảng 14.000 km cáp quang phủ khắp 64 tỉnh thành, sử dụng công nghệ CDMA 2000 1x tần số 450 MHz với 570 trạm BTS và 6 tổng đài MSC, phủ sóng đến hầu hết các trung tâm huyện. Dự kiến đến năm 2010, hệ thống cáp quang sẽ mở rộng lên 30.000 km với công nghệ WDM, DWDM nâng dung lượng đường trục lên 50 Gbit/s.

  2. Hiệu quả kinh doanh còn hạn chế: Doanh thu năm 2007 chỉ đạt 11.7% kế hoạch, tỷ lệ thu cước trong tháng 1 và 2 năm 2007 chỉ đạt 5-10%. Mức cước dịch vụ của EVN-Telecom thấp hơn đáng kể so với các nhà cung cấp khác như VNPT và Viettel, tạo lợi thế cạnh tranh về giá.

  3. Lợi ích khách hàng rõ rệt: Khách hàng sử dụng dịch vụ EVN-Telecom tiết kiệm chi phí cước gọi từ 20-30% so với các nhà mạng khác. Chương trình hỗ trợ thiết bị đầu cuối giúp khách hàng trả góp linh hoạt, giảm gánh nặng tài chính ban đầu.

  4. Công nghệ CDMA ưu việt: Công nghệ CDMA giúp nâng cao chất lượng cuộc gọi, giảm rớt cuộc gọi, tiết kiệm chi phí đầu tư và vận hành, phù hợp với vùng nông thôn, vùng sâu vùng xa. EVN-Telecom có khả năng cung cấp dịch vụ điện thoại cố định không dây, vượt trội so với các nhà cung cấp khác chỉ cung cấp điện thoại cố định có dây.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân hiệu quả kinh doanh thấp chủ yếu do EVN-Telecom là nhà cung cấp mới, phải cạnh tranh với các đối thủ có thương hiệu mạnh và thị phần lớn. Tuy nhiên, lợi thế về giá cước và công nghệ CDMA giúp EVN-Telecom có tiềm năng mở rộng thị trường, đặc biệt tại các khu vực nông thôn và vùng sâu vùng xa chưa được phục vụ đầy đủ.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành, việc áp dụng công nghệ tiên tiến và chiến lược giá cạnh tranh là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp viễn thông mới gia nhập thị trường có thể chiếm lĩnh thị phần. Mức độ nhận biết thương hiệu của EVN-Telecom còn thấp, cần tăng cường các hoạt động marketing và xây dựng hình ảnh thương hiệu.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng số lượng thuê bao, bảng so sánh cước phí giữa các nhà mạng, và sơ đồ phủ sóng mạng lưới viễn thông của EVN-Telecom trên toàn quốc để minh họa rõ ràng hơn về thực trạng và tiềm năng phát triển.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đầu tư hạ tầng công nghệ: Mở rộng hệ thống cáp quang và nâng cấp thiết bị truyền dẫn theo công nghệ WDM, DWDM nhằm nâng cao dung lượng và chất lượng dịch vụ. Mục tiêu đạt 30.000 km cáp quang vào năm 2010. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo EVN-Telecom phối hợp với các đối tác công nghệ.

  2. Đẩy mạnh chiến lược giá cạnh tranh và hỗ trợ khách hàng: Tiếp tục duy trì mức cước thấp hơn đối thủ, mở rộng chương trình hỗ trợ thiết bị đầu cuối trả góp linh hoạt để thu hút khách hàng mới, đặc biệt tại khu vực nông thôn. Thời gian thực hiện: liên tục trong 3 năm tới.

  3. Nâng cao chất lượng dịch vụ và chăm sóc khách hàng: Đào tạo nhân viên, cải tiến quy trình phục vụ, áp dụng marketing nội bộ và tương tác để đảm bảo cam kết dịch vụ, tăng sự hài lòng và trung thành của khách hàng. Chủ thể: Phòng chăm sóc khách hàng và nhân sự EVN-Telecom.

  4. Tăng cường hoạt động marketing và xây dựng thương hiệu: Sử dụng quảng cáo, khuyến mãi, quan hệ công chúng và marketing trực tiếp để nâng cao mức độ nhận biết thương hiệu, tạo dựng hình ảnh uy tín trên thị trường. Thời gian: triển khai ngay trong năm 2007-2008.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý và lãnh đạo doanh nghiệp viễn thông: Nhận diện các chiến lược mở rộng thị trường và nâng cao năng lực cạnh tranh trong môi trường cạnh tranh khốc liệt.

  2. Chuyên gia và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực marketing dịch vụ: Hiểu rõ về áp dụng marketing hỗn hợp trong ngành viễn thông, đặc biệt là các yếu tố con người và quy trình phục vụ.

  3. Sinh viên và học viên cao học ngành quản trị kinh doanh, marketing: Nắm bắt kiến thức thực tiễn về phân đoạn thị trường, lựa chọn thị trường mục tiêu và xây dựng chiến lược phát triển thị trường.

  4. Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý ngành viễn thông: Tham khảo các phân tích về môi trường kinh doanh, chính sách cạnh tranh và phát triển hạ tầng viễn thông tại Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao EVN-Telecom chọn công nghệ CDMA thay vì GSM?
    Công nghệ CDMA giúp nâng cao chất lượng cuộc gọi, giảm rớt cuộc gọi và tiết kiệm chi phí đầu tư, đặc biệt phù hợp với vùng nông thôn và vùng sâu vùng xa, nơi hệ thống điện thoại cố định khó phát huy hiệu quả.

  2. Lợi thế cạnh tranh chính của EVN-Telecom là gì?
    EVN-Telecom có lợi thế về giá cước thấp hơn các đối thủ, công nghệ tiên tiến CDMA và khả năng cung cấp dịch vụ điện thoại cố định không dây trên toàn quốc, giúp tiếp cận khách hàng ở vùng khó khăn.

  3. Tỷ lệ thu cước thấp ảnh hưởng thế nào đến hoạt động kinh doanh?
    Tỷ lệ thu cước chỉ đạt 5-10% trong một số tháng làm giảm doanh thu, ảnh hưởng đến khả năng tái đầu tư và phát triển mạng lưới, đòi hỏi EVN-Telecom phải cải thiện công tác thu hồi cước và chăm sóc khách hàng.

  4. Các biện pháp marketing nào được đề xuất để nâng cao nhận biết thương hiệu?
    Sử dụng quảng cáo đa phương tiện, khuyến mãi hấp dẫn, marketing trực tiếp và quan hệ công chúng để tăng cường sự hiện diện thương hiệu và thu hút khách hàng tiềm năng.

  5. EVN-Telecom có kế hoạch mở rộng mạng lưới như thế nào trong tương lai?
    Dự kiến mở rộng hệ thống cáp quang lên 30.000 km đến năm 2010, áp dụng công nghệ truyền dẫn tiên tiến WDM, DWDM và mở thêm các cổng quốc tế để nâng cao dung lượng và chất lượng dịch vụ.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận về mở rộng và phát triển thị trường viễn thông, đồng thời phân tích thực trạng kinh doanh của EVN-Telecom trong giai đoạn 2005-2007.
  • EVN-Telecom sở hữu hạ tầng công nghệ hiện đại với mạng lưới phủ rộng và công nghệ CDMA tiên tiến, tạo lợi thế cạnh tranh về chất lượng và chi phí.
  • Hiệu quả kinh doanh còn hạn chế do cạnh tranh gay gắt và tỷ lệ thu cước thấp, đòi hỏi các giải pháp chiến lược đồng bộ.
  • Đề xuất các biện pháp tập trung vào đầu tư hạ tầng, chiến lược giá, nâng cao chất lượng dịch vụ và marketing thương hiệu nhằm mở rộng thị trường và nâng cao năng lực cạnh tranh.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả và điều chỉnh chiến lược phù hợp với biến động thị trường.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao sức cạnh tranh và chiếm lĩnh thị trường viễn thông cùng EVN-Telecom!