Tổng quan nghiên cứu

Chương trình Mỗi xã một sản phẩm (OCOP) là một trong những chương trình phát triển kinh tế trọng điểm tại khu vực nông thôn, nhằm phát huy nội lực và gia tăng giá trị sản phẩm địa phương. Tại huyện Nam Đông, tỉnh Thừa Thiên Huế, chương trình OCOP đã được triển khai tích cực trong giai đoạn 2019-2021 với mục tiêu phát triển các sản phẩm đặc trưng, nâng cao thu nhập và cải thiện đời sống người dân. Huyện Nam Đông có dân số khoảng 25.698 người (năm 2021), với đa số là đồng bào dân tộc thiểu số, địa hình chủ yếu là núi đồi, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển các sản phẩm nông-lâm nghiệp đặc thù.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích, đánh giá thực trạng phát triển sản phẩm OCOP trên địa bàn huyện Nam Đông trong giai đoạn 2019-2021, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm tăng cường phát triển sản phẩm OCOP đến năm 2025, tầm nhìn đến năm 2030. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các hoạt động quản lý, chính sách hỗ trợ, tổ chức sản xuất và xúc tiến thương mại sản phẩm OCOP tại huyện Nam Đông.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc hoàn thiện chính sách phát triển sản phẩm OCOP, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế-xã hội bền vững tại địa phương, đồng thời nâng cao hiệu quả chương trình OCOP trong việc tạo việc làm, tăng thu nhập và bảo tồn văn hóa truyền thống. Các chỉ số như số lượng sản phẩm OCOP được công nhận, mức độ tham gia của các hợp tác xã, doanh nghiệp và người dân, cũng như hiệu quả kinh tế từ chương trình được xem xét làm thước đo đánh giá.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý phát triển sản phẩm OCOP, bao gồm:

  • Lý thuyết phát triển sản phẩm: Theo Philip Kotler, sản phẩm bao gồm ba yếu tố chính: sản phẩm ý tưởng (lợi ích cốt lõi), sản phẩm hiện thực (chất lượng, bao bì, nhãn hiệu) và sản phẩm hoàn chỉnh (dịch vụ kèm theo như bảo hành, giao hàng). Sản phẩm OCOP là sản phẩm đáp ứng tiêu chí đánh giá và được công nhận theo Bộ tiêu chí OCOP của Chính phủ.

  • Mô hình chu trình OCOP: Bao gồm các bước từ tuyên truyền, nhận đăng ký ý tưởng, xây dựng phương án kinh doanh, triển khai sản xuất kinh doanh, đánh giá và xếp hạng sản phẩm, đến xúc tiến thương mại. Chu trình này đảm bảo sự phát triển bền vững và liên tục của sản phẩm OCOP.

  • Các chỉ tiêu đánh giá phát triển sản phẩm OCOP: Bao gồm các chỉ tiêu định tính như mức độ tiếp cận chính sách, đa dạng biện pháp phát triển, hiệu quả tổ chức bộ máy, tần suất xúc tiến thương mại; và các chỉ tiêu định lượng như số lượng sản phẩm OCOP, cơ cấu sản phẩm, số lượng chủ thể tham gia, số chuỗi giá trị hoạt động, và số lao động tạo việc làm từ OCOP.

  • Các nhân tố ảnh hưởng đến phát triển sản phẩm OCOP: Phân thành nhân tố chủ quan (năng lực bộ máy quản lý, nguồn lực tài chính, phương tiện quản lý) và nhân tố khách quan (chế độ chính trị - xã hội, đặc điểm kinh tế-xã hội, địa hình, trình độ nhận thức, yếu tố hội nhập, ứng dụng khoa học kỹ thuật).

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Nghiên cứu sử dụng dữ liệu thứ cấp từ các báo cáo kinh tế-xã hội huyện Nam Đông giai đoạn 2019-2021, các báo cáo phát triển OCOP của phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện, cùng các tài liệu nghiên cứu liên quan từ các địa phương khác. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua phỏng vấn chuyên sâu 30 cán bộ quản lý và khảo sát 150 đối tượng là người dân, hợp tác xã tham gia sản xuất sản phẩm OCOP năm 2022.

  • Phương pháp chọn mẫu: Sử dụng phương pháp chọn mẫu thuận tiện dựa trên danh sách người dân tham gia chương trình OCOP do Trung tâm Dịch vụ Nông nghiệp huyện cung cấp, đảm bảo kích thước mẫu 150 quan sát với sai số mẫu 8%.

  • Phương pháp phân tích: Áp dụng phương pháp thống kê mô tả để tổng hợp số liệu, phương pháp phân tích so sánh để đánh giá xu hướng phát triển sản phẩm OCOP tại huyện Nam Đông so với các địa phương khác, và phương pháp tổng hợp để hệ thống hóa các kết quả nghiên cứu.

  • Xử lý số liệu: Số liệu được xử lý bằng phần mềm Microsoft Excel 2010 và SPSS 20, đảm bảo tính chính xác và khoa học trong phân tích.

  • Timeline nghiên cứu: Phân tích thực trạng giai đoạn 2019-2021, khảo sát sơ cấp năm 2022, đề xuất giải pháp đến năm 2025 và tầm nhìn đến năm 2030.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Số lượng và chất lượng sản phẩm OCOP tăng trưởng tích cực: Đến cuối năm 2021, huyện Nam Đông đã có 4 sản phẩm OCOP đạt hạng 3 sao được công nhận, với các sản phẩm được cấp giấy chứng nhận và nhãn hiệu OCOP theo quy định. Số lượng sản phẩm OCOP tăng đều qua các năm, góp phần đa dạng hóa cơ cấu sản phẩm địa phương.

  2. Chính sách phát triển sản phẩm OCOP được triển khai đồng bộ: Huyện đã ban hành hơn 19 văn bản liên quan đến chương trình OCOP, bao gồm kế hoạch triển khai, thành lập ban chỉ đạo, hội đồng thẩm định, và các quyết định hỗ trợ kinh phí cho các dự án nâng cấp sản phẩm. Các hoạt động tuyên truyền, tập huấn được tổ chức thường xuyên với 3 lớp tập huấn trong giai đoạn 2019-2021.

  3. Tổ chức bộ máy quản lý hiệu quả nhưng còn hạn chế về nguồn lực: Ban chỉ đạo chương trình OCOP cấp huyện do Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn làm cơ quan thường trực, phối hợp với các phòng ban liên quan và UBND xã. Tuy nhiên, năng lực cán bộ và nguồn lực tài chính còn hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả triển khai các hoạt động hỗ trợ.

  4. Hoạt động xúc tiến thương mại và quảng bá sản phẩm còn khiêm tốn: Huyện đã tổ chức 8 lượt xúc tiến thương mại cấp tỉnh, hỗ trợ xây dựng các bản tin quảng bá trên các phương tiện thông tin đại chúng, tuy nhiên quy mô và hiệu quả chưa đạt kỳ vọng. Việc tiếp cận thị trường còn hạn chế, ảnh hưởng đến đầu ra sản phẩm OCOP.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy huyện Nam Đông đã đạt được những bước tiến quan trọng trong phát triển sản phẩm OCOP, góp phần nâng cao thu nhập và cải thiện đời sống người dân. Việc ban hành và triển khai đồng bộ các chính sách, tổ chức bộ máy quản lý chuyên trách là nhân tố chủ chốt tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển sản phẩm. Tuy nhiên, hạn chế về nguồn lực tài chính và năng lực cán bộ quản lý là nguyên nhân chính khiến hoạt động xúc tiến thương mại và quảng bá sản phẩm chưa hiệu quả, dẫn đến đầu ra sản phẩm chưa ổn định.

So sánh với kinh nghiệm của các huyện Phú Vang và Quảng Điền trong tỉnh Thừa Thiên Huế, những địa phương này đã xây dựng hệ thống tư vấn hỗ trợ, liên kết chuỗi giá trị và đẩy mạnh xúc tiến thương mại hiệu quả hơn, góp phần nâng cao chất lượng và giá trị sản phẩm OCOP. Huyện Nam Đông có thể học hỏi mô hình liên kết 5 nhà (Nhà nước - Nhà khoa học - Nhà doanh nghiệp - Nhà nông - Nhà tư vấn) để phát huy tối đa tiềm năng sản phẩm.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng số lượng sản phẩm OCOP theo năm, bảng tổng hợp các văn bản chính sách và biểu đồ phân bổ nguồn lực hỗ trợ, giúp minh họa rõ nét hơn về tiến trình và hiệu quả phát triển sản phẩm OCOP tại huyện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường năng lực quản lý và nguồn lực tài chính: Đào tạo chuyên sâu cho cán bộ quản lý chương trình OCOP tại các cấp, đồng thời tăng cường nguồn kinh phí hỗ trợ từ ngân sách địa phương và huy động xã hội hóa để nâng cao hiệu quả triển khai các hoạt động phát triển sản phẩm OCOP. Thời gian thực hiện: 2023-2025; Chủ thể: UBND huyện, Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.

  2. Chuẩn hóa quy trình và nâng cao chất lượng sản phẩm theo chuỗi giá trị: Xây dựng và áp dụng tiêu chuẩn kỹ thuật, quy trình sản xuất hiện đại, phù hợp với lợi thế nguyên liệu địa phương, đồng thời phát triển chuỗi giá trị sản phẩm OCOP để tăng tính cạnh tranh trên thị trường. Thời gian: 2023-2025; Chủ thể: Hợp tác xã, doanh nghiệp, Trung tâm Dịch vụ Nông nghiệp.

  3. Đẩy mạnh hoạt động quảng bá, xúc tiến thương mại và kết nối thị trường: Tổ chức các hội chợ, sự kiện quảng bá sản phẩm OCOP, xây dựng hệ thống điểm bán hàng tại các trung tâm thương mại, phát triển thương mại điện tử để mở rộng thị trường tiêu thụ trong và ngoài tỉnh. Thời gian: 2023-2025; Chủ thể: Ban chỉ đạo OCOP huyện, Sở Công Thương, các doanh nghiệp.

  4. Hoàn thiện bộ máy và nâng cao năng lực cán bộ quản lý: Thiết lập bộ máy chuyên trách với đủ quyền hạn và nguồn lực, tăng cường phối hợp liên ngành, đồng thời xây dựng hệ thống đánh giá, giám sát hiệu quả thực hiện chương trình OCOP. Thời gian: 2023-2024; Chủ thể: UBND huyện, các phòng ban liên quan.

  5. Tăng cường hỗ trợ kỹ thuật và chuyển giao khoa học công nghệ: Tổ chức các lớp tập huấn, chuyển giao công nghệ mới trong sản xuất, chế biến sản phẩm OCOP nhằm nâng cao chất lượng và giá trị gia tăng sản phẩm. Thời gian: 2023-2025; Chủ thể: Trung tâm Dịch vụ Nông nghiệp, các viện nghiên cứu, trường đại học.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý nhà nước các cấp: Giúp hiểu rõ về cơ chế, chính sách và tổ chức thực hiện chương trình OCOP, từ đó xây dựng và điều chỉnh chính sách phù hợp với thực tiễn địa phương.

  2. Các hợp tác xã, doanh nghiệp và chủ thể sản xuất sản phẩm OCOP: Cung cấp kiến thức về quy trình phát triển sản phẩm, tiêu chuẩn chất lượng, cũng như các giải pháp nâng cao hiệu quả sản xuất và tiếp cận thị trường.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý kinh tế, phát triển nông thôn: Là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp phát triển sản phẩm OCOP trong bối cảnh địa phương miền núi.

  4. Các tổ chức hỗ trợ phát triển kinh tế nông thôn và các cơ quan truyền thông: Giúp xây dựng các chương trình hỗ trợ, truyền thông hiệu quả nhằm nâng cao nhận thức và thúc đẩy sự tham gia của cộng đồng vào chương trình OCOP.

Câu hỏi thường gặp

  1. Sản phẩm OCOP là gì và tiêu chí đánh giá như thế nào?
    Sản phẩm OCOP là sản phẩm đặc trưng của địa phương được công nhận theo Bộ tiêu chí đánh giá của Chính phủ, gồm các tiêu chí về tổ chức sản xuất, phát triển sản phẩm, sức mạnh cộng đồng, khả năng tiếp thị và chất lượng sản phẩm. Ví dụ, sản phẩm phải đạt từ 3 sao trở lên mới được công nhận và hỗ trợ xúc tiến thương mại.

  2. Chính sách hỗ trợ phát triển sản phẩm OCOP tại huyện Nam Đông gồm những gì?
    Huyện Nam Đông đã ban hành nhiều văn bản chính sách hỗ trợ như thành lập ban chỉ đạo, tổ chức tập huấn, hỗ trợ kinh phí nâng cấp sản phẩm, xúc tiến thương mại và xây dựng thương hiệu. Các chính sách này nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho các chủ thể sản xuất phát triển sản phẩm OCOP.

  3. Những khó khăn chính trong phát triển sản phẩm OCOP tại huyện Nam Đông là gì?
    Khó khăn gồm đầu ra sản phẩm chưa ổn định, quy mô sản xuất nhỏ lẻ, chất lượng và tính cạnh tranh sản phẩm chưa cao, hoạt động quảng bá còn hạn chế, và việc tiếp cận khoa học kỹ thuật còn nhiều bất cập.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả xúc tiến thương mại sản phẩm OCOP?
    Cần tổ chức các sự kiện quảng bá, xây dựng điểm bán hàng chuyên biệt, phát triển thương mại điện tử, kết nối với các chuỗi siêu thị và thị trường trong nước, đồng thời tăng cường truyền thông đa phương tiện để nâng cao nhận thức người tiêu dùng.

  5. Vai trò của cộng đồng và các tổ chức kinh tế trong phát triển sản phẩm OCOP?
    Cộng đồng và các tổ chức kinh tế như hợp tác xã, doanh nghiệp đóng vai trò trung tâm trong sản xuất, phát triển và quảng bá sản phẩm OCOP. Sự tham gia tích cực của họ giúp phát huy nội lực địa phương, tạo việc làm và nâng cao thu nhập bền vững.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn về phát triển sản phẩm OCOP, làm rõ các chỉ tiêu đánh giá và nhân tố ảnh hưởng tại huyện Nam Đông.
  • Thực trạng giai đoạn 2019-2021 cho thấy sản phẩm OCOP tại huyện đã có bước phát triển tích cực về số lượng và chất lượng, tuy nhiên còn nhiều hạn chế về tổ chức, nguồn lực và xúc tiến thương mại.
  • Đề xuất các giải pháp trọng tâm gồm nâng cao năng lực quản lý, chuẩn hóa quy trình sản xuất, đẩy mạnh xúc tiến thương mại, hoàn thiện bộ máy và tăng cường chuyển giao khoa học kỹ thuật.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế-xã hội bền vững tại huyện miền núi Nam Đông.
  • Các bước tiếp theo cần tập trung triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời theo dõi, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh phù hợp, hướng tới mục tiêu phát triển sản phẩm OCOP đến năm 2025 và tầm nhìn 2030.

Call to action: Các cấp chính quyền, tổ chức và chủ thể sản xuất cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp phát triển sản phẩm OCOP, góp phần nâng cao giá trị sản phẩm, cải thiện đời sống người dân và phát triển kinh tế địa phương bền vững.