Tổng quan nghiên cứu
Ngành du lịch Việt Nam đã trở thành một trong những ngành kinh tế mũi nhọn, đóng góp quan trọng vào sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước. Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, đặc biệt sau khi Việt Nam gia nhập WTO năm 2007, AEC năm 2015 và ký kết CPTPP năm 2018, ngành du lịch đối mặt với nhiều cơ hội và thách thức mới. Công ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn (Tocolimex) là một doanh nghiệp lâu năm trong lĩnh vực du lịch, hoạt động chủ yếu tại tỉnh Lạng Sơn – vùng biên giới có nhiều tiềm năng phát triển du lịch. Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2015-2018 nhằm phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp phát triển hoạt động kinh doanh dịch vụ du lịch của công ty.
Mục tiêu nghiên cứu bao gồm hệ thống hóa các vấn đề lý luận về kinh doanh dịch vụ du lịch, phân tích thực trạng hoạt động kinh doanh dịch vụ du lịch tại Tocolimex, đồng thời đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các loại hình dịch vụ du lịch do công ty cung cấp, chủ yếu là du lịch inbound tại địa bàn tỉnh Lạng Sơn. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp, thúc đẩy phát triển du lịch địa phương và đóng góp vào sự phát triển bền vững của ngành du lịch Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về kinh doanh dịch vụ du lịch, bao gồm:
- Lý thuyết về đặc điểm dịch vụ du lịch: Nhấn mạnh tính vô hình, tính tổng hợp, tính thời vụ và tính nhạy cảm của dịch vụ du lịch, từ đó làm rõ các yêu cầu đặc thù trong quản lý và phát triển dịch vụ.
- Mô hình chuỗi cung ứng dịch vụ du lịch: Theo nghiên cứu của Richard Tapper và X. Huang, chuỗi cung ứng dịch vụ du lịch bao gồm các nhà cung ứng cấp 1 (khách sạn, vận tải, nhà hàng), các đại lý du lịch, công ty điều hành tour và sự tham gia của chính quyền địa phương. Mô hình này giúp doanh nghiệp xác định vị trí, vai trò và tổ chức mạng lưới cung ứng dịch vụ hiệu quả.
- Lý thuyết về phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao trong du lịch: Áp dụng mô hình ASK của Benjamin S. Bloom, tập trung vào thái độ, kỹ năng và tri thức của nhân viên nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp.
- Các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh dịch vụ du lịch: Bao gồm yếu tố bên trong như cơ sở vật chất, vốn, nguồn nhân lực, trình độ quản lý; và yếu tố bên ngoài như chính sách pháp luật, công nghệ, toàn cầu hóa, tâm lý du khách và tính thời vụ.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu duy vật biện chứng, kết hợp thu thập và phân tích số liệu sơ cấp và thứ cấp:
- Nguồn dữ liệu: Số liệu thứ cấp được thu thập từ báo cáo tài chính công ty, các tài liệu, sách báo, số liệu thống kê địa phương và quốc tế. Số liệu sơ cấp được thu thập qua phỏng vấn trực tiếp cán bộ quản lý và nhân viên công ty.
- Phương pháp chọn mẫu: Lựa chọn các cán bộ quản lý, chuyên viên nghiệp vụ có kinh nghiệm và hiểu biết sâu sắc về hoạt động kinh doanh dịch vụ du lịch của công ty để phỏng vấn.
- Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp thống kê mô tả, so sánh các chỉ tiêu kinh doanh qua các năm (2015-2018), phân tích xu hướng tăng trưởng doanh thu, số lượt khách, tỷ trọng doanh thu các khối dịch vụ. Phương pháp so sánh được áp dụng để đối chiếu thực trạng với lý thuyết và các nghiên cứu tương tự.
- Timeline nghiên cứu: Thu thập và xử lý số liệu trong giai đoạn 2018-2019, tập trung phân tích dữ liệu kinh doanh giai đoạn 2015-2018 nhằm đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp phát triển.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Doanh thu tăng trưởng ổn định: Doanh thu của công ty tăng từ 14,063 triệu VNĐ năm 2015 lên mức cao hơn trong các năm tiếp theo, với tốc độ tăng trưởng cao nhất đạt 9,5% trong giai đoạn 2015-2016, sau đó duy trì mức tăng khoảng 6,3-6,6% các năm tiếp theo. Doanh thu từ hoạt động tài chính tăng mạnh, đặc biệt tăng gần 126% trong năm 2016-2017 và 64% năm 2017-2018, góp phần cải thiện lợi nhuận thuần tăng từ 5,7% năm 2015-2016 lên khoảng 19-21% các năm sau.
Cơ cấu doanh thu dịch vụ: Dịch vụ lữ hành chiếm tỷ trọng lớn nhất, luôn trên 45% tổng doanh thu, có xu hướng tăng dần. Dịch vụ lưu trú có sự phát triển tích cực, tỷ trọng tăng lên 26,2% năm 2017 và 24,9% năm 2018. Ngược lại, doanh thu dịch vụ nhà hàng giảm nhẹ do cạnh tranh gia tăng trên địa bàn Lạng Sơn, tỷ trọng dao động khoảng 21-22%.
Tình hình thu hút khách: Tổng lượt khách tăng nhẹ qua các năm, nhưng tốc độ tăng trưởng có dấu hiệu chậm lại, từ 7,6% năm 2015 xuống còn 3,8% năm 2018. Khách quốc tế chủ yếu là khách Trung Quốc, chiếm hơn 52% tổng lượt khách quốc tế. Khách nội địa chiếm tỷ trọng lớn nhưng thời gian lưu trú ngắn, trung bình 2-3 ngày, trong khi khách quốc tế lưu trú trung bình 5-7 ngày.
Thách thức cạnh tranh và quy mô doanh nghiệp: Công ty duy trì được lượng khách ổn định nhưng chưa mở rộng quy mô do tập trung nâng cao chất lượng dịch vụ. Cạnh tranh trong lĩnh vực nhà hàng và dịch vụ ăn uống tại địa phương ngày càng gay gắt, ảnh hưởng đến doanh thu khối này.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy Tocolimex đã tận dụng tốt lợi thế vị trí địa lý và kinh nghiệm lâu năm để duy trì hoạt động kinh doanh ổn định, đặc biệt trong lĩnh vực lữ hành và lưu trú. Việc doanh thu tài chính tăng mạnh phản ánh hiệu quả trong quản lý vốn và hoạt động xuất nhập khẩu, góp phần cải thiện lợi nhuận. Tuy nhiên, tốc độ tăng trưởng lượt khách chậm lại cho thấy công ty cần có chiến lược mở rộng thị trường và nâng cao năng lực cạnh tranh.
So sánh với các nghiên cứu trong ngành, việc tập trung phát triển chuỗi cung ứng dịch vụ du lịch và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực là yếu tố then chốt để doanh nghiệp du lịch phát triển bền vững. Việc cạnh tranh trong lĩnh vực nhà hàng tại Lạng Sơn đòi hỏi công ty phải đổi mới sản phẩm và dịch vụ để giữ chân khách hàng. Các biểu đồ thể hiện xu hướng doanh thu theo từng khối dịch vụ và tốc độ tăng trưởng lượt khách qua các năm sẽ minh họa rõ nét hơn về sự biến động và hiệu quả kinh doanh.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường nghiên cứu thị trường và mở rộng thị trường mục tiêu
- Thực hiện các khảo sát định kỳ để cập nhật nhu cầu, xu hướng tiêu dùng của khách hàng, đặc biệt là khách quốc tế và khách nội địa trẻ tuổi.
- Mở rộng thị trường sang các nhóm khách hàng mới như khách trẻ, khách du lịch MICE nhằm tăng lượng khách và doanh thu.
- Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; Chủ thể: Phòng Tổ chức kế hoạch tổng hợp phối hợp với các chi nhánh.
Phát triển chuỗi cung ứng dịch vụ du lịch đồng bộ và hiệu quả
- Xác định rõ vai trò và vị trí trong chuỗi cung ứng, tăng cường hợp tác với các nhà cung cấp dịch vụ vận tải, lưu trú, nhà hàng để tạo ra các gói sản phẩm du lịch hấp dẫn.
- Kiểm soát chất lượng dịch vụ trong toàn chuỗi, giải quyết mâu thuẫn và tối ưu hóa kênh phân phối.
- Thời gian thực hiện: 12 tháng; Chủ thể: Ban điều hành và phòng Marketing.
Nâng cao quy trình cung ứng dịch vụ và cải tiến sản phẩm du lịch
- Chuẩn hóa quy trình phục vụ khách hàng, tăng cường đào tạo nhân viên về kỹ năng giao tiếp, xử lý tình huống và ngoại ngữ.
- Phát triển sản phẩm mới phù hợp với đặc thù vùng biên giới và nhu cầu đa dạng của khách hàng, như tour du lịch văn hóa, sinh thái, nghỉ dưỡng cao cấp.
- Thời gian thực hiện: 12-18 tháng; Chủ thể: Phòng Điều hành du lịch và phòng Đào tạo.
Xây dựng chính sách giá linh hoạt và cạnh tranh
- Áp dụng các chiến lược giá phân biệt, giá trọn gói và chiết khấu theo mùa vụ để thu hút khách hàng và tối đa hóa lợi nhuận.
- Đảm bảo sự tương quan giữa giá cả và chất lượng dịch vụ nhằm nâng cao sự hài lòng và giữ chân khách hàng thân thiết.
- Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Phòng Tài chính kế toán phối hợp phòng Marketing.
Phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao
- Đào tạo nâng cao kỹ năng chuyên môn, thái độ phục vụ và ngoại ngữ cho nhân viên, đặc biệt là đội ngũ hướng dẫn viên và nhân viên khách sạn.
- Xây dựng chương trình đào tạo liên tục và chính sách khuyến khích nhân viên phát triển nghề nghiệp.
- Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể: Phòng Tổ chức kế hoạch tổng hợp.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp du lịch
- Hưởng lợi từ các phân tích thực trạng và giải pháp phát triển kinh doanh dịch vụ du lịch, giúp xây dựng chiến lược phù hợp với xu thế thị trường và nâng cao hiệu quả hoạt động.
Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản trị kinh doanh, Du lịch
- Tài liệu tham khảo quý giá về lý thuyết, mô hình chuỗi cung ứng dịch vụ du lịch và các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh dịch vụ du lịch tại Việt Nam.
Cơ quan quản lý nhà nước về du lịch và phát triển kinh tế địa phương
- Cung cấp thông tin thực tiễn về hoạt động kinh doanh dịch vụ du lịch tại địa phương, hỗ trợ xây dựng chính sách phát triển du lịch bền vững.
Các doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ liên quan như khách sạn, nhà hàng, vận tải
- Tham khảo mô hình phát triển chuỗi cung ứng dịch vụ du lịch và các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ, từ đó tăng cường hợp tác và phát triển thị trường.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao dịch vụ lữ hành lại chiếm tỷ trọng lớn nhất trong doanh thu của công ty?
Dịch vụ lữ hành là lĩnh vực trọng tâm, kết nối các dịch vụ khác như lưu trú, vận chuyển, ăn uống thành sản phẩm du lịch hoàn chỉnh. Do đó, nó tạo ra nguồn doanh thu lớn và ổn định cho công ty.Làm thế nào để công ty duy trì lượng khách ổn định trong bối cảnh cạnh tranh cao?
Công ty duy trì lượng khách nhờ kinh nghiệm lâu năm, mạng lưới dịch vụ đa dạng và chất lượng dịch vụ được cải tiến liên tục, đồng thời tập trung vào thị trường mục tiêu có nhu cầu ổn định như khách doanh nghiệp và khách trung niên.Tại sao tốc độ tăng trưởng lượt khách lại có dấu hiệu chậm lại?
Nguyên nhân chính là do quy mô doanh nghiệp còn nhỏ, chưa mở rộng thị trường mới và cạnh tranh ngày càng gay gắt, đặc biệt trong lĩnh vực nhà hàng và dịch vụ ăn uống tại địa phương.Chuỗi cung ứng dịch vụ du lịch có vai trò như thế nào trong phát triển kinh doanh?
Chuỗi cung ứng giúp doanh nghiệp phối hợp hiệu quả với các nhà cung cấp dịch vụ khác, tạo ra sản phẩm du lịch đồng bộ, nâng cao chất lượng và khả năng cạnh tranh trên thị trường.Những yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến hoạt động kinh doanh dịch vụ du lịch của công ty?
Bao gồm yếu tố bên trong như cơ sở vật chất, nguồn nhân lực, vốn và trình độ quản lý; yếu tố bên ngoài như chính sách pháp luật, công nghệ, tâm lý du khách và tính thời vụ của ngành du lịch.
Kết luận
- Công ty CP Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn đã duy trì hoạt động kinh doanh dịch vụ du lịch ổn định với doanh thu và lợi nhuận tăng trưởng tích cực trong giai đoạn 2015-2018.
- Dịch vụ lữ hành là khối dịch vụ chủ lực, chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tổng doanh thu, trong khi dịch vụ lưu trú có sự phát triển tích cực và dịch vụ nhà hàng gặp cạnh tranh gay gắt.
- Tốc độ tăng trưởng lượt khách có dấu hiệu chậm lại, đòi hỏi công ty cần có chiến lược mở rộng thị trường và nâng cao chất lượng dịch vụ.
- Các giải pháp đề xuất tập trung vào nghiên cứu thị trường, phát triển chuỗi cung ứng, nâng cao quy trình cung ứng dịch vụ, xây dựng chính sách giá linh hoạt và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao.
- Tiếp theo, công ty cần triển khai các giải pháp trong vòng 1-2 năm tới để nâng cao năng lực cạnh tranh, mở rộng quy mô và phát triển bền vững trong ngành du lịch.
Hành động ngay hôm nay để nâng tầm dịch vụ du lịch và khẳng định vị thế trên thị trường!