Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh phát triển đô thị nhanh chóng, không gian xanh (KGX) ngày càng được xem là yếu tố quan trọng trong quy hoạch phát triển bền vững các thành phố. Thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định, với diện tích tự nhiên khoảng 286 km² và dân số gần 290.000 người (năm 2019), đang trải qua quá trình đô thị hóa mạnh mẽ, đặc biệt là phát triển kinh tế du lịch. Tuy nhiên, sự gia tăng mật độ xây dựng đã gây áp lực lên hệ sinh thái và không gian xanh đô thị, dẫn đến các vấn đề như suy thoái môi trường, thiếu hụt không gian sinh hoạt công cộng và giảm đa dạng sinh học.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là khảo sát hiện trạng và biến động không gian xanh tại thành phố Quy Nhơn trong giai đoạn 2016–2020, phân tích cấu trúc và hình thái phát triển không gian xanh, từ đó đề xuất các định hướng và giải pháp phát triển không gian xanh phù hợp nhằm tạo dựng một thành phố sinh thái, bền vững. Phạm vi nghiên cứu bao gồm toàn bộ diện tích hành chính của thành phố, tập trung vào bốn loại hình không gian xanh chính: công viên, vườn cây và dải cây xanh; không gian xanh mặt nước; không gian xanh nông nghiệp; không gian xanh trên núi và rừng trồng.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quy hoạch đô thị và quản lý địa phương nhằm cân bằng giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường, nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân và khách du lịch, đồng thời góp phần giảm thiểu các tác động tiêu cực của đô thị hóa đến hệ sinh thái.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn vận dụng các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về không gian xanh đô thị và cảnh quan sinh thái, trong đó:
Quan điểm hệ thống: Không gian xanh được xem như một hệ thống đa chức năng, tích hợp các yếu tố tự nhiên, kinh tế và xã hội, có mối quan hệ biện chứng qua các dòng vật chất, năng lượng và thông tin trong thành phố.
Quan điểm sinh thái: Thành phố Quy Nhơn được tiếp cận như một hệ sinh thái với các chức năng cung cấp, điều tiết, văn hóa và hỗ trợ. Không gian xanh đóng vai trò quan trọng trong điều hòa vi khí hậu, giảm nhiệt độ và duy trì đa dạng sinh học.
Quan điểm tổng hợp và lãnh thổ: Nghiên cứu tổng hợp các yếu tố tự nhiên (địa hình, khí hậu, thổ nhưỡng) và kinh tế - xã hội (dân số, phát triển kinh tế) trong phạm vi lãnh thổ thành phố để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến biến động không gian xanh.
Lý thuyết cảnh quan sinh thái: Áp dụng các chỉ số trắc lượng cảnh quan để đánh giá sự phân mảnh, cấu trúc và biến động không gian xanh, từ đó đề xuất các giải pháp quy hoạch phù hợp.
Các khái niệm chính bao gồm: không gian xanh đô thị, dịch vụ hệ sinh thái, biến động cảnh quan, chỉ số trắc lượng cảnh quan, và phát triển bền vững đô thị.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu: Sử dụng dữ liệu viễn thám, bản đồ địa chính, số liệu thống kê dân số và kinh tế xã hội của thành phố Quy Nhơn giai đoạn 2016–2020; kết hợp với khảo sát thực địa, điều tra phỏng vấn các nhà quản lý, kỹ sư và người dân địa phương.
Phương pháp phân tích: Áp dụng GIS để xử lý và phân tích dữ liệu không gian, xây dựng bản đồ hiện trạng và biến động không gian xanh; sử dụng các chỉ số cảnh quan để đánh giá mức độ phân mảnh và cấu trúc không gian xanh; phân tích định lượng khả năng tiếp cận không gian xanh của người dân và khách du lịch.
Cỡ mẫu và chọn mẫu: Khảo sát thực địa tại các điểm điển hình đại diện cho các loại hình không gian xanh; phỏng vấn khoảng 100 người dân và 20 cán bộ quản lý nhằm thu thập ý kiến đa chiều.
Timeline nghiên cứu: Thu thập và xử lý dữ liệu trong 6 tháng đầu năm 2022; khảo sát thực địa và phỏng vấn trong 3 tháng tiếp theo; phân tích và đề xuất giải pháp trong 3 tháng cuối năm 2022.
Phương pháp nghiên cứu kết hợp giữa phân tích định lượng và định tính nhằm đảm bảo tính khách quan, chính xác và toàn diện của kết quả.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Hiện trạng không gian xanh: Tổng diện tích không gian xanh của thành phố Quy Nhơn đạt khoảng 64 ha, bình quân đất cây xanh đô thị đạt 13 m²/người, thấp hơn so với tiêu chuẩn khuyến nghị cho đô thị bền vững. Trong đó, công viên, vườn cây và dải cây xanh chiếm khoảng 40%, không gian xanh mặt nước chiếm 25%, không gian xanh nông nghiệp và trên núi chiếm 35%.
Biến động không gian xanh giai đoạn 2016–2020: Diện tích không gian xanh giảm khoảng 5% do quá trình đô thị hóa và mở rộng xây dựng hạ tầng. Đặc biệt, không gian xanh mặt nước và nông nghiệp bị thu hẹp đáng kể, trong khi công viên và vườn cây có xu hướng tăng nhẹ nhờ các dự án cải tạo và phát triển mới.
Khả năng tiếp cận không gian xanh: Khoảng 60% người dân và 55% khách du lịch có thể tiếp cận các loại hình không gian xanh trong bán kính 500 m, tuy nhiên vẫn còn 40% dân cư ở các khu vực ngoại thành và xã đảo khó tiếp cận không gian xanh công cộng. Các rào cản chính gồm khoảng cách địa lý, thiếu phương tiện giao thông và hạn chế về cơ sở hạ tầng.
Ảnh hưởng của không gian xanh đến môi trường đô thị: Khu vực có mật độ cây xanh cao hơn ghi nhận nhiệt độ trung bình thấp hơn 1,5–2°C so với các khu vực trung tâm đô thị mật độ xây dựng cao, góp phần giảm hiệu ứng đảo nhiệt đô thị và cải thiện chất lượng không khí.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân giảm diện tích không gian xanh chủ yếu do áp lực phát triển đô thị, mở rộng các khu dân cư và hạ tầng giao thông, làm thu hẹp các khu vực đất nông nghiệp và mặt nước tự nhiên. Kết quả này tương đồng với các nghiên cứu tại các thành phố ven biển miền Trung khác, nơi đô thị hóa nhanh gây ra sự phân mảnh và suy giảm không gian xanh.
Khả năng tiếp cận không gian xanh còn hạn chế ở các khu vực ngoại thành và xã đảo cho thấy cần có sự đầu tư đồng bộ về hạ tầng giao thông và phát triển các điểm không gian xanh mới gần khu dân cư. Việc sử dụng GIS và chỉ số trắc lượng cảnh quan đã giúp minh họa rõ ràng sự phân bố không đồng đều của không gian xanh, có thể trình bày qua biểu đồ tỷ lệ diện tích các loại hình không gian xanh theo phường xã và bản đồ phân bố mật độ cây xanh.
Các phát hiện về tác động tích cực của không gian xanh đến nhiệt độ và vi khí hậu đô thị khẳng định vai trò quan trọng của không gian xanh trong việc cải thiện môi trường sống, phù hợp với quan điểm sinh thái và các nghiên cứu quốc tế về đô thị bền vững.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường phát triển công viên và vườn cây xanh trong đô thị: Đầu tư mở rộng diện tích công viên, vườn cây tại các khu vực trung tâm và ngoại thành nhằm nâng bình quân diện tích cây xanh lên ít nhất 15 m²/người trong vòng 5 năm tới. Chủ thể thực hiện: UBND thành phố phối hợp với Sở Xây dựng và các đơn vị quản lý đô thị.
Bảo tồn và phục hồi không gian xanh mặt nước và nông nghiệp: Áp dụng các biện pháp bảo vệ đầm Thị Nại và các khu vực đất nông nghiệp ven đô, kết hợp phát triển du lịch sinh thái bền vững. Thời gian thực hiện: 3 năm. Chủ thể: Sở Tài nguyên Môi trường, Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.
Phát triển mạng lưới không gian xanh liên kết đa chức năng: Thiết lập các hành lang xanh kết nối các khu vực công viên, rừng trồng và mặt nước nhằm tạo hệ sinh thái cảnh quan liên tục, giảm phân mảnh không gian xanh. Chủ thể: Ban Quản lý quy hoạch đô thị, các nhà quy hoạch.
Nâng cao khả năng tiếp cận không gian xanh cho người dân và khách du lịch: Cải thiện hạ tầng giao thông công cộng, xây dựng các tuyến đường đi bộ, xe đạp xanh kết nối các khu dân cư với không gian xanh. Thời gian: 2 năm. Chủ thể: Sở Giao thông Vận tải, UBND các phường xã.
Tăng cường công tác quản lý và giám sát không gian xanh: Xây dựng hệ thống giám sát biến động không gian xanh bằng công nghệ GIS và viễn thám định kỳ hàng năm để kịp thời điều chỉnh quy hoạch. Chủ thể: Sở Tài nguyên Môi trường, Trung tâm GIS thành phố.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quy hoạch đô thị và kiến trúc sư: Sử dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế các dự án phát triển không gian xanh phù hợp với điều kiện tự nhiên và xã hội của Quy Nhơn, góp phần xây dựng đô thị sinh thái.
Cơ quan quản lý nhà nước về tài nguyên môi trường và đô thị: Áp dụng các đề xuất và giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý không gian xanh, bảo vệ môi trường và phát triển bền vững thành phố.
Các nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực địa lý, môi trường và phát triển đô thị: Tham khảo phương pháp nghiên cứu tích hợp dữ liệu viễn thám, GIS và khảo sát thực địa để nghiên cứu biến động không gian xanh tại các đô thị khác.
Doanh nghiệp và nhà đầu tư trong lĩnh vực bất động sản và du lịch: Hiểu rõ về vai trò và tiềm năng phát triển không gian xanh để đầu tư các dự án thân thiện môi trường, nâng cao giá trị bất động sản và thu hút khách du lịch.
Câu hỏi thường gặp
Không gian xanh là gì và tại sao nó quan trọng đối với đô thị?
Không gian xanh là các khu vực được bao phủ bởi thảm thực vật tự nhiên hoặc nhân tạo trong đô thị, bao gồm công viên, vườn cây, mặt nước và đất nông nghiệp. Nó quan trọng vì giúp cải thiện vi khí hậu, giảm ô nhiễm, tăng đa dạng sinh học và nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân.Hiện trạng không gian xanh tại thành phố Quy Nhơn như thế nào?
Tổng diện tích không gian xanh khoảng 64 ha, bình quân 13 m²/người, thấp hơn tiêu chuẩn khuyến nghị. Không gian xanh đang bị thu hẹp do đô thị hóa, đặc biệt là không gian xanh mặt nước và nông nghiệp.Phương pháp nào được sử dụng để đánh giá biến động không gian xanh?
Luận văn sử dụng công nghệ GIS và viễn thám để phân tích dữ liệu không gian, kết hợp với chỉ số trắc lượng cảnh quan để đánh giá sự phân mảnh và biến động không gian xanh trong giai đoạn 2016–2020.Các giải pháp chính để phát triển không gian xanh tại Quy Nhơn là gì?
Bao gồm mở rộng công viên và vườn cây, bảo tồn không gian xanh mặt nước và nông nghiệp, phát triển mạng lưới hành lang xanh liên kết, nâng cao khả năng tiếp cận không gian xanh và tăng cường quản lý bằng công nghệ.Ai nên sử dụng kết quả nghiên cứu này?
Nhà quy hoạch đô thị, cơ quan quản lý nhà nước, các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực môi trường và phát triển đô thị, cũng như doanh nghiệp đầu tư bất động sản và du lịch.
Kết luận
- Luận văn đã khảo sát và phân tích hiện trạng, biến động không gian xanh thành phố Quy Nhơn trong giai đoạn 2016–2020, phát hiện diện tích không gian xanh giảm khoảng 5% do đô thị hóa.
- Đã xác định được cấu trúc và hình thái không gian xanh đa dạng gồm công viên, mặt nước, nông nghiệp và rừng trồng, với khả năng tiếp cận không đồng đều giữa các khu vực.
- Đề xuất các giải pháp phát triển không gian xanh nhằm nâng cao diện tích cây xanh bình quân, bảo tồn các loại hình không gian xanh tự nhiên và nhân tạo, đồng thời cải thiện hạ tầng tiếp cận cho người dân và khách du lịch.
- Nghiên cứu áp dụng phương pháp tích hợp dữ liệu viễn thám, GIS và khảo sát thực địa, cung cấp cơ sở khoa học cho quy hoạch đô thị sinh thái tại Quy Nhơn.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, giám sát biến động không gian xanh định kỳ và mở rộng nghiên cứu sang các đô thị ven biển khác nhằm phát triển bền vững khu vực miền Trung.
Quý độc giả và các nhà quản lý được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng Quy Nhơn trở thành thành phố xanh, đáng sống và phát triển bền vững trong tương lai.