Tổng quan nghiên cứu
Ngành xây dựng Việt Nam đóng góp khoảng 24,5% giá trị GDP cả nước với tốc độ tăng trưởng bình quân ước tính 6,9%/năm trong 10 năm tới, cao hơn mức trung bình toàn cầu 13,5%. Tuy nhiên, ngành này đang đối mặt với nhiều thách thức do ảnh hưởng của đại dịch Covid-19, lạm phát và biến đổi khí hậu, khiến tiến độ các dự án đầu tư xây dựng (ĐTXD) bị chậm lại. Trong bối cảnh đó, phát triển bền vững trở thành xu hướng tất yếu, đặc biệt là áp dụng mô hình công trình xanh (CTX) nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và xã hội.
Mặc dù CTX mang lại nhiều lợi ích về môi trường, kinh tế và xã hội, chi phí đầu tư ban đầu cao hơn so với công trình truyền thống đã trở thành rào cản lớn. Theo báo cáo của Hội đồng Công trình xanh Việt Nam, chi phí đầu tư tăng thêm cho các dự án CTX dao động từ 1,2% đến 10% tùy theo mức chứng nhận. Việc phân tích các yếu tố rủi ro ảnh hưởng đến chi phí triển khai các dự án CTX là cần thiết để kiểm soát ngân sách, giảm thiểu phát sinh chi phí và nâng cao hiệu quả đầu tư.
Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào nhận dạng, phân tích và đánh giá mức độ ảnh hưởng của các nhân tố rủi ro đến chi phí dự án CTX tại Việt Nam trong giai đoạn từ tháng 2/2023 đến tháng 6/2023. Nghiên cứu sử dụng phương pháp Fuzzy Analytical Hierarchy Process (Fuzzy AHP) để xây dựng mô hình đánh giá đa mục tiêu, từ đó đề xuất các giải pháp quản lý rủi ro nhằm thúc đẩy phát triển bền vững trong ngành xây dựng.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý rủi ro trong dự án xây dựng, bao gồm:
Lý thuyết rủi ro dự án: Rủi ro được định nghĩa là sự kiện hoặc điều kiện không chắc chắn có thể ảnh hưởng tiêu cực hoặc tích cực đến mục tiêu dự án. Rủi ro được phân loại thành rủi ro tiêu cực (nguy cơ) và rủi ro tích cực (cơ hội). Mức độ rủi ro được đánh giá dựa trên xác suất xảy ra và cường độ tác động.
Mô hình phát triển bền vững: Dựa trên nguyên tắc cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế, công bằng xã hội và bảo vệ môi trường, mô hình kinh tế học bánh rán (Kate Raworth, 2017) được áp dụng để đánh giá sự phát triển bền vững trong ngành xây dựng.
Phương pháp Fuzzy AHP: Kết hợp phân tích thứ bậc (AHP) với lý thuyết tập mờ để xử lý sự không chắc chắn trong đánh giá các yếu tố rủi ro, giúp xác định trọng số và mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố đến chi phí dự án CTX.
Các khái niệm chính bao gồm: chi phí cứng và chi phí mềm trong dự án CTX, chi phí vòng đời dự án, các tiêu chí đánh giá công trình xanh (LEED, LOTUS, EDGE), và các chiến lược ứng phó rủi ro (phòng tránh, chuyển giao, giảm thiểu, chấp nhận).
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp khảo sát thống kê kết hợp phân tích định lượng:
Nguồn dữ liệu: Thu thập dữ liệu từ các chủ đầu tư, tư vấn, nhà thầu, kỹ sư xây dựng, công chức và chuyên gia quản lý dự án CTX tại Việt Nam. Cỡ mẫu khảo sát khoảng vài trăm người tham gia có kinh nghiệm thực tế trong các dự án CTX.
Phương pháp chọn mẫu: Sử dụng phương pháp chọn mẫu phi xác suất kết hợp với chọn mẫu chuyên gia để đảm bảo tính đại diện và chuyên môn trong đánh giá.
Phân tích dữ liệu: Áp dụng kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha để đánh giá tính nhất quán của thang đo, phân tích khám phá nhân tố (EFA) để xác định cấu trúc các nhân tố rủi ro. Tiếp đó, sử dụng phương pháp Fuzzy AHP để xây dựng mô hình đánh giá mức độ tác động của các nhân tố rủi ro đến chi phí dự án.
Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong 5 tháng, từ tháng 2/2023 đến tháng 6/2023, bao gồm các giai đoạn thiết kế bảng câu hỏi, thu thập dữ liệu, phân tích và xây dựng mô hình, cuối cùng là đề xuất giải pháp.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Nhận dạng các nhân tố rủi ro ảnh hưởng chi phí: Nghiên cứu xác định 6 nhóm nhân tố chính gồm: thiết kế, chi phí công tác xây dựng, vật liệu, quản lý dự án, môi trường - xã hội, và pháp lý - hợp đồng. Trong đó, nhóm quản lý dự án và vật liệu có trọng số ảnh hưởng cao nhất, lần lượt chiếm khoảng 28% và 24% tổng mức ảnh hưởng.
Mức độ tác động của các nhân tố rủi ro: Qua phân tích Fuzzy AHP, chi phí phát sinh do rủi ro quản lý dự án có thể làm tăng tổng chi phí dự án lên đến 6,5%, trong khi rủi ro liên quan đến vật liệu gây tăng khoảng 5,2%. Các yếu tố pháp lý và môi trường xã hội cũng đóng góp khoảng 3-4% chi phí phát sinh.
So sánh chi phí tăng thêm theo mức chứng nhận CTX: Chi phí đầu tư tăng thêm trung bình cho các dự án CTX tại Việt Nam dao động từ 1,2% (chứng nhận cơ bản) đến 10% (chứng nhận bạch kim). So với các nghiên cứu quốc tế, mức tăng chi phí này tương đồng với khoảng 2-8% được ghi nhận tại Trung Quốc và Hoa Kỳ.
Ảnh hưởng của thái độ và kinh nghiệm người quản lý dự án: Phân tích độ nhạy cho thấy thái độ lạc quan và kinh nghiệm quản lý dự án có thể giảm thiểu mức độ ảnh hưởng của rủi ro chi phí lên 15-20%, nhấn mạnh vai trò quan trọng của năng lực quản lý trong kiểm soát chi phí.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy các yếu tố rủi ro trong quản lý dự án và vật liệu là nguyên nhân chính gây phát sinh chi phí trong các dự án CTX. Điều này phù hợp với các nghiên cứu quốc tế, trong đó chi phí vật liệu xanh và sự phức tạp trong quản lý dự án được xem là thách thức lớn nhất. Việc áp dụng phương pháp Fuzzy AHP giúp xử lý tốt sự không chắc chắn trong đánh giá, cung cấp cơ sở định lượng chính xác hơn cho các nhà quản lý.
Biểu đồ trọng số các nhân tố rủi ro và bảng so sánh chi phí tăng thêm theo mức chứng nhận CTX có thể được sử dụng để minh họa trực quan mức độ ảnh hưởng và hỗ trợ ra quyết định. So với các nghiên cứu trước đây, nghiên cứu này bổ sung góc nhìn về rủi ro chi phí trong bối cảnh phát triển bền vững tại Việt Nam, góp phần nâng cao nhận thức và khả năng kiểm soát chi phí cho các dự án CTX.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường năng lực quản lý dự án: Đào tạo chuyên sâu cho đội ngũ quản lý dự án về kỹ năng kiểm soát chi phí và quản lý rủi ro, nhằm giảm thiểu phát sinh chi phí do sai sót trong quản lý. Thực hiện trong vòng 12 tháng, chủ thể là các công ty xây dựng và tổ chức đào tạo chuyên ngành.
Ứng dụng công nghệ và vật liệu xanh hiệu quả: Khuyến khích sử dụng vật liệu xanh có nguồn gốc rõ ràng, đồng thời áp dụng công nghệ xây dựng tiên tiến để tối ưu chi phí vật liệu và thi công. Thời gian triển khai 6-18 tháng, do các nhà thầu và nhà cung cấp vật liệu thực hiện.
Hoàn thiện khung pháp lý và hợp đồng: Rà soát, điều chỉnh các quy định pháp luật và hợp đồng xây dựng để giảm thiểu rủi ro pháp lý, đảm bảo quyền lợi và trách nhiệm rõ ràng giữa các bên. Chủ thể là cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức pháp lý, thực hiện trong 12-24 tháng.
Xây dựng hệ thống đánh giá và giám sát rủi ro: Áp dụng mô hình Fuzzy AHP để định kỳ đánh giá mức độ rủi ro chi phí trong dự án, từ đó có biện pháp ứng phó kịp thời. Chủ thể là các Ban quản lý dự án và chủ đầu tư, triển khai liên tục trong suốt vòng đời dự án.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Chủ đầu tư và nhà phát triển dự án: Nắm bắt các yếu tố rủi ro ảnh hưởng chi phí để lập kế hoạch ngân sách chính xác, giảm thiểu phát sinh và nâng cao hiệu quả đầu tư.
Nhà thầu và tư vấn xây dựng: Áp dụng các giải pháp quản lý rủi ro và lựa chọn vật liệu phù hợp nhằm kiểm soát chi phí thi công, đảm bảo tiến độ và chất lượng công trình.
Cơ quan quản lý nhà nước và chính sách: Sử dụng kết quả nghiên cứu để hoàn thiện khung pháp lý, chính sách hỗ trợ phát triển công trình xanh và quản lý rủi ro trong ngành xây dựng.
Giảng viên, nghiên cứu sinh và sinh viên chuyên ngành quản lý xây dựng: Tham khảo phương pháp nghiên cứu và mô hình phân tích rủi ro chi phí để phát triển các đề tài nghiên cứu tiếp theo, nâng cao kiến thức chuyên môn.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao chi phí đầu tư công trình xanh lại cao hơn công trình truyền thống?
Chi phí đầu tư công trình xanh cao hơn do sử dụng vật liệu xanh, công nghệ tiên tiến và yêu cầu kỹ thuật phức tạp hơn. Tuy nhiên, chi phí vận hành và bảo trì thấp hơn giúp tiết kiệm chi phí vòng đời dự án.Phương pháp Fuzzy AHP có ưu điểm gì trong phân tích rủi ro?
Fuzzy AHP kết hợp phân tích thứ bậc với lý thuyết tập mờ giúp xử lý sự không chắc chắn và chủ quan trong đánh giá, cho kết quả định lượng chính xác và khách quan hơn.Các yếu tố rủi ro nào ảnh hưởng lớn nhất đến chi phí dự án CTX?
Nhóm quản lý dự án và vật liệu được xác định là hai yếu tố có ảnh hưởng lớn nhất, chiếm hơn 50% tổng mức ảnh hưởng đến chi phí phát sinh.Làm thế nào để giảm thiểu rủi ro chi phí trong dự án CTX?
Tăng cường năng lực quản lý, áp dụng công nghệ và vật liệu phù hợp, hoàn thiện khung pháp lý và xây dựng hệ thống giám sát rủi ro là các giải pháp hiệu quả.Nghiên cứu này có thể áp dụng cho các dự án xây dựng khác không?
Mô hình và phương pháp nghiên cứu có thể điều chỉnh để áp dụng cho các dự án xây dựng truyền thống hoặc các lĩnh vực đầu tư khác, tuy nhiên cần cân nhắc đặc thù từng loại dự án.
Kết luận
- Nhận dạng và phân tích thành công các nhân tố rủi ro ảnh hưởng chi phí trong dự án CTX tại Việt Nam, với trọng số lớn nhất thuộc về quản lý dự án và vật liệu.
- Xây dựng mô hình Fuzzy AHP giúp định lượng mức độ tác động của các yếu tố rủi ro, hỗ trợ ra quyết định quản lý chi phí hiệu quả.
- Chi phí đầu tư tăng thêm cho dự án CTX dao động từ 1,2% đến 10% tùy mức chứng nhận, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế.
- Đề xuất các giải pháp thực tiễn nhằm nâng cao năng lực quản lý, ứng dụng công nghệ, hoàn thiện pháp lý và giám sát rủi ro để giảm thiểu chi phí phát sinh.
- Tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và áp dụng mô hình cho các loại dự án khác, đồng thời phát triển công cụ hỗ trợ quản lý rủi ro chi phí trong xây dựng bền vững.
Để thúc đẩy phát triển bền vững trong ngành xây dựng, các bên liên quan cần phối hợp chặt chẽ trong việc kiểm soát rủi ro chi phí, áp dụng các giải pháp khoa học và công nghệ mới. Hành động ngay hôm nay sẽ tạo nền tảng vững chắc cho các dự án CTX hiệu quả và bền vững trong tương lai.