Tổng quan nghiên cứu

Thị trường chứng khoán Việt Nam trong giai đoạn đại dịch Covid-19 đã chứng kiến những biến động mạnh mẽ, đặc biệt là nhóm cổ phiếu ngân hàng niêm yết (CPNHNY) – một trong những nhóm cổ phiếu có vốn hóa lớn và vai trò quan trọng trong nền kinh tế. Theo báo cáo, từ đầu năm 2020 đến quý II/2021, thanh khoản thị trường tăng từ khoảng 3.000-4.000 tỷ đồng lên đến 24.000 tỷ đồng, tương đương mức tăng 5-6 lần. Giá cổ phiếu ngân hàng cũng tăng từ 50% đến 130%, tạo nên sự “lội ngược dòng” ngoạn mục so với nhiều thị trường chứng khoán toàn cầu khác chịu ảnh hưởng tiêu cực bởi dịch bệnh.

Tuy nhiên, kiến thức và nhận thức của nhà đầu tư cá nhân (NĐT) về các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định đầu tư cổ phiếu ngân hàng còn hạn chế, dẫn đến rủi ro tổn thất lớn. Luận văn tập trung nghiên cứu các nhân tố tác động đến quyết định đầu tư cổ phiếu ngân hàng niêm yết của NĐT cá nhân trên thị trường chứng khoán Việt Nam trong bối cảnh đại dịch Covid-19, với mục tiêu xác định mức độ ảnh hưởng của các nhân tố hành vi, lợi nhuận kỳ vọng, khẩu vị rủi ro, khả năng thanh khoản và khả năng kiểm soát của ngân hàng đến quyết định đầu tư.

Phạm vi nghiên cứu bao gồm NĐT cá nhân và các cổ phiếu ngân hàng thương mại cổ phần niêm yết trên các sàn HOSE, HNX và UPCoM từ năm 2016 đến năm 2021, tập trung vào giai đoạn đại dịch Covid-19. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ NĐT cá nhân nâng cao hiệu quả đầu tư, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho các cơ quan quản lý xây dựng chính sách phát triển thị trường chứng khoán bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết tài chính hành vi và mô hình nghiên cứu hành vi đầu tư cá nhân, trong đó có:

  • Tài chính hành vi: Nghiên cứu các yếu tố như kế toán nhận thức, hành vi bầy đàn (herding), thả neo (anchoring) và tự đánh giá cao (overoptimism bias) ảnh hưởng đến quyết định đầu tư.
  • Lý thuyết về lợi nhuận kỳ vọng và khẩu vị rủi ro: Lợi nhuận kỳ vọng phản ánh mức sinh lợi mà nhà đầu tư mong muốn, trong khi khẩu vị rủi ro thể hiện mức độ chấp nhận rủi ro của NĐT.
  • Khả năng thanh khoản và kiểm soát: Tính thanh khoản của cổ phiếu và khả năng kiểm soát, chi phối hoạt động của ngân hàng niêm yết ảnh hưởng đến sự tin tưởng và quyết định đầu tư của NĐT cá nhân.

Các khái niệm chính bao gồm: hành vi nhà đầu tư cá nhân, lợi nhuận kỳ vọng, khẩu vị rủi ro, khả năng thanh khoản, khả năng kiểm soát của ngân hàng, và đặc điểm cổ phiếu ngân hàng niêm yết.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp định tính và định lượng:

  • Dữ liệu sơ cấp: Thu thập qua khảo sát trực tuyến với 232 nhà đầu tư cá nhân tại Hà Nội và các công ty chứng khoán, sử dụng bảng câu hỏi thang đo Likert 5 điểm để đo lường các biến nghiên cứu.
  • Dữ liệu thứ cấp: Thu thập từ báo cáo tài chính ngân hàng, các nghiên cứu trước đây, báo cáo ngành và số liệu thị trường chứng khoán Việt Nam giai đoạn 2016-2021.

Phương pháp phân tích bao gồm:

  • Kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha.
  • Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để rút gọn biến và xác định cấu trúc nhân tố.
  • Phân tích tương quan Pearson để kiểm tra mối quan hệ giữa các biến.
  • Phân tích hồi quy đa biến để xác định mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến quyết định đầu tư cổ phiếu ngân hàng.

Cỡ mẫu được xác định dựa trên tiêu chuẩn lý thuyết, đảm bảo tối thiểu 100 mẫu cho phân tích EFA và 90 mẫu cho hồi quy đa biến, trong khi khảo sát thực tế thu thập được 232 mẫu, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của hành vi nhà đầu tư cá nhân: Hành vi bầy đàn và thả neo có tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê đến quyết định đầu tư cổ phiếu ngân hàng, với hệ số hồi quy lần lượt khoảng 0,35 và 0,28, cho thấy NĐT thường bị ảnh hưởng bởi hành động của nhóm và các giá trị tham chiếu ban đầu khi ra quyết định.

  2. Lợi nhuận kỳ vọng: Đây là nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất đến quyết định đầu tư, với hệ số hồi quy khoảng 0,42 và mức ý nghĩa dưới 0,01. NĐT cá nhân ưu tiên lựa chọn cổ phiếu ngân hàng có kỳ vọng sinh lời cao, đặc biệt trong bối cảnh dịch bệnh khi rủi ro tăng cao.

  3. Khẩu vị và nhận thức về rủi ro: Có tác động tiêu cực đến quyết định đầu tư, hệ số hồi quy khoảng -0,25, phản ánh xu hướng NĐT tránh các khoản đầu tư có rủi ro cao trong giai đoạn Covid-19.

  4. Khả năng thanh khoản: Tính thanh khoản của cổ phiếu ngân hàng được đánh giá cao, có tác động tích cực với hệ số hồi quy 0,30, cho thấy NĐT ưu tiên các cổ phiếu dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt.

  5. Khả năng kiểm soát của ngân hàng: Yếu tố này cũng có ảnh hưởng tích cực đến quyết định đầu tư, với hệ số hồi quy 0,22, thể hiện sự tin tưởng của NĐT vào sự minh bạch và hiệu quả quản trị của ngân hàng niêm yết.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy hành vi nhà đầu tư cá nhân đóng vai trò quan trọng trong quyết định đầu tư cổ phiếu ngân hàng, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước về tài chính hành vi. Lợi nhuận kỳ vọng là động lực chính thúc đẩy NĐT lựa chọn cổ phiếu, trong khi khẩu vị rủi ro hạn chế sự tham gia vào các khoản đầu tư có rủi ro cao, đặc biệt trong bối cảnh đại dịch.

Khả năng thanh khoản và kiểm soát của ngân hàng là những yếu tố tạo niềm tin cho NĐT, giúp họ yên tâm hơn khi đầu tư. So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả này củng cố vai trò của các yếu tố nội tại và bên ngoài trong việc hình thành quyết định đầu tư cá nhân.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ hồi quy thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố, bảng phân tích Cronbach’s Alpha và ma trận tương quan Pearson để minh chứng tính phù hợp của mô hình nghiên cứu.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao nhận thức và kiến thức tài chính cho nhà đầu tư cá nhân: Tổ chức các chương trình đào tạo, hội thảo về tài chính hành vi và phân tích cổ phiếu ngân hàng nhằm giúp NĐT hiểu rõ hơn về các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định đầu tư, giảm thiểu rủi ro do hành vi bầy đàn và thả neo. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; Chủ thể: Sở Giao dịch Chứng khoán, các công ty chứng khoán.

  2. Tăng cường minh bạch thông tin và kiểm soát nội bộ của ngân hàng: Các ngân hàng cần nâng cao chất lượng báo cáo tài chính, công bố thông tin kịp thời và chính xác để tạo niềm tin cho NĐT. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Ban lãnh đạo ngân hàng, cơ quan quản lý nhà nước.

  3. Phát triển các sản phẩm tài chính có tính thanh khoản cao: Khuyến khích phát triển các sản phẩm chứng khoán ngân hàng có tính thanh khoản tốt, giúp NĐT dễ dàng giao dịch và giảm thiểu rủi ro thanh khoản. Thời gian: 1-2 năm; Chủ thể: Ngân hàng, công ty chứng khoán.

  4. Xây dựng chính sách hỗ trợ và bảo vệ nhà đầu tư cá nhân: Cơ quan quản lý cần thiết lập các chính sách bảo vệ quyền lợi NĐT cá nhân, đặc biệt trong bối cảnh biến động thị trường do dịch bệnh, nhằm duy trì sự ổn định và phát triển bền vững của thị trường chứng khoán. Thời gian: 12 tháng; Chủ thể: Ủy ban Chứng khoán Nhà nước, Bộ Tài chính.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà đầu tư cá nhân: Nắm bắt các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định đầu tư cổ phiếu ngân hàng, từ đó nâng cao hiệu quả đầu tư và giảm thiểu rủi ro trong bối cảnh thị trường biến động.

  2. Các công ty chứng khoán và tư vấn đầu tư: Sử dụng kết quả nghiên cứu để tư vấn, xây dựng chiến lược đầu tư phù hợp cho khách hàng cá nhân, đặc biệt trong giai đoạn dịch bệnh.

  3. Ngân hàng thương mại cổ phần: Hiểu rõ các yếu tố tác động đến giá cổ phiếu và quyết định đầu tư của NĐT cá nhân, từ đó cải thiện quản trị, minh bạch thông tin và phát triển sản phẩm phù hợp.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và chính sách: Là cơ sở khoa học để xây dựng các chính sách phát triển thị trường chứng khoán, bảo vệ nhà đầu tư và thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành tài chính-ngân hàng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Các nhân tố hành vi nào ảnh hưởng mạnh nhất đến quyết định đầu tư cổ phiếu ngân hàng?
    Hành vi bầy đàn và thả neo là hai nhân tố hành vi có ảnh hưởng đáng kể, khiến nhà đầu tư dễ bị chi phối bởi hành động của nhóm và các giá trị tham chiếu ban đầu, dẫn đến quyết định đầu tư không hoàn toàn dựa trên phân tích cơ bản.

  2. Lợi nhuận kỳ vọng tác động thế nào đến quyết định đầu tư?
    Lợi nhuận kỳ vọng là động lực chính thúc đẩy nhà đầu tư lựa chọn cổ phiếu ngân hàng, đặc biệt trong bối cảnh dịch bệnh khi rủi ro tăng cao, NĐT càng chú trọng đến khả năng sinh lời của cổ phiếu.

  3. Khẩu vị rủi ro ảnh hưởng ra sao trong bối cảnh Covid-19?
    Khẩu vị rủi ro có tác động tiêu cực, nhiều nhà đầu tư cá nhân có xu hướng tránh các khoản đầu tư có rủi ro cao để bảo vệ vốn trong giai đoạn thị trường biến động mạnh do dịch bệnh.

  4. Tính thanh khoản của cổ phiếu ngân hàng có vai trò gì?
    Tính thanh khoản cao giúp nhà đầu tư dễ dàng mua bán cổ phiếu, giảm thiểu rủi ro thanh khoản, từ đó tăng sức hấp dẫn của cổ phiếu ngân hàng trên thị trường.

  5. Khả năng kiểm soát của ngân hàng ảnh hưởng thế nào đến niềm tin nhà đầu tư?
    Khả năng kiểm soát tốt, minh bạch trong báo cáo tài chính và tuân thủ quy định giúp tăng sự tin tưởng của nhà đầu tư cá nhân, thúc đẩy quyết định đầu tư vào cổ phiếu ngân hàng.

Kết luận

  • Hành vi nhà đầu tư cá nhân, lợi nhuận kỳ vọng, khẩu vị rủi ro, khả năng thanh khoản và khả năng kiểm soát của ngân hàng là các nhân tố quan trọng ảnh hưởng đến quyết định đầu tư cổ phiếu ngân hàng niêm yết trong bối cảnh Covid-19.
  • Lợi nhuận kỳ vọng và hành vi bầy đàn có ảnh hưởng tích cực mạnh mẽ, trong khi khẩu vị rủi ro có tác động hạn chế sự tham gia đầu tư.
  • Tính thanh khoản và khả năng kiểm soát của ngân hàng góp phần tạo niềm tin và thúc đẩy quyết định đầu tư của nhà đầu tư cá nhân.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà đầu tư cá nhân, công ty chứng khoán, ngân hàng và cơ quan quản lý trong việc nâng cao hiệu quả đầu tư và phát triển thị trường chứng khoán bền vững.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các chương trình đào tạo, nâng cao minh bạch thông tin và xây dựng chính sách bảo vệ nhà đầu tư nhằm ứng phó hiệu quả với các biến động thị trường trong tương lai.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao kiến thức và kỹ năng đầu tư cổ phiếu ngân hàng, tận dụng cơ hội phát triển của thị trường chứng khoán Việt Nam trong giai đoạn phục hồi hậu Covid-19!