I. Tác động của tính thanh khoản đến lợi nhuận phụ trội
Nghiên cứu này tập trung vào việc phân tích tính thanh khoản và mối quan hệ của nó với lợi nhuận phụ trội trong thị trường chứng khoán Việt Nam. Theo nhiều nghiên cứu trước đây, như của Brennan, Chordia và Subrahmanyam (1998), có sự tương quan nghịch giữa lợi nhuận phụ trội và khối lượng giao dịch. Điều này cho thấy rằng khi tính thanh khoản cao, nhà đầu tư có xu hướng yêu cầu lợi nhuận phụ trội thấp hơn do rủi ro giảm. Ngược lại, Amidhud và Mendelson (1986) lại khẳng định rằng lợi nhuận phụ trội có mối quan hệ thuận với tính thanh khoản. Khóa luận này không chỉ xem xét tác động riêng lẻ của từng yếu tố mà còn phân tích sự tương tác giữa chúng. Kết quả cho thấy rằng tính thanh khoản có ảnh hưởng đáng kể đến lợi nhuận phụ trội, đặc biệt trong giai đoạn thị trường có biến động lớn.
1.1. Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến tính thanh khoản
Các yếu tố như chiến lược đầu tư, rủi ro đầu tư, và tín hiệu thị trường đều có thể tác động đến tính thanh khoản của cổ phiếu. Những yếu tố này không chỉ ảnh hưởng đến quyết định của nhà đầu tư mà còn làm thay đổi cách thức hoạt động của thị trường chứng khoán. Theo nghiên cứu của Chordia, Anshuman và Subrahmanyam (2001), cổ phiếu có tính thanh khoản cao thường mang lại lợi nhuận phụ trội thấp hơn do sự cạnh tranh trong giao dịch. Điều này cho thấy rằng tính thanh khoản không chỉ là một yếu tố quan trọng trong việc xác định lợi nhuận phụ trội, mà còn ảnh hưởng đến toàn bộ động thái của thị trường tài chính.
II. Khối lượng giao dịch và mối quan hệ với lợi nhuận phụ trội
Khối lượng giao dịch là một trong những chỉ số quan trọng trong thị trường chứng khoán. Nghiên cứu cho thấy rằng khối lượng giao dịch có thể phản ánh sự quan tâm của nhà đầu tư đối với một cổ phiếu cụ thể. Theo Datar, Naik và Radecliffe (1998), khối lượng giao dịch cao có thể dẫn đến lợi nhuận phụ trội thấp do nhà đầu tư có thể dễ dàng thoát khỏi vị thế đầu tư mà không phải chịu rủi ro lớn. Ngược lại, các nghiên cứu khác lại chỉ ra rằng khối lượng giao dịch thấp có thể dẫn đến lợi nhuận phụ trội cao hơn do rủi ro không được phân tán. Khóa luận này sẽ phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến khối lượng giao dịch và cách thức nó tác động đến lợi nhuận phụ trội trong thị trường chứng khoán Việt Nam.
2.1. Tác động của khối lượng giao dịch đến lợi nhuận phụ trội
Khối lượng giao dịch không chỉ ảnh hưởng đến lợi nhuận phụ trội mà còn phản ánh tâm lý của nhà đầu tư. Nghiên cứu của Arago và Nieto (2005) cho thấy rằng khối lượng giao dịch có thể ảnh hưởng đến phương sai điều kiện của thị trường tài chính. Điều này có nghĩa là trong những giai đoạn có khối lượng giao dịch cao, lợi nhuận phụ trội có thể giảm do sự cạnh tranh gia tăng giữa các nhà đầu tư. Ngược lại, trong những giai đoạn khối lượng giao dịch thấp, lợi nhuận phụ trội có thể tăng lên do rủi ro không được phân tán. Kết quả nghiên cứu chỉ ra rằng khối lượng giao dịch có ảnh hưởng lớn đến lợi nhuận phụ trội, đặc biệt trong bối cảnh biến động của thị trường chứng khoán.
III. Ảnh hưởng của cổ tức đến lợi nhuận phụ trội
Cổ tức là một yếu tố quan trọng trong việc xác định lợi nhuận phụ trội của một cổ phiếu. Nghiên cứu của Campbell và Hamao (1992) cho thấy rằng cổ tức có ảnh hưởng tích cực đến lợi nhuận phụ trội. Tuy nhiên, nghiên cứu của Samitas và Vasilakis (2011) lại chỉ ra rằng cổ tức có thể có tác động tiêu cực đến lợi nhuận phụ trội trong một số trường hợp. Khóa luận này sẽ phân tích mối quan hệ giữa cổ tức và lợi nhuận phụ trội, từ đó đưa ra các khuyến nghị cho nhà đầu tư trong thị trường chứng khoán Việt Nam.
3.1. Tác động của cổ tức đến tâm lý nhà đầu tư
Tâm lý nhà đầu tư có thể bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi cổ tức mà một công ty công bố. Nghiên cứu cho thấy rằng khi công ty tăng cổ tức, nhà đầu tư có xu hướng tin tưởng hơn vào tiềm năng phát triển của công ty, từ đó dẫn đến việc tăng giá cổ phiếu. Tuy nhiên, nếu cổ tức bị giảm, nhà đầu tư có thể phản ứng tiêu cực, dẫn đến giảm giá cổ phiếu. Điều này cho thấy rằng cổ tức không chỉ ảnh hưởng đến lợi nhuận phụ trội, mà còn có tác động lớn đến tâm lý và quyết định đầu tư của nhà đầu tư trong thị trường chứng khoán.