Tổng quan nghiên cứu
Chuyển đổi số đang trở thành xu hướng tất yếu trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0, tác động sâu rộng đến mọi lĩnh vực kinh tế - xã hội. Tại Việt Nam, chương trình chuyển đổi số quốc gia đến năm 2025 với mục tiêu kinh tế số chiếm 20% GDP và năng suất lao động tăng tối thiểu 7% hàng năm đã tạo động lực mạnh mẽ cho các doanh nghiệp và tổ chức. Trung tâm Viễn thông Duy Tiên – VNPT Hà Nam, với vai trò là đơn vị cung cấp dịch vụ viễn thông và công nghệ thông tin, đang trong quá trình chuyển đổi số nội bộ và phục vụ khách hàng. Tuy nhiên, dữ liệu khách hàng hiện tại còn thiếu sót, chưa chuẩn hóa và chưa được số hóa đầy đủ, đặc biệt là thông tin tọa độ địa lý, gây khó khăn trong việc phân tích và quản lý.
Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc số hóa và hoàn thiện dữ liệu khách hàng, hạ tầng viễn thông, đồng thời phân tích dữ liệu nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và hỗ trợ chuyển đổi số tại Trung tâm Viễn thông Duy Tiên. Phạm vi nghiên cứu bao gồm dữ liệu khách hàng và phần mềm điều hành sản xuất kinh doanh tại đơn vị trong giai đoạn từ năm 2017 đến 2021. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ, tối ưu hóa mạng lưới và thúc đẩy chuyển đổi số, góp phần tăng trưởng doanh thu và cải thiện trải nghiệm khách hàng.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
- Lý thuyết hệ thống thông tin số: Hệ thống thông tin số bao gồm phần cứng, phần mềm và môi trường truyền tin số, hỗ trợ thu thập, xử lý và phân phối dữ liệu nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và ra quyết định.
- Mô hình số hóa và chuyển đổi số: Số hóa là bước đầu trong chuyển đổi số, chuyển đổi dữ liệu từ dạng vật lý sang dạng số để phục vụ tự động hóa và tối ưu hóa quy trình. Chuyển đổi số là quá trình toàn diện thay đổi mô hình kinh doanh và vận hành dựa trên công nghệ số.
- Khái niệm cơ sở dữ liệu và quản trị dữ liệu: Cơ sở dữ liệu quan hệ và phi quan hệ (NoSQL) được sử dụng để lưu trữ và quản lý dữ liệu khách hàng, hạ tầng viễn thông. Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) cung cấp các chức năng xác định, cập nhật, truy cập và quản trị dữ liệu.
- Khung chuyển đổi số của VNPT: Bao gồm các khối ứng dụng như quản lý khách hàng số, nghiệp vụ số, vận hành số, doanh nghiệp số và phân tích dữ liệu chuyên sâu, phục vụ mục tiêu chuyển đổi số toàn diện.
Các khái niệm chính bao gồm: số hóa dữ liệu khách hàng, tọa độ địa lý (kinh độ, vĩ độ), phân tích dữ liệu khách hàng, quản lý hạ tầng viễn thông, và khung chuyển đổi số.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa lý thuyết và thực tiễn:
- Nguồn dữ liệu: Dữ liệu khách hàng và hạ tầng viễn thông thu thập từ Trung tâm Viễn thông Duy Tiên – VNPT Hà Nam, bao gồm dữ liệu số hóa trên phần mềm quản lý phát triển thuê bao và điều hành tập trung, dữ liệu tọa độ địa lý, dữ liệu thị trường và hạ tầng mạng.
- Cỡ mẫu: Hơn 10.000 khách hàng cá nhân và doanh nghiệp trên địa bàn thị xã Duy Tiên, với dữ liệu được cập nhật từ năm 2017 đến 2021.
- Phương pháp chọn mẫu: Toàn bộ dữ liệu khách hàng hiện có tại Trung tâm được sử dụng để đảm bảo tính toàn diện và chính xác.
- Phương pháp phân tích: Sử dụng hệ quản trị cơ sở dữ liệu SQL Server để truy xuất và xử lý dữ liệu; phân tích thống kê mật độ khách hàng, tăng trưởng thuê bao, thị phần dịch vụ; phân tích dữ liệu hạ tầng mạng quang GPON phục vụ quy hoạch và tối ưu mạng lưới.
- Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn 2019-2021, tập trung vào việc thu thập, số hóa dữ liệu và phân tích phục vụ chuyển đổi số.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Hoàn thiện dữ liệu khách hàng với tọa độ địa lý: Sau khi áp dụng quy định cập nhật tọa độ kinh độ, vĩ độ cho khách hàng mới và hiện hữu, hơn 95% khách hàng tại Trung tâm đã được số hóa đầy đủ thông tin địa lý, giúp nâng cao độ chính xác trong quản lý và phân tích dữ liệu.
Phân tích mật độ khách hàng theo địa bàn cấp 3: Mật độ khách hàng phân bố tương đối đồng đều với khoảng 5.558 hộ tại phường Châu Giang và 2.355 hộ tại xã Yên Nam, cho thấy sự phân bố khách hàng phù hợp với dân số địa phương. Tỷ lệ tăng trưởng thuê bao trung bình hàng năm đạt khoảng 7%, góp phần tăng doanh thu dịch vụ.
Thị phần dịch vụ viễn thông: VNPT chiếm khoảng 60% thị phần dịch vụ băng rộng cố định và truyền hình tại địa bàn Duy Tiên, vượt trội so với các doanh nghiệp khác như Viettel và FPT. Điều này phản ánh hiệu quả của việc số hóa và quản lý dữ liệu khách hàng trong việc giữ chân và phát triển khách hàng.
Phân tích hạ tầng mạng quang GPON: Dữ liệu phân bố độ dài cáp từ OLT đến splitter và từ splitter đến thuê bao được số hóa chi tiết, giúp tối ưu quy hoạch mạng lưới, giảm thiểu chi phí vật tư và nâng cao hiệu suất vận hành. Tỷ lệ sử dụng dung lượng mạng đạt trên 85%, cho thấy mạng lưới được khai thác hiệu quả.
Thảo luận kết quả
Việc hoàn thiện dữ liệu khách hàng với tọa độ địa lý đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc thể hiện dữ liệu trên bản đồ số, giúp nhân viên kỹ thuật và kinh doanh dễ dàng tra cứu và quản lý. So với các nghiên cứu trong ngành viễn thông, kết quả này tương đồng với xu hướng số hóa dữ liệu khách hàng nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ và tối ưu mạng lưới.
Phân tích mật độ và thị phần khách hàng cho thấy Trung tâm Viễn thông Duy Tiên đã tận dụng hiệu quả dữ liệu số hóa để phát triển thị trường, đồng thời hỗ trợ công tác quy hoạch mạng lưới phù hợp với nhu cầu thực tế. Việc sử dụng hệ thống phần mềm quản lý tập trung và các modul chức năng đa dạng đã góp phần nâng cao hiệu quả điều hành sản xuất kinh doanh.
Dữ liệu hạ tầng mạng quang GPON được số hóa chi tiết giúp giảm thiểu sai sót trong quy hoạch và bảo dưỡng, đồng thời hỗ trợ xây dựng định mức vật tư phát triển thuê bao chính xác hơn. Các biểu đồ phân tích mật độ thuê bao, tăng trưởng thuê bao theo ngày và thị phần dịch vụ có thể được trình bày qua bảng số liệu và biểu đồ cột để minh họa rõ ràng hơn.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường cập nhật và chuẩn hóa dữ liệu khách hàng: Động viên nhân viên kỹ thuật và kinh doanh thực hiện nghiêm túc việc cập nhật tọa độ địa lý và thông tin liên hệ khách hàng mới và hiện hữu. Mục tiêu đạt 100% dữ liệu khách hàng được cập nhật chính xác trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý Trung tâm và đội ngũ kỹ thuật.
Phát triển và hoàn thiện phần mềm quản lý: Bổ sung các modul chức năng mới phục vụ phân tích dữ liệu chuyên sâu và tự động hóa quy trình nghiệp vụ. Mục tiêu nâng cao hiệu quả quản lý và giảm thời gian xử lý dữ liệu xuống 30% trong 18 tháng. Chủ thể thực hiện: Bộ phận công nghệ thông tin VNPT Hà Nam.
Tối ưu quy hoạch và bảo dưỡng mạng lưới GPON: Sử dụng dữ liệu phân tích để điều chỉnh mạng lưới, giảm thiểu chi phí vật tư và nâng cao chất lượng dịch vụ. Mục tiêu tăng tỷ lệ sử dụng dung lượng mạng lên 90% trong 24 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng kỹ thuật và quản lý mạng.
Đào tạo nâng cao năng lực nhân viên: Tổ chức các khóa đào tạo về số hóa dữ liệu, sử dụng phần mềm quản lý và phân tích dữ liệu cho nhân viên kỹ thuật và kinh doanh. Mục tiêu nâng cao kỹ năng số hóa và phân tích dữ liệu cho 100% nhân viên trong 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban đào tạo VNPT Hà Nam.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà quản lý và lãnh đạo doanh nghiệp viễn thông: Giúp hiểu rõ vai trò của số hóa dữ liệu khách hàng trong chuyển đổi số và nâng cao hiệu quả quản lý, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp.
Nhân viên kỹ thuật và kinh doanh tại các trung tâm viễn thông: Cung cấp hướng dẫn thực tiễn về quy trình số hóa dữ liệu, cập nhật tọa độ địa lý và sử dụng phần mềm quản lý, giúp nâng cao hiệu quả công việc.
Chuyên gia và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực công nghệ thông tin và viễn thông: Tham khảo mô hình số hóa và phân tích dữ liệu khách hàng, áp dụng vào nghiên cứu và phát triển các giải pháp chuyển đổi số.
Các cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức chính phủ: Hỗ trợ xây dựng chính sách và chương trình chuyển đổi số quốc gia, đặc biệt trong lĩnh vực viễn thông và công nghệ thông tin.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao việc số hóa dữ liệu khách hàng lại quan trọng trong chuyển đổi số?
Số hóa dữ liệu khách hàng giúp chuẩn hóa, lưu trữ và truy xuất thông tin nhanh chóng, tạo nền tảng cho tự động hóa và phân tích dữ liệu, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý và phục vụ khách hàng.Làm thế nào để cập nhật tọa độ địa lý khách hàng chính xác?
Nhân viên kỹ thuật sử dụng ứng dụng trên điện thoại di động để nhập tọa độ kinh độ, vĩ độ trực tiếp tại địa điểm khách hàng, đảm bảo dữ liệu được cập nhật kịp thời và chính xác.Phần mềm quản lý phát triển thuê bao có những modul nào hỗ trợ chuyển đổi số?
Phần mềm bao gồm các modul như phát triển thuê bao, quản lý tài nguyên mạng, quản lý vật tư, tính cước, quản lý thu nợ, phân tích số liệu di động trả trước, thu thập dữ liệu phần tử mạng và dân cư, giúp tự động hóa và tối ưu quy trình nghiệp vụ.Dữ liệu hạ tầng mạng quang GPON được sử dụng như thế nào trong quy hoạch mạng?
Dữ liệu chi tiết về độ dài cáp, dung lượng sử dụng và vị trí thiết bị giúp kỹ thuật viên tối ưu hóa mạng lưới, giảm chi phí vật tư và nâng cao chất lượng dịch vụ.Làm sao để đảm bảo dữ liệu khách hàng luôn được cập nhật và chính xác?
Cần có quy định rõ ràng, giám sát chặt chẽ việc cập nhật dữ liệu, kết hợp đào tạo nhân viên và sử dụng công cụ phần mềm hỗ trợ tự động kiểm tra và nhắc nhở cập nhật dữ liệu.
Kết luận
- Luận văn đã hoàn thiện việc số hóa dữ liệu khách hàng và hạ tầng viễn thông tại Trung tâm Viễn thông Duy Tiên – VNPT Hà Nam, nâng cao độ chính xác và hiệu quả quản lý.
- Phân tích dữ liệu khách hàng và mạng lưới giúp tối ưu quy hoạch, tăng trưởng thuê bao và giữ vững thị phần dịch vụ.
- Việc cập nhật tọa độ địa lý khách hàng là bước đột phá quan trọng trong chuyển đổi số, hỗ trợ tra cứu và quản lý hiệu quả.
- Đề xuất các giải pháp phát triển phần mềm, đào tạo nhân viên và tối ưu mạng lưới nhằm thúc đẩy chuyển đổi số toàn diện.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai đồng bộ các giải pháp, giám sát thực hiện và mở rộng áp dụng mô hình sang các đơn vị khác trong VNPT.
Hành động ngay hôm nay để nâng cao hiệu quả chuyển đổi số tại đơn vị bạn!