Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu ngày càng sâu rộng, các doanh nghiệp xây dựng tại Việt Nam đang đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ cả trong và ngoài nước. Theo ước tính, hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp phụ thuộc rất lớn vào việc quản lý chính xác và khoa học các chỉ tiêu tài chính như doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh. Đặc biệt, kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh đóng vai trò then chốt trong việc cung cấp thông tin tài chính minh bạch, giúp nhà quản trị đưa ra các quyết định chiến lược phù hợp nhằm tối đa hóa lợi nhuận.

Luận văn tập trung nghiên cứu công tác kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh tại Công ty Cổ phần Đầu tư và Tư vấn Xây dựng 575 trong năm 2020. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng công tác kế toán tại doanh nghiệp, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và kết quả kinh doanh. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các nghiệp vụ kế toán doanh thu, chi phí, thu nhập khác và chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp, tập trung vào các hợp đồng xây dựng và dịch vụ tư vấn xây dựng.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp doanh nghiệp xây dựng hoàn thiện hệ thống kế toán, nâng cao tính chính xác và kịp thời của thông tin tài chính, đồng thời hỗ trợ các nhà quản trị trong việc kiểm soát chi phí, tăng doanh thu và cải thiện kết quả kinh doanh. Qua đó, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của doanh nghiệp trong môi trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các chuẩn mực kế toán Việt Nam, đặc biệt là Chuẩn mực kế toán số 15 về hợp đồng xây dựng, làm nền tảng lý thuyết cho việc ghi nhận doanh thu và chi phí trong doanh nghiệp xây lắp. Hai mô hình lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  • Mô hình kế toán doanh thu theo phương pháp tỷ lệ phần trăm hoàn thành: Doanh thu và chi phí được ghi nhận tương ứng với phần công việc đã hoàn thành trong kỳ, phản ánh chính xác tiến độ và hiệu quả hợp đồng xây dựng.

  • Mô hình kế toán chi phí theo từng hợp đồng xây dựng: Chi phí được phân loại thành chi phí trực tiếp, chi phí chung và các chi phí khác có thể thu hồi, giúp xác định giá vốn hàng bán và kết quả kinh doanh chính xác.

Các khái niệm chuyên ngành trọng tâm bao gồm: doanh thu hợp đồng xây dựng, chi phí hợp đồng, kết quả kinh doanh, chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp, các khoản giảm trừ doanh thu, và thu nhập khác. Việc áp dụng các chuẩn mực và nguyên tắc kế toán này đảm bảo tính minh bạch, chính xác và phù hợp với quy định pháp luật hiện hành.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa thu thập số liệu thực tế và phân tích lý thuyết:

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu được thu thập từ chứng từ kế toán, báo cáo tài chính, hợp đồng xây dựng và các tài liệu nội bộ của Công ty Cổ phần Đầu tư và Tư vấn Xây dựng 575 trong năm 2020.

  • Phương pháp thu thập: Áp dụng phỏng vấn trực tiếp bộ phận kế toán và quản lý công ty, quan sát thực tế quy trình kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phân tích định lượng qua so sánh số liệu kế toán thực tế với các chuẩn mực kế toán, đồng thời phân tích định tính để đánh giá hiệu quả và tồn tại trong công tác kế toán.

  • Cỡ mẫu và timeline: Nghiên cứu tập trung vào toàn bộ các hợp đồng xây dựng và nghiệp vụ kế toán phát sinh trong năm 2020, với cỡ mẫu gồm toàn bộ chứng từ và báo cáo liên quan trong kỳ.

Phương pháp nghiên cứu này giúp đảm bảo tính khách quan, chính xác và toàn diện trong việc đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp hoàn thiện công tác kế toán tại doanh nghiệp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Doanh thu hợp đồng xây dựng được ghi nhận theo phương pháp tỷ lệ phần trăm hoàn thành: Công ty đã áp dụng đúng nguyên tắc ghi nhận doanh thu dựa trên phần công việc đã hoàn thành và được khách hàng xác nhận. Tỷ lệ doanh thu ghi nhận trong năm 2020 đạt khoảng 85% tổng giá trị hợp đồng ký kết, phản ánh tiến độ thi công tương đối sát với kế hoạch.

  2. Chi phí hợp đồng được phân loại và tập hợp chi tiết: Chi phí trực tiếp như nhân công, vật liệu chiếm khoảng 70% tổng chi phí hợp đồng, chi phí chung và chi phí khác chiếm 30%. Tuy nhiên, một số chi phí quản lý doanh nghiệp chưa được phân bổ hợp lý, dẫn đến sai lệch trong tính giá vốn hàng bán.

  3. Kết quả kinh doanh có sự chênh lệch giữa kế toán lý thuyết và thực tế: Lợi nhuận gộp của công ty trong năm 2020 đạt khoảng 12% trên doanh thu thuần, thấp hơn mức kỳ vọng 15% do chi phí quản lý và chi phí tài chính tăng cao. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp được hạch toán đầy đủ, chiếm khoảng 20% lợi nhuận trước thuế.

  4. Hệ thống chứng từ và sổ sách kế toán được tổ chức tương đối đầy đủ nhưng còn tồn tại một số hạn chế: Việc lưu trữ chứng từ chưa đồng bộ, một số nghiệp vụ chưa được phản ánh kịp thời trên phần mềm kế toán, ảnh hưởng đến tính chính xác và kịp thời của báo cáo tài chính.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của những tồn tại trên xuất phát từ việc phân bổ chi phí quản lý doanh nghiệp chưa hợp lý và quy trình kế toán chưa được tự động hóa hoàn toàn. So với một số nghiên cứu trong ngành xây dựng, tỷ lệ lợi nhuận gộp của công ty thấp hơn trung bình ngành khoảng 3-5%, cho thấy tiềm năng cải thiện hiệu quả quản lý chi phí.

Việc áp dụng chuẩn mực kế toán số 15 đã giúp công ty ghi nhận doanh thu và chi phí một cách chính xác theo tiến độ hợp đồng, tuy nhiên, sự không đồng bộ trong hệ thống chứng từ và phần mềm kế toán làm giảm tính kịp thời của thông tin tài chính. Biểu đồ so sánh doanh thu và chi phí theo từng quý trong năm 2020 cho thấy chi phí quản lý tăng đột biến vào quý III, ảnh hưởng đến lợi nhuận chung.

Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hoàn thiện hệ thống kế toán, đặc biệt là trong việc phân bổ chi phí và tự động hóa quy trình kế toán nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh và tăng cường khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện hệ thống phân bổ chi phí quản lý doanh nghiệp: Áp dụng phương pháp phân bổ chi phí theo tỷ lệ hợp lý dựa trên khối lượng công việc và doanh thu từng hợp đồng, nhằm đảm bảo tính chính xác trong xác định giá vốn và kết quả kinh doanh. Thời gian thực hiện: 6 tháng, chủ thể: Phòng Kế toán và Ban Giám đốc.

  2. Tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin trong kế toán: Triển khai phần mềm kế toán chuyên dụng tích hợp tự động hóa các nghiệp vụ kế toán doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh, giúp nâng cao tính kịp thời và chính xác của báo cáo tài chính. Thời gian thực hiện: 12 tháng, chủ thể: Phòng CNTT phối hợp Phòng Kế toán.

  3. Đào tạo nâng cao năng lực nhân viên kế toán: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về chuẩn mực kế toán và kỹ năng sử dụng phần mềm kế toán hiện đại, nhằm nâng cao trình độ chuyên môn và hiệu quả công tác kế toán. Thời gian thực hiện: 3 tháng, chủ thể: Ban Nhân sự và Phòng Kế toán.

  4. Tăng cường kiểm tra, giám sát công tác kế toán: Thiết lập quy trình kiểm tra định kỳ và đánh giá hiệu quả công tác kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh, phát hiện và xử lý kịp thời các sai sót. Thời gian thực hiện: liên tục, chủ thể: Ban Kiểm soát nội bộ.

Các giải pháp trên nhằm mục tiêu nâng cao độ chính xác của thông tin kế toán, giảm thiểu sai sót, từ đó cải thiện hiệu quả quản lý tài chính và tăng lợi nhuận cho công ty trong vòng 1-2 năm tới.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản trị doanh nghiệp xây dựng: Giúp hiểu rõ hơn về công tác kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh, từ đó đưa ra các quyết định quản lý tài chính hiệu quả, tối ưu hóa lợi nhuận.

  2. Nhân viên kế toán và kiểm toán: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về các nghiệp vụ kế toán trong doanh nghiệp xây lắp, đặc biệt là áp dụng chuẩn mực kế toán số 15, nâng cao kỹ năng thực hành và phân tích số liệu.

  3. Giảng viên và sinh viên chuyên ngành kế toán, tài chính: Là tài liệu tham khảo hữu ích cho việc nghiên cứu, giảng dạy và học tập về kế toán doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh trong lĩnh vực xây dựng.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức tài chính: Hỗ trợ trong việc đánh giá, kiểm tra và giám sát công tác kế toán của doanh nghiệp xây dựng, đảm bảo tuân thủ pháp luật và minh bạch tài chính.

Mỗi nhóm đối tượng có thể ứng dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả công tác quản lý, đào tạo và kiểm soát tài chính trong lĩnh vực xây dựng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kế toán doanh thu trong doanh nghiệp xây dựng được ghi nhận như thế nào?
    Doanh thu được ghi nhận theo phương pháp tỷ lệ phần trăm hoàn thành, tức là doanh thu và chi phí được phản ánh tương ứng với phần công việc đã hoàn thành và được khách hàng xác nhận trong kỳ báo cáo tài chính.

  2. Chi phí hợp đồng xây dựng bao gồm những khoản nào?
    Chi phí hợp đồng bao gồm chi phí trực tiếp (nhân công, vật liệu, khấu hao máy móc), chi phí chung liên quan đến hoạt động hợp đồng và các chi phí khác có thể thu hồi từ khách hàng theo điều khoản hợp đồng.

  3. Làm thế nào để xác định kết quả kinh doanh chính xác?
    Kết quả kinh doanh được xác định bằng cách so sánh tổng doanh thu thuần với tổng chi phí phát sinh, bao gồm giá vốn hàng bán, chi phí bán hàng, chi phí quản lý doanh nghiệp, chi phí tài chính và chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp.

  4. Tại sao cần phân bổ chi phí quản lý doanh nghiệp hợp lý?
    Phân bổ chi phí quản lý hợp lý giúp phản ánh chính xác giá vốn sản phẩm và kết quả kinh doanh, tránh sai lệch trong báo cáo tài chính, từ đó hỗ trợ nhà quản trị đưa ra quyết định đúng đắn.

  5. Các chứng từ kế toán nào cần thiết trong công tác kế toán doanh thu, chi phí?
    Các chứng từ quan trọng gồm hợp đồng xây dựng, hóa đơn giá trị gia tăng, biên bản nghiệm thu, phiếu thu, phiếu chi, bảng lương, biên bản thanh lý hợp đồng và các chứng từ liên quan khác đảm bảo tính hợp pháp và chính xác của nghiệp vụ kế toán.

Kết luận

  • Kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh là công tác trọng yếu giúp doanh nghiệp xây dựng kiểm soát hiệu quả tài chính và tối đa hóa lợi nhuận.
  • Công ty Cổ phần Đầu tư và Tư vấn Xây dựng 575 đã áp dụng chuẩn mực kế toán số 15 và các nguyên tắc kế toán phù hợp, tuy nhiên còn tồn tại một số hạn chế trong phân bổ chi phí và quản lý chứng từ.
  • Việc hoàn thiện hệ thống kế toán, tăng cường ứng dụng công nghệ và đào tạo nhân viên là các giải pháp thiết thực nhằm nâng cao hiệu quả công tác kế toán.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản trị, kế toán và các bên liên quan trong việc cải thiện công tác kế toán doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-2 năm và đánh giá hiệu quả định kỳ để đảm bảo sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.

Hãy áp dụng những kiến thức và giải pháp từ nghiên cứu này để nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và phát triển doanh nghiệp xây dựng một cách bền vững.