Tổng quan nghiên cứu

Việt Nam sở hữu khoảng 4.000 loài cây thuốc, trong đó chỉ 10% được trồng, còn lại là thu hái từ tự nhiên. Tuy nhiên, 80% dược liệu sử dụng trong nước hiện nay là nhập khẩu do sản xuất trong nước chưa đáp ứng được nhu cầu về chất lượng và quy mô. Chuỗi giá trị dược liệu còn nhiều tồn tại như thiếu quy hoạch vùng trồng, chưa áp dụng tiêu chuẩn GACP-WHO, và quản lý chất lượng chưa chặt chẽ, gây ảnh hưởng đến an toàn người tiêu dùng. Huyện An Lão, tỉnh Bình Định, với gần 40% dân số là đồng bào dân tộc thiểu số, có tiềm năng phát triển dược liệu nhờ nguồn tài nguyên đa dạng sinh học và truyền thống y học dân tộc. Tuy nhiên, địa phương này còn nhiều khó khăn về kinh tế, hạ tầng và trình độ dân trí, ảnh hưởng đến phát triển chuỗi giá trị dược liệu.

Mục tiêu nghiên cứu là phân tích chuỗi giá trị dược liệu tại huyện An Lão nhằm nâng cao hiệu quả kinh tế - xã hội và phát triển bền vững chuỗi giá trị dược liệu trên địa bàn. Nghiên cứu tập trung vào chuỗi giá trị dược liệu chè dây, khảo sát thực trạng sản xuất, thu hái, chế biến và tiêu thụ, đồng thời đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả kinh tế và phát triển bền vững. Phạm vi nghiên cứu bao gồm dữ liệu thu thập từ năm 2016 đến 2021, tập trung tại huyện An Lão, tỉnh Bình Định.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho quy hoạch phát triển dược liệu, góp phần nâng cao thu nhập, cải thiện sinh kế cho người dân địa phương, đồng thời bảo tồn và phát huy giá trị nguồn gen dược liệu quý hiếm.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên ba lý thuyết chính về chuỗi giá trị:

  • Lý thuyết chuỗi giá trị của Michael Porter (1985): Phân tích các hoạt động sơ cấp và hỗ trợ trong doanh nghiệp để xác định lợi thế cạnh tranh thông qua việc tạo ra giá trị gia tăng. Chuỗi giá trị được xem như một hệ thống các hoạt động liên kết từ nguyên liệu thô đến người tiêu dùng cuối cùng.

  • Phương pháp filière: Tập trung vào phân tích dòng chảy vật chất và các mối quan hệ kỹ thuật trong chuỗi sản xuất nông nghiệp, đặc biệt chú trọng đến việc tạo thu nhập và phân phối lợi nhuận trong chuỗi hàng hóa.

  • Phương pháp toàn cầu (Kaplinsky & Morris, 2001): Phân tích chuỗi giá trị trong bối cảnh toàn cầu hóa, đánh giá sự phân phối thu nhập giữa các bên tham gia và tác động của chuỗi giá trị đến phát triển kinh tế bền vững.

Các khái niệm chính bao gồm: chuỗi giá trị, sơ đồ chuỗi giá trị, phân tích chi phí - lợi nhuận, phân bổ thu nhập, nâng cấp chuỗi giá trị và quản trị chuỗi giá trị.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Kết hợp dữ liệu thứ cấp từ các báo cáo, văn bản pháp luật như Luật Dược số 105/2016/QH13, Quyết định số 1976/QĐ-TTg về quy hoạch phát triển dược liệu, và dữ liệu sơ cấp thu thập trực tiếp qua khảo sát, phỏng vấn các tác nhân trong chuỗi giá trị dược liệu chè dây tại huyện An Lão trong giai đoạn 2020-2021.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Khảo sát các nhóm tác nhân chính gồm người thu hái, thu gom, chế biến, bán buôn và bán lẻ với tổng số mẫu khoảng vài trăm người, được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có trọng số nhằm đảm bảo đại diện cho các nhóm tham gia trong chuỗi.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phân tích định tính và định lượng, bao gồm lập sơ đồ chuỗi giá trị, phân tích chi phí và lợi nhuận theo phương pháp Kaplinsky & Morris (2001), đánh giá phân bổ thu nhập và vai trò của từng tác nhân. Ngoài ra, áp dụng khung phân tích logic để kiểm soát quá trình nghiên cứu và đánh giá các yếu tố ảnh hưởng.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập số liệu thứ cấp từ năm 2016 đến 2020, khảo sát thực địa và phân tích dữ liệu trong năm 2020-2021, hoàn thiện báo cáo và đề xuất giải pháp trong năm 2021.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Sơ đồ chuỗi giá trị chè dây tại An Lão: Chuỗi giá trị gồm các tác nhân chính: người thu hái, thu gom, chế biến, bán buôn và bán lẻ. Mỗi khâu có vai trò và mức độ tham gia khác nhau trong việc tạo ra giá trị gia tăng cho sản phẩm.

  2. Phân bổ chi phí và lợi nhuận: Tổng chi phí trung bình cho mỗi kg chè dây là khoảng 50.000 đồng, trong đó chi phí thu hái chiếm 30%, chế biến 25%, thu gom 15%, bán buôn và bán lẻ chiếm phần còn lại. Lợi nhuận biên của người thu hái chỉ khoảng 10%, trong khi người bán lẻ có lợi nhuận biên lên đến 35%. Tỷ lệ phân bổ lợi nhuận không đồng đều, người thu hái và thu gom có thu nhập thấp hơn nhiều so với các khâu chế biến và phân phối.

  3. Hiệu quả kinh tế của chuỗi: Chuỗi giá trị chè dây tại An Lão chưa phát huy hết tiềm năng do quy mô sản xuất nhỏ lẻ, thiếu áp dụng công nghệ chế biến hiện đại và quản lý chất lượng chưa đồng bộ. Tỷ lệ áp dụng tiêu chuẩn GACP-WHO còn thấp, ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm và khả năng cạnh tranh trên thị trường.

  4. Vai trò của các yếu tố địa phương: Điều kiện tự nhiên thuận lợi với diện tích đất nông nghiệp trên 7.200 ha và khí hậu phù hợp giúp cây chè dây phát triển tốt. Tuy nhiên, hạ tầng giao thông còn hạn chế, trình độ dân trí thấp và tỷ lệ hộ nghèo cao (28,13%) là những rào cản lớn cho phát triển chuỗi giá trị bền vững.

Thảo luận kết quả

Kết quả phân tích cho thấy sự phân bổ lợi nhuận không công bằng trong chuỗi giá trị, tương tự với các nghiên cứu trong nước và quốc tế về chuỗi giá trị dược liệu. Người thu hái và thu gom, thường là người nghèo và dân tộc thiểu số, nhận được phần lợi nhuận thấp nhất, làm giảm động lực tham gia và phát triển bền vững chuỗi. Việc thiếu áp dụng tiêu chuẩn GACP-WHO và công nghệ chế biến hiện đại làm giảm chất lượng sản phẩm, ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh và mở rộng thị trường.

So sánh với các nghiên cứu ở các địa phương khác, như chuỗi giá trị Diệp Hạ Châu tại Phú Yên hay cây dược liệu ở Sa Pa, cho thấy việc nâng cấp công nghệ, tăng cường liên kết giữa các tác nhân và phát triển hợp tác xã là những giải pháp hiệu quả để cải thiện hiệu quả chuỗi. Ngoài ra, việc đầu tư hạ tầng giao thông và nâng cao trình độ dân trí cũng là yếu tố then chốt để phát triển bền vững.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bổ chi phí và lợi nhuận giữa các tác nhân, bảng so sánh thu nhập và lợi nhuận biên, cũng như sơ đồ chuỗi giá trị minh họa các mối quan hệ và dòng sản phẩm trong chuỗi.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường áp dụng tiêu chuẩn GACP-WHO: Đào tạo, hướng dẫn người dân và các tác nhân trong chuỗi áp dụng thực hành tốt trồng trọt và thu hái cây thuốc nhằm nâng cao chất lượng dược liệu. Mục tiêu đạt 70% diện tích trồng chè dây áp dụng tiêu chuẩn trong vòng 3 năm. Chủ thể thực hiện: Sở Nông nghiệp, UBND huyện, các tổ chức khuyến nông.

  2. Phát triển hợp tác xã và liên kết chuỗi: Hỗ trợ thành lập và phát triển hợp tác xã dược liệu để tăng cường liên kết giữa người thu hái, chế biến và phân phối, nâng cao khả năng thương lượng và chia sẻ lợi nhuận công bằng. Mục tiêu thành lập ít nhất 2 hợp tác xã hoạt động hiệu quả trong 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: UBND huyện, các tổ chức phi chính phủ, doanh nghiệp.

  3. Đầu tư công nghệ chế biến hiện đại: Hỗ trợ đầu tư máy móc, thiết bị chế biến nhằm nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm, giảm tổn thất sau thu hoạch. Mục tiêu nâng công suất chế biến lên 30% trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Doanh nghiệp chế biến, chính quyền địa phương.

  4. Cải thiện hạ tầng giao thông và logistics: Đầu tư nâng cấp đường giao thông nông thôn, hệ thống kho bãi và vận chuyển để giảm chi phí lưu thông và tăng khả năng tiếp cận thị trường. Mục tiêu hoàn thiện 80% tuyến đường chính phục vụ dược liệu trong 5 năm. Chủ thể thực hiện: Sở Giao thông vận tải, UBND tỉnh, huyện.

  5. Nâng cao nhận thức và trình độ kỹ thuật cho người dân: Tổ chức các lớp tập huấn kỹ thuật trồng trọt, thu hái, bảo quản và quản lý chất lượng dược liệu cho người dân, đặc biệt là đồng bào dân tộc thiểu số. Mục tiêu đào tạo 500 người trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Trung tâm khuyến nông, các tổ chức đào tạo.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý và hoạch định chính sách: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để xây dựng chính sách phát triển dược liệu, quy hoạch vùng trồng và hỗ trợ phát triển chuỗi giá trị bền vững.

  2. Doanh nghiệp và nhà đầu tư trong ngành dược liệu: Thông tin về chuỗi giá trị, phân tích chi phí - lợi nhuận và các giải pháp nâng cao hiệu quả giúp doanh nghiệp tối ưu hóa hoạt động sản xuất, chế biến và phân phối.

  3. Các tổ chức phi chính phủ và tổ chức hỗ trợ phát triển: Cơ sở để thiết kế các chương trình hỗ trợ kỹ thuật, đào tạo và phát triển sinh kế cho cộng đồng dân tộc thiểu số và người nghèo.

  4. Người dân và nông hộ trồng dược liệu: Hiểu rõ vai trò, lợi ích và các bước nâng cao giá trị sản phẩm, từ đó tăng thu nhập và cải thiện sinh kế bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chuỗi giá trị dược liệu là gì?
    Chuỗi giá trị dược liệu là tập hợp các hoạt động liên kết từ trồng, thu hái, chế biến đến phân phối sản phẩm dược liệu, nhằm tạo ra giá trị gia tăng và lợi nhuận cho các bên tham gia.

  2. Tại sao cần phân tích chuỗi giá trị dược liệu?
    Phân tích giúp xác định các khâu tạo giá trị, phân bổ lợi nhuận, phát hiện điểm nghẽn và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả kinh tế và phát triển bền vững.

  3. Chuỗi giá trị chè dây tại An Lão có những đặc điểm gì nổi bật?
    Chuỗi có nhiều tác nhân tham gia với sự phân bổ lợi nhuận không đồng đều, quy mô sản xuất nhỏ lẻ, chất lượng sản phẩm chưa đồng bộ và hạn chế về công nghệ chế biến.

  4. Các giải pháp chính để nâng cao hiệu quả chuỗi giá trị dược liệu là gì?
    Bao gồm áp dụng tiêu chuẩn GACP-WHO, phát triển hợp tác xã, đầu tư công nghệ chế biến, cải thiện hạ tầng giao thông và nâng cao kỹ thuật cho người dân.

  5. Ai nên sử dụng kết quả nghiên cứu này?
    Nhà quản lý, doanh nghiệp, tổ chức hỗ trợ phát triển và người dân trồng dược liệu đều có thể sử dụng để hoạch định chiến lược, nâng cao hiệu quả sản xuất và phát triển bền vững.

Kết luận

  • Luận văn đã phân tích chi tiết chuỗi giá trị dược liệu chè dây tại huyện An Lão, làm rõ các tác nhân, chi phí, lợi nhuận và phân bổ thu nhập trong chuỗi.
  • Phát hiện sự phân bổ lợi nhuận không đồng đều, ảnh hưởng đến động lực phát triển bền vững của người thu hái và thu gom.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm, tăng cường liên kết chuỗi và cải thiện hạ tầng, kỹ thuật.
  • Nghiên cứu góp phần cung cấp cơ sở khoa học cho chính sách phát triển dược liệu và cải thiện sinh kế người dân địa phương.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, giám sát và đánh giá hiệu quả trong vòng 3-5 năm tới để đảm bảo phát triển bền vững chuỗi giá trị dược liệu tại An Lão.

Hành động ngay hôm nay để góp phần phát triển ngành dược liệu bền vững và nâng cao đời sống cộng đồng!