Tổng quan nghiên cứu

Huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận, là một trong những vùng chịu ảnh hưởng nghiêm trọng của biến đổi khí hậu, đặc biệt là điều kiện khô hạn kéo dài với lượng mưa trung bình năm chỉ khoảng 750mm và nhiệt độ trung bình 27,7°C. Từ tháng 4 đến tháng 10 năm 2023, nghiên cứu đã khảo sát 120 hộ nông dân trồng lúa tại địa phương nhằm phân tích các biện pháp thích ứng với điều kiện khô hạn và các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định chuyển đổi cây trồng. Mục tiêu chính của nghiên cứu là đánh giá thực trạng các biện pháp thích ứng, phân tích các yếu tố tác động đến quyết định chuyển đổi cây trồng và đề xuất giải pháp nâng cao khả năng thích ứng của nông dân. Nghiên cứu tập trung vào các hộ trồng lúa trên nền đất lúa kém hiệu quả, với phạm vi khảo sát tại huyện Thuận Nam trong năm 2023. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ chính sách phát triển nông nghiệp bền vững, nâng cao hiệu quả sản xuất và cải thiện mức sống của người dân trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng phức tạp.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết về năng lực thích ứng với biến đổi khí hậu, trong đó năng lực thích ứng được hiểu là khả năng điều chỉnh chiến lược và biện pháp sản xuất để giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu. Khung phân tích tập trung vào bốn nhóm yếu tố ảnh hưởng đến quyết định thích ứng của nông dân: yếu tố kinh tế - xã hội, nhân chủng học, nhận thức và tâm lý, cùng với các nguồn lực và dịch vụ công nghệ. Các khái niệm chính bao gồm:

  • Năng lực thích ứng: khả năng điều chỉnh sản xuất để đối phó với biến đổi khí hậu.
  • Chuyển đổi cây trồng: thay đổi cơ cấu cây trồng từ cây lúa sang các loại cây khác phù hợp hơn với điều kiện khô hạn.
  • Biện pháp thích ứng: các kỹ thuật và chiến lược được nông dân áp dụng để giảm thiểu rủi ro do khô hạn.
  • Mô hình hồi quy Binary Logistic: được sử dụng để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định chuyển đổi cây trồng của nông dân.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp số liệu thứ cấp và sơ cấp. Số liệu thứ cấp được thu thập từ các cơ quan quản lý và tổ chức liên quan về tình hình khí hậu, kinh tế và xã hội của huyện Thuận Nam. Số liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát trực tiếp 120 hộ nông dân trồng lúa, sử dụng phương pháp chọn mẫu thuận tiện có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho các hộ đã hoặc đang chuyển đổi cây trồng. Bảng câu hỏi khảo sát được thiết kế theo ba phần: nhận thức về biến đổi khí hậu và khô hạn, các biện pháp thích ứng và chuyển đổi cây trồng, thông tin nhân chủng học và nguồn lực hộ gia đình. Thời gian khảo sát từ tháng 6 đến tháng 8 năm 2023. Dữ liệu được xử lý và phân tích bằng phần mềm Excel và SPSS 20, trong đó phương pháp chính là phân tích thống kê mô tả và mô hình hồi quy Binary Logistic để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định chuyển đổi cây trồng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng áp dụng biện pháp thích ứng: Có 81,7% hộ áp dụng kỹ thuật tưới tiết kiệm nước, 80% giảm bớt số vụ trồng trong năm, 76,7% sử dụng giống cây chịu hạn, và 63,3% chuyển đổi sang loại cây trồng khác. Các biện pháp tưới tiết kiệm nước và giảm số vụ trồng được xem là chiến lược chủ đạo trong thích ứng với khô hạn.

  2. Lý do chuyển đổi cây trồng: 80% hộ chuyển đổi cho biết nguyên nhân chính là để thích ứng với điều kiện khô hạn, 62% cho rằng cây trồng mới phù hợp với loại đất, 48,7% nhận thấy nhu cầu nông sản mới cao trên thị trường, và 42% dễ tiêu thụ sản phẩm. Thu nhập bình quân cao hơn cũng là động lực quan trọng với 21% ý kiến.

  3. Lý do không chuyển đổi: 82% hộ không chuyển đổi cho rằng đất đai không phù hợp với cây trồng mới, 68,2% cho rằng nhu cầu nông sản không cao, 52,3% cho rằng cây trồng mới không mang lại thu nhập cao, và 38,6% gặp khó khăn trong tiêu thụ sản phẩm. Rủi ro mất thu hoạch cũng là rào cản với 29,5% ý kiến.

  4. Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định chuyển đổi cây trồng: Mô hình hồi quy Binary Logistic xác định các yếu tố có tác động tích cực gồm số lao động làm nông nghiệp, nhận thức về nguồn nước tưới trong mùa khô, tham gia tập huấn kỹ thuật, dân tộc Kinh, thu nhập hộ và diện tích đất sản xuất. Ví dụ, hộ có số lao động nhiều hơn có khả năng chuyển đổi cao hơn, và nhận thức tốt về nguồn nước tưới thúc đẩy quyết định chuyển đổi.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy nông dân tại Thuận Nam đã chủ động áp dụng nhiều biện pháp thích ứng nhằm giảm thiểu tác động của khô hạn, trong đó chuyển đổi cây trồng là một chiến lược quan trọng. Việc áp dụng kỹ thuật tưới tiết kiệm nước và giảm số vụ trồng phù hợp với điều kiện khô hạn đặc trưng của vùng. Lý do chuyển đổi cây trồng chủ yếu liên quan đến điều kiện tự nhiên và kinh tế, phản ánh sự nhận thức ngày càng cao của nông dân về biến đổi khí hậu và thị trường. Ngược lại, các rào cản như đất đai không phù hợp, khó khăn trong tiêu thụ sản phẩm và rủi ro mất thu hoạch làm chậm quá trình chuyển đổi. So sánh với các nghiên cứu trong và ngoài nước, các yếu tố như trình độ học vấn, thu nhập, và tiếp cận tập huấn kỹ thuật cũng được xác định là nhân tố quan trọng thúc đẩy thích ứng. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ áp dụng các biện pháp thích ứng và biểu đồ tròn phân bổ lý do chuyển đổi và không chuyển đổi cây trồng, giúp minh họa rõ nét các xu hướng và rào cản.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Cải thiện hệ thống thủy lợi: Đầu tư nâng cấp và mở rộng hệ thống tưới tiêu nhằm đảm bảo nguồn nước ổn định trong mùa khô, giúp tăng khả năng thích ứng của nông dân. Chủ thể thực hiện là chính quyền địa phương phối hợp với ngành nông nghiệp, thời gian thực hiện trong 3-5 năm tới.

  2. Hỗ trợ tiếp cận nguồn vốn: Tạo điều kiện thuận lợi cho nông dân vay vốn ưu đãi để đầu tư chuyển đổi cây trồng và áp dụng công nghệ mới. Các tổ chức tín dụng và chính quyền địa phương cần phối hợp triển khai trong vòng 2 năm.

  3. Tăng cường tập huấn kỹ thuật canh tác: Tổ chức các lớp đào tạo, chuyển giao kỹ thuật tưới tiết kiệm nước, chọn giống cây chịu hạn và quản lý sản xuất hiệu quả. Cơ quan khuyến nông và các tổ chức liên quan chịu trách nhiệm, triển khai liên tục hàng năm.

  4. Giải pháp đối với đất nông nghiệp: Nghiên cứu và áp dụng các biện pháp cải tạo đất phù hợp, nâng cao độ phì nhiêu và khả năng giữ nước, giúp cây trồng thích nghi tốt hơn với điều kiện khô hạn. Thực hiện trong 3 năm với sự hỗ trợ của các viện nghiên cứu và địa phương.

  5. Giải pháp về quy mô lao động: Khuyến khích phát triển các mô hình sản xuất phù hợp với quy mô lao động hiện có, đồng thời hỗ trợ đào tạo nâng cao kỹ năng cho lao động nông nghiệp. Chủ thể là các tổ chức đào tạo nghề và chính quyền địa phương, thực hiện trong 2 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà hoạch định chính sách nông nghiệp: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng các chính sách hỗ trợ thích ứng với biến đổi khí hậu, đặc biệt trong phát triển hệ thống thủy lợi và hỗ trợ tài chính cho nông dân.

  2. Cơ quan khuyến nông và đào tạo kỹ thuật: Áp dụng các khuyến nghị về tập huấn kỹ thuật và chuyển giao công nghệ nhằm nâng cao năng lực thích ứng của nông dân.

  3. Các tổ chức tín dụng và phát triển nông thôn: Tham khảo để thiết kế các chương trình tín dụng ưu đãi, hỗ trợ vốn cho nông dân chuyển đổi cây trồng và áp dụng biện pháp thích ứng.

  4. Nông dân và hợp tác xã nông nghiệp: Nắm bắt các biện pháp thích ứng hiệu quả, hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định chuyển đổi cây trồng, từ đó chủ động điều chỉnh sản xuất phù hợp với điều kiện khô hạn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Biện pháp thích ứng nào được nông dân Thuận Nam áp dụng phổ biến nhất?
    Kỹ thuật tưới tiết kiệm nước được áp dụng bởi 81,7% hộ, tiếp theo là giảm bớt số vụ trồng trong năm (80%) và sử dụng giống cây chịu hạn (76,7%). Đây là các biện pháp thiết thực giúp giảm thiểu tác động của khô hạn.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến quyết định chuyển đổi cây trồng?
    Số lao động làm nông nghiệp trong hộ, nhận thức về nguồn nước tưới trong mùa khô, và việc tham gia các lớp tập huấn kỹ thuật là những yếu tố có tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê trong mô hình hồi quy Binary Logistic.

  3. Tại sao một số hộ không chuyển đổi cây trồng?
    Nguyên nhân chính là đất đai không phù hợp với cây trồng mới (82%), nhu cầu nông sản không cao (68,2%), và khó tiêu thụ sản phẩm trên thị trường (38,6%). Rủi ro mất thu hoạch cũng là rào cản đáng kể.

  4. Chuyển đổi cây trồng có giúp nâng cao thu nhập không?
    Khoảng 21% nông dân chuyển đổi cho biết thu nhập bình quân cao hơn so với trồng lúa, tuy nhiên vẫn còn nhiều hộ chưa nhận thấy lợi ích rõ ràng do khó khăn về thị trường và kỹ thuật.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả chuyển đổi cây trồng?
    Cần cải thiện hệ thống thủy lợi, hỗ trợ vốn, tăng cường tập huấn kỹ thuật, cải tạo đất và phát triển mô hình sản xuất phù hợp với quy mô lao động. Các giải pháp này cần được triển khai đồng bộ và có sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên liên quan.

Kết luận

  • Nông dân huyện Thuận Nam đã áp dụng nhiều biện pháp thích ứng với khô hạn, trong đó chuyển đổi cây trồng chiếm tỷ lệ 63,3%.
  • Các yếu tố như số lao động, nhận thức về nguồn nước, thu nhập và tham gia tập huấn kỹ thuật ảnh hưởng tích cực đến quyết định chuyển đổi cây trồng.
  • Rào cản chính là đất đai không phù hợp, khó tiêu thụ sản phẩm và rủi ro mất thu hoạch.
  • Đề xuất các giải pháp cải thiện hệ thống thủy lợi, hỗ trợ vốn, tập huấn kỹ thuật và cải tạo đất nhằm nâng cao khả năng thích ứng.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho chính sách phát triển nông nghiệp bền vững tại vùng khô hạn, hướng tới nâng cao hiệu quả sản xuất và đời sống nông dân.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý và tổ chức liên quan cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng để nâng cao hiệu quả thích ứng với biến đổi khí hậu trong nông nghiệp.