Tổng quan nghiên cứu

Việc xác định giá trị doanh nghiệp nhà nước (DNNN) để cổ phần hóa (CPH) là một bước quan trọng trong quá trình tái cơ cấu doanh nghiệp nhà nước tại Việt Nam. Từ năm 2002 đến 2014, công tác thẩm định giá trị DNNN đã được thực hiện bởi các doanh nghiệp thẩm định giá (TĐG) đủ điều kiện, chủ yếu tập trung tại Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh. Tuy nhiên, tiến độ cổ phần hóa còn chậm, với chỉ 99 doanh nghiệp được cổ phần hóa trong giai đoạn 2011-2013, thấp hơn nhiều so với kế hoạch đề ra. Năm 2014, số doanh nghiệp cổ phần hóa tăng lên 143, nhưng vẫn chưa đạt mục tiêu 432 doanh nghiệp trong giai đoạn 2014-2015.

Nghiên cứu tập trung phân tích những bất cập trong các văn bản pháp lý hiện hành về xác định giá trị DNNN để cổ phần hóa, nhằm làm rõ các vướng mắc trong thực tiễn áp dụng và đề xuất các giải pháp hoàn thiện. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các văn bản pháp luật từ năm 2002 đến 2014, khảo sát ý kiến của 18 chuyên gia và 20 thẩm định viên có kinh nghiệm trên toàn quốc, cùng phân tích thực trạng tại Bộ Tài chính, Hội Thẩm định giá Việt Nam và các doanh nghiệp TĐG.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng áp dụng các quy định pháp luật trong xác định giá trị DNNN, nhận diện các bất cập và đề xuất kiến nghị sửa đổi, bổ sung nhằm nâng cao hiệu quả cổ phần hóa, góp phần thúc đẩy tái cơ cấu doanh nghiệp nhà nước theo hướng thị trường. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hoàn thiện hành lang pháp lý, nâng cao chất lượng thẩm định giá trị doanh nghiệp, từ đó tăng cường sự minh bạch và thu hút đầu tư trong quá trình cổ phần hóa.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình thẩm định giá trị doanh nghiệp, bao gồm:

  • Khái niệm doanh nghiệp và doanh nghiệp nhà nước: Theo Luật Doanh nghiệp số 68/2014/QH13, doanh nghiệp là tổ chức có tên riêng, tài sản và trụ sở giao dịch nhằm mục đích kinh doanh; doanh nghiệp nhà nước là doanh nghiệp do Nhà nước nắm giữ 100% vốn điều lệ.

  • Thẩm định giá (TĐG): Là nghệ thuật và khoa học ước tính giá trị tài sản hoặc doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định, phục vụ mục đích cụ thể, dựa trên các tiêu chuẩn quốc tế hoặc quốc gia.

  • Thẩm định giá trị doanh nghiệp: Ước tính giá trị quyền sở hữu tài sản của doanh nghiệp, bao gồm giá trị hiện hữu và tiềm năng, sử dụng các phương pháp thẩm định giá phù hợp.

  • Cổ phần hóa (CPH): Quá trình chuyển đổi doanh nghiệp nhà nước thành công ty cổ phần với nhiều chủ sở hữu, nhằm xã hội hóa sở hữu và nâng cao hiệu quả hoạt động.

  • Các phương pháp thẩm định giá trị doanh nghiệp:

    • Phương pháp tài sản: Ước tính giá trị dựa trên tổng giá trị thị trường tài sản hữu hình và vô hình trừ đi nợ phải trả.
    • Phương pháp thu nhập: Bao gồm vốn hóa thu nhập và dòng tiền chiết khấu, dựa trên dự báo thu nhập hoặc dòng tiền tương lai của doanh nghiệp.
    • Phương pháp so sánh thị trường: So sánh doanh nghiệp với các doanh nghiệp tương tự đã giao dịch trên thị trường.
  • Quy trình thẩm định giá trị doanh nghiệp: Gồm 6 bước từ xác định tổng quát tài sản, lập kế hoạch, khảo sát thực tế, phân tích thông tin, lựa chọn phương pháp thẩm định đến lập báo cáo kết quả.

  • Các yếu tố tác động đến giá trị doanh nghiệp: Bao gồm môi trường kinh doanh tổng quát (kinh tế, chính trị, văn hóa, công nghệ) và môi trường đặc thù (quan hệ với khách hàng, nhà cung cấp, đối thủ cạnh tranh), cùng các yếu tố nội bộ như tài sản, vị trí kinh doanh, uy tín, trình độ kỹ thuật và năng lực quản trị.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích chuyên gia và phương pháp định tính nhằm làm rõ các bất cập trong xác định giá trị DNNN để cổ phần hóa. Cụ thể:

  • Nguồn dữ liệu:

    • Dữ liệu sơ cấp: Thu thập qua phiếu khảo sát gửi đến 18 chuyên gia đầu ngành và 20 thẩm định viên có kinh nghiệm trên 5 năm, thuộc 12 doanh nghiệp thẩm định giá tại ba miền Bắc, Trung, Nam. Tỷ lệ phiếu khảo sát sử dụng đạt 97,37%.
    • Dữ liệu thứ cấp: Tổng hợp các văn bản pháp luật từ năm 2002 đến 2014, bao gồm các nghị định của Chính phủ, thông tư hướng dẫn của Bộ Tài chính, và các tiêu chuẩn thẩm định giá Việt Nam.
  • Phương pháp phân tích:

    • Phân tích định tính các ý kiến chuyên gia và thẩm định viên về thuận lợi, khó khăn, bất cập trong thực tiễn áp dụng các quy định pháp luật.
    • So sánh, đối chiếu các quy định pháp lý qua các giai đoạn để nhận diện điểm mới, hạn chế.
    • Xây dựng khung phân tích dựa trên các khái niệm về phương pháp thẩm định giá, quy trình thẩm định, tiêu chuẩn thẩm định giá trị doanh nghiệp và cách thống nhất kết quả thẩm định.
  • Timeline nghiên cứu: Khảo sát và thu thập dữ liệu thực hiện từ tháng 11/2014 đến tháng 2/2015, phân tích và viết báo cáo hoàn thành trong năm 2015.

Phương pháp nghiên cứu đảm bảo tính khách quan, khoa học và phù hợp với mục tiêu đề tài, giúp làm rõ thực trạng và đề xuất các giải pháp khả thi cho công tác xác định giá trị DNNN phục vụ cổ phần hóa.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Bất cập trong lựa chọn phương pháp thẩm định giá: Mặc dù các tổ chức tư vấn được phép lựa chọn phương pháp thẩm định giá phù hợp, nhưng quy định hiện hành gần như bắt buộc phải áp dụng phương pháp tài sản để làm chuẩn so sánh. Theo khảo sát, 55% thẩm định viên chỉ áp dụng phương pháp tài sản, 45% áp dụng đồng thời phương pháp tài sản và dòng tiền chiết khấu. Quy định này làm tăng thời gian và chi phí thẩm định, hạn chế sự linh hoạt trong lựa chọn phương pháp.

  2. Giá trị quyền sử dụng đất và hình thức giao đất, thuê đất: Quy định về tính giá trị quyền sử dụng đất vào giá trị doanh nghiệp còn nhiều hạn chế. Diện tích đất được thuê còn lại rất ít, trong khi giá đất tính theo bảng giá chưa sát với giá thị trường. Điều này ảnh hưởng đến giá trị doanh nghiệp và khả năng thu hút nhà đầu tư.

  3. Trách nhiệm của tổ chức tư vấn định giá chưa rõ ràng: Các biện pháp chế tài đối với tổ chức tư vấn khi kết quả thẩm định không đúng quy định còn chung chung, khó xác định mức độ thiệt hại và xử lý hiệu quả.

  4. Hướng dẫn tính giá trị tài sản còn vướng mắc: Việc xác định giá trị tài sản hữu hình chủ yếu dựa trên sổ sách kế toán và giá mua mới của tài sản tương đương, trong khi nhiều tài sản đã lạc hậu về kỹ thuật, không có tài sản tương đương trên thị trường. Khoảng 50% thẩm định viên cho biết việc xác định giá trị tài sản vô hình là khó khăn lớn nhất.

  5. Khó khăn trong xử lý tài chính và pháp lý tài sản: Xử lý nợ xấu, kiểm kê tài sản và hoàn thiện thủ tục pháp lý mất nhiều thời gian, làm chậm tiến độ cổ phần hóa. Theo khảo sát chuyên gia, 10 ý kiến phản ánh xử lý nợ xấu là vấn đề phức tạp nhất.

Thảo luận kết quả

Các kết quả khảo sát và phân tích cho thấy quy định pháp luật hiện hành về xác định giá trị DNNN để cổ phần hóa đã có nhiều tiến bộ nhưng vẫn tồn tại những bất cập đáng kể. Việc bắt buộc áp dụng phương pháp tài sản làm chuẩn so sánh hạn chế sự lựa chọn phương pháp phù hợp với đặc điểm từng doanh nghiệp, gây khó khăn cho tổ chức tư vấn và kéo dài thời gian thẩm định. Điều này cũng làm giảm tính khách quan và hiệu quả của kết quả thẩm định.

Vấn đề giá trị quyền sử dụng đất được xác định chưa sát với giá thị trường, cùng với hạn chế trong lựa chọn hình thức giao đất hoặc thuê đất, ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị doanh nghiệp và khả năng thu hút nhà đầu tư trong đợt IPO lần đầu. Đây là điểm khác biệt so với các nghiên cứu quốc tế, nơi giá trị đất đai được đánh giá linh hoạt hơn theo thị trường.

Khó khăn trong xác định giá trị tài sản vô hình và tài sản đã lạc hậu về kỹ thuật phản ánh sự thiếu đồng bộ trong hướng dẫn kỹ thuật thẩm định giá, cũng như thiếu tiêu chuẩn thẩm định giá trị doanh nghiệp thống nhất. Việc này làm giảm độ tin cậy của kết quả thẩm định và ảnh hưởng đến quyết định đầu tư.

Ngoài ra, trách nhiệm và chế tài đối với tổ chức tư vấn định giá chưa rõ ràng, gây khó khăn trong việc xử lý các trường hợp sai phạm, làm giảm tính nghiêm minh của công tác thẩm định giá.

Các kết quả này được minh họa qua bảng tổng hợp ý kiến chuyên gia và thẩm định viên, biểu đồ tỷ lệ áp dụng phương pháp thẩm định, cũng như phân tích so sánh các văn bản pháp luật qua các giai đoạn. Những phát hiện này đồng nhất với báo cáo của ngành và các nghiên cứu trước đây về khó khăn trong cổ phần hóa doanh nghiệp nhà nước tại Việt Nam.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Cho phép tổ chức tư vấn định giá linh hoạt lựa chọn phương pháp thẩm định giá: Bỏ quy định bắt buộc phải so sánh với phương pháp tài sản, tạo điều kiện cho việc áp dụng các phương pháp phù hợp với đặc điểm doanh nghiệp, nâng cao tính khách quan và hiệu quả thẩm định. Thời gian thực hiện: 1 năm; Chủ thể: Bộ Tài chính phối hợp với Hội Thẩm định giá Việt Nam.

  2. Hoàn thiện quy định về giá trị quyền sử dụng đất: Cập nhật bảng giá đất sát với giá thị trường, mở rộng diện tích đất được thuê thay vì chỉ giao đất, nhằm giảm gánh nặng tài chính cho doanh nghiệp và tăng sức hấp dẫn cổ phần. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể: Bộ Tài nguyên và Môi trường, Bộ Tài chính.

  3. Xây dựng và ban hành Tiêu chuẩn thẩm định giá trị doanh nghiệp thống nhất: Bao gồm hướng dẫn chi tiết về xác định giá trị tài sản vô hình, hao mòn vô hình, tỷ suất chiết khấu và các phương pháp thẩm định giá. Thời gian thực hiện: 1 năm; Chủ thể: Bộ Tài chính, Hội Thẩm định giá Việt Nam.

  4. Rà soát, hoàn thiện chế tài và trách nhiệm đối với tổ chức tư vấn định giá: Xây dựng cơ chế xử lý minh bạch, rõ ràng khi kết quả thẩm định không đúng quy định, bảo đảm tính nghiêm minh và nâng cao uy tín ngành thẩm định giá. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Bộ Tài chính, Thanh tra Chính phủ.

  5. Hướng dẫn cụ thể về xử lý tài chính, nợ xấu và pháp lý tài sản doanh nghiệp: Rút ngắn thời gian kiểm kê, xử lý nợ và hoàn thiện thủ tục pháp lý để đẩy nhanh tiến độ cổ phần hóa. Thời gian thực hiện: 1 năm; Chủ thể: Bộ Tài chính, các Bộ ngành liên quan.

Các giải pháp trên cần được phối hợp thực hiện đồng bộ, có sự giám sát chặt chẽ để đảm bảo tiến độ và hiệu quả, góp phần thúc đẩy quá trình cổ phần hóa doanh nghiệp nhà nước theo đúng kế hoạch và mục tiêu đề ra.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về doanh nghiệp và tài chính: Bộ Tài chính, Bộ Kế hoạch và Đầu tư, các Sở Tài chính địa phương có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để hoàn thiện chính sách, quy định về cổ phần hóa và thẩm định giá trị doanh nghiệp nhà nước.

  2. Các tổ chức tư vấn thẩm định giá: Doanh nghiệp thẩm định giá và thẩm định viên có thể tham khảo để nâng cao hiểu biết về các bất cập pháp lý, từ đó cải tiến phương pháp và quy trình thẩm định giá phù hợp với thực tiễn.

  3. Doanh nghiệp nhà nước trong quá trình cổ phần hóa: Ban lãnh đạo và bộ phận tài chính doanh nghiệp có thể áp dụng các kiến nghị để chuẩn bị hồ sơ, tài liệu thẩm định giá, xử lý tài sản và nợ xấu hiệu quả hơn, góp phần đẩy nhanh tiến độ cổ phần hóa.

  4. Các nhà nghiên cứu và học viên ngành kinh tế phát triển, quản trị doanh nghiệp: Tài liệu cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về thẩm định giá trị doanh nghiệp nhà nước, giúp mở rộng kiến thức và nghiên cứu sâu hơn về lĩnh vực cổ phần hóa và tái cơ cấu doanh nghiệp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao phương pháp tài sản lại được ưu tiên trong xác định giá trị doanh nghiệp nhà nước?
    Phương pháp tài sản được coi là cơ sở xác định giá trị tối thiểu (giá sàn) vì dựa trên giá trị thực tế tài sản hữu hình và vô hình trừ đi nợ phải trả. Tuy nhiên, quy định bắt buộc so sánh với phương pháp này làm hạn chế sự lựa chọn phương pháp khác phù hợp hơn với đặc điểm doanh nghiệp.

  2. Việc xác định giá trị quyền sử dụng đất ảnh hưởng thế nào đến giá trị doanh nghiệp?
    Giá trị quyền sử dụng đất chiếm tỷ trọng lớn trong tổng giá trị doanh nghiệp, đặc biệt với doanh nghiệp có diện tích đất rộng. Nếu giá đất tính theo bảng giá không sát với thị trường, giá trị doanh nghiệp sẽ bị đánh giá thấp hoặc cao không chính xác, ảnh hưởng đến khả năng thu hút nhà đầu tư.

  3. Khó khăn lớn nhất trong thẩm định giá trị tài sản vô hình là gì?
    Tài sản vô hình như thương hiệu, bí quyết kỹ thuật khó định giá do thiếu tiêu chuẩn thống nhất và dữ liệu thị trường tham chiếu. Điều này gây khó khăn cho thẩm định viên trong việc đưa ra kết quả chính xác và khách quan.

  4. Làm thế nào để rút ngắn thời gian xử lý nợ xấu và kiểm kê tài sản trong cổ phần hóa?
    Cần có hướng dẫn cụ thể, quy trình rõ ràng và sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan quản lý, doanh nghiệp và tổ chức tư vấn để xử lý nhanh chóng các khoản nợ và hoàn thiện thủ tục pháp lý tài sản, từ đó đẩy nhanh tiến độ cổ phần hóa.

  5. Tiêu chuẩn thẩm định giá trị doanh nghiệp có vai trò như thế nào?
    Tiêu chuẩn thẩm định giá trị doanh nghiệp giúp thống nhất phương pháp, quy trình và kỹ thuật thẩm định, nâng cao tính minh bạch, khách quan và độ tin cậy của kết quả thẩm định, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho các tổ chức tư vấn và doanh nghiệp trong quá trình cổ phần hóa.

Kết luận

  • Luận văn đã phân tích sâu sắc các bất cập trong văn bản pháp lý và thực tiễn áp dụng xác định giá trị doanh nghiệp nhà nước để cổ phần hóa từ năm 2002 đến 2014.
  • Phát hiện chính bao gồm sự hạn chế trong lựa chọn phương pháp thẩm định giá, khó khăn trong xác định giá trị quyền sử dụng đất và tài sản vô hình, cùng trách nhiệm chưa rõ ràng của tổ chức tư vấn định giá.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể như cho phép linh hoạt lựa chọn phương pháp thẩm định, hoàn thiện quy định về giá trị đất đai, xây dựng tiêu chuẩn thẩm định giá trị doanh nghiệp và chế tài rõ ràng cho tổ chức tư vấn.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hoàn thiện hành lang pháp lý, nâng cao chất lượng thẩm định giá và thúc đẩy tiến độ cổ phần hóa doanh nghiệp nhà nước.
  • Các bước tiếp theo bao gồm phối hợp với Bộ Tài chính và các cơ quan liên quan để triển khai các kiến nghị, đồng thời đào tạo nâng cao năng lực thẩm định viên và tổ chức tư vấn định giá.

Hành động ngay hôm nay để góp phần thúc đẩy cổ phần hóa doanh nghiệp nhà nước hiệu quả và bền vững!