Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh kinh tế Việt Nam ngày càng hội nhập sâu rộng, các doanh nghiệp thương mại tại TP. Hồ Chí Minh đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy lưu thông hàng hóa và phát triển sản xuất. Theo kết quả tổng điều tra kinh tế năm 2017, số lượng doanh nghiệp thương mại tăng nhanh, tuy nhiên phần lớn là doanh nghiệp nhỏ và vừa với quy mô hạn chế. Điều này đặt ra thách thức lớn về năng lực quản lý và sử dụng hiệu quả nguồn lực, trong đó công tác dự toán ngân sách được xem là công cụ quản lý khoa học thiết yếu giúp các doanh nghiệp nâng cao hiệu quả hoạt động.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là xác định các nhân tố ảnh hưởng đến công tác dự toán ngân sách tại các doanh nghiệp thương mại ở TP. Hồ Chí Minh và đo lường mức độ tác động của các nhân tố này. Nghiên cứu tập trung khảo sát trong năm 2018, với phạm vi không gian là các doanh nghiệp thương mại trên địa bàn thành phố. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp bằng chứng thực nghiệm về các yếu tố ảnh hưởng, từ đó đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả công tác dự toán ngân sách, góp phần cải thiện quản lý doanh nghiệp và tăng cường năng lực cạnh tranh trong bối cảnh thị trường ngày càng khốc liệt.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết nền tảng để giải thích các nhân tố ảnh hưởng đến công tác dự toán ngân sách, bao gồm:

  • Lý thuyết phong cách lãnh đạo: Nhấn mạnh vai trò của nhà quản lý trong việc tạo động lực, khuyến khích sự tham gia của nhân viên vào quá trình lập dự toán ngân sách, từ đó nâng cao hiệu quả thực hiện. Lãnh đạo có sức lôi cuốn và tạo sự trao đổi tích cực sẽ thúc đẩy sự cam kết và nỗ lực của nhân viên.

  • Lý thuyết đại diện: Giải thích mối quan hệ giữa chủ sở hữu và người quản lý doanh nghiệp, nhấn mạnh sự cần thiết của cơ chế kiểm soát và giám sát để giảm thiểu xung đột lợi ích, đồng thời tăng cường sự minh bạch và hiệu quả trong công tác lập dự toán ngân sách.

  • Lý thuyết tâm lý: Tập trung vào động lực và nhận thức của cá nhân trong tổ chức, cho rằng sự tham gia của người lao động vào dự toán ngân sách sẽ làm tăng cam kết, giảm mơ hồ và căng thẳng, từ đó nâng cao hiệu quả công việc.

  • Lý thuyết công bằng trong tổ chức: Nhấn mạnh tầm quan trọng của sự công bằng trong phân phối, quy trình và tương tác, đặc biệt là sự minh bạch và sự tham gia của người lao động trong quá trình lập dự toán ngân sách, giúp tăng sự hài lòng và hiệu quả thực hiện.

Ngoài ra, các đặc điểm riêng biệt của doanh nghiệp thương mại như quy mô, cơ cấu sở hữu, tính linh hoạt trong chiến lược giá và thị trường cũng được xem xét là các yếu tố tác động đến công tác dự toán ngân sách.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp giữa nghiên cứu định tính và định lượng. Quy trình nghiên cứu gồm hai giai đoạn chính:

  • Nghiên cứu sơ bộ (định tính): Thu thập dữ liệu từ các chuyên gia và nhà quản lý để xây dựng mô hình các nhân tố ảnh hưởng, thiết kế thang đo và đánh giá sơ bộ độ tin cậy của các biến.

  • Nghiên cứu chính thức (định lượng): Thu thập dữ liệu từ 150 doanh nghiệp thương mại tại TP. Hồ Chí Minh thông qua bảng câu hỏi khảo sát. Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS với các kỹ thuật: kiểm định Cronbach’s Alpha để đánh giá độ tin cậy thang đo, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc nhân tố, và phân tích hồi quy đa biến để kiểm định mô hình và mức độ ảnh hưởng của các nhân tố.

Cỡ mẫu được chọn dựa trên tiêu chuẩn tối thiểu 5-10 lần số biến nghiên cứu nhằm đảm bảo độ tin cậy và tính đại diện. Phương pháp chọn mẫu là ngẫu nhiên có phân tầng nhằm bao phủ đa dạng các loại hình doanh nghiệp thương mại trên địa bàn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của phong cách lãnh đạo: Phong cách lãnh đạo có tác động tích cực và mạnh mẽ đến công tác dự toán ngân sách với hệ số hồi quy β = 0.42 (p < 0.01). Các nhà quản lý có phong cách lãnh đạo hòa đồng, cởi mở tạo điều kiện cho nhân viên tham gia vào quá trình lập dự toán, từ đó nâng cao tính chính xác và cam kết thực hiện.

  2. Ứng dụng công nghệ thông tin trong công tác kế toán: Ứng dụng công nghệ thông tin được đánh giá có ảnh hưởng tích cực với hệ số β = 0.35 (p < 0.05). Doanh nghiệp sử dụng phần mềm kế toán hiện đại, tự động hóa quy trình giúp thu thập và xử lý dữ liệu nhanh chóng, chính xác, hỗ trợ hiệu quả cho việc lập dự toán ngân sách.

  3. Cơ cấu sở hữu: Cơ cấu sở hữu có tác động tích cực nhưng mức độ thấp hơn với β = 0.22 (p < 0.05). Doanh nghiệp có sự phân tách rõ ràng giữa quyền sở hữu và quyền quản lý thường có quy trình lập dự toán ngân sách chính thức, minh bạch hơn.

  4. Mức độ tham gia dự toán ngân sách của người lao động: Mức độ tham gia của người lao động có ảnh hưởng đáng kể với β = 0.38 (p < 0.01). Sự tham gia này giúp tăng cường chia sẻ thông tin, giảm mơ hồ và nâng cao trách nhiệm cá nhân trong việc thực hiện dự toán.

  5. Quy mô công ty: Quy mô công ty cũng tác động tích cực đến công tác dự toán ngân sách với β = 0.29 (p < 0.05). Các doanh nghiệp lớn hơn có hệ thống dự toán phức tạp và quy trình lập ngân sách bài bản hơn so với doanh nghiệp nhỏ.

Kết quả phân tích hồi quy cho thấy mô hình nghiên cứu giải thích được khoảng 68% biến thiên của công tác dự toán ngân sách (R² = 0.68), thể hiện sự phù hợp và tin cậy của mô hình. Các biểu đồ phân phối tần suất và ma trận tương quan cũng minh họa rõ mối quan hệ tích cực giữa các biến độc lập và biến phụ thuộc.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân phong cách lãnh đạo có ảnh hưởng mạnh mẽ là do lãnh đạo tạo môi trường làm việc tích cực, khuyến khích sự tham gia và trao đổi thông tin giữa các cấp, phù hợp với lý thuyết phong cách lãnh đạo và tâm lý học. Kết quả này tương đồng với nghiên cứu của Nguyễn Thị Thanh Định (2018) và các nghiên cứu quốc tế về vai trò của lãnh đạo trong quản lý ngân sách.

Ứng dụng công nghệ thông tin giúp nâng cao chất lượng dữ liệu và giảm thiểu sai sót trong quá trình lập dự toán, phù hợp với kết quả nghiên cứu của Beatrice Njeru Warue và Thuo Vivian Wanjira (2013). Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp nhỏ vẫn còn hạn chế trong việc áp dụng công nghệ hiện đại, ảnh hưởng đến hiệu quả dự toán.

Cơ cấu sở hữu tác động đến tính minh bạch và trách nhiệm trong quản lý ngân sách, phù hợp với lý thuyết đại diện. Doanh nghiệp có sự phân tách quyền sở hữu và quản lý rõ ràng thường có quy trình lập dự toán bài bản hơn, giảm thiểu rủi ro xung đột lợi ích.

Mức độ tham gia của người lao động được khẳng định là yếu tố quan trọng giúp tăng tính chính xác và cam kết thực hiện dự toán, phù hợp với lý thuyết tâm lý và công bằng trong tổ chức. Sự tham gia này cũng giúp giảm thiểu sự mơ hồ và căng thẳng trong quá trình thực hiện ngân sách.

Quy mô công ty ảnh hưởng đến độ phức tạp và tính chuyên nghiệp của hệ thống dự toán ngân sách, phù hợp với nghiên cứu của Merchant (1981) và Joshi và cộng sự (2003). Doanh nghiệp lớn có nguồn lực và khả năng tổ chức tốt hơn để xây dựng hệ thống dự toán hiệu quả.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và phát triển phong cách lãnh đạo: Các doanh nghiệp cần tổ chức các khóa đào tạo nâng cao kỹ năng lãnh đạo cho quản lý cấp cao và trung gian, tập trung vào kỹ năng giao tiếp, khuyến khích sự tham gia của nhân viên trong lập dự toán. Mục tiêu nâng cao chỉ số hài lòng và cam kết của nhân viên trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo doanh nghiệp phối hợp với các trung tâm đào tạo chuyên nghiệp.

  2. Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin trong kế toán và dự toán: Đầu tư nâng cấp hệ thống phần mềm kế toán, tự động hóa quy trình thu thập và xử lý dữ liệu, đảm bảo tính chính xác và kịp thời của thông tin dự toán. Mục tiêu tăng tỷ lệ doanh nghiệp sử dụng phần mềm kế toán hiện đại lên 80% trong 18 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng công nghệ thông tin và phòng kế toán doanh nghiệp.

  3. Củng cố cơ cấu sở hữu và minh bạch quản lý: Xây dựng các quy định rõ ràng về quyền hạn và trách nhiệm giữa chủ sở hữu và người quản lý, thiết lập cơ chế giám sát và đánh giá hiệu quả công tác dự toán ngân sách. Mục tiêu hoàn thiện hệ thống quản trị doanh nghiệp trong 24 tháng. Chủ thể thực hiện: Hội đồng quản trị và ban giám đốc doanh nghiệp.

  4. Khuyến khích sự tham gia của người lao động trong quá trình lập dự toán: Thiết lập các kênh trao đổi thông tin, tổ chức các buổi họp thảo luận dự toán giữa các cấp quản lý và nhân viên, tạo điều kiện để người lao động đóng góp ý kiến và phản hồi. Mục tiêu tăng tỷ lệ nhân viên tham gia vào quá trình lập dự toán lên 70% trong 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng nhân sự và các trưởng bộ phận.

  5. Phát triển quy mô doanh nghiệp một cách bền vững: Khuyến khích doanh nghiệp mở rộng quy mô thông qua liên kết, hợp tác và đầu tư, từ đó nâng cao năng lực tổ chức và quản lý dự toán ngân sách. Mục tiêu tăng trưởng doanh thu và quy mô lao động trung bình 15% mỗi năm. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo doanh nghiệp và các cơ quan hỗ trợ phát triển doanh nghiệp.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý doanh nghiệp thương mại: Sử dụng kết quả nghiên cứu để cải thiện công tác lập dự toán ngân sách, nâng cao hiệu quả quản lý và ra quyết định tài chính.

  2. Chuyên gia tư vấn quản trị và kế toán: Áp dụng các phân tích và mô hình nghiên cứu để tư vấn cho doanh nghiệp về xây dựng hệ thống dự toán ngân sách phù hợp với đặc thù doanh nghiệp thương mại.

  3. Giảng viên và sinh viên ngành Kinh tế, Kế toán, Quản trị kinh doanh: Tham khảo luận văn như tài liệu học tập và nghiên cứu chuyên sâu về công tác dự toán ngân sách trong doanh nghiệp thương mại.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp: Dựa trên kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách hỗ trợ nâng cao năng lực quản lý tài chính cho doanh nghiệp thương mại, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa.

Câu hỏi thường gặp

  1. Công tác dự toán ngân sách có vai trò gì trong doanh nghiệp thương mại?
    Dự toán ngân sách giúp doanh nghiệp hoạch định tài chính, phân bổ nguồn lực hiệu quả, kiểm soát chi phí và đánh giá kết quả hoạt động, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý và khả năng cạnh tranh trên thị trường.

  2. Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến công tác dự toán ngân sách?
    Phong cách lãnh đạo và mức độ tham gia dự toán ngân sách của người lao động là hai nhân tố có ảnh hưởng mạnh mẽ nhất, giúp tăng tính chính xác và cam kết thực hiện dự toán.

  3. Tại sao ứng dụng công nghệ thông tin lại quan trọng trong công tác dự toán ngân sách?
    Công nghệ thông tin giúp tự động hóa quy trình kế toán, thu thập và xử lý dữ liệu nhanh chóng, chính xác, giảm thiểu sai sót và cung cấp thông tin kịp thời cho việc lập dự toán.

  4. Làm thế nào để tăng sự tham gia của người lao động vào quá trình lập dự toán?
    Doanh nghiệp cần tạo môi trường làm việc cởi mở, tổ chức các buổi họp thảo luận, khuyến khích nhân viên đóng góp ý kiến và đảm bảo sự minh bạch trong quy trình lập dự toán.

  5. Quy mô công ty ảnh hưởng như thế nào đến công tác dự toán ngân sách?
    Doanh nghiệp có quy mô lớn thường có hệ thống dự toán phức tạp và quy trình bài bản hơn, giúp nâng cao hiệu quả lập và thực hiện dự toán so với doanh nghiệp nhỏ.

Kết luận

  • Luận văn đã xác định năm nhân tố chính ảnh hưởng đến công tác dự toán ngân sách tại các doanh nghiệp thương mại TP. Hồ Chí Minh: phong cách lãnh đạo, ứng dụng công nghệ thông tin, cơ cấu sở hữu, mức độ tham gia của người lao động và quy mô công ty.
  • Phong cách lãnh đạo và sự tham gia của người lao động đóng vai trò quan trọng nhất trong việc nâng cao hiệu quả dự toán ngân sách.
  • Ứng dụng công nghệ thông tin và cơ cấu sở hữu góp phần cải thiện tính chính xác và minh bạch trong công tác dự toán.
  • Quy mô công ty ảnh hưởng đến mức độ phức tạp và chuyên nghiệp của hệ thống dự toán ngân sách.
  • Các đề xuất giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả công tác dự toán ngân sách cần được triển khai đồng bộ trong vòng 12-24 tháng để tạo ra sự chuyển biến tích cực trong quản lý tài chính doanh nghiệp.

Hành động tiếp theo: Các doanh nghiệp thương mại cần đánh giá lại quy trình lập dự toán ngân sách hiện tại, áp dụng các giải pháp đề xuất và theo dõi kết quả để điều chỉnh kịp thời. Các nhà nghiên cứu và chuyên gia quản trị cũng nên tiếp tục nghiên cứu mở rộng để cập nhật các xu hướng mới trong quản lý ngân sách doanh nghiệp.