Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu hóa và sự phát triển nhanh chóng của các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV), việc áp dụng kế toán quản trị (KTQT) trở thành yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả quản lý và tăng cường năng lực cạnh tranh. Tại Thành phố Hồ Chí Minh (TP HCM), trung tâm kinh tế trọng điểm phía Nam, có khoảng 264.407 DNNVV chiếm 97,5% tổng số doanh nghiệp đang hoạt động, trong đó lĩnh vực thương mại nhỏ và vừa chiếm tỷ trọng lớn. Năm 2022, tốc độ tăng trưởng tổng sản phẩm trên địa bàn TP HCM (GRDP) đạt 9,03%, trong đó khu vực thương mại dịch vụ tăng 8,37%, cho thấy tiềm năng phát triển mạnh mẽ của ngành thương mại.

Tuy nhiên, việc áp dụng KTQT trong các doanh nghiệp thương mại nhỏ và vừa tại TP HCM còn nhiều hạn chế do thiếu hiểu biết, nguồn lực tài chính và nhân sự có trình độ chuyên môn. Mục tiêu nghiên cứu là xác định và đo lường mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến việc áp dụng KTQT trong các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực thương mại nhỏ và vừa tại TP HCM, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả áp dụng KTQT, góp phần tăng khả năng cạnh tranh và phát triển bền vững.

Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2023, khảo sát 292 mẫu tại các doanh nghiệp thương mại nhỏ và vừa trên địa bàn TP HCM. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho các doanh nghiệp và nhà quản lý trong việc áp dụng KTQT hiệu quả, đồng thời hỗ trợ các cơ quan quản lý nhà nước trong việc xây dựng chính sách hỗ trợ phù hợp.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết nền tảng chính:

  • Lý thuyết đại diện (Agency theory): Giải thích mối quan hệ giữa người ủy quyền (chủ doanh nghiệp) và người nhận ủy quyền (nhà quản lý), nhấn mạnh sự khác biệt về mục tiêu và thông tin không cân xứng. Lý thuyết này giúp hiểu rõ vai trò của KTQT trong việc cung cấp thông tin minh bạch, hỗ trợ kiểm soát và giảm thiểu xung đột lợi ích trong doanh nghiệp.

  • Lý thuyết dự phòng (Contingency theory): Nhấn mạnh rằng hiệu quả của hệ thống KTQT phụ thuộc vào các yếu tố môi trường và đặc điểm nội bộ của doanh nghiệp. Lý thuyết này cho phép nghiên cứu xác định các nhân tố bên trong và bên ngoài ảnh hưởng đến việc áp dụng KTQT, như quy mô doanh nghiệp, môi trường cạnh tranh, trình độ nhân viên kế toán, và chính sách quản lý.

Các khái niệm chính được sử dụng bao gồm: đặc điểm doanh nghiệp, năng lực cạnh tranh, nhận thức của nhà quản lý, trình độ nhân viên kế toán, chính sách quản lý doanh nghiệp, và vai trò của nhà nước cùng tổ chức nghề nghiệp kế toán.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp định tính và định lượng nhằm đảm bảo tính toàn diện và chính xác:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập dữ liệu từ 292 mẫu khảo sát tại các doanh nghiệp thương mại nhỏ và vừa tại TP HCM trong năm 2023. Đối tượng khảo sát gồm kế toán trưởng, kế toán viên và giám đốc doanh nghiệp.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS 20 để thực hiện các phân tích thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), và hồi quy tuyến tính để đo lường mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến việc áp dụng KTQT.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được tiến hành theo các bước: khảo sát định tính qua phỏng vấn chuyên gia để xây dựng mô hình nghiên cứu; thu thập dữ liệu định lượng qua bảng hỏi; phân tích dữ liệu và đánh giá kết quả; đề xuất giải pháp quản trị.

Phương pháp chọn mẫu phi xác suất nhằm đảm bảo thu thập dữ liệu từ các đối tượng có kinh nghiệm và kiến thức thực tiễn về KTQT trong doanh nghiệp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Bảy nhân tố ảnh hưởng đến việc áp dụng KTQT: Nghiên cứu xác định các nhân tố gồm: Nhà nước và tổ chức nghề nghiệp kế toán, năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp, đặc điểm doanh nghiệp, nhận thức của nhà quản lý doanh nghiệp, đạo đức nghề nghiệp của nhân viên kế toán, trình độ nhân viên kế toán, và chính sách quản lý doanh nghiệp. Trong đó, nhân tố Nhà nước và tổ chức nghề nghiệp có mức độ tác động mạnh nhất với hệ số hồi quy cao nhất, trong khi chính sách quản lý doanh nghiệp có tác động không đáng kể.

  2. Mức độ áp dụng KTQT còn hạn chế: Khoảng 69,3% doanh nghiệp khảo sát áp dụng KTQT ở mức thấp, chủ yếu tập trung vào các kỹ thuật truyền thống như xác định chi phí và lập kế hoạch kiểm soát, trong khi các kỹ thuật hiện đại và chiến lược được áp dụng ít hơn.

  3. Ảnh hưởng của trình độ nhân viên kế toán: Trình độ chuyên môn và kỹ năng của nhân viên kế toán có tác động tích cực đến việc áp dụng KTQT, với tỷ lệ ảnh hưởng khoảng 15-20% trong mô hình hồi quy.

  4. Nhận thức của nhà quản lý doanh nghiệp: Nhận thức đúng đắn về vai trò và lợi ích của KTQT là yếu tố quan trọng, chiếm khoảng 18% mức độ ảnh hưởng, giúp thúc đẩy việc áp dụng các kỹ thuật KTQT hiệu quả hơn.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của các phát hiện trên có thể giải thích do vai trò của Nhà nước và tổ chức nghề nghiệp kế toán trong việc ban hành các quy định, hướng dẫn và hỗ trợ doanh nghiệp áp dụng KTQT. Sự hỗ trợ này tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp tiếp cận và áp dụng các kỹ thuật KTQT phù hợp.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả tương đồng với các nghiên cứu tại Malaysia, Tunisia và Việt Nam cho thấy các nhân tố như trình độ nhân viên, nhận thức quản lý và môi trường cạnh tranh đều có ảnh hưởng tích cực đến việc áp dụng KTQT. Tuy nhiên, mức độ áp dụng KTQT hiện đại tại các doanh nghiệp thương mại nhỏ và vừa tại TP HCM còn thấp, phản ánh hạn chế về nguồn lực và nhận thức.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố, bảng phân tích hồi quy chi tiết các hệ số và mức ý nghĩa, cũng như biểu đồ phân bố mức độ áp dụng KTQT trong các doanh nghiệp khảo sát.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường vai trò hỗ trợ của Nhà nước và tổ chức nghề nghiệp: Cần đẩy mạnh các chương trình đào tạo, hướng dẫn kỹ thuật KTQT, đồng thời xây dựng các chính sách hỗ trợ tài chính và kỹ thuật cho doanh nghiệp nhỏ và vừa trong vòng 1-2 năm tới. Chủ thể thực hiện là các cơ quan quản lý nhà nước và hiệp hội kế toán.

  2. Nâng cao nhận thức và năng lực quản lý: Tổ chức các khóa đào tạo, hội thảo nâng cao nhận thức về KTQT cho nhà quản lý doanh nghiệp nhằm thúc đẩy việc áp dụng KTQT hiệu quả. Mục tiêu tăng tỷ lệ nhận thức tích cực lên trên 80% trong 12 tháng, do các trường đại học và tổ chức đào tạo thực hiện.

  3. Phát triển nguồn nhân lực kế toán chuyên nghiệp: Đầu tư đào tạo nâng cao trình độ chuyên môn, kỹ năng thực hành cho nhân viên kế toán, đặc biệt là kỹ năng sử dụng công nghệ thông tin trong KTQT. Thời gian thực hiện 1-3 năm, do doanh nghiệp phối hợp với các trung tâm đào tạo chuyên ngành.

  4. Xây dựng chính sách quản lý nội bộ phù hợp: Doanh nghiệp cần thiết lập các quy trình, chính sách quản lý minh bạch, phân quyền rõ ràng nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho việc áp dụng KTQT. Thời gian triển khai trong 6-12 tháng, do ban lãnh đạo doanh nghiệp chủ trì.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý doanh nghiệp nhỏ và vừa: Giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến việc áp dụng KTQT, từ đó xây dựng chiến lược quản lý hiệu quả, nâng cao năng lực cạnh tranh.

  2. Kế toán trưởng và nhân viên kế toán: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về vai trò và kỹ thuật KTQT, hỗ trợ nâng cao trình độ chuyên môn và áp dụng thực tiễn.

  3. Các cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức nghề nghiệp kế toán: Là cơ sở khoa học để xây dựng chính sách hỗ trợ, đào tạo và phát triển KTQT trong doanh nghiệp nhỏ và vừa.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kế toán, quản trị kinh doanh: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả thực nghiệm để phát triển các nghiên cứu tiếp theo.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kế toán quản trị là gì và vai trò của nó trong doanh nghiệp nhỏ và vừa?
    KTQT là hệ thống cung cấp thông tin tài chính và phi tài chính phục vụ quản lý nội bộ doanh nghiệp, giúp nhà quản lý lập kế hoạch, kiểm soát và ra quyết định hiệu quả. Ví dụ, doanh nghiệp sử dụng KTQT để xác định chi phí sản phẩm và tối ưu hóa lợi nhuận.

  2. Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến việc áp dụng KTQT?
    Theo nghiên cứu, Nhà nước và tổ chức nghề nghiệp kế toán có ảnh hưởng mạnh nhất, tiếp theo là nhận thức của nhà quản lý và trình độ nhân viên kế toán. Điều này cho thấy vai trò của chính sách và con người trong việc áp dụng KTQT.

  3. Tại sao chính sách quản lý doanh nghiệp lại có tác động không đáng kể?
    Có thể do các doanh nghiệp nhỏ và vừa chưa xây dựng hoặc thực hiện chính sách quản lý nội bộ một cách bài bản, hoặc chính sách chưa được thiết kế phù hợp với đặc thù KTQT, dẫn đến tác động hạn chế.

  4. Làm thế nào để nâng cao trình độ nhân viên kế toán trong doanh nghiệp nhỏ và vừa?
    Doanh nghiệp nên phối hợp với các trung tâm đào tạo chuyên ngành tổ chức các khóa học nâng cao kỹ năng, đồng thời khuyến khích nhân viên tham gia các chương trình đào tạo trực tuyến và thực hành thực tế.

  5. Việc áp dụng KTQT có giúp doanh nghiệp tăng năng lực cạnh tranh không?
    Có, KTQT cung cấp thông tin chính xác và kịp thời giúp doanh nghiệp ra quyết định đúng đắn, tối ưu hóa chi phí và nâng cao hiệu quả hoạt động, từ đó tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định 7 nhân tố chính ảnh hưởng đến việc áp dụng KTQT trong doanh nghiệp thương mại nhỏ và vừa tại TP HCM, trong đó Nhà nước và tổ chức nghề nghiệp kế toán có tác động mạnh nhất.
  • Mức độ áp dụng KTQT hiện còn hạn chế, chủ yếu tập trung vào các kỹ thuật truyền thống, cần nâng cao nhận thức và trình độ nhân viên kế toán.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để doanh nghiệp và các cơ quan quản lý xây dựng chính sách, giải pháp nâng cao hiệu quả áp dụng KTQT.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm tăng cường hỗ trợ từ Nhà nước, nâng cao năng lực quản lý và phát triển nguồn nhân lực kế toán.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các nghiên cứu tiếp theo về áp dụng KTQT trong các lĩnh vực và khu vực khác.

Hành động tiếp theo: Các doanh nghiệp và cơ quan quản lý nên phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất nhằm nâng cao hiệu quả áp dụng KTQT, góp phần phát triển bền vững doanh nghiệp trong bối cảnh kinh tế hiện nay.