Tổng quan nghiên cứu

Ngành Logistics tại Việt Nam, đặc biệt tại TP. Hồ Chí Minh, đang phát triển với tốc độ khoảng 14% – 16% mỗi năm, quy mô thị trường đạt khoảng 40 – 42 tỷ USD/năm. Tuy nhiên, đóng góp của ngành này vào GDP mới chỉ chiếm khoảng 3 – 4%, thấp hơn nhiều so với mục tiêu đến năm 2025 là 8% – 10%. Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, các doanh nghiệp Logistics cần nâng cao năng lực quản trị để tồn tại và phát triển bền vững. Kế toán quản trị (KTQT) được xem là công cụ quan trọng giúp cung cấp thông tin kịp thời, chính xác cho nhà quản trị trong việc lập kế hoạch, kiểm soát và ra quyết định. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là xác định các nhân tố ảnh hưởng đến việc áp dụng KTQT trong các doanh nghiệp Logistics tại TP. Hồ Chí Minh, đo lường mức độ tác động của từng nhân tố và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả áp dụng KTQT. Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn từ tháng 10/2018 đến tháng 3/2019, tập trung khảo sát các doanh nghiệp Logistics đang áp dụng KTQT tại TP. Hồ Chí Minh. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ các doanh nghiệp Logistics nâng cao năng lực cạnh tranh, đồng thời đóng góp vào kho tàng tri thức về quản trị doanh nghiệp trong lĩnh vực Logistics tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng ba lý thuyết nền tảng để phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến việc áp dụng KTQT:

  • Lý thuyết dự phòng (Contingency theory): Nhấn mạnh sự phù hợp giữa hệ thống KTQT với các yếu tố bên trong và bên ngoài doanh nghiệp như quy mô, công nghệ, chiến lược và môi trường hoạt động. Theo lý thuyết này, không có một mô hình KTQT chuẩn cho tất cả doanh nghiệp mà phải tùy thuộc vào đặc điểm riêng của từng doanh nghiệp.

  • Lý thuyết hành vi dự định (Theory of Planned Behavior): Giải thích ý định và hành vi áp dụng KTQT dựa trên thái độ, chuẩn chủ quan và nhận thức kiểm soát hành vi của chủ sở hữu hoặc người điều hành doanh nghiệp. Nhân tố cam kết và hiểu biết của người quản lý được xem là tiền đề quan trọng thúc đẩy việc áp dụng KTQT.

  • Lý thuyết ủy nhiệm (Agency theory): Tập trung vào mối quan hệ giữa chủ sở hữu và người quản lý, nhấn mạnh vai trò của phân quyền quản lý và hệ thống kiểm soát nhằm giảm thiểu xung đột lợi ích và nâng cao hiệu quả áp dụng KTQT.

Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu bao gồm: quy mô doanh nghiệp, áp lực cạnh tranh, cam kết và hiểu biết của chủ sở hữu/người điều hành, sự phân quyền quản lý, trình độ nhân viên kế toán và công nghệ thông tin.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính và định lượng nhằm đảm bảo tính toàn diện và chính xác:

  • Phương pháp định tính: Thu thập dữ liệu thông qua phỏng vấn sâu 10 chuyên gia trong lĩnh vực Logistics và kế toán quản trị, bao gồm giám đốc tài chính, kế toán trưởng và trưởng phòng kế toán. Qua đó, xác định các nhân tố ảnh hưởng và xây dựng thang đo phù hợp.

  • Phương pháp định lượng: Thiết kế bảng câu hỏi dựa trên thang đo chuẩn hóa, khảo sát trực tiếp các doanh nghiệp Logistics tại TP. Hồ Chí Minh. Cỡ mẫu khảo sát khoảng 70 doanh nghiệp, chủ yếu là doanh nghiệp vừa và nhỏ. Dữ liệu được xử lý và phân tích bằng phần mềm SPSS 22 với các kỹ thuật: thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy Cronbach’s alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích tương quan và hồi quy tuyến tính bội.

Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 10/2018 đến tháng 3/2019, đảm bảo thu thập dữ liệu đầy đủ và phân tích sâu sắc các nhân tố ảnh hưởng đến việc áp dụng KTQT trong doanh nghiệp Logistics.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Quy mô doanh nghiệp: Có ảnh hưởng tích cực và mạnh mẽ đến việc áp dụng KTQT. Doanh nghiệp có quy mô lớn có khả năng áp dụng KTQT cao hơn khoảng 35% so với doanh nghiệp nhỏ và vừa, do nguồn lực tài chính và nhu cầu thông tin quản trị lớn hơn.

  2. Áp lực cạnh tranh: Tác động tích cực đến mức độ áp dụng KTQT với hệ số tương quan khoảng 0.42, cho thấy doanh nghiệp chịu áp lực cạnh tranh cao thường chủ động áp dụng KTQT để nâng cao hiệu quả quản lý và cạnh tranh trên thị trường.

  3. Cam kết và hiểu biết của chủ sở hữu/người điều hành: Đây là nhân tố có ảnh hưởng lớn nhất, chiếm tỷ trọng tác động khoảng 45%. Doanh nghiệp có sự cam kết cao và hiểu biết sâu sắc về KTQT sẽ áp dụng hiệu quả hơn, giúp cung cấp thông tin chính xác và kịp thời cho quyết định quản trị.

  4. Sự phân quyền quản lý: Có tác động tích cực với mức độ ảnh hưởng khoảng 30%, cho thấy doanh nghiệp có cơ cấu phân quyền rõ ràng thường xây dựng hệ thống KTQT phù hợp để hỗ trợ quản lý và kiểm soát hiệu quả.

  5. Trình độ nhân viên kế toán: Ảnh hưởng tích cực nhưng mức độ thấp hơn, khoảng 25%. Nhân viên kế toán có trình độ chuyên môn cao giúp nâng cao chất lượng thông tin KTQT, tuy nhiên nhiều doanh nghiệp Logistics hiện nay còn thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao.

  6. Công nghệ thông tin: Có tác động tích cực với mức độ khoảng 28%, thể hiện vai trò quan trọng của CNTT trong việc thu thập, xử lý và cung cấp thông tin kế toán quản trị nhanh chóng, chính xác.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây trong và ngoài nước, khẳng định vai trò quan trọng của các nhân tố nội bộ và môi trường bên ngoài trong việc áp dụng KTQT. Quy mô doanh nghiệp và cam kết của người quản lý là những yếu tố then chốt, phản ánh khả năng tài chính và sự quyết tâm trong việc triển khai KTQT. Áp lực cạnh tranh thúc đẩy doanh nghiệp phải đổi mới công tác quản trị, trong đó KTQT đóng vai trò trung tâm. Sự phân quyền quản lý tạo điều kiện cho việc xây dựng hệ thống kiểm soát và báo cáo hiệu quả, phù hợp với lý thuyết ủy nhiệm. Trình độ nhân viên kế toán và công nghệ thông tin là những yếu tố hỗ trợ kỹ thuật, giúp nâng cao chất lượng và hiệu quả của KTQT. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố, hoặc bảng hồi quy tuyến tính bội minh họa các hệ số tác động cụ thể.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và nâng cao trình độ nhân viên kế toán: Doanh nghiệp cần tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về KTQT, đặc biệt là kỹ năng phân tích và sử dụng công cụ hiện đại, nhằm nâng cao chất lượng thông tin quản trị. Thời gian thực hiện trong vòng 12 tháng, chủ thể là phòng nhân sự và bộ phận kế toán.

  2. Xây dựng và hoàn thiện hệ thống phân quyền quản lý: Thiết lập cơ cấu phân quyền rõ ràng, giao quyền và trách nhiệm phù hợp cho các cấp quản lý nhằm thúc đẩy việc áp dụng KTQT hiệu quả hơn. Thời gian triển khai 6-9 tháng, do ban lãnh đạo và phòng tổ chức thực hiện.

  3. Đầu tư ứng dụng công nghệ thông tin trong KTQT: Áp dụng các phần mềm kế toán quản trị hiện đại, tích hợp hệ thống dữ liệu để xử lý thông tin nhanh chóng, chính xác, hỗ trợ ra quyết định kịp thời. Thời gian thực hiện 9-12 tháng, chủ thể là phòng công nghệ thông tin phối hợp với kế toán.

  4. Nâng cao nhận thức và cam kết của chủ sở hữu/người điều hành: Tổ chức các buổi hội thảo, đào tạo về vai trò và lợi ích của KTQT nhằm tạo sự đồng thuận và cam kết mạnh mẽ từ lãnh đạo doanh nghiệp. Thời gian thực hiện 3-6 tháng, do ban lãnh đạo và phòng đào tạo đảm nhiệm.

  5. Tăng cường nghiên cứu và áp dụng các kỹ thuật KTQT hiện đại: Khuyến khích doanh nghiệp nghiên cứu và áp dụng các phương pháp như ABC, BSC để nâng cao hiệu quả quản trị chi phí và đánh giá thành quả. Thời gian triển khai 12-18 tháng, do bộ phận kế toán và quản lý chiến lược thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản trị doanh nghiệp Logistics: Giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến việc áp dụng KTQT, từ đó xây dựng chiến lược quản trị phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và năng lực cạnh tranh.

  2. Chuyên gia và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực kế toán quản trị: Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực nghiệm về các nhân tố tác động trong môi trường doanh nghiệp Logistics, làm nền tảng cho các nghiên cứu tiếp theo.

  3. Các cơ quan quản lý và hoạch định chính sách: Hỗ trợ xây dựng chính sách phát triển ngành Logistics và thúc đẩy ứng dụng KTQT nhằm nâng cao năng lực quản lý doanh nghiệp trong khu vực.

  4. Sinh viên và học viên cao học chuyên ngành Kế toán, Quản trị kinh doanh: Là tài liệu tham khảo quý giá giúp hiểu sâu về ứng dụng KTQT trong lĩnh vực Logistics, đồng thời phát triển kỹ năng nghiên cứu khoa học.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao quy mô doanh nghiệp lại ảnh hưởng đến việc áp dụng KTQT?
    Quy mô lớn giúp doanh nghiệp có nguồn lực tài chính và nhu cầu thông tin quản trị cao hơn, từ đó dễ dàng đầu tư và áp dụng các hệ thống KTQT phức tạp, nâng cao hiệu quả quản lý.

  2. Áp lực cạnh tranh tác động như thế nào đến KTQT?
    Áp lực cạnh tranh buộc doanh nghiệp phải cải tiến quản trị, trong đó KTQT cung cấp thông tin chính xác, kịp thời giúp ra quyết định nhanh chóng và hiệu quả để duy trì lợi thế cạnh tranh.

  3. Vai trò của cam kết và hiểu biết của người điều hành trong áp dụng KTQT là gì?
    Sự cam kết và hiểu biết sâu sắc của lãnh đạo tạo động lực và nguồn lực để triển khai KTQT hiệu quả, đồng thời thúc đẩy văn hóa sử dụng thông tin quản trị trong doanh nghiệp.

  4. Làm thế nào công nghệ thông tin hỗ trợ KTQT?
    CNTT giúp tự động hóa thu thập, xử lý và phân tích dữ liệu kế toán, giảm thiểu sai sót, tăng tốc độ cung cấp thông tin, từ đó nâng cao chất lượng và hiệu quả của KTQT.

  5. Tại sao phân quyền quản lý lại quan trọng trong KTQT?
    Phân quyền tạo điều kiện cho các cấp quản lý chịu trách nhiệm rõ ràng, thúc đẩy việc xây dựng hệ thống KTQT phù hợp để kiểm soát và đánh giá hiệu quả hoạt động từng bộ phận.

Kết luận

  • Xác định sáu nhân tố chính ảnh hưởng đến việc áp dụng KTQT trong doanh nghiệp Logistics tại TP. Hồ Chí Minh: quy mô doanh nghiệp, áp lực cạnh tranh, cam kết và hiểu biết của người điều hành, phân quyền quản lý, trình độ nhân viên kế toán và công nghệ thông tin.
  • Cam kết và hiểu biết của chủ sở hữu/người điều hành có tác động mạnh nhất, nhấn mạnh vai trò lãnh đạo trong việc triển khai KTQT.
  • Kết quả nghiên cứu góp phần làm rõ các nhân tố ảnh hưởng trong bối cảnh doanh nghiệp Logistics tại Việt Nam, bổ sung cho kho tàng nghiên cứu trong lĩnh vực kế toán quản trị.
  • Đề xuất các giải pháp thực tiễn nhằm nâng cao hiệu quả áp dụng KTQT, hỗ trợ doanh nghiệp Logistics nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.
  • Khuyến nghị các bước tiếp theo bao gồm triển khai đào tạo, hoàn thiện cơ cấu quản lý, ứng dụng công nghệ và nâng cao nhận thức lãnh đạo nhằm thúc đẩy áp dụng KTQT hiệu quả hơn trong giai đoạn 1-2 năm tới.

Quý độc giả và các nhà quản lý doanh nghiệp Logistics được khuyến khích áp dụng các kết quả và giải pháp nghiên cứu để nâng cao hiệu quả quản trị và phát triển bền vững trong môi trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt.